Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcab
/
Bioatla Inc
BCAB
0.332
USD
+0.002
+0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.332
USD
+0.332
Sau giờ giao dịch (ET)
19.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bioatla Inc
0.332
+0.002
+0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.16%
-16.29M
43.91%
-16.78M
81.23%
-5.13M
20.34%
-19.19M
-36.08%
-30.83M
-22.90%
-29.92M
-13.86%
-27.34M
-42.39%
-24.09M
9.87%
-22.65M
-16.22%
-24.35M
-88.72%
-24.02M
-24.92%
-16.92M
-67.64%
-25.14M
-49.57%
-20.95M
--
-12.73M
-343.81%
-13.54M
-293.13%
-14.99M
-638.71%
-14.01M
--
-3.05M
--
-3.81M
--
-1.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.00%
-15.33M
44.72%
-14.88M
68.23%
-10.59M
41.06%
-21.07M
15.39%
-23.23M
2.24%
-26.93M
-29.27%
-33.33M
-23.68%
-35.75M
-13.22%
-27.46M
-17.76%
-27.54M
-12.42%
-25.78M
4.86%
-28.91M
-29.69%
-24.25M
-42.67%
-23.39M
--
-22.93M
-388.28%
-30.38M
-1065.90%
-18.70M
-1107.29%
-16.39M
--
-6.22M
--
-1.60M
--
-1.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.75%
183.00K
-38.04%
228.00K
-15.56%
228.00K
-21.03%
229.00K
-18.09%
240.00K
23.49%
368.00K
-10.00%
270.00K
0.69%
290.00K
-6.39%
293.00K
-5.10%
298.00K
-21.05%
300.00K
-11.93%
288.00K
1.29%
313.00K
7.53%
314.00K
--
380.00K
52.09%
327.00K
43.06%
309.00K
35.19%
292.00K
--
215.00K
--
216.00K
--
216.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
551.02%
221.00K
--
-800.00K
-136.67%
-55.00K
-107.41%
-56.00K
-157.89%
-49.00K
--
150.00K
--
-27.00K
--
-19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
91.10%
-902.00K
46.75%
-3.25M
38.26%
3.03M
-111.00%
-846.00K
-1227.25%
-10.13M
-900.82%
-6.11M
203.20%
2.19M
-1.99%
7.69M
118.62%
899.00K
67.96%
-610.00K
-133.96%
-2.13M
84.25%
7.85M
-305.63%
-4.83M
-15.32%
-1.90M
--
6.26M
34.30%
4.26M
-142.42%
-1.19M
-141.35%
-1.65M
--
3.17M
--
2.81M
--
3.99M
-Thay đổi chi phí trả trước
-247.44%
-2.99M
44.13%
1.86M
102.60%
780.00K
168.75%
1.12M
59.16%
-860.00K
388.30%
1.29M
237.01%
385.00K
231.23%
416.00K
7.55%
-2.11M
-79.28%
265.00K
-124.87%
-281.00K
76.33%
-317.00K
-74.29%
-2.28M
198.54%
1.28M
--
1.13M
-5256.00%
-1.34M
-415.70%
-1.31M
-795.17%
-1.30M
--
-25.00K
--
414.00K
--
-145.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
123.55%
2.11M
56.17%
-3.18M
-67.31%
640.00K
-126.21%
-1.95M
-384.93%
-8.98M
-886.26%
-7.25M
214.97%
1.96M
-10.36%
7.42M
229.51%
3.15M
74.23%
-735.00K
-133.21%
-1.70M
47.92%
8.28M
-2179.49%
-2.43M
-707.93%
-2.85M
--
5.13M
65.31%
5.60M
-95.28%
117.00K
-125.52%
-353.00K
--
3.39M
--
2.48M
--
1.38M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
90.54%
-28.00K
-9.33%
-164.00K
-8.67%
-163.00K
87.76%
-18.00K
-102.74%
-296.00K
-7.14%
-150.00K
-6.38%
-150.00K
-26.72%
-147.00K
-25.86%
-146.00K
57.70%
-140.00K
--
-141.00K
--
-116.00K
--
-116.00K
--
-331.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-190.00K
--
-89.00K
--
2.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.16%
-16.29M
43.91%
-16.78M
81.23%
-5.13M
20.34%
-19.19M
-36.08%
-30.83M
-22.90%
-29.92M
-13.86%
-27.34M
-42.39%
-24.09M
9.87%
-22.65M
-16.22%
-24.35M
-88.72%
-24.02M
-24.92%
-16.92M
-67.64%
-25.14M
-49.57%
-20.95M
--
-12.73M
-343.81%
-13.54M
-293.13%
-14.99M
-638.71%
-14.01M
--
-3.05M
--
-3.81M
--
-1.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-74.19%
8.00K
-56.90%
25.00K
-90.96%
15.00K
400.00%
50.00K
-65.17%
31.00K
-41.41%
58.00K
-29.36%
166.00K
-98.00%
10.00K
-77.47%
89.00K
--
99.00K
256.06%
235.00K
2405.00%
501.00K
5.90%
395.00K
--
66.00K
--
20.00K
--
373.00K
Chi phí vốn
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-74.19%
8.00K
-56.90%
25.00K
-91.12%
15.00K
400.00%
50.00K
-65.17%
31.00K
-41.41%
58.00K
-28.09%
169.00K
-98.00%
10.00K
-77.47%
89.00K
--
99.00K
256.06%
235.00K
2405.00%
501.00K
5.90%
395.00K
--
66.00K
--
20.00K
--
373.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-74.19%
8.00K
-56.90%
25.00K
-90.96%
15.00K
400.00%
50.00K
-65.17%
31.00K
-41.41%
58.00K
-29.36%
166.00K
-98.00%
10.00K
-77.47%
89.00K
--
99.00K
256.06%
235.00K
2405.00%
501.00K
5.90%
395.00K
--
66.00K
--
20.00K
--
373.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
74.19%
-8.00K
56.90%
-25.00K
90.96%
-15.00K
-400.00%
-50.00K
65.17%
-31.00K
41.41%
-58.00K
29.36%
-166.00K
98.00%
-10.00K
77.47%
-89.00K
--
-99.00K
-256.06%
-235.00K
-2405.00%
-501.00K
-5.90%
-395.00K
--
-66.00K
--
-20.00K
--
-373.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2938.46%
-395.00K
7726.05%
9.31M
65.85%
-14.00K
95.65%
225.00K
88.79%
-13.00K
-99.81%
119.00K
57.29%
-41.00K
325.49%
115.00K
71.36%
-116.00K
1680.48%
61.77M
-100.13%
-96.00K
-126.84%
-51.00K
78.81%
-405.00K
-101.99%
-3.91M
--
75.14M
-93.52%
190.00K
-482.20%
-1.91M
12983.27%
196.25M
--
2.93M
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.93M
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
6150.34%
9.31M
-100.00%
0.00
41.04%
244.00K
--
--
-99.76%
149.00K
--
14.00K
810.53%
173.00K
--
--
62477.78%
61.95M
-100.00%
0.00
-90.00%
19.00K
--
--
102.41%
99.00K
--
75.00M
--
190.00K
--
--
--
-4.10M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
140.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2938.46%
-395.00K
100.00%
0.00
74.55%
-14.00K
67.24%
-19.00K
88.79%
-13.00K
83.96%
-30.00K
42.71%
-55.00K
17.14%
-58.00K
71.36%
-116.00K
95.33%
-187.00K
--
-96.00K
--
-70.00K
78.81%
-405.00K
-102.00%
-4.01M
--
0.00
--
0.00
--
-1.91M
--
200.35M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2938.46%
-395.00K
7726.05%
9.31M
65.85%
-14.00K
95.65%
225.00K
88.79%
-13.00K
-99.81%
119.00K
57.29%
-41.00K
325.49%
115.00K
71.36%
-116.00K
1680.48%
61.77M
-100.13%
-96.00K
-126.84%
-51.00K
78.81%
-405.00K
-101.99%
-3.91M
--
75.14M
-93.52%
190.00K
-482.20%
-1.91M
12983.27%
196.25M
--
2.93M
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.00%
49.05M
-60.00%
56.52M
-63.45%
61.66M
-58.15%
80.63M
-48.27%
111.47M
-20.68%
141.28M
-16.61%
168.69M
-12.19%
192.69M
-12.03%
215.51M
-34.01%
178.12M
-2.56%
202.29M
-0.80%
219.43M
2.67%
244.98M
375.58%
269.93M
--
207.61M
59683.51%
221.20M
6341.82%
238.60M
1168.88%
56.76M
--
370.00K
--
3.70M
--
4.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.91%
-16.68M
74.94%
-7.47M
81.23%
-5.15M
20.95%
-18.97M
-35.15%
-30.84M
-179.74%
-29.81M
-13.41%
-27.41M
-40.00%
-23.99M
10.69%
-22.82M
249.87%
37.39M
-138.79%
-24.17M
-26.11%
-17.14M
-46.79%
-25.55M
-113.72%
-24.95M
--
62.32M
-7206.45%
-13.59M
-422.08%
-17.41M
23747.33%
181.85M
--
-186.00K
--
-3.33M
--
-769.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.86%
32.36M
-56.00%
49.05M
-60.00%
56.52M
-63.45%
61.66M
-58.15%
80.63M
-48.27%
111.47M
-20.68%
141.28M
-16.61%
168.69M
-12.19%
192.69M
-12.03%
215.51M
-34.01%
178.12M
-2.56%
202.29M
-0.80%
219.43M
2.67%
244.98M
--
269.93M
112730.98%
207.61M
59683.51%
221.20M
6341.82%
238.60M
--
184.00K
--
370.00K
--
3.70M
Dòng tiền tự do
47.16%
-16.29M
43.93%
-16.78M
81.25%
-5.13M
20.39%
-19.19M
-35.78%
-30.83M
-22.77%
-29.93M
-13.69%
-27.37M
-41.07%
-24.11M
9.71%
-22.70M
-15.88%
-24.38M
-87.71%
-24.07M
-24.02%
-17.09M
-62.28%
-25.15M
-46.09%
-21.04M
--
-12.82M
-341.95%
-13.78M
-304.15%
-15.49M
-534.68%
-14.40M
--
-3.12M
--
-3.83M
--
-2.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký