tradingkey.logo

Bioatla Inc

BCAB

0.332USD

+0.002+0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-59.86%32.36M
-56.00%49.05M
-60.00%56.52M
-63.45%61.66M
-58.15%80.63M
-48.27%111.47M
-20.68%141.28M
-16.61%168.69M
-12.19%192.69M
-12.03%215.51M
-34.01%178.12M
-2.56%202.29M
-0.80%219.43M
2.67%244.98M
375.58%269.93M
--207.61M
--221.20M
--238.60M
--56.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-59.86%32.36M
-56.00%49.05M
-60.00%56.52M
-63.45%61.66M
-58.15%80.63M
-48.27%111.47M
-20.68%141.28M
-16.61%168.69M
-12.19%192.69M
-12.03%215.51M
-34.01%178.12M
-2.56%202.29M
-0.80%219.43M
2.67%244.98M
375.58%269.93M
--207.61M
--221.20M
--238.60M
--56.76M
Chi phí trả trước
-10.72%5.17M
-55.70%2.19M
-34.97%4.05M
-26.96%4.83M
-17.57%5.79M
0.22%4.94M
20.04%6.23M
34.79%6.61M
53.13%7.03M
112.88%4.92M
44.46%5.19M
3.92%4.91M
35.71%4.59M
11.42%2.31M
361.70%3.59M
--4.72M
--3.38M
--2.08M
--778.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-56.57%37.54M
-55.99%51.23M
-58.94%60.57M
-62.07%66.49M
-56.73%86.42M
-47.19%116.41M
-19.53%147.51M
-15.39%175.31M
-10.85%199.72M
-10.86%220.43M
-32.98%183.31M
-2.42%207.20M
-0.25%224.02M
2.75%247.29M
375.39%273.52M
--212.33M
--224.58M
--240.68M
--57.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-71.24%753.00K
-61.59%1.19M
-54.86%1.67M
-48.64%2.15M
-44.07%2.62M
-39.86%3.10M
-34.55%3.70M
-32.03%4.18M
-27.76%4.68M
-26.16%5.15M
44.55%5.65M
45.49%6.14M
48.93%6.48M
70.06%6.98M
-1.86%3.91M
--4.22M
--4.35M
--4.10M
--3.98M
-Tài sản cố định
-11.16%7.94M
-10.71%8.19M
-14.84%8.44M
-14.14%8.69M
-13.57%8.94M
-12.73%9.18M
-8.12%9.91M
-7.90%10.12M
-6.36%10.34M
-6.39%10.52M
37.45%10.79M
38.79%10.99M
42.83%11.04M
56.62%11.23M
13.59%7.85M
--7.92M
--7.73M
--7.17M
--6.91M
-Khấu hao lũy kế
13.74%7.19M
15.22%7.00M
8.96%6.78M
10.09%6.55M
11.66%6.32M
13.31%6.08M
20.93%6.22M
22.69%5.95M
24.05%5.66M
26.00%5.36M
30.41%5.14M
31.14%4.85M
34.98%4.56M
38.66%4.26M
34.57%3.94M
--3.70M
--3.38M
--3.07M
--2.93M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%154.00K
0.00%154.00K
0.00%154.00K
-0.65%154.00K
0.00%154.00K
0.00%154.00K
0.00%154.00K
0.65%155.00K
0.00%154.00K
0.00%154.00K
-87.74%154.00K
--154.00K
--154.00K
--154.00K
--1.26M
Tổng tài sản dài hạn
-72.84%753.00K
-63.41%1.19M
-56.66%1.67M
-50.46%2.15M
-42.67%2.77M
-38.70%3.25M
-33.64%3.85M
-31.26%4.33M
-27.12%4.83M
-25.60%5.30M
42.86%5.80M
43.91%6.30M
47.26%6.63M
67.53%7.13M
-22.45%4.06M
--4.38M
--4.50M
--4.26M
--5.24M
Tổng tài sản
-57.07%38.29M
-56.19%52.42M
-58.88%62.24M
-61.79%68.64M
-56.39%89.20M
-46.99%119.66M
-19.96%151.36M
-15.86%179.64M
-11.32%204.55M
-11.27%225.74M
-31.87%189.11M
-1.48%213.50M
0.68%230.65M
3.87%254.42M
342.19%277.58M
--216.71M
--229.09M
--244.94M
--62.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-11.92%1.12M
-28.07%2.73M
3.00%3.06M
7.77%2.13M
-1.16%1.27M
9.82%3.79M
-0.40%2.97M
8.07%1.98M
24.40%1.29M
29.20%3.45M
-0.96%2.98M
-18.17%1.83M
24.49%1.04M
-4.74%2.67M
62.95%3.01M
--2.24M
--833.00K
--2.80M
--1.85M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.51%20.29M
--20.26M
--20.20M
--20.19M
--20.19M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.51%20.29M
--20.26M
--20.20M
--20.19M
--20.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-16.90%16.01M
-48.70%14.54M
-45.33%19.46M
-48.11%17.46M
-26.65%19.26M
22.54%28.34M
49.43%35.60M
31.94%33.65M
52.78%26.26M
16.75%23.13M
-47.32%23.82M
-29.45%25.51M
-43.71%17.19M
-38.59%19.81M
26.47%45.23M
--36.16M
--30.53M
--32.26M
--35.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.88%415.00K
-66.02%836.00K
-56.06%1.25M
-48.56%1.66M
-42.82%2.06M
-38.22%2.46M
--2.85M
373.75%3.23M
429.03%3.61M
483.87%3.98M
-100.00%0.00
--682.00K
--682.00K
--682.00K
--682.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--682.00K
--682.00K
--682.00K
--682.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.88%415.00K
-66.02%836.00K
-56.06%1.25M
-48.56%1.66M
-42.82%2.06M
-38.22%2.46M
--2.85M
--3.23M
--3.61M
--3.98M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-17.96%1.70M
--1.84M
--1.95M
--2.02M
--2.07M
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.00K
--6.00K
--5.00K
--3.00K
Các khoản nợ phát sinh
--1.93M
--3.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
0.00%19.81M
1065.74%19.81M
977.00%19.81M
914.13%19.81M
882.93%19.81M
-17.96%1.70M
--1.84M
--1.95M
--2.02M
--2.07M
Tổng nợ dài hạn
7.50%21.74M
14.41%23.62M
-5.94%19.81M
-7.74%19.81M
-7.54%20.22M
-7.29%20.64M
-7.05%21.06M
-6.81%21.47M
-6.60%21.87M
-6.40%22.27M
1233.31%22.65M
810.91%23.04M
786.56%23.41M
780.38%23.79M
-38.35%1.70M
--2.53M
--2.64M
--2.70M
--2.76M
Tổng các khoản nợ
-4.40%37.74M
-22.11%38.16M
-30.69%39.27M
-32.39%37.27M
-17.96%39.48M
7.91%48.99M
21.90%56.66M
13.55%55.12M
18.53%48.13M
4.12%45.40M
-0.95%46.48M
25.49%48.54M
22.40%40.60M
24.71%43.60M
21.83%46.93M
--38.69M
--33.17M
--34.96M
--38.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.60%501.92M
2.75%500.30M
2.08%494.12M
2.37%491.94M
2.63%489.21M
2.92%486.94M
18.67%484.04M
18.82%480.53M
18.99%476.69M
19.14%473.14M
3.64%407.89M
27.17%404.43M
31.12%400.63M
31.99%397.14M
321.89%393.58M
--318.02M
--305.53M
--300.89M
--93.29M
Lợi nhuận giữ lại
-14.08%-501.37M
-16.76%-486.04M
-21.01%-471.15M
-29.37%-460.57M
-37.23%-439.50M
-42.17%-416.26M
-46.78%-389.34M
-48.66%-356.01M
-52.09%-320.26M
-57.15%-292.80M
-62.81%-265.26M
-71.06%-239.48M
-92.10%-210.57M
-104.93%-186.32M
2.91%-162.93M
---140.00M
---109.62M
---90.92M
---167.81M
Vốn dự trữ
2.60%501.91M
2.75%500.30M
2.08%494.12M
2.37%491.93M
2.63%489.21M
2.92%486.93M
18.67%484.04M
18.82%480.52M
18.99%476.68M
19.14%473.13M
3.64%407.89M
27.17%404.43M
31.12%400.62M
31.99%397.14M
321.92%393.58M
--318.02M
--305.53M
--300.89M
--93.28M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-98.90%547.00K
-79.82%14.27M
-75.75%22.97M
-74.81%31.37M
-68.22%49.72M
-60.81%70.67M
-33.60%94.70M
-24.51%124.52M
-17.69%156.43M
-14.46%180.34M
-38.16%142.63M
-7.34%164.95M
-2.99%190.05M
0.40%210.82M
850.91%230.65M
--178.02M
--195.92M
--209.97M
--24.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI