tradingkey.logo

Bayview Acquisition Corp

BAYA

11.120USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.51MVốn hóa
46.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.62%-41.02K
-2889.84%-131.85K
---76.00
---106.32K
---250.44K
---4.41K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.83%143.91K
-119.74%-18.25K
--583.56K
--592.29K
19274.75%595.38K
--92.44K
--0.00
---3.10K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
---6.93K
--0.00
--3.10K
Thay đổi trong vốn lưu động
349.64%228.42K
1889.87%340.85K
--272.95K
--15.18K
---91.50K
--17.13K
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
--0.00
--29.68K
---29.68K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
46.28%-46.94K
--35.48K
--41.84K
--80.41K
---87.39K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
400.00%30.00K
247.18%30.00K
--30.00K
--0.00
---10.00K
--8.64K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
83.62%-41.02K
-2889.84%-131.85K
---76.00
---106.32K
---250.44K
---4.41K
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---375.00K
99.38%-375.00K
--23.68M
----
----
---60.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---375.00K
99.38%-375.00K
--23.68M
----
----
---60.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--375.00K
-99.38%375.00K
---23.68M
----
----
--60.59M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--375.00K
--375.00K
--125.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
---23.80M
----
----
--60.00M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--100.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--586.62K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--375.00K
-99.38%375.00K
---23.68M
----
----
--60.59M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-83.92%93.62K
--225.47K
--225.55K
--331.87K
--582.31K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
83.62%-41.02K
-122.64%-131.85K
---76.00
---106.32K
---250.44K
--582.31K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.15%52.60K
-83.92%93.62K
--225.47K
--225.55K
--331.87K
--582.31K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
---41.02K
-2889.84%-131.85K
---76.00
----
----
---4.41K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI