tradingkey.logo

Bayview Acquisition Corp

BAYA

11.120USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.51MVốn hóa
46.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.15%52.60K
-83.92%93.62K
--225.47K
--225.55K
--331.87K
--582.31K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.15%52.60K
-83.92%93.62K
--225.47K
--225.55K
--331.87K
--582.31K
----
Các khoản phải thu
----
----
----
--21.20K
--199.68K
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--21.20K
--199.68K
----
----
Chi phí trả trước
-40.91%78.29K
-56.47%31.35K
14027.27%66.82K
--108.67K
--132.50K
--72.01K
--473.00
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--60.11M
--446.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-80.29%130.89K
-99.79%124.97K
-34.54%292.29K
--355.41K
--664.05K
--60.76M
--446.50K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.31K
--29.68K
----
Tài sản dài hạn khác
-33.68%40.37M
133278.78%39.58M
--38.75M
--61.58M
--60.87M
--29.68K
----
Tổng tài sản dài hạn
-33.68%40.37M
133278.78%39.58M
--38.75M
--61.58M
--60.87M
--29.68K
----
Tổng tài sản
-34.18%40.50M
-34.68%39.71M
8644.73%39.05M
--61.93M
--61.54M
--60.79M
--446.50K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--90.00K
500.00%60.00K
-71.74%30.00K
----
----
--10.00K
--106.17K
Chi phí trích trước
88.70%879.42K
108.74%634.06K
--445.52K
--265.61K
--466.06K
--303.76K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--875.00K
--500.00K
--125.00K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--875.00K
--500.00K
--125.00K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--90.00K
500.00%60.00K
-71.74%30.00K
----
----
--10.00K
--106.17K
Tổng nợ ngắn hạn
314.38%1.93M
308.24%1.28M
40.17%600.52K
--265.61K
--466.06K
--313.76K
--428.43K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%2.10M
0.00%2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
----
Nợ dài hạn khác
0.00%2.10M
0.00%2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.10M
0.00%2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
--2.10M
----
Tổng các khoản nợ
57.10%4.03M
40.07%3.38M
530.33%2.70M
--2.37M
--2.57M
--2.41M
--428.43K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-33.67%40.37M
-34.15%39.58M
154914.18%38.75M
--61.58M
--60.86M
--60.11M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-106.50%-3.90M
-88.22%-3.26M
-34663.31%-2.41M
---2.01M
---1.89M
---1.73M
---6.93K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
-38.16%36.47M
-37.77%36.33M
201013.00%36.35M
--59.56M
--58.97M
--58.38M
--18.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI