Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-batrk
/
Atlanta Braves Holdings Inc
BATRK
46.624
USD
+0.024
+0.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.92B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Atlanta Braves Holdings Inc
46.624
+0.024
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
27.32%
47.21M
-23.07%
52.12M
6.93%
290.67M
4.72%
282.88M
19.72%
37.08M
-4.93%
67.75M
10.75%
271.82M
7.91%
270.12M
43.86%
30.97M
-42.29%
71.26M
--
245.45M
--
250.32M
--
21.53M
--
123.47M
Doanh thu
27.32%
47.21M
-23.07%
52.12M
6.93%
290.67M
4.72%
282.88M
19.72%
37.08M
-4.93%
67.75M
10.75%
271.82M
7.91%
270.12M
43.86%
30.97M
-42.29%
71.26M
--
245.45M
--
250.32M
--
21.53M
--
123.47M
Chi phí doanh thu
3.35%
64.43M
-39.16%
42.66M
11.47%
247.15M
3.51%
224.59M
16.79%
62.34M
27.37%
70.11M
1.88%
221.73M
14.34%
216.98M
16.69%
53.38M
-26.79%
55.05M
--
217.64M
--
189.77M
--
45.75M
--
75.20M
Chi phí hoạt động
2.49%
91.66M
-29.31%
70.77M
11.01%
284.27M
3.00%
257.94M
11.89%
89.44M
28.59%
100.11M
4.38%
256.07M
12.42%
250.42M
17.94%
79.93M
-22.05%
77.85M
--
245.33M
--
222.76M
--
67.77M
--
99.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.92%
13.26M
-22.87%
12.16M
-12.25%
18.68M
-11.12%
17.11M
1.38%
14.88M
5.32%
15.77M
-0.23%
21.29M
9.27%
19.25M
-17.43%
14.68M
-1.53%
14.97M
--
21.34M
--
17.62M
--
17.78M
--
15.20M
Lợi nhuận hoạt động
15.10%
-44.45M
42.38%
-18.65M
-59.35%
6.40M
26.59%
24.94M
-6.94%
-52.35M
-390.84%
-32.37M
13135.29%
15.75M
-28.53%
19.70M
-5.88%
-48.96M
-127.94%
-6.59M
--
119.00K
--
27.56M
--
-46.24M
--
23.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.54%
10.34M
4.31%
10.07M
-0.99%
9.56M
2.80%
9.71M
5.96%
9.44M
6.65%
9.66M
20.73%
9.66M
47.58%
9.45M
45.45%
8.91M
46.20%
9.05M
--
8.00M
--
6.40M
--
6.13M
--
6.19M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-80.21%
322.00K
-2.55%
3.51M
7.68%
13.70M
1.40%
11.62M
302.62%
1.63M
-47.11%
3.60M
27.57%
12.72M
-23.70%
11.46M
72.11%
-803.00K
148.14%
6.81M
--
9.97M
--
15.02M
--
-2.88M
--
2.74M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-121.42%
-637.00K
156.39%
2.00M
86.10%
-2.48M
102.15%
931.00K
120.60%
2.97M
91.21%
-3.54M
40.42%
-17.82M
-218.40%
-43.30M
-155.08%
-14.44M
-178.50%
-40.26M
--
-29.91M
--
36.57M
--
26.21M
--
-14.45M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.43%
1.21M
-22.79%
2.81M
52.03%
1.84M
172.69%
2.22M
110.34%
1.77M
170.11%
3.63M
650.93%
1.21M
468.53%
813.00K
3264.00%
841.00K
253.54%
1.34M
--
161.00K
--
143.00K
--
25.00K
--
-876.00K
Thu nhập trước thuế
2.76%
-53.90M
46.74%
-20.41M
348.39%
9.90M
244.39%
29.99M
23.30%
-55.43M
19.73%
-38.33M
107.99%
2.21M
-128.50%
-20.77M
-149.11%
-72.27M
-1091.05%
-47.75M
--
-27.65M
--
72.89M
--
-29.01M
--
4.82M
Thuế thu nhập
-200.94%
-12.51M
78.45%
-1.29M
-101.39%
-115.00K
-89.14%
884.00K
70.92%
-4.16M
-112.38%
-5.97M
267.26%
8.26M
-11.44%
8.14M
-139.17%
-14.29M
-155.17%
-2.81M
--
2.25M
--
9.19M
--
-5.98M
--
5.09M
Doanh thu sau thuế
19.27%
-41.39M
40.90%
-19.13M
265.70%
10.02M
200.68%
29.11M
11.56%
-51.27M
28.00%
-32.36M
79.77%
-6.05M
-145.39%
-28.91M
-151.69%
-57.98M
-16241.45%
-44.94M
--
-29.90M
--
63.70M
--
-23.04M
--
-275.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.27%
-41.39M
40.90%
-19.13M
265.70%
10.02M
200.68%
29.11M
11.56%
-51.27M
28.00%
-32.36M
79.77%
-6.05M
-145.39%
-28.91M
-151.69%
-57.98M
-16241.45%
-44.94M
--
-29.90M
--
63.70M
--
-23.04M
--
-275.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.27%
-41.39M
40.90%
-19.13M
265.70%
10.02M
200.68%
29.11M
11.56%
-51.27M
28.00%
-32.36M
79.77%
-6.05M
-145.39%
-28.91M
-151.69%
-57.98M
-16241.45%
-44.94M
--
-29.90M
--
63.70M
--
-23.04M
--
-275.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.27%
-41.39M
40.90%
-19.13M
265.70%
10.02M
200.68%
29.11M
11.56%
-51.27M
28.00%
-32.36M
79.77%
-6.05M
-145.39%
-28.91M
-151.69%
-57.98M
-16241.45%
-44.94M
--
-29.90M
--
63.70M
--
-23.04M
--
-275.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.17%
-0.66
40.88%
-0.31
261.56%
0.16
200.31%
0.47
11.79%
-0.83
28.67%
-0.52
79.36%
-0.10
-145.39%
-0.47
-151.69%
-0.94
-16225.56%
-0.73
--
-0.48
--
1.03
--
-0.37
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.17%
-0.66
40.88%
-0.31
258.95%
0.16
198.96%
0.46
11.79%
-0.83
28.67%
-0.52
79.36%
-0.10
-145.39%
-0.47
-151.69%
-0.94
-16225.56%
-0.73
--
-0.48
--
1.03
--
-0.37
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký