Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-batrk
/
Atlanta Braves Holdings Inc
BATRK
46.630
USD
+0.030
+0.06%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.92B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Atlanta Braves Holdings Inc
46.630
+0.030
+0.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
34.84%
244.68M
-11.99%
110.14M
-5.49%
100.85M
-7.12%
121.24M
-15.80%
181.46M
-16.94%
125.15M
-32.75%
106.72M
--
130.54M
--
215.51M
--
150.66M
--
158.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
34.84%
244.68M
-11.99%
110.14M
-5.49%
100.85M
-7.12%
121.24M
-15.80%
181.46M
-16.94%
125.15M
-32.75%
106.72M
--
130.54M
--
215.51M
--
150.66M
--
158.68M
Các khoản phải thu
-31.37%
27.62M
-20.55%
49.99M
-11.14%
88.05M
7.78%
58.73M
15.28%
40.24M
-10.41%
62.92M
-4.06%
99.09M
--
54.49M
--
34.91M
--
70.23M
--
103.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-31.37%
27.62M
-20.55%
49.99M
-11.14%
88.05M
7.78%
58.73M
15.28%
40.24M
-10.41%
62.92M
-4.06%
99.09M
--
54.49M
--
34.91M
--
70.23M
--
103.29M
Tài sản ngắn hạn khác
-25.36%
49.06M
-36.52%
19.01M
-7.37%
35.23M
-13.62%
68.33M
3.98%
65.74M
-35.57%
29.95M
-11.06%
38.04M
--
79.10M
--
63.22M
--
46.48M
--
42.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.80%
321.36M
-17.83%
179.15M
-8.08%
224.14M
-5.99%
248.30M
-8.35%
287.44M
-18.46%
218.02M
-19.98%
243.85M
--
264.13M
--
313.64M
--
267.38M
--
304.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.84%
818.53M
5.31%
807.49M
6.89%
801.14M
8.42%
801.06M
8.04%
788.25M
5.06%
766.75M
2.13%
749.49M
--
738.86M
--
729.62M
--
729.80M
--
733.88M
-Tài sản cố định
5.10%
1.18B
6.40%
1.16B
9.22%
1.16B
10.82%
1.15B
10.37%
1.13B
8.35%
1.09B
6.94%
1.06B
--
1.04B
--
1.02B
--
1.01B
--
992.83M
-Khấu hao lũy kế
8.01%
365.89M
8.96%
354.32M
14.81%
358.55M
16.77%
348.62M
16.23%
338.75M
16.99%
325.20M
20.60%
312.29M
--
298.54M
--
291.44M
--
277.98M
--
258.95M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
299.47M
0.00%
299.47M
0.00%
299.47M
0.00%
299.47M
0.00%
299.47M
0.00%
299.47M
-7.67%
299.47M
--
299.47M
--
299.47M
--
299.47M
--
324.33M
Tài sản dài hạn khác
4.95%
133.18M
6.68%
128.96M
-1.53%
118.58M
9.20%
117.67M
33.32%
126.89M
21.55%
120.88M
91.10%
120.42M
--
107.76M
--
95.18M
--
99.45M
--
63.02M
Tổng tài sản dài hạn
3.45%
1.36B
4.54%
1.34B
4.56%
1.33B
6.47%
1.33B
7.96%
1.31B
5.15%
1.29B
2.68%
1.27B
--
1.24B
--
1.22B
--
1.22B
--
1.24B
Tổng tài sản
4.95%
1.68B
1.30%
1.52B
2.53%
1.56B
4.29%
1.57B
4.62%
1.60B
0.92%
1.50B
-1.79%
1.52B
--
1.51B
--
1.53B
--
1.49B
--
1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
21.82%
7.11M
7.24%
6.91M
28.87%
9.09M
-14.32%
4.73M
-25.04%
5.84M
1.23%
6.44M
44.74%
7.06M
--
5.52M
--
7.79M
--
6.36M
--
4.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
145.24%
104.34M
147.18%
104.19M
1667.61%
137.63M
1810.80%
137.67M
-43.22%
42.55M
-43.65%
42.15M
-89.59%
7.79M
--
7.21M
--
74.93M
--
74.81M
--
74.80M
Nợ phải trả hoãn lại
3.65%
220.11M
-0.12%
111.85M
-22.34%
82.41M
3.01%
146.28M
12.23%
212.37M
6.66%
111.98M
17.30%
106.12M
--
142.01M
--
189.23M
--
105.00M
--
90.47M
Nợ ngắn hạn khác
4.13%
227.22M
0.28%
118.76M
-19.15%
91.51M
2.36%
151.01M
10.76%
218.21M
6.35%
118.42M
18.70%
113.18M
--
147.53M
--
197.02M
--
111.36M
--
95.34M
Tổng nợ ngắn hạn
15.00%
413.87M
22.68%
286.66M
69.92%
321.66M
76.31%
388.17M
6.23%
359.87M
-3.00%
233.67M
-17.10%
189.30M
--
220.16M
--
338.75M
--
240.91M
--
228.35M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-67.21%
4.28M
-56.92%
6.56M
2.75%
11.01M
26.91%
13.26M
31.67%
13.04M
-1.19%
15.22M
-67.31%
10.71M
--
10.45M
--
9.90M
--
15.40M
--
32.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.75%
595.12M
-2.69%
512.93M
-8.22%
502.47M
-13.01%
462.36M
15.97%
537.37M
12.83%
527.12M
4.67%
547.49M
--
531.49M
--
463.36M
--
467.16M
--
523.06M
-Nợ dài hạn
10.75%
595.12M
-2.69%
512.93M
-8.22%
502.47M
-13.01%
462.36M
15.97%
537.37M
12.83%
527.12M
4.67%
547.49M
--
531.49M
--
463.36M
--
467.16M
--
523.06M
Phúc lợi nhân viên
-67.21%
4.28M
-56.92%
6.56M
2.75%
11.01M
26.91%
13.26M
31.67%
13.04M
-1.19%
15.22M
-67.31%
10.71M
--
10.45M
--
9.90M
--
15.40M
--
32.77M
Nợ dài hạn khác
-22.15%
39.47M
-16.82%
40.67M
8.54%
46.64M
-87.31%
48.55M
-84.70%
50.70M
-84.80%
48.90M
-85.73%
42.97M
--
382.59M
--
331.40M
--
321.76M
--
301.19M
Tổng nợ dài hạn
2.44%
769.41M
-3.98%
700.96M
-8.06%
693.12M
-38.06%
660.93M
-20.91%
751.07M
-23.18%
730.01M
-23.99%
753.89M
--
1.07B
--
949.61M
--
950.24M
--
991.79M
Tổng các khoản nợ
6.51%
1.18B
2.48%
987.62M
7.59%
1.01B
-18.50%
1.05B
-13.77%
1.11B
-19.10%
963.69M
-22.70%
943.19M
--
1.29B
--
1.29B
--
1.19B
--
1.22B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.23%
1.12B
2.10%
1.11B
1.41%
1.10B
--
1.10B
--
1.09B
--
1.09B
--
1.09B
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-3.53%
-627.03M
-5.64%
-585.64M
-8.52%
-566.52M
-11.74%
-576.54M
-24.35%
-605.65M
-29.20%
-554.38M
-35.89%
-522.02M
--
-515.97M
--
-487.06M
--
-429.08M
--
-384.14M
Vốn dự trữ
2.23%
1.12B
2.10%
1.11B
1.41%
1.10B
--
1.10B
--
1.09B
--
1.09B
--
1.09B
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
54.45%
-3.34M
53.90%
-3.35M
-113.68%
-7.50M
-83.16%
-7.43M
-95.34%
-7.34M
-93.48%
-7.27M
81.44%
-3.51M
--
-4.06M
--
-3.76M
--
-3.76M
--
-18.91M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%
12.04M
0.00%
12.04M
0.00%
12.04M
6.70%
12.04M
81.26%
12.04M
--
12.04M
--
12.04M
--
11.29M
--
6.64M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
1.41%
498.17M
-0.82%
536.22M
-5.76%
542.47M
136.49%
524.72M
102.06%
491.25M
80.51%
540.64M
76.40%
575.65M
--
221.88M
--
243.12M
--
299.51M
--
326.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký