tradingkey.logo

Couchbase Inc

BASE
24.510USD
0.000
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.35BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Couchbase Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Couchbase Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
11.59%57.57M
10.12%56.52M
9.65%54.92M
12.69%51.63M
19.59%51.59M
25.20%51.33M
20.34%50.09M
18.82%45.81M
8.41%43.14M
17.63%41.00M
18.71%41.62M
25.09%38.56M
33.98%39.79M
24.68%34.85M
19.16%35.06M
20.16%30.82M
18.04%29.70M
21.31%27.95M
22.02%29.43M
27.08%25.65M
26.50%25.16M
25.74%23.05M
--24.12M
--20.19M
--19.89M
--18.33M
Doanh thu
11.59%57.57M
10.12%56.52M
9.65%54.92M
12.69%51.63M
19.59%51.59M
25.20%51.33M
20.34%50.09M
18.82%45.81M
8.41%43.14M
17.63%41.00M
18.71%41.62M
25.09%38.56M
33.98%39.79M
24.68%34.85M
19.16%35.06M
20.16%30.82M
18.04%29.70M
21.31%27.95M
22.02%29.43M
27.08%25.65M
26.50%25.16M
25.74%23.05M
--24.12M
--20.19M
--19.89M
--18.33M
Chi phí doanh thu
13.59%7.34M
20.66%6.86M
21.75%6.26M
28.27%6.56M
9.38%6.46M
-4.05%5.68M
-13.64%5.14M
4.84%5.11M
23.59%5.91M
27.33%5.92M
44.19%5.95M
30.49%4.88M
35.63%4.78M
37.12%4.65M
32.27%4.13M
19.13%3.74M
31.38%3.52M
26.71%3.39M
26.10%3.12M
60.49%3.14M
48.40%2.68M
71.05%2.68M
--2.48M
--1.95M
--1.81M
--1.56M
Chi phí hoạt động
3.45%75.14M
1.09%74.67M
4.78%70.75M
11.85%70.86M
11.74%72.64M
16.36%73.87M
15.50%67.53M
14.88%63.35M
18.14%65.01M
17.91%63.48M
22.48%58.46M
19.07%55.15M
25.94%55.02M
28.00%53.84M
27.52%47.73M
33.35%46.31M
37.12%43.69M
30.07%42.06M
16.63%37.43M
25.14%34.73M
16.47%31.86M
26.04%32.34M
--32.09M
--27.75M
--27.36M
--25.66M
Chi phí R&D
9.17%18.96M
3.60%18.49M
8.38%17.87M
9.95%17.49M
6.62%17.37M
16.02%17.85M
9.94%16.49M
13.61%15.90M
13.60%16.29M
6.67%15.38M
12.17%15.00M
6.83%14.00M
13.61%14.34M
14.99%14.42M
26.01%13.37M
29.62%13.10M
36.66%12.62M
38.70%12.54M
28.91%10.61M
29.52%10.11M
15.88%9.24M
17.98%9.04M
--8.23M
--7.80M
--7.97M
--7.66M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
175.00%1.10M
125.00%900.00K
100.00%800.00K
100.00%800.00K
-46.31%400.00K
-55.56%400.00K
-53.86%400.00K
-52.27%400.00K
-6.88%745.00K
21.79%900.00K
22.11%867.00K
18.36%838.00K
-32.32%800.00K
47.80%739.00K
--710.00K
--708.00K
--1.18M
-29.38%500.00K
----
----
----
--708.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
16.50%-17.58M
19.49%-18.15M
9.20%-15.83M
-9.65%-19.23M
3.75%-21.05M
-0.24%-22.54M
-3.55%-17.44M
-5.73%-17.54M
-43.56%-21.87M
-18.43%-22.49M
-32.93%-16.84M
-7.11%-16.59M
-8.88%-15.23M
-34.58%-18.99M
-58.27%-12.67M
-70.62%-15.49M
-108.71%-13.99M
-51.81%-14.11M
-0.34%-8.00M
-19.95%-9.08M
10.23%-6.70M
-26.79%-9.29M
---7.98M
---7.57M
---7.47M
---7.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.28%15.00K
--15.00K
--14.00K
--17.00K
61.11%29.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-28.00%18.00K
0.00%25.00K
-3.85%25.00K
-80.45%26.00K
-90.08%25.00K
-89.80%25.00K
-98.82%26.00K
-82.17%133.00K
-89.90%252.00K
-83.89%245.00K
53.76%2.21M
-39.79%746.00K
101.37%2.50M
104.71%1.52M
--1.44M
--1.24M
--1.24M
--743.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
-60.00%-800.00K
----
----
----
-124900.00%-500.00K
----
----
----
---400.00
----
----
133.33%100.00K
----
----
----
---300.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---7.83M
---697.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-210.04%-5.16M
--0.00
--0.00
---46.00K
---1.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.60M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.20%1.63M
33.90%2.05M
-68.75%802.00K
37.90%1.79M
38.73%1.74M
6.84%1.53M
5.25%2.57M
309.46%1.30M
380.84%1.25M
357.73%1.43M
1053.83%2.44M
721.57%317.00K
438.96%261.00K
-3375.00%-556.00K
-128.72%-255.60K
40.70%-51.00K
-112.54%-77.00K
-128.57%-16.00K
1122.99%890.00K
-133.99%-86.00K
456.98%614.00K
91.76%-7.00K
---87.00K
--253.00K
---172.00K
---85.00K
Thu nhập trước thuế
-23.01%-23.79M
20.00%-16.81M
27.76%-15.04M
-7.49%-17.46M
6.28%-19.34M
0.55%-21.01M
-25.55%-20.83M
0.35%-16.24M
-37.57%-20.63M
-7.95%-21.13M
-28.10%-16.59M
-3.99%-16.30M
-4.73%-15.00M
-37.13%-19.57M
-38.92%-12.95M
-58.16%-15.68M
-66.81%-14.32M
-28.30%-14.27M
-221.45%-9.32M
-15.85%-9.91M
3.31%-8.58M
-36.33%-11.12M
---2.90M
---8.55M
---8.88M
---8.16M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
6321.43%871.00K
-1.57%566.00K
6181.82%691.00K
2842.11%559.00K
-101.87%-14.00K
2200.00%575.00K
-97.07%11.00K
-94.89%19.00K
183.02%750.00K
-91.26%25.00K
51.00%376.00K
146.36%372.00K
-19.45%265.00K
-12.00%286.00K
5.06%249.00K
-40.55%151.00K
44.30%329.00K
15.25%325.00K
12.32%237.00K
96.90%254.00K
58.33%228.00K
--282.00K
--211.00K
--129.00K
--144.00K
Doanh thu sau thuế
-19.56%-23.79M
15.79%-17.68M
27.06%-15.61M
-11.67%-18.15M
3.66%-19.89M
4.02%-21.00M
-28.82%-21.40M
2.53%-16.25M
-34.37%-20.65M
-10.29%-21.88M
-25.52%-16.61M
-4.73%-16.68M
-6.21%-15.37M
-35.86%-19.83M
-37.20%-13.24M
-56.92%-15.92M
-63.72%-14.47M
-28.63%-14.60M
-203.17%-9.65M
-15.77%-10.15M
1.88%-8.84M
-36.71%-11.35M
---3.18M
---8.77M
---9.01M
---8.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.56%-23.79M
15.79%-17.68M
27.06%-15.61M
-11.67%-18.15M
3.66%-19.89M
4.02%-21.00M
-28.82%-21.40M
2.53%-16.25M
-34.37%-20.65M
-10.29%-21.88M
-25.52%-16.61M
-4.73%-16.68M
-6.21%-15.37M
-35.86%-19.83M
-37.20%-13.24M
-56.92%-15.92M
-63.72%-14.47M
-28.63%-14.60M
-203.17%-9.65M
-15.77%-10.15M
1.88%-8.84M
-36.71%-11.35M
---3.18M
---8.77M
---9.01M
---8.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.56%-23.79M
15.79%-17.68M
27.06%-15.61M
-11.67%-18.15M
3.66%-19.89M
4.02%-21.00M
-28.82%-21.40M
2.53%-16.25M
-34.37%-20.65M
-10.29%-21.88M
-25.52%-16.61M
-4.73%-16.68M
3.39%-15.37M
-23.36%-19.83M
-37.20%-13.24M
-56.92%-15.92M
-80.00%-15.91M
-41.66%-16.08M
-203.17%-9.65M
-15.77%-10.15M
1.88%-8.84M
-36.71%-11.35M
---3.18M
---8.77M
---9.01M
---8.30M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.44M
--1.48M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.56%-23.79M
15.79%-17.68M
27.06%-15.61M
-11.67%-18.15M
3.66%-19.89M
4.02%-21.00M
-28.82%-21.40M
2.53%-16.25M
-34.37%-20.65M
-10.29%-21.88M
-25.52%-16.61M
-4.73%-16.68M
3.39%-15.37M
-23.36%-19.83M
-37.20%-13.24M
-56.92%-15.92M
-80.00%-15.91M
-41.66%-16.08M
-203.17%-9.65M
-15.77%-10.15M
1.88%-8.84M
-36.71%-11.35M
---3.18M
---8.77M
---9.01M
---8.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-11.07%-0.43
21.85%-0.33
32.93%-0.30
-2.53%-0.35
11.45%-0.39
11.63%-0.42
-20.22%-0.44
7.97%-0.34
-28.42%-0.44
-6.49%-0.48
-23.62%-0.37
-1.61%-0.37
6.34%-0.34
-15.41%-0.45
---0.30
---0.37
---0.37
-41.66%-0.39
----
----
----
-36.72%-0.27
---0.08
---0.21
---0.22
---0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-11.07%-0.43
21.85%-0.33
32.93%-0.30
-2.53%-0.35
11.45%-0.39
11.63%-0.42
-20.22%-0.44
7.97%-0.34
-28.42%-0.44
-6.49%-0.48
-23.62%-0.37
-1.61%-0.37
6.34%-0.34
-15.41%-0.45
---0.30
---0.37
---0.37
-41.66%-0.39
----
----
----
-36.72%-0.27
---0.08
---0.21
---0.22
---0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI