tradingkey.logo

Couchbase Inc

BASE

24.300USD

-0.090-0.37%
Đóng cửa 07/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.31BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-535.09%-6.78M
167.57%4.36M
-32.58%-16.89M
-834.49%-4.85M
121.71%1.56M
36.78%-6.45M
13.43%-12.74M
93.22%-519.00K
16.57%-7.18M
-284.73%-10.20M
25.46%-14.72M
41.24%-7.66M
-169.90%-8.61M
---2.65M
---19.75M
---13.03M
0.00%-3.19M
---3.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.79%-17.68M
27.06%-15.61M
-11.67%-18.15M
3.66%-19.89M
4.02%-21.00M
-28.82%-21.40M
2.53%-16.25M
-34.37%-20.65M
-10.29%-21.88M
-25.52%-16.61M
-4.73%-16.68M
13.26%-15.37M
-35.86%-19.83M
---13.24M
---15.92M
---17.72M
0.00%-14.60M
---14.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
112.75%851.00K
-86.30%760.00K
89.72%757.00K
-51.28%363.00K
-55.06%400.00K
539.68%5.55M
-52.39%399.00K
2.48%745.00K
20.43%890.00K
22.11%867.00K
18.36%838.00K
-38.49%727.00K
4.38%739.00K
--710.00K
--708.00K
--1.18M
0.00%708.00K
--708.00K
Các mục phi tiền mặt khác
13.66%4.91M
24.09%5.95M
-4.51%4.72M
-7.00%4.37M
-3.61%4.32M
24.86%4.79M
-1.67%4.95M
-11.68%4.70M
-23.11%4.48M
-14.37%3.84M
40.91%5.03M
35.18%5.32M
99.83%5.83M
--4.48M
--3.57M
--3.93M
0.00%2.92M
--2.92M
Thay đổi trong vốn lưu động
-357.22%-8.25M
75.51%-1.96M
-43.59%-19.51M
-327.05%-5.84M
6871.74%3.21M
-55.58%-8.01M
-27.42%-13.59M
150.87%2.57M
105.82%46.00K
-385.11%-5.15M
6.90%-10.66M
-49.07%-5.06M
-113.28%-791.00K
--1.81M
---11.45M
---3.39M
0.00%5.96M
--5.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
-39.88%6.11M
-44.54%-20.95M
84.65%2.91M
-68.10%3.13M
547.01%10.16M
14.43%-14.50M
-74.04%1.58M
320.37%9.81M
-119.30%-2.27M
-18.56%-16.94M
365.75%6.08M
-272.24%-4.45M
-36.51%11.78M
---14.29M
---2.29M
---1.20M
0.00%18.56M
--18.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
10648.39%3.33M
-50.18%-4.67M
-163.46%-606.00K
127.05%412.00K
-97.79%31.00K
-266.00%-3.11M
-49.87%955.00K
0.20%-1.52M
350.32%1.41M
-155.26%-850.00K
5391.67%1.91M
72.20%-1.53M
116.44%312.00K
---333.00K
---36.00K
---5.49M
0.00%-1.90M
---1.90M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-8.89%-3.34M
-22.36%-13.38M
-13.08%-5.37M
-19.83%-5.18M
36.36%-3.07M
-105.54%-10.94M
-4.01%-4.75M
-10.59%-4.32M
-27.01%-4.82M
39.99%-5.32M
-0.13%-4.56M
29.83%-3.91M
-39.74%-3.80M
---8.87M
---4.56M
---5.57M
0.00%-2.72M
---2.72M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-119.72%-1.52M
206.35%28.12M
-84.80%-14.11M
-706.49%-9.26M
20.01%7.71M
-36.15%9.18M
15.07%-7.64M
232.81%1.53M
763.53%6.42M
-30.79%14.38M
-165.69%-8.99M
-135.17%-1.15M
80.88%-968.00K
--20.77M
---3.38M
--3.27M
0.00%-5.06M
---5.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-535.09%-6.78M
167.57%4.36M
-32.58%-16.89M
-834.49%-4.85M
121.71%1.56M
36.78%-6.45M
13.43%-12.74M
93.22%-519.00K
16.57%-7.18M
-284.73%-10.20M
25.46%-14.72M
41.24%-7.66M
-169.90%-8.61M
---2.65M
---19.75M
---13.03M
0.00%-3.19M
---3.19M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
86.93%1.86M
-70.82%375.00K
-45.31%583.00K
-0.37%1.07M
-22.75%995.00K
-17.26%1.28M
-34.08%1.07M
-36.14%1.07M
61.20%1.29M
30960.00%1.55M
186.70%1.62M
205.41%1.68M
247.39%799.00K
--5.00K
--564.00K
---1.59M
0.00%230.00K
--230.00K
Chi phí vốn
86.93%1.86M
-70.82%375.00K
-45.31%583.00K
-0.37%1.07M
-22.75%995.00K
-17.26%1.28M
-34.08%1.07M
-36.14%1.07M
61.20%1.29M
30960.00%1.55M
186.70%1.62M
--1.68M
247.39%799.00K
--5.00K
--564.00K
----
0.00%230.00K
--230.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
86.93%1.86M
-70.82%375.00K
-45.31%583.00K
-0.37%1.07M
-22.75%995.00K
-17.26%1.28M
-34.08%1.07M
-36.14%1.07M
61.20%1.29M
30960.00%1.55M
186.70%1.62M
205.41%1.68M
247.39%799.00K
--5.00K
--564.00K
---1.59M
0.00%230.00K
--230.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-30.87%3.24M
-432.71%-7.36M
-194.25%-14.81M
369.95%15.65M
-59.58%4.69M
-111.74%-1.38M
119.09%15.71M
-178.72%-5.80M
126.35%11.60M
126.52%11.77M
113.80%7.17M
42.93%7.36M
-1371.07%-44.03M
---44.40M
---51.96M
--5.15M
0.00%3.46M
--3.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-62.60%1.38M
-190.10%-7.74M
-205.09%-15.39M
312.32%14.58M
-64.17%3.69M
-126.09%-2.67M
163.67%14.65M
-220.77%-6.87M
123.01%10.31M
123.02%10.22M
110.58%5.55M
-15.66%5.69M
-1486.18%-44.83M
---44.41M
---52.53M
--6.74M
0.00%3.23M
--3.23M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-48.06%2.64M
-67.26%1.17M
-26.48%2.83M
-69.19%842.00K
84.12%5.09M
201.09%3.58M
137.29%3.86M
262.95%2.73M
-54.98%2.76M
-23.88%1.19M
106.37%1.63M
-99.64%753.00K
76637.50%6.14M
--1.56M
---25.50M
--209.86M
0.00%8.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---25.00M
---6.40M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-20.67%1.42M
--0.00
49.18%1.72M
--0.00
111.92%1.79M
--0.00
20.23%1.15M
--0.00
-75.97%847.00K
--0.00
10755.56%959.00K
-100.00%0.00
--3.52M
--0.00
---9.00K
--214.85M
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-62.99%1.22M
-67.26%1.17M
-58.75%1.11M
-69.19%842.00K
71.83%3.29M
201.09%3.58M
305.86%2.70M
262.95%2.73M
-26.66%1.92M
-23.88%1.19M
-59.51%666.00K
-82.08%753.00K
80.65%2.61M
--1.56M
--1.65M
--4.20M
0.00%1.45M
--1.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.13M
---2.79M
0.00%-1.44M
---1.44M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-48.06%2.64M
-67.26%1.17M
-26.48%2.83M
-69.19%842.00K
84.12%5.09M
201.09%3.58M
137.29%3.86M
262.95%2.73M
-54.98%2.76M
-23.88%1.19M
106.37%1.63M
-99.64%753.00K
76637.50%6.14M
--1.56M
---25.50M
--209.86M
0.00%8.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.11%30.54M
-30.39%33.03M
49.14%62.61M
11.10%51.98M
2.21%41.89M
20.66%47.45M
-10.45%41.98M
-2.97%46.78M
-57.41%40.99M
-72.30%39.32M
-80.45%46.88M
33.70%48.22M
154.31%96.23M
--141.98M
--239.79M
--36.06M
0.00%37.84M
--37.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-124.70%-2.49M
55.09%-2.50M
-640.69%-29.58M
321.36%10.63M
73.99%10.08M
-433.69%-5.56M
172.38%5.47M
-260.04%-4.80M
112.07%5.79M
103.64%1.67M
92.27%-7.56M
-100.65%-1.33M
-102261.70%-48.02M
---45.75M
---97.81M
--203.73M
0.00%47.00K
--47.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
202.29%268.00K
-1415.79%-288.00K
57.24%-124.00K
138.93%58.00K
-154.37%-262.00K
-104.15%-19.00K
-1605.88%-290.00K
-25.21%-149.00K
85.67%-103.00K
278.21%458.00K
48.48%-17.00K
-178.81%-119.00K
-11883.33%-719.00K
---257.00K
---33.00K
--151.00K
0.00%-6.00K
---6.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.04%28.05M
-27.11%30.54M
-30.39%33.03M
49.14%62.61M
11.10%51.98M
2.21%41.89M
20.66%47.45M
-10.45%41.98M
-2.97%46.78M
-57.41%40.99M
-72.30%39.32M
-80.45%46.88M
27.26%48.22M
--96.23M
--141.98M
--239.79M
0.00%37.89M
--37.89M
Dòng tiền tự do
-1632.45%-8.64M
151.49%3.98M
-26.57%-17.48M
-272.14%-5.92M
106.66%564.00K
34.20%-7.74M
15.47%-13.81M
82.96%-1.59M
9.96%-8.47M
-342.45%-11.76M
19.57%-16.34M
28.36%-9.33M
-175.11%-9.41M
---2.66M
---20.31M
---13.03M
0.00%-3.42M
---3.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI