Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bark
/
Bark Inc
BARK
0.964
USD
+0.050
+5.51%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.900
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
148.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bark Inc
0.964
+0.050
+5.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-880.59%
-10.26M
-109.23%
-1.39M
-1.81%
2.77M
116.68%
1.79M
-105.45%
-1.05M
195.88%
15.02M
232.13%
2.83M
38.36%
-10.74M
174.34%
19.18M
113.18%
5.08M
95.37%
-2.14M
71.84%
-17.43M
-137.56%
-25.80M
-123.45%
-38.52M
-758.60%
-46.15M
-4297.49%
-61.87M
-164.32%
-10.86M
-248.31%
-17.24M
--
7.01M
--
1.47M
--
-4.11M
--
-4.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.77%
-6.07M
-13.86%
-11.51M
49.09%
-5.26M
13.92%
-10.04M
65.48%
-4.90M
52.48%
-10.11M
2.84%
-10.34M
24.31%
-11.66M
61.31%
-14.20M
-60.65%
-21.27M
-264.82%
-10.64M
37.88%
-15.41M
-420.19%
-36.71M
46.98%
-13.24M
568.43%
6.46M
-1330.36%
-24.80M
-71.08%
-7.06M
-53.25%
-24.97M
--
-1.38M
--
2.02M
--
-4.13M
--
-16.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.01%
4.30M
-11.84%
2.70M
-31.44%
4.14M
28.24%
3.68M
11.44%
3.70M
-26.13%
3.07M
700.40%
6.04M
-12.08%
2.87M
124.68%
3.32M
269.72%
4.15M
-21.11%
755.00K
286.49%
3.26M
108.90%
1.48M
69.89%
1.12M
81.59%
957.00K
65.82%
844.00K
58.39%
708.00K
76.27%
661.00K
--
527.00K
--
509.00K
--
447.00K
--
375.00K
Các mục phi tiền mặt khác
111.63%
516.00K
50.15%
1.95M
-93.57%
126.00K
14.54%
1.23M
-516.97%
-4.44M
-83.42%
1.30M
-56.64%
1.96M
343.39%
1.07M
-334.20%
-719.00K
117.96%
7.84M
--
4.52M
-90.69%
242.00K
--
307.00K
8265.12%
3.60M
100.00%
0.00
2328.04%
2.60M
100.00%
0.00
975.00%
43.00K
--
-98.00K
--
107.00K
--
-30.00K
--
4.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-562.20%
-11.97M
-90.15%
1.76M
-85.96%
188.00K
168.12%
3.49M
-90.22%
2.59M
48.09%
17.84M
174.02%
1.34M
-27.23%
-5.13M
897.11%
26.49M
160.60%
12.05M
93.86%
-1.81M
91.58%
-4.03M
59.91%
-3.32M
-2167.05%
-19.89M
-487.52%
-29.48M
-2385.82%
-47.85M
-466.96%
-8.29M
-90.28%
962.00K
--
7.61M
--
-1.93M
--
-1.46M
--
9.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
244.44%
1.96M
-7.52%
5.49M
-34.90%
-9.84M
-55.36%
637.00K
-0.97%
-1.36M
-52.59%
5.93M
23.45%
-7.30M
3.18%
1.43M
-113.21%
-1.35M
234.12%
12.51M
-241.12%
-9.53M
69.07%
1.38M
1535.79%
10.19M
-114.14%
-9.33M
-160.88%
-2.79M
435.25%
818.00K
140.75%
623.00K
-724.21%
-4.36M
--
-1.07M
--
-244.00K
--
-1.53M
--
698.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-89.07%
1.72M
-115.05%
-1.64M
-470.40%
-8.13M
-78.76%
2.52M
-14.73%
15.73M
-39.21%
10.91M
180.91%
2.20M
342.18%
11.87M
860.74%
18.45M
188.10%
17.95M
90.31%
-2.71M
80.28%
-4.90M
52.51%
-2.42M
-110.05%
-20.37M
-72.24%
-28.01M
-271.46%
-24.85M
4.45%
-5.11M
-519.74%
-9.70M
--
-16.26M
--
-6.69M
--
-5.34M
--
-1.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
2183.67%
1.12M
-1089.63%
-1.61M
-18.57%
500.00K
37.64%
-999.00K
-98.23%
49.00K
-151.53%
-135.00K
247.95%
614.00K
-2221.74%
-1.60M
540.63%
2.78M
-85.11%
262.00K
51.52%
-415.00K
94.81%
-69.00K
-235.78%
-630.00K
216.79%
1.76M
-21.25%
-856.00K
-213.44%
-1.33M
639.53%
464.00K
-365.32%
-1.51M
--
-706.00K
--
-424.00K
--
-86.00K
--
568.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-16.45%
-15.01M
147.45%
3.79M
144.21%
20.51M
116.16%
2.40M
-322.31%
-12.88M
107.77%
1.53M
-50.20%
8.40M
-493.67%
-14.82M
577.82%
5.80M
-761.53%
-19.71M
1163.37%
16.86M
81.75%
-2.50M
-83.79%
-1.21M
1330.99%
2.98M
-107.60%
-1.59M
-300.32%
-13.68M
-115.61%
-660.00K
-107.34%
-242.00K
--
20.86M
--
-3.42M
--
4.23M
--
3.30M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-75.17%
1.19M
371.20%
589.00K
--
-112.00K
1140.00%
1.30M
4.03%
4.80M
-26.90%
125.00K
100.00%
0.00
-1036.36%
-125.00K
20.28%
4.61M
--
171.00K
-121.74%
-5.00K
96.74%
-11.00K
1054.23%
3.84M
--
0.00
--
23.00K
--
-337.00K
--
-402.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.99%
-1.58M
-393.35%
-3.53M
15.56%
-1.43M
-13.64%
-1.08M
13.73%
-2.44M
-27.53%
1.20M
67.78%
-1.69M
-133.88%
-953.00K
66.91%
-2.83M
-67.32%
1.66M
-240.02%
-5.25M
133.21%
2.81M
-166.24%
-8.54M
-69.71%
5.08M
-21.70%
3.75M
-195.70%
-8.47M
-352.60%
-3.21M
142.96%
16.77M
--
4.78M
--
8.85M
--
1.27M
--
6.90M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-880.59%
-10.26M
-109.23%
-1.39M
-1.81%
2.77M
116.68%
1.79M
-105.45%
-1.05M
195.88%
15.02M
232.13%
2.83M
38.36%
-10.74M
174.34%
19.18M
113.18%
5.08M
95.37%
-2.14M
71.84%
-17.43M
-137.56%
-25.80M
-123.45%
-38.52M
-758.60%
-46.15M
-4297.49%
-61.87M
-164.32%
-10.86M
-248.31%
-17.24M
--
7.01M
--
1.47M
--
-4.11M
--
-4.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-18.90%
1.73M
-67.33%
577.00K
-7.80%
1.81M
-31.26%
2.04M
-13.54%
2.13M
-62.79%
1.77M
-79.08%
1.96M
-37.23%
2.97M
-30.87%
2.47M
-28.11%
4.75M
247.41%
9.37M
-42.99%
4.74M
341.46%
3.57M
459.97%
6.60M
2.66%
2.70M
3854.76%
8.30M
-31.64%
808.00K
-25.47%
1.18M
--
2.63M
--
210.00K
--
1.18M
--
1.58M
Chi phí vốn
-18.90%
1.73M
-67.33%
577.00K
-7.80%
1.81M
-31.26%
2.04M
-13.54%
2.13M
-62.79%
1.77M
-79.08%
1.96M
-37.23%
2.97M
-30.87%
2.47M
-28.11%
4.75M
247.41%
9.37M
-42.99%
4.74M
341.46%
3.57M
459.97%
6.60M
2.66%
2.70M
3854.76%
8.30M
-31.64%
808.00K
-25.47%
1.18M
--
2.63M
--
210.00K
--
1.18M
--
1.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-18.90%
1.73M
-67.33%
577.00K
-7.80%
1.81M
-31.26%
2.04M
-13.54%
2.13M
-62.79%
1.77M
-79.08%
1.96M
-37.23%
2.97M
-30.87%
2.47M
-28.11%
4.75M
247.41%
9.37M
-42.99%
4.74M
341.46%
3.57M
459.97%
6.60M
2.66%
2.70M
3854.76%
8.30M
-31.64%
808.00K
-25.47%
1.18M
--
2.63M
--
210.00K
--
1.18M
--
1.58M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
175.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.90%
-1.73M
67.33%
-577.00K
7.80%
-1.81M
31.26%
-2.04M
6.94%
-2.13M
62.79%
-1.77M
79.08%
-1.96M
37.23%
-2.97M
35.77%
-2.29M
28.11%
-4.75M
-247.41%
-9.37M
42.99%
-4.74M
-341.46%
-3.57M
-459.97%
-6.60M
-2.66%
-2.70M
-3854.76%
-8.30M
31.64%
-808.00K
25.47%
-1.18M
--
-2.63M
--
-210.00K
--
-1.18M
--
-1.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-305.32%
-10.44M
93.04%
-2.95M
50.90%
-2.18M
-1845.70%
-4.30M
-934.14%
-2.58M
-1639.53%
-42.38M
-859.66%
-4.44M
-22200.00%
-221.00K
-427.63%
-249.00K
-300.66%
-2.44M
31.46%
585.00K
-100.00%
1.00K
106.76%
76.00K
-97.54%
1.21M
629.76%
445.00K
5481.87%
353.72M
-202.27%
-1.12M
355.39%
49.37M
--
-84.00K
--
6.34M
--
1.10M
--
10.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-11.11%
-60.00K
99.87%
-53.00K
-20.83%
-58.00K
6.90%
-54.00K
-184.21%
-54.00K
-2000.94%
-42.35M
69.43%
-48.00K
62.09%
-58.00K
88.20%
-19.00K
-1329.79%
-2.02M
-15.44%
-157.00K
99.61%
-153.00K
51.80%
-161.00K
-100.28%
-141.00K
--
-136.00K
-743.28%
-39.61M
-133.40%
-334.00K
358.08%
49.50M
--
0.00
--
6.16M
--
1.00M
--
10.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-397.96%
-10.48M
-1384.24%
-2.61M
78.20%
-898.00K
-1531.12%
-4.09M
--
-2.10M
40.00%
203.00K
--
-4.12M
--
286.00K
--
0.00
--
145.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
200.00M
--
0.00
--
0.00
--
-9.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
26700.00%
804.00K
2272.73%
261.00K
1038.46%
148.00K
79.01%
145.00K
-92.11%
3.00K
-86.90%
11.00K
-98.25%
13.00K
-47.40%
81.00K
-91.93%
38.00K
-95.05%
84.00K
-20.56%
742.00K
-21.83%
154.00K
-6.92%
471.00K
387.93%
1.70M
571.94%
934.00K
-11.26%
197.00K
411.11%
506.00K
435.38%
348.00K
--
139.00K
--
222.00K
--
99.00K
--
65.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
17.00K
--
104.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-66.83%
-699.00K
-135.90%
-552.00K
-375.43%
-1.37M
43.77%
-298.00K
-56.34%
-419.00K
63.94%
-234.00K
--
-289.00K
--
-530.00K
-14.53%
-268.00K
-89.21%
-649.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
81.94%
-234.00K
28.39%
-343.00K
-72.90%
-370.00K
459692.86%
193.03M
--
-1.30M
-1496.67%
-479.00K
--
-214.00K
--
-42.00K
--
0.00
--
-30.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-305.32%
-10.44M
93.04%
-2.95M
50.90%
-2.18M
-1845.70%
-4.30M
-934.14%
-2.58M
-1639.53%
-42.38M
-859.66%
-4.44M
-22200.00%
-221.00K
-427.63%
-249.00K
-300.66%
-2.44M
31.46%
585.00K
-100.00%
1.00K
106.76%
76.00K
-97.54%
1.21M
629.76%
445.00K
5481.87%
353.72M
-202.27%
-1.12M
355.39%
49.37M
--
-84.00K
--
6.34M
--
1.10M
--
10.84M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.05%
119.99M
-24.59%
124.88M
-25.40%
126.17M
-28.60%
130.70M
-18.05%
136.42M
-1.77%
165.61M
-5.79%
169.14M
-9.23%
183.07M
-27.93%
166.47M
-38.67%
168.60M
-44.47%
179.53M
407.61%
201.68M
339.75%
230.97M
1174.24%
274.88M
1771.15%
323.28M
310.61%
39.73M
278.74%
52.52M
125.70%
21.57M
--
17.28M
--
9.68M
--
13.87M
--
9.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-292.91%
-22.45M
83.22%
-4.90M
63.43%
-1.29M
67.48%
-4.53M
-134.44%
-5.71M
-1273.55%
-29.19M
67.73%
-3.53M
37.11%
-13.93M
156.66%
16.60M
95.16%
-2.13M
77.42%
-10.93M
-107.81%
-22.15M
-128.98%
-29.29M
-241.85%
-43.91M
-1226.94%
-48.40M
3630.42%
283.55M
-205.18%
-12.79M
618.14%
30.95M
--
4.29M
--
7.60M
--
-4.19M
--
4.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-184.21%
-32.00K
123.19%
16.00K
-239.62%
-74.00K
950.00%
21.00K
186.36%
38.00K
-245.00%
-69.00K
1866.67%
53.00K
-60.00%
2.00K
-4300.00%
-44.00K
--
-20.00K
-200.00%
-3.00K
150.00%
5.00K
--
-1.00K
--
0.00
--
-1.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.38%
97.53M
-12.05%
119.98M
-24.59%
124.88M
-25.40%
126.17M
-28.60%
130.71M
-18.05%
136.42M
-1.77%
165.61M
-5.79%
169.14M
-9.23%
183.07M
-27.93%
166.47M
-38.66%
168.60M
-44.47%
179.53M
407.61%
201.68M
339.75%
230.97M
1174.23%
274.88M
1771.04%
323.28M
310.61%
39.73M
278.74%
52.52M
--
21.57M
--
17.28M
--
9.68M
--
13.87M
Dòng tiền tự do
-277.16%
-11.99M
-114.82%
-1.96M
11.81%
966.00K
98.17%
-251.00K
-119.01%
-3.18M
3904.83%
13.26M
107.51%
864.00K
38.12%
-13.71M
156.91%
16.71M
100.73%
331.00K
76.43%
-11.51M
68.42%
-22.16M
-151.68%
-29.37M
-144.99%
-45.12M
-1215.46%
-48.85M
-5651.90%
-70.18M
-120.54%
-11.67M
-181.99%
-18.42M
--
4.38M
--
1.26M
--
-5.29M
--
-6.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký