Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-banl
/
CBL International Ltd
BANL
0.725
USD
+0.041
+5.99%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
18.13M
Vốn hóa
--
P/E TTM
CBL International Ltd
0.725
+0.041
+5.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.35%
8.02M
-7.13%
9.69M
47.09%
7.40M
131.48%
10.43M
--
5.03M
--
4.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.35%
8.02M
-7.13%
9.69M
47.09%
7.40M
131.48%
10.43M
--
5.03M
--
4.51M
Các khoản phải thu
45.55%
36.94M
26.39%
39.09M
37.58%
25.38M
23.74%
30.93M
--
18.45M
--
25.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
45.98%
36.68M
24.95%
38.65M
36.21%
25.13M
33.24%
30.93M
--
18.45M
--
23.21M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.78M
Chi phí trả trước
1269.24%
23.09M
-94.70%
594.48K
905.51%
1.69M
260.19%
11.22M
--
167.68K
--
3.11M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
23831.07%
17.64M
20377.08%
17.63M
95.57%
73.71K
--
86.10K
--
37.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
31.10%
68.34M
27.51%
67.13M
119.64%
52.13M
58.31%
52.65M
--
23.73M
--
33.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.70%
951.90K
-4.40%
1.09M
81.46%
1.33M
449.86%
1.14M
--
735.72K
--
207.15K
-Tài sản cố định
-1.55%
1.63M
16.17%
1.58M
86.94%
1.65M
239.30%
1.36M
--
883.58K
--
401.89K
-Khấu hao lũy kế
112.86%
674.24K
120.53%
495.18K
114.23%
316.76K
15.31%
224.54K
--
147.86K
--
194.73K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.13M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-28.70%
951.90K
-4.40%
1.09M
-28.39%
1.33M
449.86%
1.14M
--
1.86M
--
207.15K
Tổng tài sản
29.61%
69.29M
26.83%
68.22M
108.86%
53.46M
60.74%
53.79M
--
25.60M
--
33.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
761.83%
2.96M
300.29%
574.88K
173.52%
343.81K
224.80%
143.62K
--
125.70K
--
44.22K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
1.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
66.19%
46.49M
57.01%
44.45M
111.04%
27.97M
18.28%
28.31M
--
13.26M
--
23.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-81.81%
35.36K
-39.48%
100.18K
-15.15%
194.37K
1224.04%
165.53K
--
229.08K
--
12.50K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-81.81%
35.36K
-39.48%
100.18K
-15.15%
194.37K
1224.04%
165.53K
--
229.08K
--
12.50K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-81.81%
35.36K
-39.48%
100.18K
-15.15%
194.37K
1224.04%
165.53K
--
229.08K
--
12.50K
Tổng các khoản nợ
65.17%
46.53M
56.44%
44.55M
108.89%
28.17M
18.90%
28.47M
--
13.48M
--
23.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.73%
13.88M
0.00%
12.54M
2457.21%
12.54M
2457.21%
12.54M
--
490.32K
--
490.32K
Lợi nhuận giữ lại
-29.28%
9.03M
-12.12%
11.23M
9.80%
12.76M
41.54%
12.78M
--
11.62M
--
9.03M
Vốn dự trữ
10.73%
13.88M
0.00%
12.54M
2467.83%
12.54M
2467.83%
12.54M
--
488.20K
--
488.20K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2073.92%
-141.94K
--
-91.96K
--
-6.53K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.99%
22.77M
-6.48%
23.67M
108.82%
25.29M
166.01%
25.31M
--
12.11M
--
9.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký