tradingkey.logo

Aerovate Therapeutics Inc

AVTE

2.680USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-70.98%6.40M
-19.93%17.11M
28.66%26.16M
39.57%24.62M
39.20%22.07M
50.99%21.37M
66.48%20.34M
60.08%17.64M
--15.85M
--14.15M
--12.21M
--11.02M
Chi phí R&D
-91.41%1.53M
-38.83%10.33M
32.52%21.25M
48.87%20.08M
45.76%17.81M
56.58%16.88M
91.73%16.03M
85.91%13.49M
--12.22M
--10.78M
--8.36M
--7.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-71.43%8.00K
772.00%218.00K
27.27%28.00K
33.33%28.00K
40.00%28.00K
25.00%25.00K
29.41%22.00K
90.91%21.00K
--20.00K
--20.00K
--17.00K
--11.00K
Lợi nhuận hoạt động
70.98%-6.40M
19.93%-17.11M
-28.66%-26.16M
-39.57%-24.62M
-39.20%-22.07M
-50.99%-21.37M
-66.48%-20.34M
-60.08%-17.64M
---15.85M
---14.15M
---12.21M
---11.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.85%1.03M
-34.42%1.18M
6.40%1.40M
28.13%1.44M
83.37%1.71M
222.14%1.80M
470.43%1.31M
927.52%1.12M
--932.00K
--560.00K
--230.00K
--109.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
-1100.00%-10.00K
-500.00%-6.00K
-200.00%-3.00K
100.00%0.00
-75.00%1.00K
83.33%-1.00K
---1.00K
---77.00K
--4.00K
---6.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
73.60%-5.38M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.74%-20.36M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.00M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
124.00%56.00K
----
----
----
--25.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
----
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.24%-0.19
20.52%-0.56
-13.97%-0.86
-25.11%-0.83
-20.69%-0.74
-27.38%-0.71
-53.90%-0.76
-49.17%-0.67
---0.61
---0.56
---0.49
---0.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.24%-0.19
20.52%-0.56
-13.97%-0.86
-25.11%-0.83
-20.69%-0.74
-27.38%-0.71
-53.90%-0.76
-49.17%-0.67
---0.61
---0.56
---0.49
---0.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI