Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aerovate Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aerovate Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-70.98%6.40M
-19.93%17.11M
28.66%26.16M
39.57%24.62M
39.20%22.07M
50.99%21.37M
66.48%20.34M
60.08%17.64M
--15.85M
--14.15M
--12.21M
--11.02M
Chi phí R&D
-91.41%1.53M
-38.83%10.33M
32.52%21.25M
48.87%20.08M
45.76%17.81M
56.58%16.88M
91.73%16.03M
85.91%13.49M
--12.22M
--10.78M
--8.36M
--7.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-71.43%8.00K
772.00%218.00K
27.27%28.00K
33.33%28.00K
40.00%28.00K
25.00%25.00K
29.41%22.00K
90.91%21.00K
--20.00K
--20.00K
--17.00K
--11.00K
Lợi nhuận hoạt động
70.98%-6.40M
19.93%-17.11M
-28.66%-26.16M
-39.57%-24.62M
-39.20%-22.07M
-50.99%-21.37M
-66.48%-20.34M
-60.08%-17.64M
---15.85M
---14.15M
---12.21M
---11.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.85%1.03M
-34.42%1.18M
6.40%1.40M
28.13%1.44M
83.37%1.71M
222.14%1.80M
470.43%1.31M
927.52%1.12M
--932.00K
--560.00K
--230.00K
--109.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
-1100.00%-10.00K
-500.00%-6.00K
-200.00%-3.00K
100.00%0.00
-75.00%1.00K
83.33%-1.00K
---1.00K
---77.00K
--4.00K
---6.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
73.60%-5.38M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.74%-20.36M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.00M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
124.00%56.00K
----
----
----
--25.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
----
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.24%-0.19
20.52%-0.56
-13.97%-0.86
-25.11%-0.83
-20.69%-0.74
-27.38%-0.71
-53.90%-0.76
-49.17%-0.67
---0.61
---0.56
---0.49
---0.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.24%-0.19
20.52%-0.56
-13.97%-0.86
-25.11%-0.83
-20.69%-0.74
-27.38%-0.71
-53.90%-0.76
-49.17%-0.67
---0.61
---0.56
---0.49
---0.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.