tradingkey.logo

Aerovate Therapeutics Inc

AVTE

2.680USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.36%-11.05M
-2.77%-16.04M
-36.74%-20.43M
-107.22%-23.67M
0.44%-14.80M
-60.61%-15.61M
-68.35%-14.94M
-101.80%-11.42M
---14.87M
---9.72M
---8.88M
---5.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
---15.02M
---13.59M
---11.99M
---10.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-71.43%8.00K
772.00%218.00K
27.27%28.00K
33.33%28.00K
40.00%28.00K
25.00%25.00K
29.41%22.00K
90.91%21.00K
--20.00K
--20.00K
--17.00K
--11.00K
Các mục phi tiền mặt khác
91.48%-80.00K
42.95%-461.00K
-8.29%-692.00K
-13.11%-759.00K
-60.24%-939.00K
-176.71%-808.00K
-947.54%-639.00K
-2413.79%-671.00K
---586.00K
---292.00K
---61.00K
--29.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-307.39%-6.79M
-204.54%-1.57M
-31.47%1.14M
-217.67%-3.96M
425.35%3.27M
-43.28%1.50M
-13.95%1.67M
-19.67%3.36M
---1.01M
--2.64M
--1.94M
--4.18M
-Thay đổi chi phí trả trước
-37.64%381.00K
15710.00%4.68M
-261.44%-2.65M
-432.08%-2.11M
102.32%611.00K
97.32%-30.00K
-121.82%-734.00K
-70.13%636.00K
--302.00K
---1.12M
--3.36M
--2.13M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-465.00%-226.00K
-11373.33%-1.72M
7276.47%2.51M
102.25%2.00K
97.27%-40.00K
-171.43%-15.00K
108.44%34.00K
-256.00%-89.00K
---1.47M
--21.00K
---403.00K
---25.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
37.41%-169.00K
97.30%219.00K
-19.23%-279.00K
4255.56%392.00K
-103.01%-270.00K
--111.00K
---234.00K
--9.00K
---133.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.36%-11.05M
-2.77%-16.04M
-36.74%-20.43M
-107.22%-23.67M
0.44%-14.80M
-60.61%-15.61M
-68.35%-14.94M
-101.80%-11.42M
---14.87M
---9.72M
---8.88M
---5.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
--4.00K
--33.00K
--130.00K
--28.00K
Chi phí vốn
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
--4.00K
--33.00K
--130.00K
--28.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-100.00%0.00
1500.00%64.00K
-3.03%32.00K
-76.92%30.00K
-42.86%16.00K
--4.00K
--33.00K
--130.00K
--28.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
129.85%13.13M
222.67%16.07M
348.54%18.00M
-42.61%8.83M
-60.58%5.71M
-379.99%-13.10M
-51.79%4.01M
175.55%15.39M
--14.49M
--4.68M
--8.32M
---20.37M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
132.45%13.13M
222.37%16.07M
351.92%18.00M
-42.55%8.83M
-61.01%5.65M
-382.67%-13.13M
-51.39%3.98M
175.37%15.38M
--14.49M
--4.64M
--8.19M
---20.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19.65%554.00K
10.00%22.00K
-46.17%24.38M
111.21%471.00K
29.69%463.00K
-45.95%20.00K
2264400.00%45.29M
--223.00K
--357.00K
--37.00K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
139.84%307.00K
--0.00
-46.93%23.94M
----
-14.67%128.00K
100.00%0.00
--45.12M
----
--150.00K
---2.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-26.27%247.00K
-76.84%22.00K
53.45%511.00K
215.70%704.00K
-24.38%335.00K
-44.77%95.00K
16550.00%333.00K
--223.00K
--443.00K
--172.00K
--2.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
53.46%-74.00K
---233.00K
100.00%0.00
43.61%-75.00K
---159.00K
----
---236.00K
---133.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19.65%554.00K
10.00%22.00K
-46.17%24.38M
111.21%471.00K
29.69%463.00K
-45.95%20.00K
2264400.00%45.29M
--223.00K
--357.00K
--37.00K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
-48.98%31.07M
-65.67%9.12M
4.88%23.49M
43.54%32.18M
121.81%60.90M
-5.57%26.57M
-58.67%22.40M
--22.42M
--27.46M
--28.14M
--54.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
130.34%2.64M
100.16%46.00K
-36.07%21.95M
-444.25%-14.37M
-39395.45%-8.69M
-470.09%-28.72M
5148.53%34.33M
116.02%4.17M
---22.00K
---5.04M
---680.00K
---26.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.68%33.75M
-3.31%31.11M
-48.98%31.07M
-65.67%9.12M
4.88%23.49M
43.54%32.18M
121.81%60.90M
-5.57%26.57M
--22.40M
--22.42M
--27.46M
--28.14M
Dòng tiền tự do
----
-2.56%-16.04M
-36.47%-20.43M
-106.93%-23.67M
0.03%-14.86M
-60.39%-15.64M
-66.26%-14.97M
-101.09%-11.44M
---14.87M
---9.75M
---9.01M
---5.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI