tradingkey.logo

AvePoint Inc

AVPT

18.300USD

+0.350+1.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.72BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
24.86%93.06M
19.51%89.18M
22.05%88.80M
20.18%77.96M
25.12%74.53M
17.32%74.62M
15.97%72.76M
16.46%64.87M
18.45%59.57M
18.15%63.61M
16.34%62.74M
22.84%55.70M
29.62%50.29M
16.73%53.84M
35.52%53.93M
37.59%45.34M
18.80%38.80M
--46.12M
--39.79M
--32.96M
--32.66M
Doanh thu
24.86%93.06M
19.51%89.18M
22.05%88.80M
20.18%77.96M
25.12%74.53M
17.32%74.62M
15.97%72.76M
16.46%64.87M
18.45%59.57M
18.15%63.61M
16.34%62.74M
22.84%55.70M
29.62%50.29M
16.73%53.84M
35.52%53.93M
37.59%45.34M
18.80%38.80M
--46.12M
--39.79M
--32.96M
--32.66M
Chi phí doanh thu
16.91%23.90M
11.74%21.92M
5.28%21.22M
-4.31%18.94M
14.26%20.44M
1.17%19.62M
14.22%20.16M
23.29%19.80M
18.16%17.89M
26.90%19.39M
13.50%17.65M
33.81%16.06M
37.20%15.14M
40.80%15.28M
47.86%15.55M
28.46%12.00M
3.72%11.04M
--10.85M
--10.52M
--9.34M
--10.64M
Chi phí hoạt động
15.49%89.78M
14.35%84.33M
11.06%81.15M
11.32%80.10M
13.64%77.73M
2.92%73.75M
4.14%73.07M
6.69%71.95M
6.65%68.40M
16.49%71.66M
-15.07%70.17M
19.27%67.44M
43.39%64.14M
8.07%61.51M
80.31%82.61M
79.49%56.55M
36.65%44.73M
--56.91M
--45.82M
--31.50M
--32.73M
Chi phí R&D
21.01%12.69M
36.81%12.87M
48.54%12.84M
34.83%12.50M
16.32%10.49M
15.99%9.41M
-3.46%8.64M
17.50%9.27M
40.82%9.02M
79.95%8.11M
-54.43%8.95M
103.24%7.89M
56.07%6.40M
30.89%4.51M
554.28%19.65M
35.63%3.88M
41.74%4.10M
--3.44M
--3.00M
--2.86M
--2.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.68%1.51M
9.44%1.38M
17.39%1.40M
19.10%1.33M
14.20%1.29M
1.78%1.26M
16.78%1.19M
52.95%1.11M
-31.77%1.13M
230.40%1.24M
212.58%1.02M
161.29%729.00K
544.19%1.66M
44.79%375.00K
25.87%326.00K
4.10%279.00K
-5.49%258.00K
--259.00K
--259.00K
--268.00K
--273.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-127.00%-1.96M
----
----
----
---863.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
202.69%3.29M
452.73%4.85M
2544.73%7.65M
69.82%-2.14M
63.76%-3.20M
110.91%878.00K
95.79%-313.00K
39.67%-7.08M
36.22%-8.83M
-4.90%-8.05M
74.11%-7.43M
-4.82%-11.74M
-133.49%-13.85M
28.92%-7.67M
-376.26%-28.68M
-872.09%-11.20M
-8137.50%-5.93M
---10.79M
---6.02M
--1.45M
---72.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-71.43%16.00K
81.82%20.00K
7.69%14.00K
----
229.41%56.00K
120.00%11.00K
225.00%13.00K
--15.00K
--17.00K
--5.00K
--4.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
41.90%-330.00K
--315.00K
-66.14%237.00K
-314.67%-644.00K
-289.33%-568.00K
----
153.85%700.00K
133.33%300.00K
250.00%300.00K
----
-333.33%-1.30M
-800.00%-900.00K
-300.00%-200.00K
----
---300.00K
-125.00%-100.00K
-88.89%100.00K
--1.10M
----
--400.00K
--900.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-68.26%473.00K
-469.30%-25.56M
-62.91%-4.54M
-115.30%-8.67M
1466.97%1.49M
201.07%6.92M
-405.04%-2.79M
-250.94%-4.03M
-103.34%-109.00K
49.83%-6.85M
-93.31%913.00K
--2.67M
--3.27M
---13.65M
--13.65M
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.84%1.74M
122.36%1.74M
-136.81%-286.00K
75.70%2.31M
120.14%2.45M
-194.26%-7.76M
-42.36%777.00K
534.30%1.31M
4734.78%1.11M
-60.78%8.24M
134700.00%1.35M
27.78%207.00K
114.11%23.00K
1731.93%21.00M
-98.46%1.00K
315.38%162.00K
90.57%-163.00K
---1.29M
--65.00K
--39.00K
---1.73M
Thu nhập trước thuế
2300.49%4.87M
-2199.75%-18.61M
323.97%3.11M
1.13%-9.11M
102.82%203.00K
87.94%-809.00K
78.47%-1.39M
5.50%-9.21M
32.95%-7.20M
-1581.20%-6.71M
57.78%-6.45M
12.42%-9.75M
-79.64%-10.74M
96.36%-399.00K
-157.16%-15.28M
-687.34%-11.13M
-567.52%-5.98M
---10.96M
---5.94M
--1.90M
---896.00K
Thuế thu nhập
-39.41%1.31M
72.79%-1.43M
-93.56%183.00K
15.61%3.83M
9.05%2.16M
-206.20%-5.25M
745.54%2.84M
706.78%3.31M
540.13%1.98M
-30.34%4.94M
106.09%336.00K
-647.95%-546.00K
129.74%309.00K
525.22%7.09M
-188.42%-5.52M
98.81%-73.00K
-522.16%-1.04M
--1.13M
--6.24M
---6.15M
---167.00K
Doanh thu sau thuế
282.50%3.57M
-487.24%-17.18M
169.22%2.93M
-3.30%-12.94M
78.72%-1.95M
138.09%4.44M
37.67%-4.23M
-36.11%-12.53M
16.93%-9.18M
-55.52%-11.65M
30.45%-6.79M
16.78%-9.20M
-123.65%-11.05M
38.10%-7.49M
19.93%-9.76M
-237.46%-11.06M
-577.91%-4.94M
---12.10M
---12.19M
--8.04M
---729.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
282.50%3.57M
-487.24%-17.18M
169.22%2.93M
-3.30%-12.94M
78.72%-1.95M
138.09%4.44M
37.67%-4.23M
-36.11%-12.53M
16.93%-9.18M
-55.52%-11.65M
30.45%-6.79M
16.78%-9.20M
-123.65%-11.05M
38.10%-7.49M
19.93%-9.76M
-237.46%-11.06M
-577.91%-4.94M
---12.10M
---12.19M
--8.04M
---729.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
152.94%126.00K
-95.81%7.00K
1811.11%308.00K
-315.00%-129.00K
-1686.67%-238.00K
-84.42%167.00K
-102.88%-18.00K
-90.43%60.00K
-97.57%15.00K
91.09%1.07M
21.08%626.00K
25.65%627.00K
55.42%617.00K
1977.78%561.00K
--517.00K
--499.00K
--397.00K
--27.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
300.47%3.44M
-502.55%-17.18M
162.20%2.62M
-1.78%-12.81M
81.34%-1.72M
133.56%4.27M
43.17%-4.21M
-28.04%-12.59M
21.19%-9.20M
-58.00%-12.72M
23.32%-7.41M
72.92%-9.83M
17.43%-11.67M
68.00%-8.05M
45.70%-9.67M
-190942.11%-36.30M
-66.98%-14.13M
---25.16M
---17.80M
---19.00K
---8.46M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
206.86%24.74M
13.69%8.79M
--13.03M
--5.62M
--8.06M
--7.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
300.47%3.44M
-502.55%-17.18M
162.20%2.62M
-1.78%-12.81M
81.34%-1.72M
133.56%4.27M
43.17%-4.21M
-28.04%-12.59M
21.19%-9.20M
-58.00%-12.72M
23.32%-7.41M
72.92%-9.83M
17.43%-11.67M
68.00%-8.05M
45.70%-9.67M
-190942.11%-36.30M
-66.98%-14.13M
---25.16M
---17.80M
---19.00K
---8.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
283.92%0.02
-490.67%-0.09
161.46%0.01
-2.07%-0.07
81.22%-0.01
135.05%0.02
43.50%-0.02
-27.46%-0.07
21.18%-0.05
-55.53%-0.07
25.07%-0.04
73.25%-0.05
18.58%-0.06
69.02%-0.04
44.57%-0.05
-182945.45%-0.20
-66.99%-0.08
---0.14
---0.10
--0.00
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
262.12%0.02
-490.67%-0.09
155.46%0.01
-2.07%-0.07
81.22%-0.01
135.05%0.02
43.50%-0.02
-27.46%-0.07
21.18%-0.05
-55.53%-0.07
25.07%-0.04
73.25%-0.05
18.58%-0.06
69.02%-0.04
44.57%-0.05
-182945.45%-0.20
-66.99%-0.08
---0.14
---0.10
--0.00
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI