tradingkey.logo

AvePoint Inc

AVPT

18.205USD

+0.255+1.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.70BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
60.43%351.80M
28.22%290.90M
19.45%249.98M
3.56%230.84M
-5.36%219.28M
-1.27%226.88M
-4.79%209.26M
-9.61%222.91M
-10.90%231.71M
-15.08%229.81M
-16.21%219.78M
264.02%246.61M
295.10%260.06M
--270.63M
--262.32M
--67.75M
--65.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
63.11%351.48M
30.28%290.74M
21.39%249.80M
3.32%227.00M
-5.83%215.49M
-1.77%223.16M
-5.51%205.79M
237.70%219.71M
190.52%228.83M
-15.30%227.19M
-16.46%217.78M
-1.92%65.06M
21.99%78.76M
--268.22M
--260.70M
--66.34M
--64.56M
-Đầu tư ngắn hạn
-91.65%317.00K
-95.51%167.00K
-95.03%173.00K
20.40%3.84M
31.82%3.79M
42.02%3.72M
73.64%3.48M
-98.24%3.19M
-98.41%2.88M
8.67%2.62M
24.10%2.00M
12793.82%181.54M
14334.08%181.29M
--2.41M
--1.61M
--1.41M
--1.26M
Các khoản phải thu
9.15%80.12M
1.73%87.36M
15.37%79.99M
26.83%78.40M
29.63%73.40M
29.19%85.88M
22.11%69.33M
20.17%61.81M
17.88%56.63M
20.71%66.47M
4.70%56.78M
14.94%51.44M
16.11%48.04M
--55.07M
--54.23M
--44.75M
--41.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.15%80.12M
1.73%87.36M
15.37%79.99M
26.83%78.40M
29.63%73.40M
29.19%85.88M
22.11%69.33M
20.17%61.81M
17.88%56.63M
20.71%66.47M
4.70%56.78M
14.94%51.44M
16.11%48.04M
--55.07M
--54.23M
--44.75M
--41.37M
Chi phí trả trước
33.34%14.72M
28.88%16.53M
33.92%11.08M
38.17%7.65M
71.04%11.04M
28.07%12.82M
-11.68%8.28M
-11.35%5.54M
-14.81%6.45M
18.34%10.01M
-28.40%9.37M
44.66%6.25M
181.18%7.58M
--8.46M
--13.09M
--4.32M
--2.69M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
47.05%446.64M
21.26%394.80M
18.89%341.05M
9.18%316.89M
3.03%303.73M
6.30%325.58M
0.33%286.87M
-4.61%290.26M
-6.62%294.79M
-8.34%306.30M
-13.26%285.93M
160.49%304.30M
187.27%315.67M
--334.16M
--329.63M
--116.82M
--109.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.61%23.77M
11.65%21.24M
-0.12%19.51M
-12.88%17.92M
-19.71%17.79M
-11.06%19.03M
-13.29%19.53M
-11.50%20.57M
24.03%22.16M
445.44%21.39M
592.59%22.52M
664.96%23.25M
573.93%17.87M
--3.92M
--3.25M
--3.04M
--2.65M
-Tài sản cố định
----
15.98%31.84M
----
----
----
-4.12%27.46M
----
----
----
155.56%28.64M
----
----
----
--11.21M
--10.13M
--9.62M
--9.10M
-Khấu hao lũy kế
----
25.74%10.60M
----
----
----
16.37%8.43M
----
----
----
-0.52%7.25M
----
----
----
--7.28M
--6.88M
--6.58M
--6.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
67.34%48.29M
-10.43%26.60M
-1.07%28.71M
-4.92%28.29M
-2.90%28.86M
-0.94%29.70M
-1.44%29.02M
200.49%29.75M
249.96%29.72M
--29.98M
--29.45M
--9.90M
--8.49M
----
----
----
----
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--1.50M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
26.33%80.15M
11.93%76.41M
20.23%73.69M
12.59%64.16M
15.67%63.44M
17.99%68.27M
7.64%61.29M
12.90%56.99M
10.93%54.85M
30.35%57.86M
38.28%56.94M
16.17%50.48M
20.92%49.44M
--44.39M
--41.18M
--43.45M
--40.89M
Tổng tài sản dài hạn
38.25%152.21M
6.21%124.26M
9.49%121.91M
1.90%110.37M
3.16%110.09M
7.10%117.00M
2.23%111.34M
29.52%108.31M
40.80%106.72M
100.14%109.24M
115.52%108.91M
50.68%83.63M
52.10%75.80M
--54.58M
--50.53M
--55.50M
--49.84M
Tổng tài sản
44.71%598.85M
17.28%519.05M
16.26%462.95M
7.20%427.26M
3.07%413.82M
6.51%442.58M
0.85%398.21M
2.75%398.57M
2.57%401.51M
6.89%415.53M
3.86%394.84M
125.12%387.92M
145.09%391.47M
--388.74M
--380.16M
--172.32M
--159.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
57.22%56.15M
37.78%57.64M
31.40%51.56M
15.27%41.84M
1.88%35.72M
-12.45%41.84M
0.27%39.24M
10.89%36.30M
28.52%35.06M
53.56%47.78M
52.88%39.13M
52.22%32.73M
58.62%27.28M
--31.12M
--25.60M
--21.50M
--17.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--136.00K
--166.00K
--183.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--136.00K
--166.00K
--183.00K
Nợ phải trả hoãn lại
30.00%149.76M
18.89%144.47M
30.17%133.34M
22.84%117.93M
25.93%115.20M
30.09%121.52M
31.27%102.43M
30.09%96.00M
20.25%91.48M
25.72%93.41M
9.52%78.03M
6.99%73.80M
17.16%76.08M
--74.29M
--71.25M
--68.97M
--64.93M
Nợ ngắn hạn khác
30.00%149.76M
18.89%144.47M
30.17%133.34M
22.84%117.93M
25.93%115.20M
30.09%121.52M
31.27%102.43M
30.09%96.00M
20.25%91.48M
25.72%93.41M
9.52%78.03M
6.99%73.80M
17.16%76.08M
--74.29M
--71.25M
--68.97M
--64.93M
Tổng nợ ngắn hạn
27.37%208.21M
26.20%222.96M
30.82%194.69M
24.05%172.73M
27.72%163.46M
23.79%176.66M
24.87%148.83M
28.18%139.24M
21.72%127.99M
28.36%142.71M
20.03%119.19M
18.57%108.63M
24.94%105.15M
--111.18M
--99.30M
--91.61M
--84.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
43.44%11.65M
5.61%9.91M
-9.98%8.99M
-21.73%8.41M
-30.91%8.12M
-17.32%9.38M
-19.88%9.98M
-21.47%10.75M
15.51%11.76M
--11.35M
--12.46M
--13.69M
--10.18M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
43.44%11.65M
5.61%9.91M
-9.98%8.99M
-21.73%8.41M
-30.91%8.12M
-17.32%9.38M
-19.88%9.98M
-21.47%10.75M
15.51%11.76M
--11.35M
--12.46M
--13.69M
--10.18M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
47.12%10.85M
14.20%8.84M
41.82%8.93M
19.39%8.27M
-4.38%7.37M
-4.25%7.74M
-21.27%6.30M
-3.16%6.92M
-2.23%7.71M
0.58%8.09M
16.32%8.00M
-5.86%7.15M
-4.86%7.89M
--8.04M
--6.88M
--7.60M
--8.29M
Nợ dài hạn khác
-40.52%17.54M
-51.90%15.24M
72.14%43.55M
65.10%38.72M
44.05%29.49M
72.95%31.69M
42.13%25.30M
44.91%23.45M
-18.40%20.47M
-16.69%18.32M
-38.07%17.80M
-73.65%16.18M
-55.53%25.09M
--21.99M
--28.74M
--61.40M
--56.41M
Tổng nợ dài hạn
-22.39%29.19M
-38.76%25.15M
48.91%52.54M
37.80%47.13M
16.70%37.61M
38.43%41.07M
16.60%35.28M
14.49%34.20M
-8.62%32.23M
34.91%29.67M
5.28%30.26M
-51.35%29.87M
-37.48%35.26M
--21.99M
--28.74M
--61.40M
--56.41M
Tổng các khoản nợ
18.07%237.40M
13.95%248.11M
34.29%247.23M
26.76%219.86M
25.50%201.07M
26.31%217.74M
23.20%184.11M
25.23%173.44M
14.10%160.21M
29.44%172.38M
16.72%149.44M
-9.49%138.50M
-0.11%140.41M
--133.17M
--128.04M
--153.01M
--140.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.81%873.29M
16.64%779.03M
5.14%693.84M
4.38%688.51M
0.47%677.95M
0.33%667.90M
0.60%659.91M
2.28%659.62M
6.42%674.79M
6.50%665.73M
6.74%655.99M
462.49%644.95M
473.45%634.09M
--625.07M
--614.59M
--114.66M
--110.58M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--216.93M
--192.18M
Lợi nhuận giữ lại
-9.79%-515.47M
-10.85%-510.45M
-4.84%-484.45M
-7.67%-485.33M
-10.18%-469.52M
-10.45%-460.50M
-14.32%-462.11M
-13.60%-450.75M
-10.12%-426.12M
-11.09%-416.93M
-10.06%-404.21M
-10.83%-396.80M
-23.34%-386.97M
---375.30M
---367.25M
---358.03M
---313.74M
Vốn dự trữ
28.81%873.27M
16.64%779.01M
5.14%693.82M
4.38%688.49M
0.47%677.93M
0.33%667.88M
0.60%659.89M
2.28%659.60M
6.42%674.77M
6.50%665.72M
6.74%655.97M
462.53%644.93M
473.49%634.07M
--625.06M
--614.57M
--114.65M
--110.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
845.89%23.48M
1145.89%21.67M
1124.44%21.29M
--11.79M
--2.48M
--1.74M
--1.74M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-37.54%1.68M
-81.98%576.00K
92.07%4.43M
21.37%2.73M
31.05%2.69M
59.32%3.20M
3.64%2.31M
153.21%2.25M
243.65%2.06M
-13.42%2.01M
17.65%2.23M
-51.89%889.00K
-61.37%598.00K
--2.32M
--1.89M
--1.85M
--1.55M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
19.85%1.95M
-87.41%1.79M
-86.40%1.90M
-89.31%1.50M
-88.43%1.63M
1.70%14.24M
10.30%13.99M
15.08%14.01M
141.61%14.06M
168.85%14.01M
173.89%12.68M
193.82%12.17M
57.41%5.82M
--5.21M
--4.63M
--4.14M
--3.70M
Tổng vốn chủ sở hữu
69.90%361.45M
20.50%270.95M
0.76%215.72M
-7.87%207.41M
-11.83%212.75M
-7.53%224.84M
-12.75%214.10M
-9.74%225.13M
-3.89%241.30M
-4.86%243.15M
-2.67%245.40M
1192.08%249.42M
1210.65%251.06M
--255.56M
--252.12M
--19.30M
--19.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI