tradingkey.logo

Avidxchange Holdings Inc

AVDX

9.865USD

+0.005+0.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.03BVốn hóa
1103.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
216.44%7.40M
46.34%28.45M
334.20%24.55M
181.42%25.28M
75.22%-6.35M
1571.71%19.44M
546.29%5.66M
265.59%8.98M
-1.24%-25.63M
104.25%1.16M
494.32%875.00K
74.35%-5.42M
-26.92%-25.31M
---27.35M
---221.90K
-42.74%-21.15M
-69.00%-19.94M
---14.82M
---11.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-624.58%-7.31M
204.43%4.67M
150.02%4.05M
102.32%436.00K
93.69%-1.01M
82.13%-4.47M
68.11%-8.09M
27.07%-18.77M
36.41%-15.99M
65.28%-25.03M
28.59%-25.37M
-27.35%-25.74M
64.98%-25.15M
---72.10M
---35.53M
14.13%-20.21M
-164.94%-71.82M
---23.53M
---27.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.45%8.67M
-6.34%8.80M
0.45%9.09M
3.72%9.21M
10.28%9.47M
-16.36%9.40M
8.20%9.05M
6.95%8.88M
11.25%8.59M
21.56%11.23M
2.46%8.37M
8.27%8.30M
9.06%7.72M
--9.24M
--8.16M
4.21%7.67M
-4.61%7.08M
--7.36M
--7.42M
Thuế hoãn lại
286.52%344.00K
-114.21%-80.00K
67.92%89.00K
71.15%89.00K
67.92%89.00K
942.59%563.00K
-1.85%53.00K
-3.70%52.00K
-1.85%53.00K
101.10%54.00K
-0.36%54.00K
-49.91%54.00K
--54.00K
---4.89M
--54.19K
18.86%107.81K
----
--90.70K
----
Các mục phi tiền mặt khác
435.83%403.00K
92.08%2.64M
224.50%1.57M
-306.25%-396.00K
79.24%-120.00K
-62.24%1.38M
-210.32%-1.26M
-83.32%192.00K
-142.75%-578.00K
-31.14%3.64M
-12.34%1.14M
100.27%1.15M
-97.32%1.35M
--5.29M
--1.30M
-18.59%574.72K
10498.17%50.35M
--705.96K
--475.12K
Thay đổi trong vốn lưu động
63.62%-9.52M
-80.62%714.00K
57.74%-2.46M
-54.50%3.23M
3.54%-26.17M
-10.95%3.69M
-179.06%-5.83M
262.20%7.11M
-62.41%-27.13M
-21.05%4.14M
-24.81%7.38M
118.30%1.96M
-147.07%-16.71M
--5.24M
--9.81M
-669.77%-10.73M
-509.26%-6.76M
---1.39M
--1.65M
-Thay đổi các khoản phải thu
17.36%-2.02M
171.37%4.33M
-370.92%-6.75M
-19.92%-1.21M
34.04%-2.44M
-662.31%-6.07M
163.23%2.49M
50.00%-1.01M
-4.66%-3.70M
19.02%-796.00K
-102.12%-3.94M
12.98%-2.02M
-758.33%-3.54M
---983.00K
---1.95M
-400.42%-2.32M
167.18%537.27K
---463.39K
---799.79K
-Thay đổi chi phí trả trước
35.39%-2.10M
-296.65%-2.64M
226.38%1.87M
-75.81%771.00K
-27.23%-3.25M
10223.08%1.34M
-426.43%-1.48M
293.46%3.19M
29.02%-2.56M
-99.48%13.00K
115.91%454.00K
67.43%810.00K
-91.14%-3.60M
--2.50M
---2.85M
-52.85%483.78K
-15251.95%-1.88M
--1.03M
---12.27K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-125.27%-624.00K
-704.17%-435.00K
-230.53%-248.00K
-227.08%-704.00K
-119.65%-277.00K
-82.52%72.00K
112.97%190.00K
247.34%554.00K
97.48%1.41M
123.66%412.00K
-46.40%-1.47M
32.87%-376.00K
122.19%714.00K
---1.74M
---1.00M
50.33%-560.11K
-450.94%-3.22M
---1.13M
---583.95K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
99.55%-6.00K
214.71%351.00K
136.17%613.00K
-559.15%-1.41M
-409.58%-1.33M
-269.06%-306.00K
-1761.76%-1.69M
447.73%306.00K
50.29%-261.00K
-97.77%181.00K
-99.22%102.00K
-140.92%-88.00K
-216.90%-525.00K
--8.11M
--13.14M
-62.66%215.03K
318.37%449.09K
--575.82K
---205.65K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
216.44%7.40M
46.34%28.45M
334.20%24.55M
181.42%25.28M
75.22%-6.35M
1571.71%19.44M
546.29%5.66M
265.59%8.98M
-1.24%-25.63M
104.25%1.16M
494.32%875.00K
74.35%-5.42M
-26.92%-25.31M
---27.35M
---221.90K
-42.74%-21.15M
-69.00%-19.94M
---14.82M
---11.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.92%5.06M
-4.70%5.15M
13.30%5.26M
13.61%4.63M
8.93%4.56M
13.46%5.41M
3.80%4.64M
-35.30%4.07M
-67.90%4.19M
-74.73%4.76M
-12.25%4.47M
41.03%6.29M
229.42%13.04M
--18.86M
--5.09M
56.15%4.46M
38.54%3.96M
--2.86M
--2.86M
Chi phí vốn
10.92%5.06M
-4.70%5.15M
13.30%5.26M
13.61%4.63M
8.93%4.56M
13.46%5.41M
3.80%4.64M
-35.30%4.07M
-67.90%4.19M
-74.73%4.76M
-12.33%4.47M
41.03%6.29M
229.42%13.04M
--18.86M
--5.10M
54.80%4.46M
38.54%3.96M
--2.88M
--2.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.37%597.00K
-55.47%558.00K
-14.74%405.00K
197.94%578.00K
57.23%522.00K
165.47%1.25M
129.47%475.00K
-87.09%194.00K
-80.85%332.00K
-96.75%472.00K
-64.89%207.00K
415.47%1.50M
3185.02%1.73M
--14.51M
--589.64K
231.43%291.58K
-88.98%52.78K
--87.97K
--479.05K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
10.47%4.46M
10.62%4.59M
16.49%4.85M
4.38%4.05M
4.77%4.04M
-3.26%4.15M
-2.30%4.17M
-19.06%3.88M
-65.91%3.85M
-1.31%4.29M
-5.35%4.26M
14.86%4.79M
189.48%11.31M
--4.35M
--4.50M
50.58%4.17M
64.22%3.91M
--2.77M
--2.38M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---126.00K
---45.96M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
11.73%-47.96M
-19.56%46.03M
596.23%12.01M
131.50%11.33M
-211.60%-54.33M
549.76%57.23M
-96.62%1.73M
-144.22%-35.97M
121.30%48.68M
---12.72M
--51.10M
--81.34M
---228.59M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-282.62%-2.51M
-402.80%-538.00K
-486.78%-2.13M
-440.25%-3.44M
-111.61%-656.00K
-105.94%-107.00K
-474.23%-363.00K
76.86%-636.00K
84.86%-310.00K
302.70%1.80M
103.18%97.00K
-74.90%-2.75M
-1373.30%-2.05M
---888.00K
---3.05M
-228.50%-1.57M
87.60%-139.01K
--1.22M
---1.12M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
6.75%-55.53M
-21.99%40.35M
241.03%4.62M
108.03%3.27M
-234.77%-59.55M
429.66%51.72M
-107.01%-3.28M
-156.27%-40.68M
118.13%44.18M
21.04%-15.69M
186.37%46.73M
1298.16%72.30M
-5845.89%-243.69M
---19.87M
---54.11M
-268.99%-6.03M
-3.00%-4.10M
---1.64M
---3.98M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
71.59%-101.02M
-80.60%67.58M
-449.02%-128.20M
-117.25%-24.04M
-52.24%-355.61M
12.33%348.32M
138.26%36.73M
49.15%139.38M
24.47%-233.58M
-62.67%310.09M
-149.92%-96.00M
-40.14%93.45M
-179.54%-309.26M
--830.67M
--192.29M
12.07%156.11M
3094.03%388.79M
--139.30M
--12.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
89.03%-53.00K
7.88%-4.88M
-11563.87%-62.63M
12.09%-480.00K
15.41%-483.00K
88.59%-5.29M
-122.82%-537.00K
-154.11%-546.00K
-161.20%-571.00K
-107.38%-46.37M
-127.56%-241.00K
459.11%1.01M
13.44%933.00K
--627.90M
--874.52K
-138.92%-280.97K
42.93%822.45K
--721.92K
--575.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-94.82%164.00K
-5847.10%-23.61M
-3419.36%-24.86M
127.39%3.44M
765.57%3.17M
-383.57%-397.00K
85.86%749.00K
77.40%1.52M
111.56%366.00K
--140.00K
--403.00K
--854.00K
--173.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---169.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
71.77%-101.13M
-72.74%96.07M
-211.46%-40.70M
-119.51%-27.00M
-53.53%-358.30M
-0.68%352.44M
137.98%36.52M
51.13%138.41M
24.81%-233.38M
-4.50%354.87M
-150.62%-96.16M
-41.21%91.58M
-180.11%-310.37M
--371.57M
--189.95M
7651.18%155.77M
3251.79%387.43M
--2.01M
--11.56M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
71.59%-101.02M
-80.60%67.58M
-449.02%-128.20M
-117.25%-24.04M
-52.24%-355.61M
12.33%348.32M
138.26%36.73M
49.15%139.38M
24.47%-233.58M
-62.67%310.09M
-149.92%-96.00M
-40.14%93.45M
-179.54%-309.26M
--830.67M
--192.29M
12.07%156.11M
3094.03%388.79M
--139.30M
--12.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.12%1.61B
-6.16%1.47B
2.72%1.57B
10.20%1.56B
21.49%1.99B
16.98%1.57B
10.08%1.53B
15.69%1.42B
-9.46%1.63B
31.04%1.34B
56.97%1.39B
62.54%1.23B
362.77%1.81B
--1.02B
--883.76M
176.12%754.83M
40.84%390.08M
--273.37M
--276.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
64.62%-149.15M
-67.49%136.38M
-353.20%-99.02M
-95.81%4.51M
-96.03%-421.51M
41.93%419.48M
180.82%39.11M
-32.83%107.68M
62.82%-215.03M
-62.27%295.56M
-135.08%-48.39M
24.35%160.32M
-258.54%-578.26M
--783.45M
--137.96M
4.95%128.93M
10210.61%364.75M
--122.84M
---3.61M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.86%1.46B
-19.12%1.61B
-6.16%1.47B
2.72%1.57B
10.20%1.56B
21.49%1.99B
16.98%1.57B
10.08%1.53B
15.69%1.42B
-9.46%1.63B
31.04%1.34B
56.97%1.39B
62.54%1.23B
--1.81B
--1.02B
123.05%883.76M
176.12%754.83M
--396.21M
--273.37M
Dòng tiền tự do
121.41%2.34M
66.00%23.30M
1801.18%19.30M
320.57%20.65M
63.40%-10.91M
489.81%14.04M
128.23%1.01M
141.91%4.91M
22.27%-29.82M
92.21%-3.60M
32.43%-3.59M
54.24%-11.72M
-60.47%-38.36M
---46.21M
---5.32M
-44.71%-25.61M
-63.06%-23.90M
---17.70M
---14.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI