Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-avdx
/
Avidxchange Holdings Inc
AVDX
9.865
USD
+0.005
+0.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.03B
Vốn hóa
1103.70
P/E TTM
Avidxchange Holdings Inc
9.865
+0.005
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.24%
389.28M
-13.80%
389.30M
-10.51%
394.28M
6.09%
465.03M
2.74%
443.55M
-2.15%
451.62M
-13.33%
440.57M
-14.23%
438.35M
-17.54%
431.73M
-17.99%
461.55M
236.79%
508.36M
151.83%
511.06M
127.86%
523.58M
--
562.82M
--
150.94M
--
202.94M
--
229.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.58%
307.31M
-12.61%
355.64M
-7.24%
315.32M
11.21%
375.17M
-6.66%
343.66M
16.09%
406.97M
-17.31%
339.93M
-7.15%
337.34M
24.84%
368.19M
-37.71%
350.56M
172.34%
411.08M
79.03%
363.31M
28.35%
294.92M
--
562.82M
--
150.94M
--
202.94M
--
229.78M
-Đầu tư ngắn hạn
-17.94%
81.97M
-24.60%
33.66M
-21.55%
78.96M
-11.04%
89.85M
57.20%
99.89M
-59.77%
44.65M
3.46%
100.64M
-31.64%
101.01M
-72.21%
63.54M
--
110.99M
--
97.28M
--
147.75M
--
228.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
18.32%
69.63M
16.51%
65.75M
37.13%
70.07M
17.82%
62.70M
10.72%
58.84M
13.58%
56.43M
-3.46%
51.09M
5.34%
53.22M
13.08%
53.15M
16.94%
49.68M
26.96%
52.93M
37.08%
50.52M
41.56%
47.00M
--
42.48M
--
41.69M
--
36.85M
--
33.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.33%
53.44M
10.67%
51.67M
37.20%
56.10M
16.45%
50.09M
13.28%
48.88M
17.70%
46.69M
2.96%
40.89M
19.40%
43.01M
26.12%
43.15M
28.11%
39.67M
31.79%
39.72M
37.05%
36.02M
41.18%
34.21M
--
30.96M
--
30.14M
--
26.28M
--
24.23M
-Các khoản phải thu khác
62.40%
16.19M
44.50%
14.08M
36.87%
13.96M
23.57%
12.61M
-0.30%
9.97M
-2.72%
9.74M
-22.76%
10.20M
-29.60%
10.21M
-21.79%
10.00M
-13.06%
10.02M
14.36%
13.21M
37.15%
14.50M
42.60%
12.78M
--
11.52M
--
11.55M
--
10.57M
--
8.96M
Chi phí trả trước
13.67%
17.42M
26.90%
15.32M
-5.49%
12.68M
21.97%
14.55M
1.35%
15.32M
-3.91%
12.07M
6.69%
13.41M
-8.43%
11.93M
9.24%
15.12M
22.70%
12.56M
-3.60%
12.57M
29.95%
13.03M
31.68%
13.84M
--
10.24M
--
13.04M
--
10.03M
--
10.51M
Tài sản ngắn hạn khác
-5.81%
1.15B
-20.80%
1.25B
-5.87%
1.15B
0.32%
1.19B
16.10%
1.22B
22.97%
1.58B
32.17%
1.23B
16.19%
1.19B
12.79%
1.05B
3.34%
1.28B
6.54%
927.74M
50.39%
1.02B
77.50%
931.98M
--
1.24B
--
870.77M
--
680.82M
--
525.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.46%
1.63B
-18.01%
1.72B
-5.78%
1.63B
2.51%
1.74B
12.06%
1.74B
16.11%
2.10B
15.30%
1.73B
5.92%
1.69B
2.29%
1.55B
-2.71%
1.81B
39.50%
1.50B
71.77%
1.60B
89.90%
1.52B
--
1.86B
--
1.08B
--
930.64M
--
798.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.52%
97.10M
-4.89%
97.59M
-3.54%
99.71M
-3.81%
100.58M
-3.45%
101.70M
-3.41%
102.61M
-6.18%
103.37M
-6.28%
104.56M
-5.50%
105.34M
-2.99%
106.23M
27.19%
110.17M
28.10%
111.56M
26.24%
111.47M
--
109.50M
--
86.62M
--
87.09M
--
88.30M
-Tài sản cố định
--
--
-1.07%
145.61M
--
--
--
--
--
--
1.28%
147.18M
--
--
--
--
--
--
1.15%
145.32M
--
--
--
--
--
--
--
143.67M
--
120.45M
--
119.28M
--
118.85M
-Khấu hao lũy kế
--
--
7.73%
48.01M
--
--
--
--
--
--
14.03%
44.57M
--
--
--
--
--
--
14.39%
39.08M
--
--
--
--
--
--
--
34.17M
--
33.83M
--
32.20M
--
30.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.20%
233.93M
-5.48%
236.99M
-5.72%
239.95M
-5.78%
242.96M
-5.55%
246.77M
-5.27%
250.73M
-4.84%
254.50M
-4.51%
257.87M
-3.92%
261.29M
-0.64%
264.67M
1.02%
267.44M
54.43%
270.06M
53.89%
271.95M
--
266.38M
--
264.74M
--
174.87M
--
176.72M
Tài sản dài hạn khác
9.69%
34.94M
8.84%
34.42M
7.74%
34.08M
2.27%
32.52M
-1.88%
31.86M
-5.54%
31.62M
-5.85%
31.63M
-1.09%
31.80M
2.11%
32.47M
2.88%
33.47M
8.92%
33.59M
7.98%
32.15M
8.76%
31.80M
--
32.54M
--
30.84M
--
29.78M
--
29.24M
Tổng tài sản dài hạn
-3.77%
365.98M
-4.15%
369.00M
-4.04%
373.74M
-4.61%
376.06M
-4.70%
380.33M
-4.80%
384.96M
-5.28%
389.50M
-4.72%
394.24M
-3.88%
399.09M
-0.99%
404.38M
7.59%
411.21M
41.83%
413.77M
41.11%
415.22M
--
408.42M
--
382.20M
--
291.74M
--
294.26M
Tổng tài sản
-5.98%
1.99B
-15.86%
2.09B
-5.46%
2.01B
1.17%
2.11B
8.63%
2.12B
12.28%
2.48B
10.87%
2.12B
3.73%
2.09B
0.97%
1.95B
-2.40%
2.21B
31.14%
1.91B
64.62%
2.01B
76.76%
1.93B
--
2.27B
--
1.46B
--
1.22B
--
1.09B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-5.81%
1.15B
-20.80%
1.25B
-5.87%
1.15B
0.32%
1.19B
16.10%
1.22B
22.97%
1.58B
32.17%
1.23B
16.19%
1.19B
12.71%
1.05B
3.28%
1.28B
6.43%
927.74M
50.39%
1.02B
77.63%
932.66M
--
1.24B
--
871.72M
--
680.82M
--
525.05M
Chi phí trích trước
-2.77%
38.46M
-16.89%
46.85M
1.27%
47.47M
-14.72%
45.70M
-24.01%
39.56M
-23.35%
56.37M
-29.94%
46.88M
-5.27%
53.59M
1.10%
52.06M
31.12%
73.53M
12.32%
66.91M
43.19%
56.57M
9.17%
51.49M
--
56.08M
--
59.57M
--
39.51M
--
47.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.26%
4.86M
-26.82%
4.90M
-26.14%
4.97M
-2.08%
6.63M
-1.95%
6.68M
-2.93%
6.70M
25.37%
6.73M
25.46%
6.77M
27.06%
6.81M
26.18%
6.90M
195.76%
5.37M
175.72%
5.40M
159.99%
5.36M
--
5.47M
--
1.81M
--
1.96M
--
2.06M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-77.69%
56.00K
-62.55%
103.00K
-43.93%
171.00K
-40.75%
205.00K
-34.64%
251.00K
-42.35%
275.00K
-46.30%
305.00K
-42.04%
346.00K
-31.31%
384.00K
-28.81%
477.00K
-30.31%
568.00K
-37.64%
597.00K
-47.32%
559.00K
--
670.00K
--
815.00K
--
957.40K
--
1.06M
Nợ phải trả hoãn lại
16.89%
14.56M
8.68%
13.97M
4.39%
13.08M
-6.04%
11.82M
5.53%
12.46M
6.53%
12.85M
11.72%
12.53M
19.08%
12.58M
19.68%
11.80M
26.58%
12.06M
26.38%
11.21M
55.54%
10.56M
45.89%
9.86M
--
9.53M
--
8.87M
--
6.79M
--
6.76M
Nợ ngắn hạn khác
-5.58%
1.16B
-20.56%
1.26B
-5.76%
1.17B
0.25%
1.21B
15.99%
1.23B
22.81%
1.59B
31.93%
1.24B
16.22%
1.20B
12.78%
1.06B
3.46%
1.30B
6.63%
938.96M
50.44%
1.03B
77.23%
942.52M
--
1.25B
--
880.60M
--
687.61M
--
531.81M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.27%
1.23B
-20.33%
1.33B
-5.73%
1.24B
-0.52%
1.27B
14.03%
1.30B
20.25%
1.67B
27.56%
1.31B
15.20%
1.28B
11.87%
1.14B
4.42%
1.39B
7.17%
1.03B
49.10%
1.11B
69.85%
1.02B
--
1.33B
--
960.22M
--
745.86M
--
598.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-91.57%
6.10M
-91.42%
6.27M
-85.49%
11.39M
-9.41%
71.77M
-9.54%
72.33M
-9.35%
73.03M
-38.75%
78.53M
-38.22%
79.23M
-37.08%
79.96M
-34.67%
80.57M
21.66%
128.21M
23.52%
128.25M
22.85%
127.08M
--
123.33M
--
105.39M
--
103.83M
--
103.44M
-Nợ dài hạn
-93.81%
4.30M
-93.84%
4.30M
-87.85%
9.10M
-8.18%
69.08M
-8.14%
69.42M
-8.10%
69.76M
-39.20%
74.90M
-38.77%
75.24M
-37.73%
75.57M
-36.68%
75.91M
21.16%
123.19M
22.62%
122.88M
21.50%
121.37M
--
119.88M
--
101.68M
--
100.21M
--
99.89M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-38.26%
1.80M
-39.88%
1.97M
-36.83%
2.29M
-32.71%
2.69M
-33.65%
2.91M
-29.68%
3.27M
-27.73%
3.63M
-25.70%
3.99M
-23.22%
4.38M
35.06%
4.66M
35.36%
5.02M
48.26%
5.37M
60.95%
5.71M
--
3.45M
--
3.71M
--
3.62M
--
3.55M
Nợ phải trả hoãn lại
-18.47%
11.26M
-19.58%
11.86M
-19.37%
12.39M
-23.37%
13.04M
-21.04%
13.81M
-15.70%
14.74M
-15.33%
15.37M
-9.03%
17.01M
-10.30%
17.49M
-14.07%
17.49M
40.76%
18.16M
915.55%
18.70M
1074.53%
19.49M
--
20.35M
--
12.90M
--
1.84M
--
1.66M
Nợ dài hạn khác
-12.96%
15.44M
-16.38%
15.82M
-12.11%
16.55M
-16.20%
17.04M
-14.26%
17.74M
-9.28%
18.92M
-11.54%
18.83M
-6.04%
20.33M
-6.77%
20.69M
-21.14%
20.85M
-49.94%
21.29M
29.29%
21.64M
41.06%
22.19M
--
26.44M
--
42.52M
--
16.73M
--
15.73M
Tổng nợ dài hạn
-44.50%
84.73M
-44.88%
85.11M
-43.14%
90.80M
-6.34%
151.54M
-6.20%
152.67M
-5.50%
154.42M
-24.44%
159.69M
-23.53%
161.81M
-22.71%
162.76M
-22.54%
163.40M
-4.49%
211.35M
9.15%
211.59M
9.44%
210.57M
--
210.94M
--
221.29M
--
193.86M
--
192.41M
Tổng các khoản nợ
-9.41%
1.31B
-22.41%
1.42B
-9.79%
1.33B
-1.17%
1.43B
11.50%
1.45B
17.54%
1.83B
18.70%
1.47B
9.01%
1.44B
5.93%
1.30B
0.73%
1.55B
4.99%
1.24B
40.86%
1.32B
55.15%
1.23B
--
1.54B
--
1.18B
--
939.72M
--
790.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.46%
1.70B
0.43%
1.69B
1.76%
1.70B
3.29%
1.71B
3.12%
1.69B
2.84%
1.68B
2.77%
1.67B
2.61%
1.65B
2.43%
1.64B
2.34%
1.63B
605.12%
1.62B
686.64%
1.61B
660.82%
1.60B
--
1.59B
--
229.91M
--
204.93M
--
210.64M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
847.04M
--
842.03M
--
837.23M
Lợi nhuận giữ lại
0.18%
-1.02B
0.80%
-1.01B
-0.10%
-1.02B
-1.30%
-1.02B
-3.26%
-1.02B
-4.85%
-1.02B
-7.26%
-1.02B
-9.33%
-1.01B
-10.37%
-990.83M
-11.80%
-974.84M
-18.63%
-948.81M
-20.82%
-923.43M
-20.37%
-897.70M
--
-871.92M
--
-799.83M
--
-764.30M
--
-745.75M
Vốn dự trữ
0.46%
1.70B
0.43%
1.69B
1.76%
1.70B
3.29%
1.71B
3.12%
1.69B
2.84%
1.68B
2.77%
1.67B
2.61%
1.65B
2.43%
1.64B
2.34%
1.63B
605.21%
1.62B
686.75%
1.61B
660.78%
1.60B
--
1.59B
--
229.85M
--
204.87M
--
210.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.44%
679.17M
2.34%
671.83M
4.38%
676.80M
6.40%
685.76M
2.89%
669.56M
-0.15%
656.45M
-3.56%
648.40M
-6.40%
644.52M
-7.68%
650.75M
-9.07%
657.44M
142.61%
672.34M
143.61%
688.59M
133.32%
704.87M
--
723.05M
--
277.13M
--
282.66M
--
302.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký