Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Avidia Bancorp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Avidia Bancorp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--26.78M
20.31%24.15M
-0.63%21.62M
--20.07M
--21.76M
Chi phí hoạt động
--28.55M
12.24%18.93M
122.66%37.66M
--16.86M
--16.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--633.00K
-15.34%618.00K
7.03%776.00K
--730.00K
--725.00K
Chi phí hoạt động khác
---4.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---1.77M
62.74%5.22M
-431.22%-16.04M
--3.21M
--4.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---356.00K
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---179.00K
-94.00%-194.00K
-33.33%-112.00K
---100.00K
---84.00K
Thu nhập trước thuế
---1.95M
61.74%5.03M
-446.90%-16.51M
--3.11M
--4.76M
Thuế thu nhập
---1.04M
52.57%1.16M
-505.44%-4.92M
--759.00K
--1.21M
Doanh thu sau thuế
---907.00K
64.70%3.87M
-426.85%-11.59M
--2.35M
--3.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---907.00K
64.70%3.87M
-426.85%-11.59M
--2.35M
--3.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---907.00K
64.70%3.87M
-426.85%-11.59M
--2.35M
--3.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---907.00K
64.70%3.87M
-426.85%-11.59M
--2.35M
--3.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.05
64.70%0.19
-426.85%-0.58
--0.12
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.05
64.70%0.19
-426.85%-0.58
--0.12
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.