Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Avidia Bancorp Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---339.61M
928.96%306.20M
37.63%65.63M
--29.76M
--47.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---907.00K
64.70%3.87M
-426.85%-11.59M
--2.35M
--3.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--633.00K
-15.34%618.00K
7.03%776.00K
--730.00K
--725.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--11.13M
-47.91%1.11M
2904.27%17.57M
--2.13M
--585.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---350.47M
1181.06%300.52M
31.16%57.97M
--23.46M
--44.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---646.00K
-7476.54%-6.14M
75.34%-184.00K
---81.00K
---746.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---339.61M
928.96%306.20M
37.63%65.63M
--29.76M
--47.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--915.00K
-5.15%811.00K
484.10%1.65M
--855.00K
--283.00K
Chi phí vốn
--915.00K
13.10%967.00K
484.10%1.65M
--855.00K
--283.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--915.00K
-5.15%811.00K
484.10%1.65M
--855.00K
--283.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--405.00K
54.22%-2.23M
138.15%8.66M
---4.88M
---22.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---27.29M
-90.98%-15.03M
-865.95%-52.14M
---7.87M
---5.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---27.45M
-16.20%-15.43M
-60.63%-45.13M
---13.28M
---28.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--170.35M
-465.16%-65.27M
100.82%143.00K
---11.55M
---17.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--212.00K
-465.16%-65.27M
100.82%143.00K
---11.55M
---17.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--170.13M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--170.35M
-465.16%-65.27M
100.82%143.00K
---11.55M
---17.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--308.59M
20.18%83.08M
-11.23%62.44M
--69.13M
--70.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---196.72M
4473.19%225.50M
1807.03%20.64M
--4.93M
---1.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--111.87M
316.64%308.59M
20.18%83.08M
--74.06M
--69.13M
Dòng tiền tự do
---340.53M
956.06%305.23M
34.96%63.98M
--28.90M
--47.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.