Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-avah
/
Aveanna Healthcare Holdings Inc
AVAH
3.805
USD
+0.065
+1.74%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
742.33M
Vốn hóa
136.56
P/E TTM
Aveanna Healthcare Holdings Inc
3.805
+0.065
+1.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.90%
-8.63M
546.12%
13.41M
2.42%
29.39M
117.20%
1.81M
-259.73%
-11.97M
92.53%
-3.00M
35.43%
28.70M
47.10%
-10.52M
179.09%
7.50M
-19.97%
-40.24M
-40.82%
21.19M
-203.06%
-19.88M
71.21%
-9.48M
--
-33.54M
--
35.81M
--
19.29M
--
-32.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
146.48%
5.19M
213.38%
29.18M
58.16%
-42.84M
-45.68%
13.91M
65.09%
-11.17M
89.18%
-25.74M
-521.39%
-102.39M
105.40%
25.60M
-226.30%
-32.00M
-88.43%
-237.78M
1062.58%
24.30M
-37710.08%
-473.89M
336.94%
25.33M
--
-126.19M
--
2.09M
--
1.26M
--
5.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.13%
7.11M
1.25%
7.20M
-91.02%
10.25M
-2.53%
7.55M
12.33%
9.37M
-96.68%
7.11M
1135.46%
114.12M
-98.39%
7.74M
-16.65%
8.35M
69.07%
214.46M
32.47%
9.24M
4318.78%
480.45M
19.22%
10.01M
--
126.85M
--
6.97M
--
10.87M
--
8.40M
Thuế hoãn lại
-0.33%
612.00K
15.45%
508.00K
-394.12%
-84.00K
-50.00%
-3.00K
3.37%
614.00K
147.19%
440.00K
91.67%
-17.00K
99.87%
-2.00K
-57.99%
594.00K
-62.45%
178.00K
-655.56%
-204.00K
-973.84%
-1.50M
103.75%
1.41M
--
474.00K
--
-27.00K
--
172.00K
--
694.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-49.01%
3.52M
-3919.32%
-3.54M
253.18%
890.00K
180.13%
2.95M
104.14%
6.90M
-100.59%
-88.00K
-120.94%
-581.00K
-233.55%
-3.68M
-39.37%
3.38M
1699.64%
14.83M
-28.97%
2.77M
-80.57%
2.75M
-0.54%
5.58M
--
824.00K
--
3.91M
--
14.18M
--
5.61M
Thay đổi trong vốn lưu động
-253.21%
-47.67M
28.74%
-13.26M
44.74%
24.28M
-12.59%
-29.23M
-317.87%
-13.49M
53.09%
-18.61M
-31.00%
16.77M
3.60%
-25.96M
134.24%
6.19M
-25.10%
-39.66M
21.66%
24.31M
-158.43%
-26.94M
64.74%
-18.09M
--
-31.70M
--
19.98M
--
-10.42M
--
-51.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
-41.24%
-29.64M
128.76%
256.00K
325.91%
7.51M
-450.41%
-15.42M
-1.90%
-20.99M
61.41%
-890.00K
-93.41%
1.76M
185.45%
4.40M
8.68%
-20.59M
57.55%
-2.31M
93.86%
26.78M
-190.94%
-5.15M
1.31%
-22.55M
--
-5.43M
--
13.81M
--
5.66M
--
-22.85M
-Thay đổi chi phí trả trước
-603.18%
-2.43M
-77.08%
399.00K
18.14%
4.60M
-51.72%
1.38M
76.93%
-346.00K
-31.46%
1.74M
-43.47%
3.89M
139.43%
2.85M
-19.71%
-1.50M
-38.26%
2.54M
143.67%
6.89M
-24.22%
1.19M
25.59%
-1.25M
--
4.11M
--
2.83M
--
1.57M
--
-1.68M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-145.71%
-5.97M
9.70%
-5.47M
271.75%
3.56M
-16.79%
-4.70M
841.07%
13.06M
-296.01%
-6.06M
42.90%
-2.07M
-1.51%
-4.03M
-133.91%
-1.76M
-136.84%
-1.53M
-171.08%
-3.63M
22.41%
-3.97M
132.82%
5.20M
--
4.15M
--
5.10M
--
-5.11M
--
-15.84M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
85.00%
-646.00K
-22.90%
-4.91M
43.21%
-1.10M
-63.56%
-10.27M
2.99%
-4.31M
-2450.59%
-4.00M
74.95%
-1.94M
-373.00%
-6.28M
-224.96%
-4.44M
-96.17%
170.00K
-5702.90%
-7.73M
211.87%
2.30M
81.60%
3.55M
--
4.44M
--
138.00K
--
-2.06M
--
1.96M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-234.01%
-2.45M
-147.58%
-1.16M
-62.48%
1.66M
112.57%
1.84M
-89.36%
1.83M
108.54%
2.44M
156.37%
4.43M
-124.32%
-14.67M
496.80%
17.18M
-15.29%
-28.60M
157.79%
1.73M
-18.96%
-6.54M
333.69%
2.88M
--
-24.81M
--
-2.99M
--
-5.50M
--
-1.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.90%
-8.63M
546.12%
13.41M
2.42%
29.39M
117.20%
1.81M
-259.73%
-11.97M
92.53%
-3.00M
35.43%
28.70M
47.10%
-10.52M
179.09%
7.50M
-19.97%
-40.24M
-40.82%
21.19M
-203.06%
-19.88M
71.21%
-9.48M
--
-33.54M
--
35.81M
--
19.29M
--
-32.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
79.51%
2.35M
-2.49%
1.53M
96.36%
2.21M
-2.31%
1.27M
-38.36%
1.31M
-51.20%
1.57M
-59.96%
1.13M
-35.08%
1.30M
-46.74%
2.12M
-43.07%
3.21M
-33.42%
2.81M
-41.37%
2.00M
49.49%
3.98M
--
5.64M
--
4.23M
--
3.41M
--
2.67M
Chi phí vốn
79.51%
2.35M
-2.49%
1.53M
96.36%
2.21M
-2.31%
1.27M
-38.36%
1.31M
-51.20%
1.57M
-59.96%
1.13M
-35.08%
1.30M
-46.74%
2.12M
-43.07%
3.21M
-33.42%
2.81M
-41.37%
2.00M
49.49%
3.98M
--
5.64M
--
4.23M
--
3.41M
--
2.67M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
79.51%
2.35M
-2.49%
1.53M
96.36%
2.21M
-2.31%
1.27M
-38.36%
1.31M
-51.20%
1.57M
-59.96%
1.13M
-35.08%
1.30M
-46.74%
2.12M
-43.07%
3.21M
-33.42%
2.81M
-41.37%
2.00M
49.49%
3.98M
--
5.64M
--
4.23M
--
3.41M
--
2.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
14.00K
-17.79%
-821.00K
100.18%
188.00K
-86.80%
-934.00K
--
-563.71M
--
-697.00K
--
-102.00M
--
-500.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-79.51%
-2.35M
2.49%
-1.53M
-96.36%
-2.21M
2.31%
-1.27M
72.75%
-1.31M
50.98%
-1.57M
69.00%
-1.13M
28.35%
-1.30M
71.16%
-4.80M
99.44%
-3.20M
26.17%
-3.64M
98.28%
-1.81M
-425.85%
-16.64M
--
-568.32M
--
-4.92M
--
-105.42M
--
-3.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-115.19%
-1.81M
-2838.01%
-6.05M
149.65%
3.62M
-16.35%
4.51M
-4.60%
11.95M
121.48%
221.00K
-125.44%
-7.29M
-75.15%
5.40M
-4.19%
12.52M
-100.20%
-1.03M
282.28%
28.66M
-82.70%
21.72M
138.25%
13.07M
--
510.64M
--
-15.72M
--
125.57M
--
-34.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-180.98%
-5.06M
-60.11%
-7.96M
88.45%
-1.11M
-23.36%
456.00K
-32.79%
6.25M
-3.39%
-4.97M
-133.50%
-9.61M
-97.19%
595.00K
-38.47%
9.30M
-100.94%
-4.81M
1372.20%
28.69M
106.11%
21.15M
504.44%
15.12M
--
513.48M
--
-2.25M
--
-345.89M
--
-3.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
477.69M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
970.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-42.93%
3.25M
-63.29%
1.91M
103.88%
4.73M
-15.48%
4.06M
76.86%
5.69M
37.41%
5.19M
9380.00%
2.32M
743.76%
4.80M
257.02%
3.22M
199.32%
3.78M
99.81%
-25.00K
109.14%
569.00K
93.26%
-2.05M
--
-3.80M
--
-13.47M
--
-6.22M
--
-30.43M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-115.19%
-1.81M
-2838.01%
-6.05M
149.65%
3.62M
-16.35%
4.51M
-4.60%
11.95M
121.48%
221.00K
-125.44%
-7.29M
-75.15%
5.40M
-4.19%
12.52M
-100.20%
-1.03M
282.28%
28.66M
-82.70%
21.72M
138.25%
13.07M
--
510.64M
--
-15.72M
--
125.57M
--
-34.16M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
91.82%
84.29M
62.47%
78.46M
70.14%
47.66M
23.74%
42.61M
128.66%
43.94M
-24.16%
48.29M
60.41%
28.01M
97.45%
34.43M
-36.97%
19.22M
-47.68%
63.68M
-83.61%
17.46M
-74.01%
17.44M
-77.80%
30.49M
--
121.71M
--
106.55M
--
67.11M
--
137.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-858.35%
-12.79M
233.87%
5.83M
51.86%
30.80M
178.71%
5.05M
-108.77%
-1.33M
90.21%
-4.35M
-56.12%
20.28M
-26854.17%
-6.42M
216.59%
15.22M
51.26%
-44.46M
204.89%
46.22M
-99.94%
24.00K
81.42%
-13.05M
--
-91.22M
--
15.16M
--
39.44M
--
-70.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
67.80%
71.49M
91.82%
84.29M
62.47%
78.46M
70.14%
47.66M
23.74%
42.61M
128.66%
43.94M
-24.16%
48.29M
60.41%
28.01M
97.45%
34.43M
-36.97%
19.22M
-47.68%
63.68M
-83.61%
17.46M
-74.01%
17.44M
--
30.49M
--
121.71M
--
106.55M
--
67.11M
Dòng tiền tự do
17.32%
-10.98M
359.72%
11.88M
-1.42%
27.18M
104.57%
540.00K
-347.16%
-13.28M
89.48%
-4.57M
50.05%
27.57M
46.00%
-11.82M
139.92%
5.37M
-10.89%
-43.45M
-41.81%
18.38M
-237.82%
-21.88M
62.17%
-13.46M
--
-39.18M
--
31.58M
--
15.88M
--
-35.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký