tradingkey.logo

Aveanna Healthcare Holdings Inc

AVAH

3.810USD

+0.070+1.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
743.31MVốn hóa
136.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
67.80%71.49M
91.82%84.29M
62.47%78.46M
70.14%47.66M
23.74%42.61M
128.66%43.94M
-24.16%48.29M
60.41%28.01M
97.45%34.43M
-36.97%19.22M
-47.68%63.68M
-83.61%17.46M
-74.01%17.44M
--30.49M
--121.71M
--106.55M
--67.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
67.80%71.49M
91.82%84.29M
62.47%78.46M
70.14%47.66M
23.74%42.61M
128.66%43.94M
-24.16%48.29M
60.41%28.01M
97.45%34.43M
-36.97%19.22M
-47.68%63.68M
-83.61%17.46M
-74.01%17.44M
--30.49M
--121.71M
--106.55M
--67.11M
Các khoản phải thu
13.69%305.34M
12.96%277.66M
12.94%278.28M
16.77%284.95M
8.89%268.57M
8.94%245.81M
9.01%246.39M
-3.41%244.02M
-0.47%246.63M
0.15%225.63M
14.57%226.03M
19.19%252.63M
21.40%247.79M
--225.29M
--197.30M
--211.95M
--204.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.69%305.34M
12.96%277.66M
12.94%278.28M
16.77%284.95M
8.89%268.57M
8.94%245.81M
9.01%246.39M
-3.41%244.02M
-0.47%246.63M
0.15%225.63M
14.57%226.03M
19.19%252.63M
21.40%247.79M
--225.29M
--197.30M
--211.95M
--204.11M
Chi phí trả trước
24.20%19.91M
11.43%17.48M
-1.21%12.20M
3.42%16.80M
-3.37%16.03M
3.94%15.68M
-2.00%12.35M
-17.26%16.25M
8.21%16.59M
6.01%15.09M
-3.33%12.60M
22.56%19.63M
21.58%15.33M
--14.23M
--13.04M
--16.02M
--12.61M
Tài sản ngắn hạn khác
23.17%10.88M
40.15%13.25M
10.87%12.43M
12.18%14.59M
-18.53%8.83M
-3.68%9.45M
14.78%11.21M
283.74%13.01M
91.89%10.84M
6.64%9.81M
-8.68%9.76M
-70.58%3.39M
-39.87%5.65M
--9.20M
--10.69M
--11.52M
--9.39M
Tổng tài sản ngắn hạn
21.30%407.62M
24.70%392.67M
19.83%381.37M
20.82%364.00M
8.93%336.04M
16.73%314.89M
1.97%318.25M
2.79%301.28M
7.79%308.50M
-3.39%269.75M
-8.94%312.08M
-15.29%293.12M
-2.39%286.21M
--279.21M
--342.74M
--346.04M
--293.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.32%57.50M
-16.27%58.65M
-17.89%60.59M
-9.35%64.99M
-8.23%67.11M
-9.45%70.05M
-6.25%73.79M
-7.36%71.70M
-9.47%73.13M
-7.21%77.35M
0.37%78.71M
-1.91%77.39M
4.37%80.78M
--83.37M
--78.42M
--78.90M
--77.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.36%1.14B
-0.39%1.14B
-0.47%1.14B
-8.68%1.15B
-8.69%1.15B
-8.52%1.15B
-21.58%1.15B
-14.38%1.26B
-35.18%1.26B
-35.23%1.26B
-2.08%1.47B
-1.96%1.47B
39.58%1.94B
--1.94B
--1.50B
--1.50B
--1.39B
Tài sản dài hạn khác
-50.12%33.37M
-21.74%45.53M
-64.12%32.20M
-24.19%64.06M
-0.98%66.90M
-32.54%58.17M
-2.98%89.74M
77.52%84.50M
61.67%67.56M
1001.55%86.24M
678.77%92.50M
343.70%47.60M
238.17%41.79M
--7.83M
--11.88M
--10.73M
--12.36M
Tổng tài sản dài hạn
-4.12%1.25B
-2.11%1.27B
-5.51%1.26B
-9.70%1.30B
-8.12%1.31B
-9.98%1.30B
-19.55%1.34B
-10.88%1.44B
-31.94%1.42B
-29.83%1.44B
3.00%1.66B
0.13%1.62B
38.90%2.09B
--2.06B
--1.61B
--1.61B
--1.50B
Tổng tài sản
1.08%1.66B
3.13%1.66B
-0.64%1.64B
-4.42%1.66B
-5.08%1.64B
-5.77%1.61B
-16.15%1.65B
-8.78%1.74B
-27.15%1.73B
-26.67%1.71B
0.91%1.97B
-2.59%1.91B
32.17%2.38B
--2.33B
--1.96B
--1.96B
--1.80B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.80%49.27M
9.69%48.55M
15.54%51.24M
16.61%50.98M
-15.18%48.88M
17.52%44.26M
-33.72%44.35M
-37.12%43.71M
-21.86%57.63M
-44.79%37.67M
-6.64%66.91M
-8.29%69.52M
2.81%73.75M
--68.22M
--71.67M
--75.81M
--71.73M
Chi phí trích trước
24.61%85.92M
30.54%87.67M
12.43%84.98M
20.67%72.62M
10.94%68.95M
53.21%67.16M
51.19%75.59M
33.08%60.18M
17.23%62.15M
-19.66%43.84M
-9.45%50.00M
-15.63%45.22M
7.68%53.02M
--54.56M
--55.21M
--53.60M
--49.24M
Dự phòng ngắn hạn
-6.02%29.40M
2.46%30.91M
12.58%33.40M
9.07%32.60M
-5.43%31.28M
-5.51%30.17M
23.01%29.66M
26.69%29.89M
54.33%33.08M
60.93%31.93M
7.81%24.11M
0.00%23.59M
-0.66%21.43M
--19.84M
--22.37M
--23.59M
--21.57M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.15%177.95M
8.89%183.10M
9.14%179.20M
5.91%179.20M
6.09%174.20M
8.23%168.16M
10.05%164.20M
6.68%169.20M
10.50%164.20M
14.20%155.38M
1223.75%149.20M
1161.33%158.60M
1167.49%148.60M
--136.05M
--11.27M
--12.57M
--11.72M
-Nợ ngắn hạn
----
30.27%5.15M
----
----
----
-35.95%3.96M
----
----
----
-17.13%6.17M
----
----
----
--7.45M
--2.67M
--4.51M
--1.81M
Nợ ngắn hạn khác
-1.86%78.67M
6.76%79.46M
14.36%84.64M
13.55%83.58M
-11.62%80.16M
6.95%74.43M
-18.69%74.01M
-20.96%73.60M
-4.70%90.70M
-20.97%69.59M
-3.20%91.03M
-6.32%93.11M
2.01%95.18M
--88.06M
--94.04M
--99.40M
--93.30M
Tổng nợ ngắn hạn
1.67%388.31M
13.36%402.17M
11.46%406.04M
9.43%389.15M
1.65%381.93M
8.66%354.76M
3.59%364.30M
-1.54%355.62M
2.16%375.75M
-5.32%326.50M
60.17%351.68M
63.95%361.17M
77.26%367.79M
--344.83M
--219.57M
--220.29M
--207.49M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-10.07%64.41M
8.65%66.93M
8.62%73.30M
12.19%71.97M
17.07%71.62M
5.61%61.60M
10.41%67.48M
7.30%64.15M
-6.61%61.18M
-3.82%58.34M
7.75%61.12M
-1.06%59.79M
12.76%65.51M
--60.65M
--56.72M
--60.43M
--58.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.13%1.30B
-0.97%1.30B
-0.88%1.31B
-0.81%1.31B
-0.66%1.31B
-0.81%1.32B
-0.52%1.32B
3.11%1.32B
4.24%1.32B
4.38%1.33B
52.58%1.33B
46.70%1.28B
5.55%1.27B
--1.27B
--869.77M
--873.74M
--1.20B
-Nợ dài hạn
-0.36%1.27B
-0.37%1.27B
-0.20%1.28B
-0.38%1.27B
-0.37%1.28B
-0.37%1.28B
-0.39%1.28B
3.18%1.28B
4.44%1.28B
4.45%1.28B
54.59%1.28B
48.69%1.24B
5.36%1.23B
--1.23B
--829.67M
--833.56M
--1.16B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.34%28.83M
-20.34%31.72M
-21.37%33.50M
-13.83%36.92M
-9.17%39.14M
-13.10%39.82M
-4.30%42.60M
1.05%42.84M
-1.29%43.09M
2.54%45.82M
11.02%44.52M
5.51%42.39M
11.18%43.65M
--44.68M
--40.10M
--40.18M
--39.26M
Nợ dài hạn khác
-13.54%65.21M
14.55%74.05M
14.08%79.14M
18.85%76.50M
22.66%75.42M
10.14%64.64M
12.38%69.38M
5.85%64.37M
-7.67%61.49M
-24.11%58.69M
-23.42%61.73M
-29.62%60.81M
-22.71%66.60M
--77.34M
--80.61M
--86.41M
--86.17M
Tổng nợ dài hạn
-1.72%1.37B
-0.17%1.38B
-0.06%1.39B
0.18%1.39B
0.45%1.40B
-0.27%1.39B
0.17%1.39B
3.33%1.39B
3.64%1.39B
2.80%1.39B
42.07%1.39B
36.01%1.35B
1.79%1.34B
--1.35B
--979.51M
--989.31M
--1.32B
Tổng các khoản nợ
-0.99%1.76B
2.59%1.79B
2.32%1.80B
2.06%1.78B
0.71%1.78B
1.43%1.74B
0.86%1.76B
2.30%1.75B
3.32%1.76B
1.15%1.72B
45.38%1.74B
41.10%1.71B
12.06%1.71B
--1.70B
--1.20B
--1.21B
--1.52B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.46%1.28B
1.36%1.26B
1.22%1.25B
1.06%1.25B
1.08%1.25B
0.92%1.24B
1.05%1.24B
1.06%1.24B
1.44%1.23B
1.64%1.23B
1.99%1.23B
2.06%1.22B
68.00%1.22B
--1.21B
--1.20B
--1.20B
--723.38M
Lợi nhuận giữ lại
0.39%-1.38B
-0.80%-1.38B
-4.89%-1.41B
-10.09%-1.37B
-8.96%-1.38B
-10.88%-1.37B
-34.69%-1.35B
-21.49%-1.24B
-130.95%-1.27B
-115.20%-1.24B
-122.74%-998.93M
-127.09%-1.02B
-21.58%-549.34M
---574.68M
---448.48M
---450.57M
---451.83M
Vốn dự trữ
2.47%1.27B
1.37%1.26B
1.22%1.25B
1.06%1.25B
1.08%1.24B
0.92%1.24B
1.05%1.24B
1.06%1.23B
1.44%1.23B
1.64%1.23B
1.99%1.23B
2.06%1.22B
68.08%1.21B
--1.21B
--1.20B
--1.20B
--721.96M
Vốn chủ sở hữu khác
-31.57%1.46M
-31.57%1.46M
-31.57%1.46M
-31.57%1.46M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
0.00%2.13M
--2.13M
--2.13M
--2.13M
--2.13M
Tổng vốn chủ sở hữu
26.44%-98.67M
4.19%-122.09M
-49.63%-154.98M
-2453.39%-117.51M
-297.67%-134.14M
-2952.34%-127.44M
-145.02%-103.58M
-102.28%-4.60M
-105.05%-33.73M
-100.65%-4.17M
-69.59%230.08M
-73.04%202.27M
144.12%668.10M
--637.95M
--756.57M
--750.22M
--273.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI