Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aur
/
Aurora Innovation Inc
AUR
5.970
USD
+0.320
+5.66%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.97B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aurora Innovation Inc
5.970
+0.320
+5.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.19%
2.37M
-94.79%
2.90M
--
20.73M
--
42.00M
--
26.94M
--
55.60M
--
--
--
0.00
--
--
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.19%
2.37M
-94.79%
2.90M
--
20.73M
--
42.00M
--
26.94M
--
55.60M
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
9.33%
211.00M
0.51%
199.00M
-7.55%
196.00M
-8.76%
198.00M
-7.21%
193.00M
-1.30%
198.00M
4.43%
212.00M
-0.12%
217.00M
12.35%
208.00M
-21.61%
200.60M
10.31%
203.00M
--
217.25M
--
185.14M
284.27%
255.92M
200.52%
184.03M
--
--
--
66.60M
--
61.24M
Chi phí R&D
9.64%
182.00M
0.59%
171.00M
-7.14%
169.00M
-9.09%
170.00M
-6.21%
166.00M
0.81%
170.00M
6.75%
182.00M
1.75%
187.00M
14.87%
177.00M
-23.42%
168.63M
7.81%
170.49M
--
183.78M
--
154.09M
327.34%
220.22M
202.29%
158.13M
--
--
--
51.53M
--
52.31M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.00%
6.00M
0.00%
6.00M
-20.00%
4.00M
20.00%
6.00M
0.00%
5.00M
13.46%
6.00M
-6.63%
5.00M
-10.25%
5.00M
-13.58%
5.00M
286.27%
5.29M
7.96%
5.36M
--
5.57M
--
5.79M
55.04%
1.37M
526.26%
4.96M
--
--
--
883.00K
--
792.00K
Lợi nhuận hoạt động
-9.33%
-211.00M
-0.51%
-199.00M
7.55%
-196.00M
8.76%
-198.00M
7.21%
-193.00M
0.12%
-198.00M
-5.94%
-212.00M
-10.42%
-217.00M
-45.31%
-208.00M
13.43%
-198.23M
-55.80%
-200.10M
-24479.16%
-196.52M
--
-143.14M
-243.82%
-228.98M
-109.73%
-128.43M
--
-799.53K
--
-66.60M
--
-61.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
581.00K
62.67%
122.00K
-66.59%
142.00K
--
--
--
75.00K
--
425.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-175.00%
-9.00M
30.77%
-9.00M
-660.00%
-28.00M
110.00%
1.00M
700.00%
12.00M
87.38%
-13.00M
290.04%
5.00M
98.96%
-10.00M
-103.04%
-2.00M
-411.91%
-102.98M
--
-2.63M
--
-960.20M
--
65.81M
--
-20.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.00%
12.00M
-21.05%
15.00M
-5.88%
16.00M
66.67%
15.00M
14.29%
16.00M
157.28%
19.00M
274.28%
17.00M
253.63%
9.00M
26515.09%
14.00M
261.99%
7.38M
189.89%
4.54M
--
2.54M
--
-53.00K
-75883.33%
-4.56M
-14337.14%
-5.05M
--
--
--
-6.00K
--
-35.00K
Thu nhập trước thuế
-26.06%
-208.00M
-0.52%
-193.00M
-9.47%
-208.00M
16.51%
-182.00M
15.82%
-165.00M
34.65%
-192.00M
4.13%
-190.00M
81.11%
-218.00M
-155.19%
-196.00M
-15.89%
-293.82M
-48.63%
-198.19M
-144256.03%
-1.15B
--
-76.81M
-281.08%
-253.53M
-119.14%
-133.34M
--
-799.53K
--
-66.53M
--
-60.85M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
99.84%
-3.00K
--
1.00K
--
0.00
--
2.00K
-185900.00%
-1.86M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00K
--
1.00K
Doanh thu sau thuế
-26.06%
-208.00M
-0.52%
-193.00M
-9.47%
-208.00M
16.51%
-182.00M
15.82%
-165.00M
34.65%
-192.00M
4.13%
-190.00M
81.11%
-218.00M
-155.18%
-196.00M
-16.75%
-293.82M
-48.63%
-198.19M
-144256.03%
-1.15B
--
-76.81M
-278.29%
-251.68M
-119.14%
-133.34M
--
-799.53K
--
-66.53M
--
-60.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.06%
-208.00M
-0.52%
-193.00M
-9.47%
-208.00M
16.51%
-182.00M
15.82%
-165.00M
34.65%
-192.00M
4.13%
-190.00M
81.11%
-218.00M
-155.18%
-196.00M
-16.75%
-293.82M
-48.63%
-198.19M
-144256.03%
-1.15B
--
-76.81M
-278.29%
-251.68M
-119.14%
-133.34M
--
-799.53K
--
-66.53M
--
-60.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.06%
-208.00M
-0.52%
-193.00M
-9.47%
-208.00M
16.51%
-182.00M
15.82%
-165.00M
34.65%
-192.00M
4.13%
-190.00M
81.11%
-218.00M
-155.18%
-196.00M
-16.75%
-293.82M
-48.63%
-198.19M
-144256.03%
-1.15B
--
-76.81M
-278.29%
-251.68M
-119.14%
-133.34M
--
-799.53K
--
-66.53M
--
-60.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.06%
-208.00M
-0.52%
-193.00M
-9.47%
-208.00M
16.51%
-182.00M
15.82%
-165.00M
34.65%
-192.00M
4.13%
-190.00M
81.11%
-218.00M
-155.18%
-196.00M
-16.75%
-293.82M
-48.63%
-198.19M
-144256.03%
-1.15B
--
-76.81M
-278.29%
-251.68M
-119.14%
-133.34M
--
-799.53K
--
-66.53M
--
-60.85M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-11.10%
-0.12
11.18%
-0.11
5.39%
-0.13
36.66%
-0.12
35.92%
-0.11
50.25%
-0.13
22.87%
-0.13
81.88%
-0.18
-145.63%
-0.17
-12.91%
-0.25
-28.32%
-0.17
--
-1.02
--
-0.07
-235.10%
-0.22
-119.16%
-0.13
--
--
--
-0.07
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-11.10%
-0.12
11.18%
-0.11
5.39%
-0.13
36.66%
-0.12
35.92%
-0.11
50.25%
-0.13
22.87%
-0.13
81.88%
-0.18
-145.63%
-0.17
-12.91%
-0.25
-28.32%
-0.17
--
-1.02
--
-0.07
-235.10%
-0.22
-119.16%
-0.13
--
--
--
-0.07
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký