Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aur
/
Aurora Innovation Inc
AUR
5.960
USD
+0.310
+5.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.960
USD
+5.960
Sau giờ giao dịch (ET)
10.95B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aurora Innovation Inc
5.960
+0.310
+5.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
28.33%
1.31B
3.85%
1.16B
1.92%
1.22B
-15.16%
1.25B
29.94%
1.02B
15.53%
1.12B
8.99%
1.20B
18.89%
1.47B
-43.06%
785.00M
-34.23%
966.00M
-31.62%
1.10B
96.29%
1.24B
75.68%
1.38B
--
1.47B
--
1.61B
--
630.37M
--
784.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.76%
206.00M
-62.56%
170.00M
-57.88%
211.00M
-72.40%
263.00M
143.64%
402.00M
159.43%
454.00M
91.22%
501.00M
95.84%
953.00M
-69.97%
165.00M
-65.30%
175.00M
-83.73%
262.00M
-22.80%
486.63M
-29.99%
549.41M
--
504.31M
--
1.61B
--
630.37M
--
784.81M
-Đầu tư ngắn hạn
78.48%
1.10B
49.40%
989.00M
44.78%
1.01B
90.15%
985.00M
-0.32%
618.00M
-16.31%
662.00M
-16.69%
699.00M
-31.00%
518.00M
-25.24%
620.00M
-17.98%
791.00M
--
839.00M
--
750.70M
--
829.35M
--
964.42M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
27.04M
--
32.54M
--
5.60M
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
27.04M
--
32.54M
--
5.60M
--
--
Chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-50.93%
13.93M
-16.82%
19.26M
--
22.86M
--
23.77M
--
28.39M
--
23.16M
Tài sản ngắn hạn khác
34.78%
31.00M
30.77%
34.00M
82.35%
31.00M
145.45%
27.00M
109.09%
23.00M
85.71%
26.00M
0.00%
17.00M
1796.55%
11.00M
3828.57%
11.00M
4900.00%
14.00M
54.46%
17.00M
218.68%
580.00K
53.85%
280.00K
--
280.00K
--
11.01M
--
182.00K
--
182.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
28.48%
1.34B
4.47%
1.19B
3.04%
1.25B
-13.97%
1.27B
31.03%
1.04B
16.53%
1.14B
8.86%
1.22B
18.39%
1.48B
-43.07%
796.00M
-35.48%
980.00M
-33.35%
1.12B
88.38%
1.25B
73.02%
1.40B
--
1.52B
--
1.68B
--
664.55M
--
808.15M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.94%
215.00M
2.82%
219.00M
3.70%
224.00M
4.63%
226.00M
-6.17%
213.00M
-6.17%
213.00M
-5.68%
216.00M
-7.72%
216.00M
-3.43%
227.00M
-7.95%
227.00M
-6.45%
229.00M
-4.05%
234.07M
3.69%
235.06M
--
246.61M
--
244.79M
--
243.94M
--
226.71M
-Tài sản cố định
7.14%
300.00M
8.36%
298.00M
9.85%
301.00M
10.78%
298.00M
1.82%
280.00M
1.48%
275.00M
2.24%
274.00M
0.58%
269.00M
4.59%
275.00M
0.45%
271.00M
1.33%
268.00M
3.31%
267.44M
9.99%
262.94M
--
269.78M
--
264.48M
--
258.88M
--
239.06M
-Khấu hao lũy kế
26.87%
85.00M
27.42%
79.00M
32.76%
77.00M
35.85%
72.00M
39.58%
67.00M
40.91%
62.00M
48.72%
58.00M
58.81%
53.00M
72.20%
48.00M
89.88%
44.00M
98.17%
39.00M
123.45%
33.37M
125.62%
27.88M
--
23.17M
--
19.68M
--
14.94M
--
12.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
617.00M
0.00%
617.00M
0.00%
617.00M
0.00%
617.00M
-0.16%
617.00M
-0.16%
617.00M
-0.16%
617.00M
-15.66%
617.00M
-15.54%
618.00M
-64.32%
618.00M
-64.30%
618.00M
-57.67%
731.59M
-57.67%
731.71M
--
1.73B
--
1.73B
--
1.73B
--
1.73B
Tài sản dài hạn khác
2.44%
42.00M
16.67%
42.00M
16.22%
43.00M
10.26%
43.00M
7.89%
41.00M
-14.29%
36.00M
2.78%
37.00M
6.37%
39.00M
4.53%
38.00M
14.89%
42.00M
-2.39%
36.00M
9.03%
36.66M
9.90%
36.35M
--
36.56M
--
36.88M
--
33.63M
--
33.08M
Tổng tài sản dài hạn
0.34%
874.00M
-7.29%
878.00M
-13.16%
884.00M
13.53%
990.00M
-1.36%
871.00M
6.76%
947.00M
15.29%
1.02B
-13.00%
872.00M
-11.97%
883.00M
-55.98%
887.00M
-56.13%
883.00M
-50.03%
1.00B
-49.55%
1.00B
--
2.02B
--
2.01B
--
2.01B
--
1.99B
Tổng tài sản
15.67%
2.21B
-0.86%
2.07B
-4.34%
2.14B
-3.78%
2.27B
14.00%
1.91B
11.89%
2.09B
11.69%
2.23B
4.43%
2.35B
-30.08%
1.68B
-47.17%
1.87B
-45.77%
2.00B
-15.59%
2.25B
-14.12%
2.40B
--
3.53B
--
3.69B
--
2.67B
--
2.80B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.54%
3.33M
50.05%
4.47M
--
4.01M
--
3.07M
--
3.38M
--
2.98M
Chi phí trích trước
0.00%
66.00M
14.74%
109.00M
-7.29%
89.00M
1.30%
78.00M
-5.71%
66.00M
7.95%
95.00M
37.14%
96.00M
37.19%
77.00M
46.37%
70.00M
208.08%
88.00M
3.74%
70.00M
-1.47%
56.13M
-8.10%
47.83M
--
28.56M
--
67.47M
--
56.96M
--
52.04M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.54%
3.33M
50.05%
4.47M
--
4.01M
--
3.07M
--
3.38M
--
2.98M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.47%
79.00M
13.64%
125.00M
-5.41%
105.00M
2.20%
93.00M
-4.71%
81.00M
6.80%
110.00M
33.73%
111.00M
20.27%
91.00M
27.86%
85.00M
110.14%
103.00M
-8.51%
83.00M
0.22%
75.66M
-8.15%
66.48M
--
49.02M
--
90.72M
--
75.50M
--
72.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
98.00M
-3.88%
99.00M
-1.87%
105.00M
-1.80%
109.00M
-17.65%
98.00M
-15.57%
103.00M
-13.01%
107.00M
-11.09%
111.00M
-5.62%
119.00M
-8.44%
122.00M
-8.58%
123.00M
-10.25%
124.84M
-1.28%
126.09M
--
133.25M
--
134.55M
--
139.11M
--
127.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
98.00M
-3.88%
99.00M
-1.87%
105.00M
-1.80%
109.00M
-17.65%
98.00M
-15.57%
103.00M
-13.01%
107.00M
-11.09%
111.00M
-5.62%
119.00M
-8.44%
122.00M
-8.58%
123.00M
-10.25%
124.84M
-1.28%
126.09M
--
133.25M
--
134.55M
--
139.11M
--
127.72M
Các khoản nợ phát sinh
272.73%
41.00M
375.00%
57.00M
100.00%
48.00M
254.55%
39.00M
-31.25%
11.00M
100.00%
12.00M
500.00%
24.00M
--
11.00M
--
16.00M
--
6.00M
--
4.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-28.57%
5.00M
-16.67%
5.00M
-37.50%
5.00M
-14.29%
6.00M
-22.22%
7.00M
-14.29%
6.00M
14.29%
8.00M
-59.77%
7.00M
-40.04%
9.00M
-86.87%
7.00M
-94.13%
7.00M
1984.07%
17.40M
-70.24%
15.01M
--
53.31M
--
119.21M
--
835.00K
--
50.43M
Tổng nợ dài hạn
24.14%
144.00M
33.06%
161.00M
13.67%
158.00M
19.38%
154.00M
-19.44%
116.00M
-10.37%
121.00M
3.73%
139.00M
-11.73%
129.00M
-0.69%
144.00M
-29.12%
135.00M
-47.99%
134.00M
2.10%
146.15M
-20.04%
145.00M
--
190.47M
--
257.66M
--
143.14M
--
181.35M
Tổng các khoản nợ
13.20%
223.00M
23.81%
286.00M
5.20%
263.00M
12.27%
247.00M
-13.97%
197.00M
-2.94%
231.00M
15.21%
250.00M
-0.82%
220.00M
8.29%
229.00M
-0.62%
238.00M
-37.71%
217.00M
1.45%
221.81M
-16.65%
211.48M
--
239.48M
--
348.38M
--
218.64M
--
253.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.08%
6.76B
12.75%
6.35B
11.41%
6.23B
11.33%
6.18B
21.29%
5.68B
21.40%
5.63B
21.61%
5.59B
21.86%
5.55B
3.61%
4.68B
3.94%
4.64B
3.77%
4.60B
303.10%
4.56B
315.21%
4.52B
--
4.46B
--
4.43B
--
1.13B
--
1.09B
Lợi nhuận giữ lại
-20.47%
-4.77B
-20.95%
-4.57B
-20.72%
-4.36B
-21.85%
-4.17B
-22.58%
-3.96B
-25.42%
-3.77B
-28.29%
-3.61B
-35.61%
-3.42B
-39.01%
-3.23B
-157.70%
-3.01B
-157.88%
-2.81B
-200.21%
-2.52B
-228.83%
-2.32B
--
-1.17B
--
-1.09B
--
-839.54M
--
-706.19M
Vốn dự trữ
19.08%
6.76B
12.75%
6.35B
11.41%
6.23B
11.33%
6.18B
21.29%
5.67B
21.40%
5.63B
21.61%
5.59B
21.86%
5.55B
3.61%
4.68B
3.94%
4.64B
3.77%
4.60B
303.11%
4.56B
315.21%
4.52B
--
4.46B
--
4.43B
--
1.13B
--
1.09B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%
0.00
--
0.00
0.00%
1.00M
--
2.00M
0.00%
-1.00M
100.00%
0.00
150.00%
1.00M
100.00%
0.00
74.10%
-1.00M
40.30%
-1.00M
--
-2.00M
--
-3.35M
--
-3.86M
--
-1.68M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
15.96%
1.99B
-3.93%
1.78B
-5.54%
1.88B
-5.44%
2.02B
18.41%
1.72B
14.06%
1.86B
11.27%
1.99B
5.00%
2.13B
-33.79%
1.45B
-50.55%
1.63B
-46.61%
1.78B
-17.11%
2.03B
-13.87%
2.19B
--
3.29B
--
3.34B
--
2.45B
--
2.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký