tradingkey.logo

ATI Inc

ATI
82.615USD
-0.705-0.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.39BVốn hóa
27.27P/E TTM

ATI Inc

82.615
-0.705-0.85%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của ATI Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của ATI Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 66
Xếp hạng tổng thể
36 / 4693
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
99.864
Giá mục tiêu
+17.79%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của ATI Inc

Điểm mạnhRủi ro
ATI Inc. is a global manufacturer of technically advanced specialty materials and complex components. It produces materials and solutions for the global aerospace and defense markets, and critical applications in electronics, medical and specialty energy. The Company’s segment includes High Performance Materials & Components (HPMC) and Advanced Alloys & Solutions (AA&S). The HPMC segment produces a wide range of high-performance materials, including titanium and titanium-based alloys, nickel- and cobalt-based alloys and superalloys, advanced powder alloys and other specialty materials, in long product forms, such as ingot, billet, bar, rod, wire, shapes and rectangles, and seamless tubes, plus precision forgings, components, and machined parts. HPMC segment produces a wide range of high-performance specialty materials, parts and components for several end markets. Its AA&S segment produces nickel-based alloys, titanium and titanium-based alloys, and specialty alloys.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 27.37, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 135.16M, giảm 6.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi George Soros
Nhà đầu tư ngôi sao George Soros nắm giữ 362.69K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.14B, phản ánh mức tăng 4.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 22.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.37
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.30

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.69

Hiệu quả hoạt động

8.48

Tiềm năng tăng trưởng

8.71

Lợi nhuận cổ đông

7.67

Định giá công ty của ATI Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.37, thấp hơn 14.64% so với mức đỉnh gần đây là 31.37 và cao hơn 68.87% so với mức đáy gần đây là 8.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.18, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.73. Mức giá mục tiêu trung bình của ATI Inc là 98.00, với mức cao là 120.00 và mức thấp là 79.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.18
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
99.864
Giá mục tiêu
+17.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

59
Tổng
9
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ATI Inc
ATI
11
Howmet Aerospace Inc
HWM
24
RTX Corp
RTX
22
General Dynamics Corp
GD
22
TransDigm Group Inc
TDG
22
Northrop Grumman Corp
NOC
22
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.16, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 88.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 76.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.58
Thay đổi giá
-0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.267
Mua
RSI(14)
55.689
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.102
Trung lập
ATR(14)
3.455
Biến động thấp
CCI(14)
117.317
Mua
Williams %R
31.447
Mua
TRIX(12,20)
0.299
Bán
StochRSI(14)
61.831
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
82.680
Bán
MA10
82.831
Bán
MA20
81.416
Mua
MA50
77.791
Mua
MA100
81.690
Mua
MA200
69.565
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.17. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.06%, tương ứng mức giảm 0.91% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 13.30M cổ phần, chiếm 9.65% tổng số cổ phần, với mức giảm 10.09% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
16.71M
-1.07%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.30M
-4.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.12M
+14.04%
Capital World Investors
6.82M
-2.32%
State Street Investment Management (US)
5.63M
-2.45%
D. E. Shaw & Co., L.P.
3.51M
+114.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
3.23M
+0.23%
Capital Research Global Investors
3.22M
+434.86%
Dendur Capital LP
3.17M
-10.99%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.44M
+2.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.44, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.02. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.31
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.27%
Biến động 240 ngày
+46.56%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.98%
120 ngày
+14.45%
5 năm
+17.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.36%
120 ngày
-18.36%
5 năm
-18.36%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.64
120 ngày
+2.56
5 năm
+1.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.27%
3 năm
+38.02%
5 năm
+43.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.29
3 năm
+1.52
5 năm
+1.77
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
+0.20
5 năm
+0.27

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+46.56%
5 năm
+45.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.81%
5 năm
+1.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+276.69%
240 ngày
+276.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.41%
120 ngày
+1.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.15%
60 ngày
+14.49%
120 ngày
+28.15%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
ATI Inc
ATI Inc
ATI
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Woodward Inc
Woodward Inc
WWD
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Curtiss-Wright Corp
Curtiss-Wright Corp
CW
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BWX Technologies Inc
BWX Technologies Inc
BWXT
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI