tradingkey.logo

ATI Inc

ATI

66.560USD

+4.320+6.94%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.39BVốn hóa
25.53P/E TTM

ATI Inc

66.560

+4.320+6.94%
Thêm thông tin về ATI Inc Công ty
ATI Inc. is a global manufacturer of technically advanced specialty materials and complex components. The Company produces specialty materials, highly differentiated by its materials science expertise and advanced process technologies. It produces high-performance materials and solutions for the global aerospace and defense markets, and has critical applications in electronics, medical and specialty energy. The Company’s segment includes High Performance Materials & Components (HPMC) and Advanced Alloys & Solutions (AA&S). The HPMC segment produces a wide range of high-performance materials, components, and advanced metallic powder alloys. These products are made from nickel-based alloys and superalloys, titanium and titanium-based alloys, and a variety of other specialty materials. The AA&S segment produces nickel-based alloys, titanium and titanium-based alloys, and specialty alloys in a variety of forms, including plate, sheet, and strip products.
Thông tin công ty
Mã công tyATI
Tên công tyATI Inc
Ngày IPOMay 08, 1987
Được thành lập vào1996
CEOMs. Kimberly A. (Kim) Fields
Số lượng nhân viên7700
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 08
Địa chỉ2021 McKinney Avenue
Thành phốDALLAS
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện75201
Điện thoại18002897454
Trang webhttps://www.atimaterials.com/
Mã công tyATI
Ngày IPOMay 08, 1987
Được thành lập vào1996
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert S. Wetherbee
Mr. Robert S. Wetherbee
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
539.81K
+7.35%
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
243.01K
+11.07%
Ms. Kimberly A. (Kim) Fields
Ms. Kimberly A. (Kim) Fields
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
234.09K
-3.21%
Mr. Timothy J. Harris
Mr. Timothy J. Harris
Senior Vice President, Chief Digital, Information Officer
Senior Vice President, Chief Digital, Information Officer
123.36K
+7.94%
Ms. Carolyn Corvi
Ms. Carolyn Corvi
Independent Director
Independent Director
66.53K
-2.99%
Mr. David J. Morehouse
Mr. David J. Morehouse
Independent Director
Independent Director
43.26K
-28.21%
Gen. Herbert J. Carlisle
Gen. Herbert J. Carlisle
Independent Director
Independent Director
32.94K
-5.87%
Ms. Marianne Kah
Ms. Marianne Kah
Independent Director
Independent Director
30.46K
-6.32%
Mr. David P. (Dave) Hess
Mr. David P. (Dave) Hess
Independent Director
Independent Director
28.48K
-6.73%
Ms. Vaishali S. Bhatia
Ms. Vaishali S. Bhatia
Senior Vice President, Chief Compliance Officer, General Counsel
Senior Vice President, Chief Compliance Officer, General Counsel
5.78K
-91.00%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert S. Wetherbee
Mr. Robert S. Wetherbee
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
539.81K
+7.35%
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
243.01K
+11.07%
Ms. Kimberly A. (Kim) Fields
Ms. Kimberly A. (Kim) Fields
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
234.09K
-3.21%
Mr. Timothy J. Harris
Mr. Timothy J. Harris
Senior Vice President, Chief Digital, Information Officer
Senior Vice President, Chief Digital, Information Officer
123.36K
+7.94%
Ms. Carolyn Corvi
Ms. Carolyn Corvi
Independent Director
Independent Director
66.53K
-2.99%
Mr. David J. Morehouse
Mr. David J. Morehouse
Independent Director
Independent Director
43.26K
-28.21%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Aerospace & Defense
2.72B
62.38%
Energy
586.60M
13.45%
Automotive
259.40M
5.95%
Medical
224.90M
5.16%
Other
217.50M
4.99%
Other
352.80M
8.09%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
2.53B
57.89%
Rest of the world
676.00M
15.50%
China
299.60M
6.87%
Germany
259.70M
5.95%
United Kingdom
257.90M
5.91%
Other
343.70M
7.88%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Aerospace & Defense
2.72B
62.38%
Energy
586.60M
13.45%
Automotive
259.40M
5.95%
Medical
224.90M
5.16%
Other
217.50M
4.99%
Other
352.80M
8.09%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Capital International Investors
11.27%
The Vanguard Group, Inc.
9.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.15%
Capital World Investors
4.87%
State Street Global Advisors (US)
4.23%
Other
61.62%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Capital International Investors
11.27%
The Vanguard Group, Inc.
9.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.15%
Capital World Investors
4.87%
State Street Global Advisors (US)
4.23%
Other
61.62%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
51.19%
Investment Advisor/Hedge Fund
31.48%
Hedge Fund
8.43%
Pension Fund
1.94%
Sovereign Wealth Fund
1.24%
Research Firm
1.15%
Individual Investor
1.08%
Bank and Trust
0.52%
Family Office
0.06%
Other
2.90%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
832
151.19M
107.08%
+6.32M
2024Q4
828
152.43M
107.23%
+9.61M
2024Q3
783
135.63M
108.86%
-7.31M
2024Q2
747
135.27M
108.61%
-10.85M
2024Q1
717
137.99M
110.83%
-7.64M
2023Q4
693
137.34M
107.63%
-4.12M
2023Q3
673
136.88M
106.45%
-7.68M
2023Q2
660
138.41M
107.64%
-5.11M
2023Q1
650
138.04M
107.39%
-4.81M
2022Q4
615
135.78M
104.94%
-6.45M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Capital International Investors
15.90M
11.27%
+817.18K
+5.42%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
15.31M
10.85%
+2.02M
+15.20%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.98M
11.33%
+1.79M
+12.60%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
6.88M
4.87%
+3.45M
+100.53%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
5.97M
4.23%
+556.76K
+10.28%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
5.51M
3.91%
-2.61M
-32.10%
Dec 31, 2024
Dendur Capital LP
3.57M
2.53%
+3.06M
+601.65%
Dec 31, 2024
Invesco Advisers, Inc.
3.54M
2.51%
+178.92K
+5.33%
Dec 31, 2024
Frontier Capital Management Company, LLC
3.06M
2.17%
-62.66K
-2.01%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.56M
1.81%
+82.19K
+3.32%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
SPDR S&P Metals & Mining ETF
4.77%
VanEck Steel ETF
4.74%
Tema American Reshoring ETF
4.12%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
1.81%
Capital Group US Small and Mid Cap ETF
1.18%
Harbor Long-Short Equity ETF
1.05%
Global X Autonumous & Electric Vehicles ETF
1.01%
Invesco S&P MidCap 400 Pure Growth ETF
0.99%
AXS Astoria Inflation Sensitive ETF
0.95%
Invesco Aerospace & Defense ETF
0.81%
Xem thêm
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng4.77%
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng4.74%
Tema American Reshoring ETF
Tỷ trọng4.12%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
Tỷ trọng1.81%
Capital Group US Small and Mid Cap ETF
Tỷ trọng1.18%
Harbor Long-Short Equity ETF
Tỷ trọng1.05%
Global X Autonumous & Electric Vehicles ETF
Tỷ trọng1.01%
Invesco S&P MidCap 400 Pure Growth ETF
Tỷ trọng0.99%
AXS Astoria Inflation Sensitive ETF
Tỷ trọng0.95%
Invesco Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng0.81%
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.