tradingkey.logo

Athira Pharma Inc

ATHA

0.371USD

+0.001+0.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-65.56%9.54M
-49.20%15.57M
-27.25%25.49M
-11.42%28.03M
-7.00%27.69M
33.65%30.64M
45.20%35.04M
34.24%31.64M
27.29%29.77M
22.10%22.93M
35.38%24.13M
41.67%23.57M
116.93%23.39M
106.83%18.78M
140.99%17.83M
--16.64M
--10.78M
--9.08M
--7.40M
Chi phí R&D
-79.74%4.30M
-60.43%9.37M
-34.12%17.92M
2.49%22.15M
-0.27%21.24M
55.42%23.68M
60.34%27.20M
46.02%21.61M
47.25%21.29M
20.75%15.24M
58.45%16.96M
23.11%14.80M
94.22%14.46M
143.26%12.62M
83.65%10.71M
--12.02M
--7.45M
--5.19M
--5.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.41%243.00K
-0.82%243.00K
-0.41%243.00K
-0.82%242.00K
2.54%242.00K
2.51%245.00K
5.63%244.00K
10.41%244.00K
53.25%236.00K
89.68%239.00K
87.80%231.00K
87.29%221.00K
37.50%154.00K
--126.00K
--123.00K
--118.00K
--112.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
65.56%-9.54M
49.20%-15.57M
27.25%-25.49M
11.42%-28.03M
7.00%-27.69M
-33.65%-30.64M
-45.20%-35.04M
-34.24%-31.64M
-27.29%-29.77M
-22.10%-22.93M
-35.38%-24.13M
-41.67%-23.57M
-116.93%-23.39M
-106.83%-18.78M
-140.99%-17.83M
---16.64M
---10.78M
---9.08M
---7.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1233.78%987.00K
566.22%493.00K
108.33%175.00K
32.91%105.00K
111.43%74.00K
--74.00K
--84.00K
--79.00K
--35.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%2.00K
--0.00
--2.00K
100.00%2.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
---4.13M
----
----
116.28%1.63M
----
----
----
---10.00M
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.09M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.89%393.00K
-67.44%563.00K
-57.53%880.00K
-42.78%1.17M
-30.77%1.35M
-38.07%1.73M
-29.98%2.07M
262.27%2.04M
-12.71%1.95M
19.52%2.79M
42.33%2.96M
-148.63%-1.26M
22.01%2.23M
79.83%2.34M
--2.08M
--2.59M
--1.83M
--1.30M
--0.00
Thu nhập trước thuế
65.28%-9.14M
45.01%-15.00M
12.83%-28.74M
9.25%-26.86M
5.33%-26.34M
9.46%-27.29M
-63.31%-32.97M
-21.62%-29.60M
-32.60%-27.82M
-84.44%-30.14M
-28.81%-20.19M
-74.14%-24.34M
-136.63%-20.98M
-112.14%-16.34M
-85.36%-15.67M
---13.97M
---8.87M
---7.70M
---8.46M
Doanh thu sau thuế
65.28%-9.14M
45.01%-15.00M
12.83%-28.74M
9.25%-26.86M
5.33%-26.34M
9.46%-27.29M
-63.31%-32.97M
-21.62%-29.60M
-32.60%-27.82M
-84.44%-30.14M
-28.81%-20.19M
-74.14%-24.34M
-136.63%-20.98M
-112.14%-16.34M
-85.36%-15.67M
---13.97M
---8.87M
---7.70M
---8.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.28%-9.14M
45.01%-15.00M
12.83%-28.74M
9.25%-26.86M
5.33%-26.34M
9.46%-27.29M
-63.31%-32.97M
-21.62%-29.60M
-32.60%-27.82M
-84.44%-30.14M
-28.81%-20.19M
-74.14%-24.34M
-136.63%-20.98M
-112.14%-16.34M
-85.36%-15.67M
---13.97M
---8.87M
---7.70M
---8.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
65.28%-9.14M
45.01%-15.00M
12.83%-28.74M
9.25%-26.86M
5.33%-26.34M
9.46%-27.29M
-63.31%-32.97M
-21.62%-29.60M
-32.60%-27.82M
-84.44%-30.14M
-28.81%-20.19M
-74.14%-24.34M
-136.63%-20.98M
-112.14%-16.34M
-85.36%-15.67M
---13.97M
---8.87M
---7.70M
---8.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
65.28%-9.14M
45.01%-15.00M
12.83%-28.74M
9.25%-26.86M
5.33%-26.34M
9.46%-27.29M
-63.31%-32.97M
-21.62%-29.60M
-32.60%-27.82M
-84.44%-30.14M
-28.81%-20.19M
-74.14%-24.34M
-136.63%-20.98M
-112.14%-16.34M
-85.36%-15.67M
---13.97M
---8.87M
---7.70M
---8.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
65.93%-0.23
45.87%-0.39
13.87%-0.75
10.15%-0.70
6.31%-0.69
10.05%-0.72
-62.29%-0.87
-20.56%-0.78
-31.45%-0.73
-118.00%-0.80
-27.08%-0.53
-72.05%-0.65
-125.20%-0.56
-73.93%-0.37
-54.44%-0.42
---0.38
---0.25
---0.21
---0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
65.93%-0.23
45.87%-0.39
13.87%-0.75
10.15%-0.70
6.31%-0.69
10.05%-0.72
-62.29%-0.87
-20.56%-0.78
-31.45%-0.73
-118.00%-0.80
-27.08%-0.53
-72.05%-0.65
-125.20%-0.56
-73.93%-0.37
-54.44%-0.42
---0.38
---0.25
---0.21
---0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI