Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atha
/
Athira Pharma Inc
ATHA
0.385
USD
+0.015
+4.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
15.03M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Athira Pharma Inc
0.385
+0.015
+4.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.17%
-14.66M
1.06%
-26.01M
4.01%
-23.02M
8.04%
-22.33M
1.49%
-25.80M
-67.82%
-26.29M
-10.83%
-23.98M
-30.62%
-24.28M
-58.06%
-26.19M
13.81%
-15.67M
-110.12%
-21.64M
-154.07%
-18.59M
-126.86%
-16.57M
-70.44%
-18.18M
-9.44%
-10.30M
--
-7.32M
--
-7.30M
--
-10.66M
--
-9.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.28%
-9.14M
45.01%
-15.00M
12.83%
-28.74M
9.25%
-26.86M
5.33%
-26.34M
9.46%
-27.29M
-63.31%
-32.97M
-21.62%
-29.60M
-32.60%
-27.82M
-84.44%
-30.14M
-28.81%
-20.19M
-74.14%
-24.34M
-136.63%
-20.98M
-112.14%
-16.34M
-85.36%
-15.67M
--
-13.97M
--
-8.87M
--
-7.70M
--
-8.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.41%
243.00K
-0.82%
243.00K
-0.41%
243.00K
-0.82%
242.00K
2.54%
242.00K
2.51%
245.00K
5.63%
244.00K
10.41%
244.00K
53.25%
236.00K
89.68%
239.00K
87.80%
231.00K
87.29%
221.00K
37.50%
154.00K
--
126.00K
--
123.00K
--
118.00K
--
112.00K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%
0.00
115.86%
36.00K
101.47%
5.00K
69.97%
-106.00K
25.36%
-209.00K
25.82%
-227.00K
-120.78%
-340.00K
-730.36%
-353.00K
-251.35%
-280.00K
-309.59%
-306.00K
-227.27%
-154.00K
-41.05%
56.00K
41.22%
185.00K
-11.52%
146.00K
-77.55%
121.00K
--
95.00K
--
131.00K
--
165.00K
--
539.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-238.61%
-7.40M
-977.99%
-13.52M
-61.54%
2.53M
-48.46%
1.19M
-96.58%
-2.19M
-110.30%
-1.25M
266.87%
6.59M
-2.87%
2.31M
-183.11%
-1.11M
443.44%
12.18M
-198.06%
-3.95M
-55.52%
2.37M
288.95%
1.34M
-0.06%
-3.54M
279.33%
4.03M
--
5.33M
--
344.00K
--
-3.54M
--
-2.25M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1102.94%
1.23M
284.05%
473.00K
-433.33%
-1.70M
273.31%
2.23M
--
102.00K
--
-257.00K
--
510.00K
--
-1.29M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-69.44%
353.00K
-266.40%
-421.00K
741.22%
1.79M
-101.59%
-14.00K
219.07%
1.16M
-27.30%
253.00K
89.87%
-279.00K
10937.50%
883.00K
-185.01%
-970.00K
109.94%
348.00K
-242.33%
-2.75M
-99.75%
8.00K
--
1.14M
-159.17%
-3.50M
141.03%
1.94M
--
3.22M
--
--
--
5.92M
--
-4.72M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-135.25%
-7.66M
-2325.00%
-4.63M
-87.94%
838.00K
-13.91%
1.29M
-151.86%
-3.25M
-82.02%
208.00K
1100.17%
6.95M
647.26%
1.50M
-887.80%
-1.29M
388.19%
1.16M
-63.70%
579.00K
-94.56%
201.00K
143.85%
164.00K
158.81%
237.00K
-35.11%
1.59M
--
3.69M
--
-374.00K
--
-403.00K
--
2.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
200.00%
1.63M
--
--
--
--
--
--
--
-1.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-308.00K
--
308.00K
--
-7.61M
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.50M
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.17%
-14.66M
1.06%
-26.01M
4.01%
-23.02M
8.04%
-22.33M
1.49%
-25.80M
-67.82%
-26.29M
-10.83%
-23.98M
-30.62%
-24.28M
-58.06%
-26.19M
13.81%
-15.67M
-110.12%
-21.64M
-154.07%
-18.59M
-126.86%
-16.57M
-70.44%
-18.18M
-9.44%
-10.30M
--
-7.32M
--
-7.30M
--
-10.66M
--
-9.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-15.15%
28.00K
-97.93%
5.00K
-100.00%
0.00
-87.70%
30.00K
-78.15%
33.00K
-67.65%
241.00K
-99.90%
1.00K
90.63%
244.00K
32.46%
151.00K
145.07%
745.00K
-54.46%
1.03M
96.92%
128.00K
--
114.00K
--
304.00K
--
2.25M
--
65.00K
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-15.15%
28.00K
-97.93%
5.00K
-100.00%
0.00
-87.70%
30.00K
-78.15%
33.00K
-67.65%
241.00K
-99.90%
1.00K
90.63%
244.00K
32.46%
151.00K
145.07%
745.00K
-54.46%
1.03M
96.92%
128.00K
--
114.00K
--
304.00K
--
2.25M
--
65.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-15.15%
28.00K
-97.93%
5.00K
-100.00%
0.00
-87.70%
30.00K
-78.15%
33.00K
-67.65%
241.00K
-99.90%
1.00K
90.63%
244.00K
32.46%
151.00K
145.07%
745.00K
-54.46%
1.03M
96.92%
128.00K
--
114.00K
--
304.00K
--
2.25M
--
65.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-156.35%
-7.35M
-144.00%
-2.81M
-12.94%
18.04M
-18.23%
26.59M
-63.52%
13.05M
-74.07%
6.39M
49.32%
20.72M
854.50%
32.52M
45.43%
35.76M
10.04%
24.65M
198.61%
13.88M
-137.25%
-4.31M
209.76%
24.59M
119.74%
22.40M
85.08%
-14.07M
--
11.57M
--
-22.40M
--
-113.50M
--
-94.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
33.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-156.37%
-7.35M
-144.00%
-2.81M
-12.81%
18.04M
-18.24%
26.56M
-63.29%
13.04M
-74.07%
6.39M
51.78%
20.69M
828.22%
32.49M
48.96%
35.52M
15.32%
24.65M
196.01%
13.63M
-138.94%
-4.46M
205.01%
23.85M
118.46%
21.37M
84.94%
-14.20M
--
11.46M
--
-22.71M
--
-115.76M
--
-94.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
-77.63%
34.00K
--
12.00K
-38.84%
148.00K
-100.00%
0.00
3.40%
152.00K
--
0.00
-18.52%
242.00K
-52.86%
99.00K
1030.77%
147.00K
-100.00%
0.00
214.23%
297.00K
-99.78%
210.00K
-99.94%
13.00K
-99.93%
125.00K
--
-260.00K
--
97.21M
--
21.32M
--
184.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
-2.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-410.00K
--
97.17M
--
21.29M
--
187.22M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-77.63%
34.00K
--
12.00K
-38.84%
148.00K
-100.00%
0.00
3.40%
152.00K
--
0.00
-18.52%
242.00K
-52.86%
99.00K
1030.77%
147.00K
-100.00%
0.00
98.00%
297.00K
438.46%
210.00K
-56.67%
13.00K
-66.67%
125.00K
--
150.00K
--
39.00K
--
30.00K
--
375.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-55.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00K
--
-3.26M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
-77.63%
34.00K
--
12.00K
-38.84%
148.00K
-100.00%
0.00
3.40%
152.00K
--
0.00
-18.52%
242.00K
-52.86%
99.00K
1030.77%
147.00K
-100.00%
0.00
214.23%
297.00K
-99.78%
210.00K
-99.94%
13.00K
-99.93%
125.00K
--
-260.00K
--
97.21M
--
21.32M
--
184.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.21%
49.07M
-29.83%
77.86M
-27.51%
82.83M
-25.86%
78.45M
-5.36%
91.22M
27.17%
110.97M
19.94%
114.26M
-10.34%
105.81M
-12.80%
96.39M
-18.70%
87.26M
-27.66%
95.27M
-7.67%
118.02M
82.33%
110.54M
-35.24%
107.33M
54.64%
131.70M
--
127.82M
--
60.63M
--
165.72M
--
85.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-72.50%
-22.02M
-45.78%
-28.79M
-50.94%
-4.97M
-48.14%
4.38M
-235.39%
-12.76M
-316.39%
-19.75M
58.87%
-3.29M
137.12%
8.45M
25.96%
9.43M
184.42%
9.13M
67.14%
-8.01M
-686.75%
-22.75M
-88.86%
7.48M
103.05%
3.21M
-130.25%
-24.37M
--
3.88M
--
67.20M
--
-105.10M
--
80.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.52%
27.05M
-46.21%
49.07M
-29.83%
77.86M
-27.51%
82.83M
-25.86%
78.45M
-5.36%
91.22M
27.17%
110.97M
19.94%
114.26M
-10.34%
105.81M
-12.80%
96.39M
-18.70%
87.26M
-27.66%
95.27M
-7.67%
118.02M
82.33%
110.54M
-35.24%
107.33M
--
131.70M
--
127.82M
--
60.63M
--
165.72M
Dòng tiền tự do
43.18%
-14.66M
1.06%
-26.01M
4.13%
-23.02M
8.05%
-22.36M
2.37%
-25.81M
-67.81%
-26.29M
-9.73%
-24.01M
-29.74%
-24.32M
-52.65%
-26.43M
18.41%
-15.67M
-109.88%
-21.88M
-152.20%
-18.74M
-127.59%
-17.32M
-48.64%
-19.20M
-10.04%
-10.43M
--
-7.43M
--
-7.61M
--
-12.92M
--
-9.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký