tradingkey.logo

Atour Lifestyle Holdings Ltd

ATAT
34.870USD
-0.880-2.46%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.46BVốn hóa
10.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.91%107.17M
-98.62%273.19K
1.19%78.98M
-20.24%59.81M
13.94%81.25M
-61.52%19.78M
1631.53%78.05M
196.82%74.99M
135.41%71.31M
533.36%51.41M
---5.10M
--25.26M
37.23%30.29M
-1473.38%-11.86M
--22.07M
102.66%863.77K
---32.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.91%107.17M
-98.62%273.19K
1.19%78.98M
-20.24%59.81M
13.94%81.25M
-61.52%19.78M
1631.53%78.05M
196.82%74.99M
135.41%71.31M
533.36%51.41M
---5.10M
--25.26M
37.23%30.29M
-1473.38%-11.86M
--22.07M
102.66%863.77K
---32.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
43.52%4.07M
14.07%2.03M
-121.06%-286.35K
536.30%3.35M
111.27%2.84M
-28.89%1.78M
-34.63%1.36M
-48.22%527.05K
12.89%1.34M
70.99%2.50M
--2.08M
--1.02M
-52.97%1.19M
-69.74%1.46M
--2.53M
9.23%4.84M
--4.43M
Chi phí vốn
43.52%4.07M
51.02%2.69M
-91.17%120.02K
441.28%3.35M
111.27%2.84M
-28.89%1.78M
-34.63%1.36M
-39.13%619.56K
12.89%1.34M
70.99%2.50M
--2.08M
--1.02M
-52.97%1.19M
-69.74%1.46M
--2.53M
9.23%4.84M
--4.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.77%4.05M
16.02%2.02M
-126.24%-356.90K
506.23%3.20M
111.27%2.84M
-30.44%1.74M
-26.02%1.36M
-44.03%527.05K
15.96%1.34M
78.25%2.50M
--1.84M
--941.73K
-49.81%1.16M
-70.92%1.41M
--2.31M
9.04%4.83M
--4.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--21.25K
-73.26%10.41K
--70.55K
--158.46K
--0.00
--38.94K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--242.03K
--76.19K
-85.85%31.40K
628.49%59.63K
--221.81K
--8.19K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-157.23%-103.70M
-1033.46%-64.27M
497.80%43.87M
29.32%-75.63M
-285.58%-40.31M
1078.57%6.89M
131.61%7.34M
-27550.91%-107.01M
7564.43%21.72M
110.43%584.22K
---23.22M
--389.82K
-64.96%283.41K
308.31%277.63K
--808.93K
98.66%-133.28K
---9.98M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--1.24M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-149.76%-107.77M
-1398.95%-66.30M
638.54%44.16M
26.55%-78.99M
-311.73%-43.15M
365.82%5.10M
123.64%5.98M
-17020.93%-107.54M
2349.10%20.38M
-61.77%-1.92M
---25.30M
---628.10K
-88.04%-906.10K
76.13%-1.19M
---481.86K
65.48%-4.97M
---14.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---57.51M
-42.47%1.59M
-148.38%-3.51M
-328.75%-58.18M
100.00%0.00
-50.21%2.76M
-86.33%7.26M
-2781.24%-13.57M
-454.40%-19.22M
-37.71%5.55M
--53.10M
---470.94K
138.00%5.42M
-33.73%8.91M
---14.27M
148.32%13.44M
--5.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---699.11K
-49.74%1.39M
---4.13M
100.00%0.00
100.00%0.00
-50.21%2.76M
100.00%0.00
72.24%-117.09K
-450.71%-19.22M
-38.06%5.55M
---4.08M
---421.73K
-10.83%5.48M
-33.35%8.96M
--6.15M
143.36%13.44M
--5.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
----
---17.22M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--58.47M
----
--0.00
189.73%60.24M
----
----
--0.00
--20.79M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.66M
--200.73K
-91.44%621.34K
-71.87%2.06M
----
----
--7.26M
--7.34M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
100.00%0.00
--57.18M
--0.00
98.22%-56.99K
---50.16K
---3.20M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---57.51M
-42.47%1.59M
-148.38%-3.51M
-328.75%-58.18M
100.00%0.00
-50.21%2.76M
-86.33%7.26M
-2781.24%-13.57M
-454.40%-19.22M
-37.71%5.55M
--53.10M
---470.94K
138.00%5.42M
-33.73%8.91M
---14.27M
148.32%13.44M
--5.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.42%440.04M
28.04%502.47M
24.21%377.86M
31.49%459.21M
58.54%429.66M
73.62%392.43M
45.53%304.22M
96.68%349.25M
89.25%271.00M
37.84%226.03M
--209.04M
--177.57M
3.53%143.20M
27.45%163.98M
--138.31M
18.02%128.67M
--109.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-255.52%-60.18M
-328.76%-65.58M
35.80%120.92M
-75.89%-80.39M
-49.02%38.70M
-47.72%28.67M
297.88%89.04M
-287.74%-45.70M
114.15%75.91M
1387.85%54.84M
--22.38M
--24.34M
384.32%35.45M
-145.65%-4.26M
--7.32M
122.48%9.33M
---41.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-448.95%-2.08M
-211.55%-1.14M
157.50%1.30M
-828.57%-3.03M
-82.68%595.59K
612.84%1.02M
-587.78%-2.25M
132.92%416.17K
438.91%3.44M
-76.20%-199.29K
---327.46K
--178.67K
--638.10K
---113.10K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.89%379.86M
3.75%436.89M
26.83%498.78M
24.80%378.82M
35.01%468.35M
49.93%421.09M
69.93%393.26M
50.33%303.54M
94.19%346.91M
75.84%280.86M
--231.42M
--201.92M
22.67%178.64M
15.75%159.72M
--145.63M
104.32%137.99M
--67.54M
Dòng tiền tự do
31.49%103.10M
-113.43%-2.42M
2.82%78.86M
-24.09%56.45M
12.07%78.41M
-63.20%18.00M
1168.66%76.69M
206.72%74.37M
140.42%69.97M
466.94%48.90M
---7.18M
--24.25M
48.91%29.10M
-235.15%-13.33M
--19.54M
89.23%-3.98M
---36.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI