tradingkey.logo

Atour Lifestyle Holdings Ltd

ATAT

35.460USD

-0.570-1.58%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.70BVốn hóa
11.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.92%4.88B
35.96%4.88B
44.58%4.31B
71.29%4.33B
76.25%3.76B
105.65%3.59B
--2.98B
100.33%2.53B
--2.13B
68.21%1.75B
34.29%1.26B
--1.04B
--939.90M
--887.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.20%3.15B
27.37%3.62B
24.72%2.74B
31.41%3.32B
54.36%3.05B
78.76%2.84B
--2.20B
100.33%2.53B
--1.97B
53.01%1.59B
34.29%1.26B
--1.04B
--939.90M
--884.94M
-Đầu tư ngắn hạn
144.39%1.74B
68.41%1.27B
100.27%1.57B
--1.01B
349.27%711.52M
376.40%751.79M
--783.86M
--0.00
--158.37M
--157.81M
----
----
----
--3.00M
Các khoản phải thu
17.39%351.73M
19.48%332.17M
13.68%297.01M
30.78%288.75M
37.86%299.64M
-7.25%278.00M
--261.28M
-30.22%220.78M
--217.35M
4.08%299.73M
17.46%316.39M
--287.99M
--269.36M
--300.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.43%189.94M
14.77%186.05M
9.81%157.51M
32.61%165.29M
43.76%164.55M
22.16%162.10M
--143.45M
-11.49%124.64M
--114.47M
32.75%132.70M
26.58%140.82M
--99.96M
--111.25M
--146.29M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--7.00M
--15.00M
-Các khoản phải thu khác
19.77%161.79M
26.07%146.12M
18.39%139.50M
28.42%123.46M
31.30%135.09M
-19.43%115.90M
--117.83M
-37.73%96.14M
--102.89M
-11.54%143.84M
22.69%154.40M
--162.60M
--125.85M
--119.12M
Hàng tồn kho
49.21%157.73M
40.61%167.44M
22.51%139.25M
88.97%160.89M
62.43%105.71M
107.24%119.08M
--113.66M
111.75%85.14M
--65.08M
-1.90%57.46M
-5.86%40.21M
--58.58M
--42.71M
--36.88M
Chi phí trả trước
25.09%338.43M
31.65%331.63M
31.24%323.26M
23.31%264.44M
21.81%270.54M
1273.58%251.90M
--246.32M
820.43%214.45M
--222.11M
-34.89%18.34M
-34.50%23.30M
--28.17M
--35.57M
--41.51M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-25.45%2.17M
-60.45%2.25M
--2.90M
--5.68M
--5.96M
Tổng tài sản ngắn hạn
29.24%5.73B
34.76%5.72B
40.73%5.07B
65.48%5.05B
68.16%4.44B
99.64%4.24B
--3.60B
85.42%3.05B
--2.64B
50.02%2.12B
27.15%1.64B
--1.42B
--1.29B
--1.27B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.74%1.73B
-13.25%1.72B
-16.67%1.70B
-14.90%1.82B
-12.16%1.94B
-13.68%1.98B
--2.04B
-13.18%2.14B
--2.21B
422.14%2.29B
420.21%2.47B
--439.02M
--473.91M
--466.90M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
225.35%2.80B
244.16%2.93B
--859.29M
--850.09M
--821.05M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
19.78%503.40M
22.37%460.33M
--420.27M
--376.18M
--354.16M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
7.72%23.36M
9.80%23.82M
0.61%22.22M
-4.40%21.40M
-4.40%21.69M
-5.61%21.69M
--22.09M
5.07%22.39M
--22.68M
8.07%22.98M
-1.92%21.31M
--21.27M
--21.72M
--20.56M
Tài sản dài hạn khác
18.47%302.35M
22.87%303.27M
33.91%296.63M
25.53%285.16M
-0.09%255.21M
-3.13%246.83M
--221.51M
-21.88%227.17M
--255.46M
-16.79%254.81M
-6.57%290.78M
--306.23M
--311.23M
--292.81M
Tổng tài sản dài hạn
-6.06%2.18B
-7.78%2.16B
-9.78%2.14B
-9.25%2.24B
-9.25%2.32B
-11.07%2.35B
--2.37B
-13.15%2.47B
--2.56B
218.17%2.64B
228.38%2.84B
--828.93M
--865.33M
--834.40M
Tổng tài sản
17.10%7.92B
19.61%7.88B
20.68%7.21B
32.05%7.29B
30.02%6.76B
38.32%6.59B
--5.97B
22.98%5.52B
--5.20B
112.10%4.76B
107.82%4.49B
--2.25B
--2.16B
--2.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-10.16%1.78M
90.31%2.10M
-19.56%1.87M
303.30%2.93M
-64.70%1.98M
-99.45%1.10M
--2.33M
-99.77%727.00K
--5.61M
-30.04%202.40M
11.76%318.01M
--289.29M
--284.54M
--294.28M
Chi phí trích trước
18.11%1.05B
26.71%1.11B
24.49%990.63M
38.77%921.29M
42.71%892.16M
487.77%874.21M
--795.76M
380.88%663.91M
--625.14M
-23.58%148.74M
-11.80%138.06M
--194.63M
--156.53M
--121.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.22%70.00M
-14.29%60.00M
28.57%90.00M
27.03%90.00M
-57.34%90.00M
-59.29%70.00M
--70.00M
-64.74%70.85M
--210.98M
161.30%171.96M
-1.50%200.96M
--65.81M
--204.01M
--166.40M
-Nợ ngắn hạn
-22.22%70.00M
-14.29%60.00M
28.57%90.00M
27.03%90.00M
-50.51%90.00M
-50.99%70.00M
--70.00M
-58.53%70.85M
--181.85M
120.39%142.83M
-15.85%170.83M
--64.81M
--203.01M
--165.40M
Nợ phải trả hoãn lại
6.52%406.68M
11.80%453.99M
23.83%414.37M
63.61%437.11M
66.85%381.77M
100.04%406.07M
--334.63M
23.47%267.17M
--228.81M
-13.15%203.00M
8.83%216.38M
--233.74M
--198.83M
--202.67M
Nợ ngắn hạn khác
6.44%408.46M
12.01%456.09M
23.53%416.25M
64.26%440.04M
63.70%383.75M
-11.21%407.17M
--336.96M
-53.97%267.90M
--234.42M
-12.32%458.60M
20.42%582.06M
--523.02M
--483.37M
--496.95M
Tổng nợ ngắn hạn
9.17%2.51B
19.02%2.83B
26.35%2.57B
46.52%2.54B
37.34%2.29B
76.45%2.38B
--2.03B
14.29%1.73B
--1.67B
28.17%1.35B
40.31%1.52B
--1.05B
--1.08B
--973.51M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
4.89%3.77M
4.90%3.69M
--3.60M
--3.51M
--3.47M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.84%1.38B
-12.83%1.38B
-16.55%1.35B
-14.96%1.42B
-12.46%1.53B
-12.30%1.59B
--1.62B
-13.58%1.68B
--1.74B
4042.57%1.81B
4293.46%1.94B
--43.63M
--44.13M
--42.05M
-Nợ dài hạn
0.00%2.00M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
--2.00M
-50.00%2.00M
--2.00M
-95.42%2.00M
-90.94%4.00M
--43.63M
--44.13M
--42.05M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.85%1.37B
-12.85%1.38B
-16.57%1.35B
-14.98%1.42B
-12.48%1.52B
-12.31%1.58B
--1.61B
-13.50%1.67B
--1.74B
--1.81B
--1.93B
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
23.43%493.77M
28.66%475.33M
32.10%460.34M
33.89%433.04M
37.80%400.04M
32.97%369.45M
--348.48M
19.03%323.44M
--290.30M
3.71%277.84M
11.67%271.73M
--267.91M
--243.33M
--236.84M
Nợ dài hạn khác
23.13%751.57M
27.84%720.90M
32.59%701.89M
34.53%660.24M
38.63%610.36M
34.39%563.91M
--529.36M
24.36%490.76M
--440.26M
-28.34%419.60M
-26.19%394.61M
--585.52M
--534.62M
--514.07M
Tổng nợ dài hạn
-0.42%2.13B
-2.16%2.10B
-4.42%2.05B
-3.75%2.09B
-2.16%2.14B
-3.50%2.15B
--2.14B
-7.16%2.17B
--2.18B
253.97%2.23B
303.18%2.33B
--629.15M
--578.75M
--556.11M
Tổng các khoản nợ
4.55%4.63B
8.97%4.93B
10.55%4.62B
18.59%4.62B
14.96%4.43B
26.64%4.53B
--4.18B
1.29%3.90B
--3.86B
112.71%3.57B
132.02%3.85B
--1.68B
--1.66B
--1.53B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.75%1.71B
3.36%1.61B
6.67%1.60B
10.09%1.58B
9.18%1.56B
20.96%1.56B
--1.50B
88.04%1.44B
--1.43B
68.22%1.29B
0.00%764.78M
--764.78M
--764.78M
--895.43M
Lợi nhuận giữ lại
107.91%1.59B
165.47%1.35B
253.93%1.02B
504.32%1.07B
1343.77%764.38M
747.77%507.23M
--287.17M
264.62%176.73M
---61.46M
55.61%-78.30M
56.63%-107.36M
---176.40M
---247.51M
---307.97M
Vốn dự trữ
9.76%1.71B
3.36%1.61B
6.68%1.60B
10.09%1.58B
9.19%1.56B
20.96%1.56B
--1.50B
88.06%1.44B
--1.43B
68.24%1.29B
0.00%764.50M
--764.50M
--764.50M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-164.90%-7.97M
-70.94%1.39M
-207.95%-16.34M
47.60%17.90M
194.85%12.28M
143.89%4.77M
--15.14M
383.94%12.13M
---12.95M
-21.44%-10.87M
13.80%-4.27M
---8.95M
---4.96M
--426.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-27.45%-9.47M
-29.63%-10.34M
-41.17%-10.85M
17.88%-7.17M
23.43%-7.43M
19.40%-7.98M
---7.69M
46.44%-8.74M
---9.70M
33.16%-9.90M
-28.54%-16.31M
---14.81M
---12.69M
---10.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
41.00%3.28B
43.00%2.95B
44.26%2.59B
64.50%2.66B
73.25%2.33B
73.49%2.06B
--1.80B
154.10%1.62B
--1.34B
110.30%1.19B
27.47%636.84M
--564.62M
--499.62M
--577.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI