tradingkey.logo

Atour Lifestyle Holdings Ltd

ATAT
34.870USD
-0.880-2.46%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.46BVốn hóa
10.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.24%727.74M
30.60%678.11M
35.39%673.09M
44.66%595.55M
75.97%610.30M
71.22%519.22M
95.54%497.16M
--411.69M
94.29%346.82M
--303.24M
73.10%254.25M
22.70%178.51M
--146.88M
--145.49M
--137.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.90%379.70M
3.74%436.72M
26.84%498.62M
24.79%378.67M
35.00%468.20M
49.95%420.96M
69.97%393.13M
--303.45M
94.29%346.82M
--280.73M
57.47%231.29M
22.70%178.51M
--146.88M
--145.49M
--136.67M
-Đầu tư ngắn hạn
144.92%348.05M
145.68%241.39M
67.69%174.46M
100.37%216.88M
--142.11M
336.46%98.26M
352.98%104.04M
--108.24M
--0.00
--22.51M
--22.97M
----
----
----
--463.31K
Các khoản phải thu
43.28%58.29M
18.00%48.83M
18.98%45.77M
13.74%41.03M
34.35%40.68M
33.93%41.38M
-11.81%38.47M
--36.08M
-32.32%30.28M
--30.90M
7.10%43.62M
7.32%44.74M
--40.73M
--41.69M
--46.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
57.22%36.62M
16.04%26.37M
14.29%25.64M
9.86%21.76M
36.23%23.29M
39.66%22.72M
16.15%22.43M
--19.81M
-14.16%17.10M
--16.27M
36.61%19.31M
15.65%19.92M
--14.14M
--17.22M
--22.59M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.08M
--2.32M
-Các khoản phải thu khác
24.61%21.68M
20.40%22.46M
25.54%20.14M
18.45%19.27M
31.92%17.40M
27.55%18.65M
-23.39%16.04M
--16.27M
-39.61%13.19M
--14.62M
-8.96%20.93M
12.09%21.84M
--23.00M
--19.48M
--18.40M
Hàng tồn kho
-6.47%21.20M
49.99%21.90M
40.02%23.07M
22.57%19.24M
94.13%22.67M
57.80%14.60M
97.05%16.48M
--15.69M
105.36%11.68M
--9.25M
0.95%8.36M
-13.99%5.69M
--8.28M
--6.61M
--5.70M
Chi phí trả trước
51.83%56.57M
25.75%46.98M
31.10%45.70M
31.30%44.66M
26.68%37.26M
18.33%37.36M
1206.06%34.86M
--34.01M
792.66%29.41M
--31.57M
-32.99%2.67M
-40.15%3.30M
--3.98M
--5.51M
--6.41M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-23.28%315.09K
-63.87%317.64K
--410.69K
--879.05K
--920.91K
Tổng tài sản ngắn hạn
21.51%863.81M
29.92%795.82M
34.19%787.63M
40.81%700.47M
70.00%710.92M
63.37%612.56M
89.82%586.97M
--497.47M
79.83%418.19M
--374.96M
54.39%309.22M
16.17%232.55M
--200.29M
--200.18M
--196.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.76%239.31M
-10.27%240.69M
-13.61%236.54M
-16.62%235.22M
-12.58%256.65M
-14.66%268.23M
-17.92%273.82M
--282.12M
-15.80%293.57M
--314.31M
437.34%333.62M
375.28%348.65M
--62.09M
--73.36M
--72.11M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
234.82%406.88M
214.44%413.75M
--121.52M
--131.58M
--126.80M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
23.27%73.26M
11.80%65.10M
--59.44M
--58.23M
--54.70M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
6.84%3.22M
8.29%3.24M
9.34%3.28M
0.66%3.07M
-1.79%3.02M
-7.13%2.99M
-10.25%3.00M
--3.05M
1.90%3.07M
--3.22M
11.22%3.34M
-10.39%3.01M
--3.01M
--3.36M
--3.18M
Tài sản dài hạn khác
8.66%43.66M
19.09%41.97M
22.35%41.79M
33.98%40.98M
28.95%40.18M
-2.94%35.24M
-7.89%34.16M
--30.59M
-24.23%31.16M
--36.31M
-14.37%37.09M
-14.64%41.12M
--43.31M
--48.17M
--45.22M
Tổng tài sản dài hạn
-3.51%304.47M
-5.57%303.15M
-8.17%298.07M
-9.74%295.50M
-6.77%315.55M
-11.84%321.03M
-15.44%324.58M
--327.37M
-15.77%338.47M
--364.12M
227.43%383.84M
200.02%401.86M
--117.23M
--133.94M
--128.86M
Tổng tài sản
13.81%1.17B
17.72%1.10B
19.11%1.09B
20.75%995.97M
35.66%1.03B
26.32%933.58M
31.52%911.55M
--824.84M
19.27%756.66M
--739.08M
118.28%693.06M
89.87%634.41M
--317.51M
--334.12M
--325.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-39.15%251.40K
-9.69%246.82K
89.50%289.52K
-19.52%258.48K
314.31%413.12K
-65.71%273.29K
-99.48%152.78K
--321.17K
-99.78%99.71K
--797.01K
-28.00%29.46M
2.11%44.97M
--40.91M
--44.04M
--45.45M
Chi phí trích trước
28.33%166.59M
18.73%146.28M
26.17%152.64M
24.55%136.86M
42.56%129.81M
38.64%123.20M
458.87%120.98M
--109.88M
366.37%91.06M
--88.86M
-21.35%21.65M
-19.42%19.52M
--27.52M
--24.23M
--18.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.33%9.09M
-21.81%9.72M
-14.65%8.27M
28.64%12.43M
30.50%12.68M
-58.56%12.43M
-61.29%9.69M
--9.67M
-65.81%9.72M
--29.99M
168.91%25.03M
-10.00%28.42M
--9.31M
--31.58M
--25.70M
-Nợ ngắn hạn
-28.33%9.09M
-21.81%9.72M
-14.65%8.27M
28.64%12.43M
30.50%12.68M
-51.92%12.43M
-53.40%9.69M
--9.67M
-59.78%9.72M
--25.85M
126.80%20.79M
-23.12%24.16M
--9.17M
--31.42M
--25.54M
Nợ phải trả hoãn lại
6.12%65.36M
7.08%56.45M
11.33%62.56M
23.89%57.25M
68.07%61.59M
62.09%52.72M
90.20%56.19M
--46.21M
19.75%36.64M
--32.52M
-10.62%29.54M
-0.57%30.60M
--33.06M
--30.78M
--31.30M
Nợ ngắn hạn khác
5.82%65.61M
7.00%56.70M
11.54%62.85M
23.59%57.50M
68.74%62.00M
59.03%52.99M
-15.58%56.35M
--46.53M
-55.36%36.74M
--33.32M
-9.77%66.74M
10.02%82.32M
--73.97M
--74.82M
--76.75M
Tổng nợ ngắn hạn
14.79%410.50M
9.74%347.77M
18.52%390.00M
26.42%354.89M
50.52%357.61M
33.42%316.89M
67.78%329.06M
--280.73M
10.84%237.59M
--237.51M
31.91%196.13M
28.20%214.35M
--148.69M
--167.20M
--150.35M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
7.95%549.12K
-4.16%521.14K
--508.70K
--543.77K
--536.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.54%187.65M
-9.36%191.12M
-13.20%190.41M
-16.51%186.24M
-12.64%200.77M
-14.96%210.86M
-16.61%219.37M
--223.07M
-16.18%229.82M
--247.95M
4163.15%263.05M
3914.08%274.20M
--6.17M
--6.83M
--6.49M
-Nợ dài hạn
-0.77%279.64K
0.52%277.64K
-0.42%275.60K
0.05%276.30K
2.73%281.80K
-2.85%276.19K
-4.92%276.77K
--276.16K
-51.51%274.31K
--284.29K
-95.28%291.08K
-91.72%565.69K
--6.17M
--6.83M
--6.49M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.54%187.37M
-9.38%190.84M
-13.21%190.14M
-16.53%185.96M
-12.66%200.49M
-14.97%210.59M
-16.62%219.09M
--222.79M
-16.11%229.55M
--247.67M
--262.76M
--273.63M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
18.30%72.18M
24.08%68.54M
28.11%65.50M
32.17%63.60M
37.54%61.02M
33.87%55.24M
26.44%51.13M
--48.12M
15.44%44.36M
--41.27M
6.73%40.44M
2.02%38.43M
--37.89M
--37.67M
--36.58M
Nợ dài hạn khác
18.65%110.38M
23.78%104.33M
27.30%99.34M
32.66%96.97M
38.21%93.03M
34.68%84.29M
27.78%78.04M
--73.09M
20.61%67.31M
--62.58M
-26.25%61.07M
-32.56%55.81M
--82.81M
--82.75M
--79.39M
Tổng nợ dài hạn
1.44%298.03M
0.10%295.45M
-2.57%289.75M
-4.37%283.21M
-1.12%293.80M
-4.95%295.15M
-8.24%297.40M
--296.16M
-9.96%297.13M
--310.54M
264.28%324.12M
268.37%330.00M
--88.98M
--89.58M
--85.88M
Tổng các khoản nợ
8.77%708.53M
5.09%643.22M
8.51%679.76M
10.61%638.09M
21.82%651.41M
11.68%612.04M
20.42%626.46M
--576.89M
-1.77%534.72M
--548.04M
118.90%520.25M
111.99%544.35M
--237.67M
--256.79M
--236.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.13%241.20M
10.33%237.56M
2.92%221.63M
6.73%221.22M
13.09%223.06M
6.07%215.32M
15.01%215.34M
--207.28M
82.36%197.24M
--202.99M
73.11%187.23M
-8.64%108.16M
--108.16M
--118.38M
--138.29M
Lợi nhuận giữ lại
48.22%223.05M
109.00%220.61M
164.35%185.55M
254.11%140.41M
520.82%150.49M
1308.30%105.56M
715.92%70.19M
--39.65M
259.66%24.24M
---8.74M
54.32%-11.40M
60.37%-15.18M
---24.95M
---38.31M
---47.56M
Vốn dự trữ
8.13%241.15M
10.33%237.52M
2.92%221.58M
6.73%221.18M
13.09%223.02M
6.07%215.28M
15.01%215.30M
--207.23M
82.39%197.20M
--202.95M
73.14%187.19M
-8.64%108.12M
--108.12M
--118.34M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-229.55%-3.27M
-165.25%-1.11M
-71.06%190.99K
-208.01%-2.26M
51.64%2.52M
192.14%1.70M
141.74%659.96K
--2.09M
375.37%1.66M
---1.84M
-24.97%-1.58M
21.25%-604.02K
---1.27M
---766.98K
--65.79K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.39%-1.24M
-28.12%-1.31M
-29.08%-1.43M
-41.24%-1.50M
15.64%-1.01M
25.61%-1.03M
23.36%-1.10M
---1.06M
48.06%-1.20M
---1.38M
31.22%-1.44M
-17.44%-2.31M
---2.09M
---1.96M
---1.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
22.58%459.74M
41.74%455.75M
42.39%405.94M
44.33%357.88M
68.99%375.06M
68.31%321.54M
64.97%285.09M
--247.96M
146.43%221.94M
--191.04M
116.43%172.81M
16.46%90.06M
--79.85M
--77.34M
--89.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI