Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asle
/
AerSale Corp
ASLE
6.195
USD
+0.285
+4.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
290.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AerSale Corp
6.195
+0.285
+4.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-110.59%
-45.22M
715.48%
37.54M
126.89%
10.45M
77.04%
-15.33M
65.61%
-21.47M
-368.80%
-6.10M
10.86%
-38.85M
-3520.12%
-66.75M
-245.05%
-62.44M
-95.69%
2.27M
-345.58%
-43.59M
-108.16%
-1.84M
408.34%
43.05M
263.56%
52.70M
196.77%
17.75M
--
22.60M
--
-13.96M
-157.88%
-32.22M
-34.93%
-18.34M
1841.59%
55.66M
--
-13.59M
--
2.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.07%
-5.28M
198.90%
2.70M
443.92%
509.00K
-35.31%
-3.64M
125440.00%
6.28M
-129.72%
-2.73M
98.36%
-148.00K
-110.16%
-2.69M
-99.97%
5.00K
-17.81%
9.19M
-450.92%
-9.01M
59.87%
26.45M
71.95%
17.23M
1642.69%
11.19M
-111.11%
-1.64M
--
16.55M
--
10.02M
-92.87%
641.82K
195.02%
14.72M
93.65%
9.00M
--
4.99M
--
4.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
77.87%
4.94M
77.56%
5.10M
79.29%
4.51M
40.58%
3.66M
12.56%
2.78M
20.00%
2.87M
-11.16%
2.52M
-10.10%
2.60M
-13.82%
2.47M
-23.48%
2.40M
-10.63%
2.83M
-9.96%
2.89M
-17.84%
2.87M
-15.63%
3.13M
-46.09%
3.17M
--
3.21M
--
3.49M
-55.00%
3.71M
-29.53%
5.88M
7.98%
8.24M
--
8.34M
--
7.63M
Thuế hoãn lại
42.67%
-403.00K
10.60%
1.56M
149.17%
296.00K
148.53%
874.00K
-1076.39%
-703.00K
427.99%
1.42M
-76.02%
-602.00K
-17.10%
-1.80M
109.29%
72.00K
112.16%
268.00K
51.42%
-342.00K
--
-1.54M
-172.89%
-775.00K
-67.16%
-2.20M
-121.30%
-704.00K
--
0.00
--
-284.00K
-18.92%
-1.32M
4.10%
3.30M
85.81%
-1.11M
--
3.17M
--
-7.82M
Các mục phi tiền mặt khác
646.33%
4.67M
1433.28%
27.14M
334.75%
1.49M
11.42%
244.00K
-31.43%
626.00K
595.80%
1.77M
-279.15%
-636.00K
-92.28%
219.00K
352.21%
913.00K
-115.06%
-357.00K
129.03%
355.00K
-43.77%
2.83M
-552.50%
-362.00K
594.74%
2.37M
123.57%
155.00K
--
5.04M
--
80.00K
-24.68%
341.28K
-98.60%
69.33K
-65.53%
453.11K
--
4.94M
--
1.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
-72.09%
-50.37M
98.17%
-206.00K
106.14%
2.65M
73.82%
-17.47M
57.56%
-29.27M
8.68%
-11.27M
1.34%
-43.22M
-90.50%
-66.72M
-460.98%
-68.97M
-142.92%
-12.34M
-841.06%
-43.80M
-1168.03%
-35.02M
169.51%
19.11M
178.51%
28.76M
113.97%
5.91M
--
-2.76M
--
-27.49M
-193.76%
-36.63M
-20.77%
-42.31M
1440.19%
39.07M
--
-35.04M
--
-2.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-561.93%
-5.46M
53.33%
-856.00K
249.47%
2.99M
-266.19%
-7.28M
114.78%
1.18M
61.46%
-1.83M
-81.56%
855.00K
-5.17%
4.38M
-44.67%
-8.00M
-237.28%
-4.76M
-32.45%
4.64M
240.04%
4.62M
-422.65%
-5.53M
87.80%
-1.41M
295.16%
6.87M
--
-3.30M
--
1.71M
42.76%
-11.56M
-135.37%
-3.52M
-208.54%
-20.20M
--
9.94M
--
-6.55M
-Thay đổi hàng tồn kho
-65.72%
-39.71M
-4740.75%
-15.44M
82.31%
-6.02M
61.77%
-32.60M
51.08%
-23.96M
97.15%
-319.00K
14.51%
-34.03M
-476.12%
-85.30M
-273.86%
-48.98M
-232.78%
-11.20M
-272.51%
-39.81M
-131.44%
-14.80M
204.27%
28.17M
131.63%
8.43M
53.76%
-10.69M
--
-6.40M
--
-27.02M
-156.41%
-26.66M
30.41%
-23.11M
770.33%
47.25M
--
-33.22M
--
-7.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
362.95%
873.00K
266.00%
7.12M
82.59%
-563.00K
-131.98%
-4.78M
97.63%
-332.00K
-216.92%
-4.29M
-1120.38%
-3.23M
746900.00%
14.94M
-2796.49%
-14.02M
98.70%
3.67M
87.51%
-265.00K
-99.94%
2.00K
-118.69%
-484.00K
--
1.85M
--
-2.12M
--
3.16M
--
2.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
103.99%
72.00K
-26.30%
5.28M
1484.04%
1.30M
451.23%
23.43M
-33.06%
-1.80M
341.50%
7.17M
96.69%
-94.00K
-39.60%
-6.67M
25.47%
-1.35M
43.14%
-2.97M
-309.75%
-2.84M
-11553.66%
-4.78M
59.73%
-1.82M
-218.98%
-5.22M
114.75%
1.35M
--
-41.00K
--
-4.51M
152.45%
4.39M
49.33%
-9.18M
-57.76%
1.74M
--
-18.12M
--
4.12M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
131.22%
516.00K
172.31%
3.20M
97.78%
-397.00K
-94.78%
777.00K
77.15%
-1.65M
-208.97%
-4.42M
-15989.19%
-17.86M
170.23%
14.88M
-50.57%
-7.24M
-76.63%
4.06M
-100.97%
-111.00K
-377.39%
-21.20M
-183.15%
-4.80M
543.89%
17.36M
353.51%
11.39M
--
7.64M
--
-1.70M
-6355.21%
-3.91M
-149.82%
-4.49M
-98.18%
62.51K
--
9.02M
--
3.43M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-110.59%
-45.22M
715.48%
37.54M
126.89%
10.45M
77.04%
-15.33M
65.61%
-21.47M
-368.80%
-6.10M
10.86%
-38.85M
-3520.12%
-66.75M
-245.05%
-62.44M
-95.69%
2.27M
-345.58%
-43.59M
-108.16%
-1.84M
408.34%
43.05M
263.56%
52.70M
196.77%
17.75M
--
22.60M
--
-13.96M
-157.88%
-32.22M
-34.93%
-18.34M
1841.59%
55.66M
--
-13.59M
--
2.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1166.81%
2.41M
-206.21%
-3.82M
31.28%
1.58M
174.30%
3.62M
92.51%
-226.00K
125.42%
3.59M
-33.00%
1.20M
85.52%
-4.87M
-284.42%
-3.02M
-46.47%
-14.14M
176.15%
1.79M
-8542.96%
-33.60M
141.16%
1.64M
-1877.48%
-9.65M
-450.18%
-2.36M
--
398.00K
--
-3.98M
-74.21%
543.01K
115.15%
672.80K
144.77%
2.11M
--
-4.44M
--
-4.70M
Chi phí vốn
-32.54%
2.41M
47.06%
5.28M
-46.54%
1.58M
8.49%
3.62M
141.32%
3.57M
135.30%
3.59M
-7.58%
2.95M
58.41%
3.33M
-9.53%
1.48M
240.85%
1.53M
1358.45%
3.19M
428.64%
2.10M
269.53%
1.64M
-17.50%
448.00K
-67.45%
219.00K
--
398.00K
--
443.00K
-74.21%
543.01K
--
672.80K
1641.88%
2.11M
--
--
--
120.87K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1166.81%
2.41M
-206.21%
-3.82M
31.28%
1.58M
174.30%
3.62M
92.51%
-226.00K
125.42%
3.59M
-33.00%
1.20M
85.52%
-4.87M
-284.42%
-3.02M
-46.47%
-14.14M
176.15%
1.79M
-8542.96%
-33.60M
141.16%
1.64M
-1877.48%
-9.65M
-450.18%
-2.36M
--
398.00K
--
-3.98M
-74.21%
543.01K
115.15%
672.80K
144.77%
2.11M
--
-4.44M
--
-4.70M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.93%
-16.08K
--
-5.84M
--
-22.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-1.13M
--
-8.49M
--
-878.00K
--
-5.61M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
272.49%
4.01M
-703.33%
-482.00K
--
-6.46M
--
--
40.45%
-2.32M
92.75%
-60.00K
--
--
--
--
9.47%
-3.90M
-105.67%
-827.24K
-6119.35%
-4.31M
--
14.60M
--
-69.28K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1665.93%
-3.54M
-30.09%
-4.67M
-104.33%
-2.46M
-289.56%
-9.23M
-92.51%
226.00K
-119.80%
-3.59M
47.19%
-1.20M
-82.07%
4.87M
284.42%
3.02M
147.56%
18.14M
-199.13%
-2.28M
6919.10%
27.14M
-141.16%
-1.64M
264.92%
7.33M
253.06%
2.30M
--
-398.00K
--
3.98M
30.89%
-4.44M
-111.36%
-1.50M
63.57%
-6.43M
--
13.20M
--
-17.65M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
170.68%
48.75M
-405.80%
-37.95M
-129.05%
-2.49M
196.49%
26.20M
25830.00%
18.01M
150.45%
12.41M
--
8.57M
3916.82%
8.84M
-156.00%
-70.00K
-395.99%
-24.60M
--
0.00
--
220.00K
-54.71%
125.00K
-82.90%
8.31M
--
0.00
--
0.00
--
276.00K
231.52%
48.61M
100.00%
0.00
-2508.83%
-36.96M
--
-14.87M
--
-1.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
418.31%
93.91M
-286.44%
-38.03M
-128.93%
-2.49M
202.51%
25.89M
--
18.12M
--
20.40M
--
8.60M
--
8.56M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-2762.75%
-36.96M
--
-14.87M
--
-1.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-45.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-22.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-28.47%
206.00K
--
0.00
16.91%
325.00K
--
--
49.22%
288.00K
--
0.00
26.36%
278.00K
-100.00%
0.00
--
193.00K
--
0.00
--
220.00K
--
125.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
8.74M
--
0.00
--
0.00
--
545.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-47.22%
-159.00K
98.48%
-126.00K
100.00%
0.00
--
-16.00K
-54.29%
-108.00K
-219.33%
-8.28M
--
-34.00K
--
0.00
--
-70.00K
-509.88%
-2.59M
--
--
--
--
--
--
-100.87%
-425.00K
--
0.00
--
0.00
--
-269.00K
--
48.61M
--
--
--
--
--
--
--
-125.66K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
170.68%
48.75M
-405.80%
-37.95M
-129.05%
-2.49M
196.49%
26.20M
25830.00%
18.01M
150.45%
12.41M
--
8.57M
3916.82%
8.84M
-156.00%
-70.00K
-395.99%
-24.60M
--
0.00
--
220.00K
-54.71%
125.00K
-82.90%
8.31M
--
0.00
--
0.00
--
276.00K
231.52%
48.61M
100.00%
0.00
-2508.83%
-36.96M
--
-14.87M
--
-1.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.01%
4.70M
210.30%
9.79M
-87.63%
4.29M
-96.99%
2.64M
-96.01%
5.87M
-97.92%
3.15M
-82.44%
34.64M
-48.93%
87.69M
13.06%
147.19M
144.74%
151.38M
371.78%
197.24M
775.74%
171.72M
344.07%
130.19M
256.09%
61.85M
--
41.81M
--
19.61M
--
29.32M
239.80%
17.37M
-100.00%
0.00
-87.05%
5.11M
--
2.44M
--
39.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.78%
-7.00K
-287.16%
-5.09M
117.47%
5.50M
103.11%
1.65M
94.56%
-3.24M
164.89%
2.72M
31.34%
-31.49M
-307.91%
-53.05M
-243.23%
-59.49M
-106.13%
-4.19M
-328.81%
-45.86M
14.94%
25.52M
527.85%
41.54M
471.99%
68.34M
201.03%
20.04M
--
22.20M
--
-9.71M
-3.60%
11.95M
-842.92%
-19.84M
169.40%
12.39M
--
2.67M
--
-17.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
77.89%
4.69M
-20.01%
4.70M
210.30%
9.79M
-87.63%
4.29M
-96.99%
2.64M
-96.01%
5.87M
-97.92%
3.15M
-82.44%
34.64M
-48.93%
87.69M
13.06%
147.19M
144.74%
151.38M
371.78%
197.24M
775.74%
171.72M
344.07%
130.19M
411.75%
61.85M
--
41.81M
--
19.61M
67.48%
29.32M
-488.12%
-19.84M
-18.97%
17.51M
--
5.11M
--
21.60M
Dòng tiền tự do
-90.17%
-47.63M
432.79%
32.25M
121.21%
8.87M
72.97%
-18.94M
60.82%
-25.05M
-1406.20%
-9.69M
10.63%
-41.81M
-1675.28%
-70.09M
-254.36%
-63.92M
-98.58%
742.00K
-366.87%
-46.78M
-117.78%
-3.95M
387.50%
41.41M
259.48%
52.25M
192.19%
17.53M
--
22.20M
--
-14.40M
-161.17%
-32.76M
-39.88%
-19.01M
1850.38%
53.56M
--
-13.59M
--
2.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký