tradingkey.logo

AerSale Corp

ASLE

6.130USD

+0.220+3.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
77.89%4.69M
-20.01%4.70M
210.30%9.79M
-87.63%4.29M
-96.99%2.64M
-96.01%5.87M
-97.92%3.15M
-82.44%34.64M
-48.93%87.69M
13.06%147.19M
144.74%151.38M
371.78%197.24M
775.74%171.72M
344.07%130.19M
256.09%61.85M
12.36%41.81M
--19.61M
67.48%29.32M
239.80%17.37M
--37.21M
--17.51M
--5.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
77.89%4.69M
-20.01%4.70M
210.30%9.79M
-87.63%4.29M
-96.99%2.64M
-96.01%5.87M
-97.92%3.15M
-82.44%34.64M
-48.93%87.69M
13.06%147.19M
144.74%151.38M
371.78%197.24M
775.74%171.72M
344.07%130.19M
256.09%61.85M
12.36%41.81M
--19.61M
67.48%29.32M
239.80%17.37M
--37.21M
--17.51M
--5.11M
Các khoản phải thu
32.87%42.10M
11.48%36.64M
15.31%35.78M
22.20%38.97M
-12.64%31.68M
16.25%32.87M
-20.87%31.03M
-27.36%31.89M
-15.45%36.27M
-33.59%28.27M
-10.37%39.22M
-14.02%43.90M
-11.58%42.89M
-16.02%42.57M
9.98%43.76M
14.58%51.05M
--48.51M
-12.60%50.69M
-8.18%39.79M
--44.55M
--58.00M
--43.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.64%39.87M
10.91%34.65M
13.54%33.74M
16.87%37.27M
-17.13%30.06M
10.49%31.24M
-24.22%29.72M
-27.36%31.89M
-15.45%36.27M
-33.59%28.27M
-10.37%39.22M
-13.95%43.90M
-11.58%42.89M
-15.22%42.57M
12.32%43.76M
33.49%51.01M
--48.51M
-3.19%50.21M
23.16%38.96M
--38.21M
--51.87M
--31.63M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
----
-92.26%474.26K
-92.90%830.37K
--6.34M
--6.13M
--11.70M
Hàng tồn kho
30.43%265.62M
26.47%224.83M
31.33%263.73M
11.79%221.37M
39.10%203.65M
51.31%177.77M
87.41%200.81M
166.42%198.02M
82.34%146.41M
43.70%117.49M
33.76%107.15M
-32.70%74.33M
-19.14%80.30M
-4.03%81.76M
15.91%80.11M
151.78%110.44M
--99.30M
47.09%85.19M
9.47%69.11M
--43.86M
--57.92M
--63.14M
Chi phí trả trước
-66.51%16.88M
-63.00%17.86M
-40.47%30.44M
-34.70%31.21M
-10.08%50.40M
18.86%48.26M
83.57%51.13M
97.48%47.79M
188.37%56.05M
138.71%40.61M
99.28%27.86M
83.47%24.20M
19.03%19.44M
23.57%17.01M
-20.85%13.98M
345.70%13.19M
--16.33M
64.60%13.77M
74.73%17.66M
--2.96M
--8.36M
--10.11M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
14.19%329.29M
7.27%284.03M
18.74%339.74M
-5.29%295.83M
-11.66%288.37M
-20.62%264.77M
-12.12%286.13M
-8.04%312.34M
3.84%326.42M
22.84%333.56M
63.05%325.60M
56.90%339.66M
71.08%314.35M
51.72%271.53M
38.74%199.69M
68.36%216.49M
--183.75M
26.22%178.96M
18.28%143.93M
--128.59M
--141.79M
--121.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
73.66%138.85M
68.06%137.28M
16.78%97.67M
15.45%90.20M
2.52%79.96M
8.12%81.69M
85.52%83.63M
49.20%78.13M
25.64%77.99M
-6.40%75.55M
-55.88%45.08M
-36.59%52.37M
-31.11%62.07M
-14.75%80.71M
8.94%102.18M
-19.36%82.58M
--90.10M
-20.67%94.68M
-41.42%93.80M
--102.41M
--119.36M
--160.11M
-Tài sản cố định
60.10%171.75M
55.35%168.88M
16.39%127.64M
15.00%118.71M
6.49%107.28M
11.63%108.71M
65.34%109.67M
40.75%103.23M
22.11%100.74M
-3.24%97.39M
-45.46%66.33M
-27.77%73.34M
-24.66%82.50M
--100.64M
8.35%121.61M
-15.64%101.54M
--109.51M
----
-36.36%112.23M
--120.36M
--135.83M
--176.37M
-Khấu hao lũy kế
20.44%32.90M
16.92%31.60M
15.12%29.97M
13.60%28.52M
20.09%27.32M
23.78%27.03M
22.54%26.03M
19.67%25.10M
11.37%22.75M
9.56%21.84M
9.36%21.25M
10.60%20.98M
5.27%20.43M
--19.93M
5.39%19.43M
5.64%18.96M
--19.40M
----
13.41%18.43M
--17.95M
--16.48M
--16.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.55%39.85M
-3.48%40.39M
-3.67%40.83M
-3.70%41.33M
-4.90%41.32M
-4.83%41.85M
-4.78%42.38M
-4.72%42.92M
-4.67%43.45M
-4.61%43.97M
-4.56%44.51M
-4.51%45.04M
-4.46%45.57M
-4.41%46.10M
-4.36%46.63M
-4.31%47.17M
--47.70M
40.87%48.22M
41.06%48.76M
--49.29M
--34.23M
--34.57M
Tài sản dài hạn khác
-14.80%138.07M
-13.65%143.02M
-13.07%123.23M
47.01%171.34M
81.13%162.05M
110.99%165.63M
49.89%141.76M
44.49%116.55M
10.51%89.47M
-11.94%78.50M
9.89%94.57M
16.88%80.66M
10.19%80.96M
44.23%89.14M
75.84%86.06M
38.39%69.01M
--73.47M
43.22%61.81M
7.87%48.94M
--49.87M
--43.16M
--45.37M
Tổng tài sản dài hạn
11.80%316.76M
10.90%320.69M
-2.26%261.72M
27.47%302.87M
34.34%283.32M
46.03%289.16M
45.40%267.77M
33.43%237.59M
11.82%210.90M
-8.30%198.02M
-23.36%184.16M
-12.79%178.07M
-12.96%188.61M
2.76%215.96M
22.01%240.29M
-1.37%204.18M
--216.70M
3.94%210.17M
-17.96%196.95M
--207.02M
--202.20M
--240.05M
Tổng tài sản
13.01%646.05M
9.17%604.72M
8.59%601.46M
8.87%598.69M
6.40%571.69M
4.21%553.94M
8.66%553.90M
6.22%549.94M
6.83%537.32M
9.05%531.58M
15.86%509.76M
23.07%517.73M
25.60%502.96M
25.28%487.49M
29.07%439.99M
25.34%420.67M
--400.44M
13.12%389.13M
-5.77%340.88M
--335.61M
--343.98M
--361.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
239.75%2.73M
18.20%1.73M
-85.82%914.00K
-97.27%644.00K
-91.15%805.00K
-91.41%1.47M
-36.30%6.44M
266.86%23.61M
-64.80%9.10M
-48.56%17.09M
-40.40%10.12M
4.40%6.44M
1646.55%25.85M
1077.74%33.21M
515.60%16.97M
-19.15%6.17M
--1.48M
-18.82%2.82M
-17.26%2.76M
--7.63M
--3.47M
--3.33M
Chi phí trích trước
30.61%7.47M
35.09%7.40M
58.74%6.22M
14.68%6.36M
6.46%5.72M
-38.05%5.48M
-49.94%3.92M
-18.64%5.55M
-21.11%5.37M
4.97%8.84M
4.88%7.83M
8.76%6.82M
-17.01%6.81M
-1.78%8.42M
-15.29%7.46M
-42.20%6.27M
--8.21M
-10.93%8.58M
49.12%8.81M
--10.84M
--9.63M
--5.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.14%825.00K
-52.66%605.00K
-69.46%193.00K
--93.00K
--1.03M
--1.28M
--632.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--3.35M
--4.74M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--291.00
----
Nợ phải trả hoãn lại
1370.08%29.53M
790.29%26.69M
-64.31%854.00K
-25.63%2.29M
-25.54%2.01M
121.25%3.00M
-32.09%2.39M
-57.35%3.07M
16.19%2.70M
-52.62%1.35M
19.13%3.52M
214.85%7.21M
183.86%2.32M
10.21%2.86M
-46.74%2.96M
-65.10%2.29M
--818.00K
-66.34%2.59M
-0.58%5.55M
--6.56M
--7.71M
--5.59M
Nợ ngắn hạn khác
1046.73%32.27M
536.62%28.43M
-79.99%1.77M
-89.02%2.93M
-76.15%2.81M
-75.79%4.46M
-35.21%8.84M
95.61%26.69M
-58.12%11.80M
-48.88%18.44M
-31.56%13.64M
61.37%13.64M
1125.89%28.17M
566.15%36.07M
139.80%19.93M
-40.40%8.46M
--2.30M
-51.58%5.41M
-6.81%8.31M
--14.19M
--11.18M
--8.92M
Tổng nợ ngắn hạn
80.27%72.55M
64.00%74.97M
-17.23%47.11M
-31.63%43.01M
-29.29%40.25M
-13.49%45.71M
27.17%56.92M
25.37%62.91M
-10.46%56.92M
-22.19%52.84M
1.72%44.76M
50.00%50.18M
104.69%63.57M
114.35%67.91M
33.84%44.00M
-17.91%33.45M
--31.05M
-23.10%31.68M
9.24%32.87M
--40.75M
--41.19M
--30.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
107.23%163.49M
17.06%71.01M
142.27%101.19M
199.87%104.79M
186.48%78.89M
114.47%60.66M
--41.77M
--34.95M
--27.54M
--28.28M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--35.54M
-Nợ dài hạn
141.70%134.14M
11.47%40.44M
377.33%78.89M
851.95%81.48M
--55.50M
--36.28M
--16.53M
--8.56M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--35.54M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
25.45%29.35M
25.38%30.57M
-11.65%22.30M
-11.64%23.32M
-15.04%23.40M
-13.81%24.38M
--25.24M
--26.39M
--27.54M
--28.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-65.11%142.00K
-96.44%85.00K
-98.96%38.00K
-92.52%269.00K
-91.84%407.00K
-48.75%2.39M
-39.25%3.65M
-9.69%3.60M
-6.99%4.99M
12.71%4.66M
53.33%6.01M
119.21%3.98M
280.50%5.37M
--4.13M
--3.92M
--1.82M
--1.41M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
1979.88%3.41M
1730.72%3.04M
426.07%1.59M
275.45%826.00K
-27.75%164.00K
-79.76%166.00K
-82.94%303.00K
-88.30%220.00K
-92.24%227.00K
-84.97%820.00K
-72.71%1.78M
-72.93%1.88M
-53.04%2.92M
13.47%5.46M
5.32%6.51M
-10.36%6.95M
--6.23M
-45.39%4.81M
-44.47%6.18M
--7.75M
--8.80M
--11.13M
Tổng nợ dài hạn
110.21%167.04M
17.28%74.13M
124.89%102.82M
173.17%105.89M
142.60%79.47M
87.24%63.21M
403.25%45.72M
455.58%38.76M
248.36%32.76M
215.50%33.76M
-12.89%9.09M
-20.40%6.98M
23.09%9.40M
122.52%10.70M
68.77%10.43M
13.08%8.77M
--7.64M
-45.39%4.81M
-86.76%6.18M
--7.75M
--8.81M
--46.67M
Tổng các khoản nợ
100.14%239.59M
36.89%149.10M
46.08%149.93M
46.45%148.90M
33.49%119.71M
25.78%108.92M
90.63%102.64M
77.89%101.67M
22.89%89.67M
10.17%86.60M
-1.08%53.84M
35.38%57.16M
88.58%72.97M
115.43%78.61M
39.37%54.43M
-12.96%42.22M
--38.69M
-27.02%36.49M
-49.12%39.05M
--48.50M
--50.00M
--76.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-12.75%272.61M
1.52%316.50M
-0.05%315.10M
0.57%313.89M
1.17%312.44M
1.83%311.74M
-3.38%315.26M
-3.05%312.11M
-2.83%308.81M
-2.47%306.15M
8.12%326.28M
9.86%321.92M
8.51%317.79M
6.99%313.91M
24.07%301.77M
20.48%293.02M
--292.87M
20.63%293.39M
0.00%243.22M
--243.22M
--243.22M
--243.22M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.09%133.84M
4.39%139.12M
0.31%136.42M
-0.18%135.91M
0.51%139.55M
-4.01%133.27M
4.91%136.00M
-1.81%136.15M
23.74%138.84M
46.18%138.83M
54.73%129.64M
62.31%138.65M
62.90%112.20M
60.30%94.97M
42.97%83.79M
94.66%85.42M
--68.88M
16.71%59.25M
40.33%58.60M
--43.88M
--50.76M
--41.76M
Vốn dự trữ
-12.75%272.61M
1.52%316.49M
-0.05%315.10M
0.57%313.88M
1.17%312.43M
1.83%311.74M
-3.38%315.25M
-3.05%312.11M
-2.83%308.80M
-2.47%306.14M
8.12%326.27M
9.86%321.92M
8.51%317.78M
6.99%313.90M
24.07%301.77M
20.48%293.02M
--292.87M
20.63%293.39M
0.00%243.22M
--243.22M
--243.22M
--243.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
-10.07%406.46M
2.38%455.62M
0.06%451.52M
0.34%449.80M
0.97%451.98M
0.01%445.01M
-1.02%451.26M
-2.67%448.26M
4.11%447.65M
8.83%444.98M
18.25%455.92M
21.70%460.58M
18.86%429.99M
15.95%408.88M
27.74%385.56M
31.81%378.45M
--361.75M
19.95%352.64M
5.91%301.83M
--287.11M
--293.99M
--284.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI