Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asan
/
Asana Inc
ASAN
14.465
USD
+0.455
+3.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.40B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Asana Inc
14.465
+0.455
+3.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
456.38%
6.76M
203.38%
15.86M
-80.86%
-14.89M
-21.62%
15.86M
86.99%
-1.90M
50.68%
-15.34M
82.17%
-8.23M
148.58%
20.23M
64.52%
-14.59M
20.92%
-31.10M
-62.03%
-46.18M
-389.06%
-41.65M
-452.57%
-41.13M
-116.49%
-39.33M
17.24%
-28.50M
61.49%
-8.52M
59.00%
-7.44M
--
-18.16M
--
-34.44M
-259.84%
-22.12M
-161.06%
-18.15M
--
-6.15M
--
-6.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.20%
-40.02M
0.16%
-62.30M
7.16%
-57.33M
-1.09%
-72.19M
-3.67%
-63.72M
34.34%
-62.40M
38.80%
-61.75M
36.78%
-71.41M
37.83%
-61.47M
-5.53%
-95.03M
-45.65%
-100.91M
-65.27%
-112.97M
-62.99%
-98.87M
-46.40%
-90.05M
5.47%
-69.28M
-66.45%
-68.36M
-69.22%
-60.66M
--
-61.51M
--
-73.29M
-163.45%
-41.07M
-139.72%
-35.84M
--
-15.59M
--
-14.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.64%
4.96M
194.59%
11.60M
25.66%
4.44M
-50.23%
4.28M
22.08%
4.01M
24.51%
3.94M
10.21%
3.53M
168.74%
8.60M
5.93%
3.29M
6.72%
3.16M
2.40%
3.20M
128.66%
3.20M
219.01%
3.10M
202.97%
2.96M
215.42%
3.13M
80.98%
1.40M
30.96%
973.00K
--
978.00K
--
992.00K
50.10%
773.00K
14.66%
743.00K
--
515.00K
--
648.00K
Các mục phi tiền mặt khác
29.26%
11.55M
33.30%
12.49M
12.67%
10.93M
-10.44%
9.32M
-14.54%
8.94M
-3.12%
9.37M
26.33%
9.70M
30.17%
10.41M
41.89%
10.46M
35.03%
9.67M
4.18%
7.68M
-30.19%
8.00M
-43.04%
7.37M
-42.23%
7.16M
-42.95%
7.37M
9.68%
11.45M
53.84%
12.94M
--
12.40M
--
12.92M
539.77%
10.44M
287.74%
8.41M
--
1.63M
--
2.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
-7782.40%
-17.90M
119.33%
3.50M
-97.81%
-24.89M
-12.76%
14.34M
102.78%
233.00K
-789.58%
-18.09M
-203.42%
-12.58M
34.81%
16.44M
-213.82%
-8.37M
-24.71%
-2.03M
-193.50%
-4.15M
-48.83%
12.19M
-61.99%
7.35M
-116.20%
-1.63M
-63.19%
4.43M
3116.33%
23.83M
883.32%
19.34M
--
10.07M
--
12.04M
-114.69%
-790.00K
-46.45%
1.97M
--
5.38M
--
3.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
259.72%
18.74M
-16.04%
-25.27M
4.28%
-2.30M
8.57%
34.65M
32.00%
-11.73M
8.50%
-21.78M
63.42%
-2.41M
132.34%
31.91M
-102.23%
-17.25M
-82.90%
-23.80M
49.30%
-6.58M
529.42%
13.73M
-168.10%
-8.53M
-50.85%
-13.01M
-83.35%
-12.98M
216.37%
2.18M
-10.60%
-3.18M
--
-8.63M
--
-7.08M
-46.71%
-1.88M
-250.00%
-2.88M
--
-1.28M
--
-822.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.95%
-8.85M
61.33%
-4.58M
52.11%
-2.25M
-107.49%
-9.20M
4.82%
-4.40M
-526.92%
-11.83M
-184.86%
-4.71M
72.12%
-4.43M
60.82%
-4.63M
87.13%
-1.89M
262.34%
5.55M
-398.71%
-15.90M
-395.30%
-11.80M
-272.85%
-14.66M
61.49%
-3.42M
3.28%
-3.19M
-120.44%
-2.38M
--
-3.93M
--
-8.87M
-306.91%
-3.30M
29.85%
-1.08M
--
-810.00K
--
-1.54M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
20.13%
-714.00K
116.03%
194.00K
-149.67%
-1.51M
-568.31%
-2.19M
-201.48%
-894.00K
-33.41%
-1.21M
48.56%
-606.00K
169.94%
467.00K
140.12%
881.00K
79.25%
-907.00K
58.55%
-1.18M
110.47%
173.00K
-18.19%
-2.20M
-412.43%
-4.37M
-141.87%
-2.84M
-98.20%
-1.65M
-251.89%
-1.86M
--
-853.00K
--
-1.18M
-2427.27%
-834.00K
34.33%
-528.00K
--
-33.00K
--
-804.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-148.40%
-12.51M
30.93%
20.66M
-23.84%
-7.05M
-180.06%
-7.88M
-14.82%
25.85M
-15.89%
15.78M
-222.04%
-5.69M
-134.54%
-2.81M
9.17%
30.35M
-3.85%
18.76M
-69.22%
4.67M
-40.29%
8.15M
38.83%
27.80M
22.16%
19.51M
0.36%
15.16M
178.30%
13.64M
231.76%
20.02M
--
15.97M
--
15.10M
-29.23%
4.90M
-21.16%
6.04M
--
6.93M
--
7.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
456.38%
6.76M
203.38%
15.86M
-80.86%
-14.89M
-21.62%
15.86M
86.99%
-1.90M
50.68%
-15.34M
82.17%
-8.23M
148.58%
20.23M
64.52%
-14.59M
20.92%
-31.10M
-62.03%
-46.18M
-389.06%
-41.65M
-452.57%
-41.13M
-116.49%
-39.33M
17.24%
-28.50M
61.49%
-8.52M
59.00%
-7.44M
--
-18.16M
--
-34.44M
-259.84%
-22.12M
-161.06%
-18.15M
--
-6.15M
--
-6.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
16.49%
2.77M
117.71%
3.52M
1.83%
3.29M
-44.94%
3.10M
-11.54%
2.38M
-47.31%
1.61M
38.18%
3.23M
786.14%
5.63M
140.34%
2.69M
57.10%
3.06M
-78.61%
2.34M
-94.99%
635.00K
-93.48%
1.12M
-91.25%
1.95M
-52.00%
10.94M
18.77%
12.68M
574.74%
17.15M
--
22.30M
--
22.78M
1267.09%
10.68M
587.03%
2.54M
--
781.00K
--
370.00K
Chi phí vốn
16.49%
2.77M
117.71%
3.52M
1.83%
3.29M
-44.94%
3.10M
-11.54%
2.38M
-47.31%
1.61M
38.18%
3.23M
786.14%
5.63M
140.34%
2.69M
57.10%
3.06M
-78.61%
2.34M
-95.00%
635.00K
-93.48%
1.12M
-91.25%
1.95M
-52.01%
10.94M
18.96%
12.70M
574.74%
17.15M
--
22.30M
--
22.79M
1267.09%
10.68M
587.03%
2.54M
--
781.00K
--
370.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.49%
2.77M
117.71%
3.52M
1.83%
3.29M
-44.94%
3.10M
-11.54%
2.38M
-47.31%
1.61M
38.18%
3.23M
786.14%
5.63M
140.34%
2.69M
57.10%
3.06M
-78.61%
2.34M
-94.99%
635.00K
-93.48%
1.12M
-91.25%
1.95M
-52.00%
10.94M
18.77%
12.68M
574.74%
17.15M
--
22.30M
--
22.78M
1267.09%
10.68M
587.03%
2.54M
--
781.00K
--
370.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
136.58%
6.95M
-31.82%
-22.82M
132.59%
44.81M
-80.91%
3.15M
86.21%
-18.98M
-151.44%
-17.32M
-353.16%
-137.51M
408.61%
16.53M
-1154.71%
-137.68M
363.39%
33.66M
80.48%
54.32M
-124.10%
-5.36M
-202.54%
-10.97M
137.50%
7.26M
125.04%
30.10M
132.83%
22.22M
-63.60%
10.70M
--
-19.37M
--
-120.21M
46.79%
9.54M
506.79%
29.40M
--
6.50M
--
-7.23M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
119.55%
4.18M
-39.14%
-26.34M
129.50%
41.52M
-99.49%
56.00K
84.78%
-21.36M
-161.87%
-18.93M
-370.77%
-140.74M
281.95%
10.90M
-1060.91%
-140.37M
475.87%
30.60M
171.26%
51.98M
-162.80%
-5.99M
-87.43%
-12.09M
112.75%
5.31M
113.40%
19.16M
941.09%
9.54M
-124.02%
-6.45M
--
-41.67M
--
-142.99M
-119.83%
-1.13M
453.52%
26.86M
--
5.72M
--
-7.60M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-155.52%
-5.52M
-70.19%
107.00K
-833.53%
-48.92M
-106922.22%
-19.23M
2.22%
9.95M
-97.60%
359.00K
-98.12%
6.67M
-95.68%
18.00K
-9.20%
9.73M
361.50%
14.93M
3257.81%
355.32M
-92.38%
417.00K
-40.20%
10.72M
-85.47%
3.24M
-56.36%
10.58M
-96.44%
5.47M
1884.61%
17.92M
--
22.27M
--
24.25M
7130.56%
153.58M
13.02%
903.00K
--
2.12M
--
799.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
0.00%
-625.00K
0.00%
-625.00K
0.00%
-1.25M
100.00%
0.00
-104.50%
-625.00K
37.50%
-625.00K
-25.00%
-1.25M
6.30%
-625.00K
2877.80%
13.89M
-100.00%
-1.00M
-100.00%
-1.00M
-107.55%
-667.00K
-102.78%
-500.00K
-105.00%
-500.00K
-100.33%
-500.00K
--
8.83M
--
18.00M
--
10.00M
--
152.91M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-14.53M
--
-4.49M
--
-54.85M
--
-19.02M
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
-2450.00%
-102.00K
--
347.38M
91.30%
-2.00K
100.00%
0.00
87.88%
-4.00K
--
0.00
-134.85%
-23.00K
80.30%
-13.00K
--
-33.00K
--
0.00
--
66.00K
-500.00%
-66.00K
--
0.00
--
-11.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-9.53%
9.00M
428.57%
5.22M
-10.15%
6.55M
-18.12%
1.04M
-3.91%
9.95M
-13.95%
987.00K
-18.40%
7.29M
-10.15%
1.27M
-9.03%
10.36M
-69.33%
1.15M
-19.34%
8.94M
-76.33%
1.42M
25.09%
11.38M
-13.16%
3.74M
-23.27%
11.08M
666.50%
5.99M
839.22%
9.10M
--
4.31M
--
14.44M
-63.18%
782.00K
19.63%
969.00K
--
2.12M
--
810.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.00K
100.00%
0.00
--
-4.00K
--
-3.00K
--
0.00
--
-7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-192.00K
--
-186.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-155.52%
-5.52M
-70.19%
107.00K
-833.53%
-48.92M
-106922.22%
-19.23M
2.22%
9.95M
-97.60%
359.00K
-98.12%
6.67M
-95.68%
18.00K
-9.20%
9.73M
361.50%
14.93M
3257.81%
355.32M
-92.38%
417.00K
-40.20%
10.72M
-85.47%
3.24M
-56.36%
10.58M
-96.44%
5.47M
1884.61%
17.92M
--
22.27M
--
24.25M
7130.56%
153.58M
13.02%
903.00K
--
2.12M
--
799.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.89%
184.86M
-26.55%
197.09M
-46.86%
219.85M
-41.91%
222.05M
-55.06%
236.66M
-47.45%
268.31M
175.88%
413.70M
93.70%
382.23M
119.03%
526.56M
87.84%
510.59M
-44.53%
149.96M
-25.24%
197.33M
-7.49%
240.40M
-8.61%
271.82M
-40.02%
270.31M
-17.59%
263.93M
-16.35%
259.88M
--
297.43M
--
450.67M
2395.92%
320.25M
1068.84%
310.68M
--
12.83M
--
26.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
163.06%
9.22M
61.38%
-12.22M
84.34%
-22.77M
-106.97%
-2.19M
89.87%
-14.61M
-298.15%
-31.65M
-140.31%
-145.38M
166.42%
31.46M
-235.06%
-144.33M
150.85%
15.97M
23894.21%
360.63M
-842.26%
-47.37M
-1162.27%
-43.08M
16.33%
-31.41M
100.98%
1.50M
-95.11%
6.38M
-57.65%
4.05M
--
-37.55M
--
-153.25M
7585.44%
130.42M
169.64%
9.57M
--
1.70M
--
-13.75M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
391.78%
3.80M
-181.79%
-1.85M
84.62%
-474.00K
256.69%
1.12M
-244.83%
-1.30M
46.37%
2.26M
-530.06%
-3.08M
309.33%
314.00K
258.27%
899.00K
341.31%
1.54M
-288.08%
-489.00K
-35.14%
-150.00K
-2058.62%
-568.00K
-6490.00%
-639.00K
466.20%
260.00K
-216.84%
-111.00K
193.55%
29.00K
--
10.00K
--
-71.00K
9600.00%
95.00K
-1133.33%
-31.00K
--
-1.00K
--
3.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.60%
194.08M
-21.89%
184.86M
-26.55%
197.09M
-46.86%
219.85M
-41.91%
222.05M
-55.06%
236.66M
-47.45%
268.31M
175.88%
413.70M
93.70%
382.23M
119.03%
526.56M
87.84%
510.59M
-44.53%
149.96M
-25.24%
197.33M
-7.49%
240.40M
-8.61%
271.82M
-40.02%
270.31M
-17.59%
263.93M
--
259.88M
--
297.43M
3002.11%
450.67M
2395.92%
320.25M
--
14.53M
--
12.83M
Dòng tiền tự do
193.45%
4.00M
172.79%
12.34M
-58.58%
-18.18M
-12.63%
12.76M
75.26%
-4.28M
50.38%
-16.95M
76.37%
-11.46M
134.54%
14.61M
59.10%
-17.28M
17.23%
-34.16M
-23.02%
-48.52M
-99.29%
-42.28M
-71.78%
-42.25M
-2.02%
-41.28M
31.09%
-39.44M
35.30%
-21.22M
-18.84%
-24.60M
--
-40.46M
--
-57.23M
-373.41%
-32.79M
-182.58%
-20.70M
--
-6.93M
--
-7.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký