Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asan
/
Asana Inc
ASAN
14.355
USD
+0.345
+2.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.360
USD
+14.360
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
3.38B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Asana Inc
14.355
+0.345
+2.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.20%
470.80M
-10.12%
466.88M
-14.10%
455.31M
-2.95%
521.62M
0.14%
524.29M
-1.86%
519.46M
-2.82%
530.04M
124.98%
537.51M
86.06%
523.55M
69.63%
529.30M
58.83%
545.41M
-36.05%
238.91M
-27.16%
281.38M
-19.22%
312.03M
-18.98%
343.40M
-18.06%
373.58M
16.52%
386.31M
--
386.27M
--
423.86M
--
455.93M
--
331.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.73%
193.79M
-21.94%
184.73M
-26.66%
196.77M
-46.97%
219.40M
-41.91%
222.05M
-55.06%
236.66M
-47.30%
268.31M
178.66%
413.70M
93.70%
382.23M
119.03%
526.56M
87.29%
509.09M
-45.08%
148.46M
-25.24%
197.33M
-7.49%
240.40M
-8.61%
271.82M
-39.87%
270.31M
-16.37%
263.93M
--
259.88M
--
297.43M
--
449.52M
--
315.61M
-Đầu tư ngắn hạn
-8.35%
277.01M
-0.23%
282.16M
-1.22%
258.54M
144.11%
302.22M
113.88%
302.24M
10224.97%
282.80M
620.57%
261.73M
36.88%
123.81M
68.12%
141.31M
-96.18%
2.74M
-49.26%
36.32M
-12.41%
90.45M
-31.31%
84.06M
-43.33%
71.63M
-43.39%
71.58M
1512.08%
103.27M
667.86%
122.37M
--
126.40M
--
126.44M
--
6.41M
--
15.94M
Các khoản phải thu
-31.77%
68.08M
-0.86%
87.57M
-1.68%
66.89M
-1.91%
65.07M
0.88%
99.77M
7.24%
88.33M
14.64%
68.03M
26.33%
66.33M
47.67%
98.91M
39.40%
82.36M
26.09%
59.34M
51.70%
52.51M
79.35%
66.98M
83.53%
59.09M
102.12%
47.07M
112.46%
34.61M
146.46%
37.34M
--
32.19M
--
23.29M
--
16.29M
--
15.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-31.77%
68.08M
-0.86%
87.57M
-1.68%
66.89M
-1.91%
65.07M
0.88%
99.77M
7.24%
88.33M
14.64%
68.03M
26.33%
66.33M
47.67%
98.91M
39.40%
82.36M
26.09%
59.34M
51.70%
52.51M
79.35%
66.98M
83.53%
59.09M
102.12%
47.07M
112.46%
34.61M
146.46%
37.34M
--
32.19M
--
23.29M
--
16.29M
--
15.15M
Chi phí trả trước
-16.10%
19.61M
-30.33%
17.44M
1.53%
20.61M
0.55%
22.52M
-2.11%
23.38M
-0.42%
25.03M
-15.29%
20.30M
-37.63%
22.40M
-16.73%
23.88M
9.42%
25.13M
78.99%
23.97M
138.64%
35.91M
81.24%
28.68M
37.58%
22.97M
-13.77%
13.39M
40.22%
15.05M
56.74%
15.83M
--
16.70M
--
15.53M
--
10.73M
--
10.10M
Tài sản ngắn hạn khác
12.69%
30.00M
7.28%
28.85M
10.77%
28.54M
25.35%
31.12M
10.00%
26.63M
14.00%
26.90M
-4.52%
25.76M
1.65%
24.83M
21.41%
24.20M
36.31%
23.59M
83.56%
26.98M
104.43%
24.43M
97.83%
19.94M
63.30%
17.31M
50.83%
14.70M
76.40%
11.95M
45.26%
10.08M
--
10.60M
--
9.75M
--
6.77M
--
6.94M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.69%
588.50M
-8.94%
600.74M
-11.30%
571.36M
-1.65%
640.34M
0.53%
674.07M
-0.10%
659.72M
-1.76%
644.14M
85.09%
651.07M
68.91%
670.54M
60.53%
660.39M
56.66%
655.71M
-19.17%
351.76M
-11.69%
396.98M
-7.71%
411.39M
-11.40%
418.56M
-11.13%
435.20M
23.59%
449.56M
--
445.76M
--
472.43M
--
489.72M
--
363.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.05%
259.55M
-5.71%
262.38M
-2.41%
274.25M
-1.78%
278.00M
-4.12%
279.25M
2.62%
278.27M
2.46%
281.02M
6.72%
283.05M
7.11%
291.24M
-0.93%
271.17M
-0.64%
274.27M
-5.05%
265.21M
-1.21%
271.90M
6.35%
273.71M
42.62%
276.03M
63.49%
279.31M
756.91%
275.23M
--
257.36M
--
193.54M
--
170.84M
--
32.12M
-Tài sản cố định
-0.38%
324.30M
0.33%
321.82M
2.98%
329.04M
3.20%
328.39M
0.07%
325.52M
6.13%
320.77M
5.82%
319.52M
9.81%
318.19M
10.60%
325.30M
3.11%
302.24M
3.21%
301.94M
-4.12%
289.76M
-1.47%
294.13M
4.78%
293.12M
36.12%
292.56M
57.46%
302.22M
469.72%
298.52M
--
279.76M
--
214.93M
--
191.93M
--
52.40M
-Khấu hao lũy kế
39.93%
64.75M
39.88%
59.44M
42.30%
54.79M
43.38%
50.38M
35.85%
46.27M
36.78%
42.49M
39.18%
38.50M
43.17%
35.14M
53.23%
34.06M
60.08%
31.07M
67.41%
27.66M
7.15%
24.55M
-4.57%
22.23M
-13.35%
19.41M
-22.74%
16.52M
8.62%
22.91M
14.86%
23.29M
--
22.40M
--
21.39M
--
21.09M
--
20.28M
Tài sản dài hạn khác
17.05%
29.09M
18.04%
28.29M
26.76%
28.55M
21.28%
27.03M
10.43%
24.85M
2.44%
23.97M
-2.19%
22.52M
-1.69%
22.29M
6.87%
22.50M
22.09%
23.40M
53.37%
23.02M
84.88%
22.68M
96.64%
21.06M
116.05%
19.17M
87.23%
15.01M
53.33%
12.27M
0.52%
10.71M
--
8.87M
--
8.02M
--
8.00M
--
10.65M
Tổng tài sản dài hạn
-5.09%
288.64M
-3.83%
290.67M
-0.24%
302.80M
-0.10%
305.04M
-3.07%
304.10M
2.60%
302.24M
2.10%
303.54M
6.06%
305.34M
6.68%
313.74M
-0.36%
294.57M
-1.30%
297.30M
-4.14%
287.89M
-1.33%
294.09M
3.60%
295.64M
49.45%
301.23M
67.92%
300.31M
596.81%
298.04M
--
285.36M
--
201.56M
--
178.84M
--
42.77M
Tổng tài sản
-10.33%
877.13M
-7.33%
891.41M
-7.76%
874.16M
-1.15%
945.38M
-0.62%
978.17M
0.73%
961.96M
-0.56%
947.68M
49.52%
956.41M
42.43%
984.29M
35.07%
954.96M
32.40%
953.01M
-13.03%
639.65M
-7.56%
691.07M
-3.29%
707.03M
6.79%
719.78M
10.01%
735.51M
83.91%
747.59M
--
731.12M
--
673.99M
--
668.56M
--
406.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-18.21%
16.98M
-8.46%
17.75M
-10.02%
18.29M
-5.43%
18.36M
2.28%
20.75M
-9.15%
19.39M
2.36%
20.32M
22.46%
19.42M
24.97%
20.29M
14.10%
21.35M
42.37%
19.85M
35.74%
15.86M
50.52%
16.24M
50.24%
18.71M
1.05%
13.95M
15.16%
11.68M
-16.80%
10.79M
--
12.45M
--
13.80M
--
10.14M
--
12.97M
Chi phí trích trước
28.34%
54.81M
13.16%
59.98M
8.00%
45.98M
9.48%
49.58M
-5.83%
42.71M
-9.85%
53.00M
-15.28%
42.58M
-17.16%
45.28M
13.15%
45.35M
39.31%
58.80M
59.72%
50.25M
40.82%
54.67M
45.98%
40.08M
52.38%
42.20M
42.37%
31.46M
194.63%
38.82M
301.57%
27.45M
--
27.70M
--
22.10M
--
13.18M
--
6.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
40.34%
6.53M
54.85%
5.30M
79.94%
5.04M
68.00%
4.66M
18.56%
4.65M
2.36%
3.42M
-47.43%
2.80M
-42.07%
2.77M
-7.61%
3.92M
--
3.34M
64.34%
5.33M
74.51%
4.79M
89.34%
4.25M
--
--
648.73%
3.24M
5384.00%
2.74M
--
2.24M
--
1.47M
--
433.00K
--
50.00K
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-1.09%
288.99M
13.38%
300.80M
11.97%
279.56M
12.01%
285.51M
13.37%
292.19M
17.16%
265.31M
17.66%
249.67M
23.05%
254.91M
29.55%
257.73M
33.09%
226.44M
40.93%
212.19M
52.35%
207.15M
61.89%
198.94M
63.80%
170.14M
69.43%
150.57M
84.31%
135.97M
79.21%
122.88M
--
103.88M
--
88.87M
--
73.77M
--
68.57M
Nợ ngắn hạn khác
-2.23%
305.97M
11.89%
318.55M
10.32%
297.85M
10.77%
303.87M
12.56%
312.95M
14.90%
284.70M
16.35%
270.00M
23.01%
274.32M
29.21%
278.03M
31.21%
247.79M
41.05%
232.05M
51.03%
223.00M
60.97%
215.18M
62.35%
188.85M
60.24%
164.52M
75.95%
147.65M
63.95%
133.67M
--
116.33M
--
102.67M
--
83.92M
--
81.53M
Tổng nợ ngắn hạn
1.49%
399.36M
13.24%
415.82M
11.69%
383.03M
14.35%
393.14M
11.37%
393.51M
10.50%
367.21M
10.50%
342.95M
12.68%
343.81M
22.15%
353.33M
30.22%
332.32M
38.77%
310.37M
47.00%
305.13M
56.27%
289.26M
56.10%
255.19M
46.71%
223.66M
70.97%
207.58M
67.27%
185.11M
--
163.48M
--
152.45M
--
121.42M
--
110.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.33%
235.13M
-6.83%
241.02M
-6.64%
247.43M
-5.49%
254.00M
-5.94%
256.49M
0.78%
258.70M
8.89%
265.04M
13.83%
268.74M
13.47%
272.69M
5.63%
256.71M
-0.30%
243.39M
-3.47%
236.09M
-60.37%
240.32M
-57.91%
243.03M
-50.32%
244.13M
-47.53%
244.59M
177.95%
606.45M
--
577.47M
--
491.42M
--
466.12M
--
218.18M
-Nợ dài hạn
-10.21%
38.05M
-9.92%
39.29M
-11.04%
39.90M
-9.52%
41.14M
-8.03%
42.38M
-6.59%
43.62M
47.27%
44.86M
42.30%
45.47M
37.76%
46.08M
34.91%
46.70M
-14.46%
30.46M
-12.70%
31.95M
-91.62%
33.45M
-90.91%
34.61M
-89.92%
35.61M
-89.02%
36.60M
89.89%
398.94M
--
380.67M
--
353.28M
--
333.34M
--
210.09M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.95%
197.08M
-6.21%
201.73M
-5.75%
207.53M
-4.67%
212.85M
-5.51%
214.11M
2.42%
215.08M
3.40%
220.18M
9.37%
223.28M
9.54%
226.60M
0.76%
210.01M
2.11%
212.94M
-1.85%
204.14M
-0.31%
206.87M
5.90%
208.42M
50.95%
208.53M
56.64%
207.98M
2463.13%
207.51M
--
196.80M
--
138.14M
--
132.78M
--
8.10M
Nợ phải trả hoãn lại
-73.41%
1.30M
-66.11%
2.00M
-55.27%
2.58M
-40.87%
3.68M
-21.45%
4.88M
-17.33%
5.92M
118.23%
5.77M
105.95%
6.23M
101.26%
6.21M
74.54%
7.16M
-35.51%
2.64M
-15.97%
3.02M
2.93%
3.09M
105.00%
4.10M
215.38%
4.10M
200.00%
3.60M
100.00%
3.00M
--
2.00M
--
1.30M
--
1.20M
--
1.50M
Nợ dài hạn khác
-23.45%
6.33M
-26.93%
7.05M
-41.17%
4.43M
-34.14%
6.32M
-18.79%
8.27M
3.03%
9.65M
76.02%
7.52M
52.32%
9.60M
84.64%
10.18M
88.32%
9.37M
-5.48%
4.27M
54.61%
6.30M
47.58%
5.51M
67.95%
4.97M
87.17%
4.52M
89.49%
4.08M
39.03%
3.74M
--
2.96M
--
2.42M
--
2.15M
--
2.69M
Tổng nợ dài hạn
-8.80%
241.47M
-7.56%
248.07M
-7.60%
251.86M
-6.48%
260.32M
-6.40%
264.76M
0.86%
268.35M
10.05%
272.56M
14.83%
278.34M
15.07%
282.87M
7.28%
266.07M
-0.40%
247.67M
-2.52%
242.40M
-59.71%
245.83M
-57.27%
248.01M
-49.65%
248.66M
-46.90%
248.66M
176.26%
610.18M
--
580.43M
--
493.84M
--
468.27M
--
220.87M
Tổng các khoản nợ
-2.65%
640.83M
4.46%
663.89M
3.15%
634.89M
5.03%
653.46M
3.47%
658.27M
6.21%
635.56M
10.30%
615.51M
13.63%
622.15M
18.89%
636.20M
18.92%
598.39M
18.15%
558.04M
20.01%
547.53M
-32.72%
535.10M
-32.36%
503.19M
-26.92%
472.32M
-22.63%
456.24M
139.88%
795.29M
--
743.91M
--
646.29M
--
589.69M
--
331.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.64%
2.12B
13.10%
2.06B
13.30%
2.00B
13.89%
1.94B
14.16%
1.88B
14.18%
1.82B
14.77%
1.77B
50.26%
1.71B
51.71%
1.65B
54.22%
1.60B
55.99%
1.54B
19.54%
1.14B
95.89%
1.09B
95.65%
1.03B
94.47%
987.40M
304.18%
949.79M
191.59%
554.34M
--
528.62M
--
507.74M
--
234.99M
--
190.11M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
250.58M
--
250.58M
Lợi nhuận giữ lại
-20.91%
-1.88B
-22.34%
-1.83B
-23.06%
-1.76B
-20.42%
-1.65B
-19.96%
-1.56B
-20.77%
-1.49B
-25.35%
-1.43B
-31.57%
-1.37B
-39.88%
-1.30B
-49.14%
-1.24B
-54.45%
-1.14B
-55.36%
-1.04B
-54.24%
-928.66M
-53.25%
-829.79M
-54.13%
-739.74M
-64.87%
-670.46M
-64.70%
-602.10M
--
-541.45M
--
-479.94M
--
-406.65M
--
-365.58M
Vốn dự trữ
12.64%
2.12B
13.10%
2.06B
13.30%
2.00B
13.89%
1.94B
14.16%
1.88B
14.18%
1.82B
14.77%
1.77B
50.26%
1.71B
51.71%
1.65B
54.22%
1.60B
55.99%
1.54B
19.54%
1.14B
95.89%
1.09B
95.65%
1.03B
94.47%
987.40M
304.18%
949.78M
191.59%
554.34M
--
528.62M
--
507.74M
--
234.99M
--
190.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
179.09%
1.96M
-1531.78%
-3.85M
70.01%
-983.00K
40.93%
-778.00K
-684.76%
-2.47M
72.97%
-236.00K
-21.27%
-3.28M
20.37%
-1.32M
74.76%
-315.00K
-39.46%
-873.00K
-1251.50%
-2.70M
-2525.40%
-1.65M
-2080.95%
-1.25M
-1705.13%
-626.00K
-86.92%
-200.00K
-31.25%
-63.00K
144.06%
63.00K
--
39.00K
--
-107.00K
--
-48.00K
--
-143.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.13%
236.30M
-30.29%
227.52M
-27.97%
239.27M
-12.67%
291.92M
-8.10%
319.90M
-8.46%
326.40M
-15.90%
332.17M
262.84%
334.25M
123.17%
348.08M
74.93%
356.57M
59.61%
394.97M
-67.01%
92.12M
426.99%
155.97M
1693.87%
203.84M
793.49%
247.46M
254.05%
279.26M
-163.62%
-47.70M
--
-12.79M
--
27.70M
--
78.88M
--
74.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký