Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Accelerant Holdings tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Accelerant Holdings.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Tổng doanh thu
--231.40M
68.79%219.60M
36.77%176.30M
67.53%175.40M
--130.10M
--128.90M
--104.70M
Chi phí hoạt động
--239.80M
40.53%176.50M
36.62%152.20M
96.17%158.70M
--125.60M
--111.40M
--80.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--10.00M
50.91%8.30M
51.02%7.40M
160.00%10.40M
--5.50M
--4.90M
--4.00M
Chi phí hoạt động khác
--1.40M
1850.00%3.50M
78.38%6.60M
253.49%6.60M
---200.00K
--3.70M
---4.30M
Lợi nhuận hoạt động
---8.40M
857.78%43.10M
37.71%24.10M
-29.83%16.70M
--4.50M
--17.50M
--23.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.60M
-16.67%2.50M
-13.33%2.60M
-23.08%3.00M
--3.00M
--3.00M
--3.90M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.34B
---500.00K
312.50%1.70M
15200.00%15.30M
--0.00
---800.00K
--100.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---5.20M
45.45%-3.60M
-70.37%-4.60M
35.81%-14.70M
---6.60M
---2.70M
---22.90M
Thu nhập trước thuế
---1.36B
618.60%22.30M
29.17%15.50M
689.74%23.00M
---4.30M
--12.00M
---3.90M
Thuế thu nhập
--9.50M
87.76%9.20M
-22.22%7.70M
-63.08%2.40M
--4.90M
--9.90M
--6.50M
Doanh thu sau thuế
---1.37B
242.39%13.10M
271.43%7.80M
298.08%20.60M
---9.20M
--2.10M
---10.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.37B
242.39%13.10M
271.43%7.80M
298.08%20.60M
---9.20M
--2.10M
---10.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--1.80M
2250.00%4.30M
126.00%1.30M
94.74%-400.00K
---200.00K
---5.00M
---7.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.44B
197.78%8.80M
-8.45%6.50M
850.00%21.00M
---9.00M
--7.10M
---2.80M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--70.90M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.44B
197.78%8.80M
-8.45%6.50M
850.00%21.00M
---9.00M
--7.10M
---2.80M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---6.99
229.43%0.05
-8.43%0.03
849.88%0.10
---0.04
--0.03
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---6.99
204.45%0.04
-8.43%0.03
849.88%0.10
---0.04
--0.03
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.