Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Accelerant Holdings nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--73.90M
76.54%217.50M
-36.38%91.80M
144.74%241.80M
--123.20M
--144.30M
--98.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.37B
242.39%13.10M
271.43%7.80M
298.08%20.60M
---9.20M
--2.10M
---10.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--10.00M
50.91%8.30M
51.02%7.40M
160.00%10.40M
--5.50M
--4.90M
--4.00M
Thuế hoãn lại
---1.10M
-46.67%-11.00M
105.26%300.00K
-365.00%-5.30M
---7.50M
---5.70M
--2.00M
Các mục phi tiền mặt khác
--1.38B
612.50%12.30M
215.38%1.50M
----
---2.40M
---1.30M
---6.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
--76.90M
41.68%192.40M
-45.85%76.90M
101.92%231.80M
--135.80M
--142.00M
--114.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--199.00M
117.00%238.70M
1013.51%41.20M
-367.96%-234.20M
--110.00M
--3.70M
--87.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--73.90M
76.54%217.50M
-36.38%91.80M
144.74%241.80M
--123.20M
--144.30M
--98.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--12.50M
27.38%10.70M
15.79%6.60M
44.44%9.10M
--8.40M
--5.70M
--6.30M
Chi phí vốn
--12.50M
27.38%10.70M
15.79%6.60M
44.44%9.10M
--8.40M
--5.70M
--6.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--12.50M
27.38%10.70M
15.79%6.60M
44.44%9.10M
--8.40M
--5.70M
--6.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---8.50M
---1.40M
----
----
----
----
--2.80M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---34.50M
-23.45%-81.60M
-0.24%-82.20M
-750.71%-137.30M
---66.10M
---82.00M
--21.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
-66.67%600.00K
65.38%-900.00K
54.55%-500.00K
--1.80M
---2.60M
---1.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---55.50M
-28.06%-93.10M
0.66%-89.70M
-990.30%-146.90M
---72.70M
---90.30M
--16.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--208.60M
390.91%3.20M
-21.05%-2.30M
4648.00%113.70M
---1.10M
---1.90M
---2.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---5.00M
1100.00%5.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
---500.00K
---500.00K
---500.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--392.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---175.30M
----
----
--114.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.10M
-200.00%-1.80M
-64.29%-2.30M
57.89%-800.00K
---600.00K
---1.40M
---1.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--208.60M
390.91%3.20M
-21.05%-2.30M
4648.00%113.70M
---1.10M
---1.90M
---2.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.46B
56.47%1.29B
64.17%1.27B
65.42%1.08B
--824.90M
--775.40M
--654.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--217.40M
263.20%167.80M
-64.24%17.70M
57.42%190.00M
--46.20M
--49.50M
--120.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---9.60M
1356.25%40.20M
788.46%17.90M
-335.44%-18.60M
---3.20M
---2.60M
--7.90M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.68B
67.43%1.46B
56.47%1.29B
64.17%1.27B
--871.10M
--824.90M
--775.40M
Dòng tiền tự do
--61.40M
80.14%206.80M
-38.53%85.20M
151.57%232.70M
--114.80M
--138.60M
--92.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.