tradingkey.logo

Arq Inc

ARQ
6.640USD
-0.040-0.60%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.72MVốn hóa
LỗP/E TTM

Arq Inc

6.640
-0.040-0.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Arq Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Arq Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
50 / 70
Xếp hạng tổng thể
256 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.700
Giá mục tiêu
+60.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Arq Inc

Điểm mạnhRủi ro
Arq, Inc. is an environmental technology company. The Company is principally engaged in the sale of consumable air, water, and soil treatment solutions including activated carbon (AC) and chemical technologies. Its AC products enable customers to reduce air, water, and soil contaminants, including mercury, per-and polyfluoroalkyl substances (PFAS) and other pollutants to meet the challenges of air quality and water regulations. It manufactures and sells AC and other chemicals used to capture and remove contaminants for the coal-fired power generation, industrial, municipal water and air, water and soil treatment and remediation markets. It offers a range of products in Granular Activated Carbon, which consists of CarbPure GAC and FluxSorb RG; Powdered Activated Carbon, which includes CarbPure PAC, PowerPAC, FastPAC, and FluxSorb RP; Colloidal Carbon Product, which includes FluxSorb RC; Arq Additives that include Arq Powder Wetcake, and Additives, which consists of M-Prove and RESPond.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.30, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.29M, giảm 13.07% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.75M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.38.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 28.58M, phản ánh mức tăng 12.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.87

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.15

Hiệu quả hoạt động

6.77

Tiềm năng tăng trưởng

6.08

Lợi nhuận cổ đông

6.52

Định giá công ty của Arq Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.02, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -253.44, thấp hơn -200.10% so với mức đỉnh gần đây là 253.68 và cao hơn -16.42% so với mức đáy gần đây là -295.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.02
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 50/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Arq Inc là 11.00, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 9.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.700
Giá mục tiêu
+61.14%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

21
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Arq Inc
ARQ
5
Sherwin-Williams Co
SHW
29
PPG Industries Inc
PPG
26
Linde PLC
LIN
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.72, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.17 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.81
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.059
Bán
RSI(14)
41.454
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.652
Trung lập
ATR(14)
0.268
Biến động cao
CCI(14)
-115.315
Bán
Williams %R
84.962
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.190
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.758
Bán
MA10
6.837
Bán
MA20
6.901
Bán
MA50
7.103
Bán
MA100
6.483
Mua
MA200
5.665
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 40.50%, tương ứng mức giảm 33.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.75M cổ phần, chiếm 4.10% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.38% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mcintyre (Julian Alexander)
3.28M
+0.67%
Blank (Jeremy)
2.44M
+1.21%
Alta Fundamental Advisers LLC
2.04M
--
AIGH Capital Management, LLC.
1.99M
-4.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.82M
+4.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.75M
+1.46%
Coeli Asset Management AB
1.05M
+26.64%
Rasmus (Robert E)
1.01M
+2.54%
Gratia Capital, LLC
857.96K
+23.69%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
774.67K
+17.27%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.95
VaR
+5.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.06%
Biến động 240 ngày
+62.39%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.09%
120 ngày
+23.66%
5 năm
+46.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.47%
120 ngày
-7.47%
5 năm
-39.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.18
120 ngày
+2.04
5 năm
+0.42

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.06%
3 năm
+65.85%
5 năm
+84.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.03
3 năm
+0.96
5 năm
+0.06
Độ lệch
240 ngày
+1.23
3 năm
+1.63
5 năm
+1.00

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+62.39%
5 năm
+73.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.66%
5 năm
+4.15%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+494.82%
240 ngày
+494.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.80%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.59%
120 ngày
+0.61%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.92%
60 ngày
-2.15%
120 ngày
+1.21%

Đối tác

Hóa chất
Arq Inc
Arq Inc
ARQ
6.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI