Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-arko
/
Arko Corp.
ARKO
3.970
USD
-0.020
-0.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
458.29M
Vốn hóa
152.10
P/E TTM
Arko Corp.
3.970
-0.020
-0.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
240.27%
43.40M
-60.33%
22.73M
232.58%
109.16M
156.52%
77.22M
-19.69%
12.76M
-17.56%
57.29M
-51.45%
32.82M
-28.50%
30.10M
-47.17%
15.88M
75.29%
69.49M
11.68%
67.60M
-11.82%
42.10M
166.60%
30.06M
-16.26%
39.64M
146.16%
60.53M
--
47.74M
--
11.28M
774.80%
47.34M
-18.66%
24.59M
--
-7.02M
--
30.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2033.33%
-12.67M
-304.09%
-2.30M
-54.98%
9.67M
-2.87%
14.06M
76.49%
-594.00K
-91.24%
1.13M
-14.03%
21.49M
-54.48%
14.48M
-209.02%
-2.53M
-0.55%
12.86M
-29.76%
24.99M
24.37%
31.81M
115.81%
2.32M
293.20%
12.93M
107.41%
35.59M
--
25.57M
--
-14.66M
66.48%
-6.69M
442.18%
17.16M
--
-19.97M
--
-5.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.00%
34.89M
4.11%
33.99M
-1.72%
33.13M
2.25%
33.58M
11.68%
31.72M
22.27%
32.65M
29.36%
33.71M
34.84%
32.84M
15.27%
28.40M
4.11%
26.70M
18.29%
26.06M
-3.64%
24.35M
1.63%
24.64M
5.37%
25.65M
36.24%
22.03M
--
25.27M
--
24.24M
50.99%
24.34M
3.78%
16.17M
--
16.12M
--
15.58M
Thuế hoãn lại
-52.71%
-15.39M
-1301.23%
-9.14M
-77.51%
2.27M
206.72%
4.15M
1.52%
-10.07M
-141.48%
-652.00K
-44.14%
10.09M
-174.03%
-3.88M
-296.97%
-10.23M
67.59%
1.57M
902.61%
18.06M
32.79%
5.25M
-39.83%
-2.58M
112.13%
938.00K
-54.24%
1.80M
--
3.95M
--
-1.84M
-336.56%
-7.73M
-17.47%
3.94M
--
3.27M
--
4.77M
Các mục phi tiền mặt khác
96.99%
-158.00K
-100.32%
-12.00K
-70.95%
1.31M
-75.26%
965.00K
-296.51%
-5.24M
270.10%
3.77M
236.51%
4.53M
141.34%
3.90M
1194.66%
2.67M
-84.63%
1.02M
423.35%
1.34M
30.96%
1.62M
118.23%
206.00K
-11.41%
6.64M
-86.83%
257.00K
--
1.23M
--
-1.13M
2332.79%
7.49M
-52.45%
1.95M
--
308.00K
--
4.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
2125.54%
38.95M
-130.82%
-5.29M
253.17%
57.45M
194.30%
22.43M
167.57%
1.75M
-19.65%
17.15M
-267.54%
-37.51M
-36.59%
-23.78M
-449.53%
-2.59M
1080.43%
21.34M
-921.52%
-10.21M
-113.97%
-17.41M
108.43%
741.00K
-107.89%
-2.18M
93.74%
-999.00K
--
-8.14M
--
-8.79M
937.99%
27.59M
-280.92%
-15.96M
--
-3.29M
--
8.82M
-Thay đổi các khoản phải thu
40.62%
-14.43M
-50.74%
21.95M
184.84%
37.60M
140.34%
2.82M
-117.35%
-24.30M
362.23%
44.55M
-56.17%
-44.31M
62.42%
-6.99M
13.22%
-11.18M
161.26%
9.64M
-2112.48%
-28.38M
-80.56%
-18.61M
-19.34%
-12.89M
114.33%
3.69M
53.09%
1.41M
--
-10.30M
--
-10.80M
-655.80%
-25.75M
-94.67%
921.00K
--
4.63M
--
17.28M
-Thay đổi hàng tồn kho
5525.00%
10.57M
-65.77%
5.26M
259.68%
14.65M
148.18%
2.58M
106.61%
188.00K
99.13%
15.37M
-142.93%
-9.18M
63.34%
-5.36M
86.65%
-2.84M
289.08%
7.72M
456.22%
21.38M
-240.61%
-14.63M
-186.65%
-21.32M
17.85%
-4.08M
-1854.72%
-6.00M
--
-4.29M
--
-7.44M
16.93%
-4.97M
-132.11%
-307.00K
--
-5.98M
--
956.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
4.51%
5.33M
98.33%
-16.00K
146.19%
8.07M
105.16%
748.00K
43.72%
5.09M
-110.82%
-957.00K
-16.63%
-17.46M
-36.78%
-14.51M
-80.54%
3.54M
91.12%
8.84M
-183.28%
-14.97M
14.80%
-10.61M
136.93%
18.21M
480.20%
4.63M
51.40%
-5.29M
--
-12.45M
--
7.69M
-111.48%
-1.22M
-128.13%
-10.88M
--
10.60M
--
-4.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
5444.44%
30.78M
-141.53%
-14.45M
62.01%
29.75M
300.52%
11.14M
-129.51%
-576.00K
-703.53%
-5.98M
-11.22%
18.36M
-2864.68%
-5.56M
156.63%
1.95M
-48.86%
991.00K
93.71%
20.68M
-97.83%
201.00K
77.83%
-3.45M
-93.60%
1.94M
-34.08%
10.68M
--
9.26M
--
-15.55M
804.21%
30.27M
214.22%
16.20M
--
-4.30M
--
5.16M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
240.27%
43.40M
-60.33%
22.73M
232.58%
109.16M
156.52%
77.22M
-19.69%
12.76M
-17.56%
57.29M
-51.45%
32.82M
-28.50%
30.10M
-47.17%
15.88M
75.29%
69.49M
11.68%
67.60M
-11.82%
42.10M
166.60%
30.06M
-16.26%
39.64M
146.16%
60.53M
--
47.74M
--
11.28M
774.80%
47.34M
-18.66%
24.59M
--
-7.02M
--
30.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-0.99%
26.92M
4.66%
33.94M
88.65%
28.21M
52.78%
-28.97M
114.69%
27.19M
126.62%
32.43M
114.20%
14.95M
-352.51%
-61.36M
-1447.43%
-185.06M
-73.88%
-121.83M
-806.66%
-105.33M
222.16%
24.30M
-17.49%
13.73M
-566.19%
-70.06M
82.00%
14.91M
--
-19.89M
--
16.64M
14.65%
15.03M
-27.77%
8.19M
--
13.11M
--
11.34M
Chi phí vốn
-6.28%
27.39M
1.61%
36.13M
14.44%
29.27M
-27.76%
19.28M
25.01%
29.23M
38.41%
35.56M
-7.95%
25.57M
8.39%
26.69M
13.13%
23.38M
-85.57%
25.69M
78.89%
27.79M
61.08%
24.63M
17.93%
20.67M
1020.66%
178.11M
87.77%
15.53M
--
15.29M
--
17.52M
-45.26%
15.89M
-27.25%
8.27M
--
29.03M
--
11.37M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-0.99%
26.92M
4.66%
33.94M
88.78%
28.21M
52.81%
-28.97M
114.69%
27.19M
126.62%
32.43M
114.18%
14.94M
-353.97%
-61.39M
-1447.43%
-185.06M
-73.82%
-121.83M
-809.23%
-105.39M
220.47%
24.17M
-17.49%
13.73M
-566.35%
-70.09M
81.43%
14.86M
--
-20.07M
--
16.64M
14.65%
15.03M
-27.77%
8.19M
--
13.11M
--
11.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-80.39%
10.00K
-72.00%
35.00K
--
--
-100.00%
0.00
8.51%
51.00K
-28.57%
125.00K
--
--
--
24.00K
--
47.00K
--
175.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.31%
-91.00K
62.69%
-53.46M
99.70%
-1.00M
99.58%
-967.00K
92.60%
-13.27M
-133819.63%
-143.29M
-2780.49%
-338.34M
-112.27%
-232.52M
--
-179.35M
99.89%
-107.00K
--
-11.75M
69.88%
-109.54M
--
0.00
--
-93.53M
--
0.00
-1082.20%
-363.67M
--
0.00
--
-30.76M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
31.82M
--
25.49M
--
1.62M
--
-27.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4.51%
-26.90M
-1.64%
-33.92M
-0.23%
-28.29M
70.13%
-24.47M
81.62%
-28.18M
69.85%
-33.38M
33.11%
-28.22M
-6603.02%
-81.94M
-542.39%
-153.29M
-66.23%
-110.69M
-183.05%
-42.19M
101.71%
1.26M
-43.36%
-23.86M
82.42%
-66.59M
-82.00%
-14.91M
--
-73.64M
--
-16.64M
-763.21%
-378.70M
27.96%
-8.19M
--
-43.87M
--
-11.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.46%
-19.36M
-408.10%
-15.43M
33.38%
-12.91M
-147.73%
-7.40M
-121.97%
-20.27M
-105.03%
-3.04M
-302.96%
-19.38M
141.32%
15.51M
522.33%
92.26M
541.90%
60.39M
2207.28%
9.55M
-178.52%
-37.54M
73.73%
-21.84M
-97.95%
9.41M
86.36%
-453.00K
--
47.80M
--
-83.14M
788.25%
459.86M
83.05%
-3.32M
--
51.77M
--
-19.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-120.91%
-7.07M
-151.43%
-7.15M
-192.49%
-7.99M
-118.85%
-2.42M
-29.53%
33.82M
-3.01%
13.91M
-120.29%
-2.73M
379.42%
12.82M
1097.92%
47.99M
1.45%
14.34M
1174.72%
13.46M
-179.01%
-4.59M
93.74%
-4.81M
-96.52%
14.14M
209.66%
1.06M
--
5.81M
--
-76.84M
652.06%
405.64M
-1034.95%
-963.00K
--
53.94M
--
103.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
76.87%
-7.38M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.40%
-68.00K
-1281.86%
-31.92M
--
-8.49M
-290800.00%
-11.64M
58.25%
-11.25M
82.34%
-2.31M
--
0.00
--
-4.00K
--
-26.95M
--
-13.08M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
96.88M
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-1.94%
4.91M
-0.57%
4.92M
-1.78%
4.92M
-2.44%
4.92M
-0.34%
5.01M
-2.08%
4.95M
30.04%
5.01M
30.97%
5.04M
29.16%
5.03M
248.34%
5.05M
165.77%
3.85M
168.41%
3.85M
149.65%
3.89M
--
1.45M
--
1.45M
--
1.43M
--
1.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-9.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
4.31%
-3.35M
--
0.00
-100.00%
0.00
-133.24%
-17.16M
-106.86%
-3.50M
100.00%
0.00
1442.33%
28.79M
86106.67%
51.60M
1658.88%
51.10M
0.00%
-60.00K
-104.94%
-2.15M
98.74%
-60.00K
-105.81%
-3.28M
97.46%
-60.00K
--
43.43M
--
-4.75M
2701.75%
56.38M
88.03%
-2.36M
--
-2.17M
--
-19.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.46%
-19.36M
-408.10%
-15.43M
33.38%
-12.91M
-147.73%
-7.40M
-121.97%
-20.27M
-105.03%
-3.04M
-302.96%
-19.38M
141.32%
15.51M
522.33%
92.26M
541.90%
60.39M
2207.28%
9.55M
-178.52%
-37.54M
73.73%
-21.84M
-97.95%
9.41M
86.36%
-453.00K
--
47.80M
--
-83.14M
788.25%
459.86M
83.05%
-3.32M
--
51.77M
--
-19.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.12%
292.41M
44.72%
319.01M
6.70%
251.04M
-24.26%
205.71M
-23.79%
241.42M
-25.92%
220.44M
-10.40%
235.28M
5.73%
271.60M
16.23%
316.77M
2.57%
297.57M
7.21%
262.60M
15.19%
256.88M
-12.92%
272.54M
59.50%
290.11M
45.36%
244.94M
--
223.00M
--
312.98M
251.03%
181.88M
221.86%
168.51M
--
51.81M
--
52.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
91.96%
-2.87M
-226.80%
-26.60M
558.09%
67.97M
224.78%
45.33M
20.94%
-35.71M
9.28%
20.98M
-142.43%
-14.84M
-735.15%
-36.32M
-188.40%
-45.17M
209.33%
19.20M
-22.58%
34.97M
-73.93%
5.72M
82.59%
-15.66M
-113.40%
-17.56M
237.71%
45.17M
--
21.93M
--
-89.97M
13699.58%
131.10M
2572.27%
13.38M
--
950.00K
--
-541.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
78.95%
-4.00K
-83.02%
18.00K
117.74%
11.00K
--
-19.00K
9.52%
-19.00K
783.33%
106.00K
-616.67%
-62.00K
100.00%
0.00
-31.25%
-21.00K
150.00%
12.00K
700.00%
12.00K
-537.50%
-105.00K
98.91%
-16.00K
-100.93%
-24.00K
-100.67%
-2.00K
--
24.00K
--
-1.46M
3828.79%
2.59M
51.53%
297.00K
--
66.00K
--
196.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.75%
289.54M
21.12%
292.41M
44.72%
319.01M
6.70%
251.04M
-24.26%
205.71M
-23.79%
241.42M
-25.92%
220.44M
-10.40%
235.28M
5.73%
271.60M
16.23%
316.77M
2.57%
297.57M
7.21%
262.60M
15.19%
256.88M
-12.92%
272.54M
59.50%
290.11M
--
244.94M
--
223.00M
493.18%
312.98M
251.03%
181.88M
--
52.76M
--
51.81M
Dòng tiền tự do
197.19%
16.01M
-161.70%
-13.40M
1002.50%
79.89M
1598.97%
57.94M
-119.73%
-16.47M
-50.40%
21.73M
-81.80%
7.25M
-80.49%
3.41M
-179.80%
-7.50M
131.63%
43.80M
-11.52%
39.82M
-46.16%
17.47M
250.34%
9.39M
-540.25%
-138.46M
175.76%
45.00M
--
32.45M
--
-6.25M
187.25%
31.45M
-13.48%
16.32M
--
-36.05M
--
18.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký