tradingkey.logo

Arko Corp.

ARKO

3.910USD

-0.080-2.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
451.36MVốn hóa
149.80P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
43.38%271.08M
20.30%267.09M
42.97%296.83M
5.84%236.51M
-26.98%189.07M
-26.22%222.01M
-27.28%207.61M
-20.88%223.46M
-13.79%258.92M
-3.22%300.93M
3.75%285.50M
23.12%282.44M
46.51%300.33M
5.88%310.95M
65.99%275.19M
54.35%229.40M
--204.99M
--293.67M
--165.78M
--148.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
43.87%265.42M
20.01%261.76M
42.82%291.70M
5.23%231.65M
-27.90%184.48M
-26.94%218.12M
-27.93%204.24M
-11.42%220.14M
6.07%255.85M
18.40%298.53M
2.98%283.38M
8.33%248.52M
17.68%241.22M
-14.14%252.14M
65.99%275.19M
54.35%229.40M
--204.99M
--293.67M
--165.78M
--148.62M
-Đầu tư ngắn hạn
23.47%5.67M
36.95%5.33M
52.06%5.13M
46.43%4.86M
49.69%4.59M
62.17%3.89M
59.05%3.38M
-90.22%3.32M
-94.81%3.06M
-95.92%2.40M
--2.12M
--33.93M
--59.11M
--58.81M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-30.66%110.05M
-28.87%95.83M
-34.33%117.89M
14.68%155.58M
23.00%158.71M
14.05%134.74M
47.47%179.53M
45.12%135.66M
71.84%129.04M
89.50%118.14M
83.94%121.74M
38.04%93.48M
30.38%75.09M
32.81%62.34M
209.61%66.18M
203.64%67.72M
--57.60M
--46.94M
--21.38M
--22.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-30.66%110.05M
-28.87%95.83M
-34.33%117.89M
14.68%155.58M
23.00%158.71M
14.05%134.74M
47.47%179.53M
45.12%135.66M
71.84%129.04M
89.50%118.14M
83.94%121.74M
38.04%93.48M
30.38%75.09M
32.81%62.34M
209.61%66.18M
203.64%67.72M
--57.60M
--46.94M
--21.38M
--22.30M
Hàng tồn kho
-11.88%220.65M
-7.73%231.22M
-11.12%236.49M
-1.94%251.14M
2.23%250.41M
12.90%250.59M
18.49%266.06M
9.63%256.12M
11.77%244.94M
12.19%221.95M
18.79%224.54M
27.58%233.61M
28.07%219.15M
20.86%197.84M
29.32%189.03M
25.54%183.11M
--171.12M
--163.69M
--146.16M
--145.86M
Tài sản ngắn hạn khác
-14.51%117.45M
-9.67%128.06M
-3.23%128.74M
8.55%126.54M
31.96%137.38M
33.61%141.77M
17.70%133.04M
19.71%116.57M
13.46%104.10M
-5.67%106.11M
4.24%113.04M
-8.58%97.38M
-6.79%91.75M
7.02%112.50M
25.37%108.44M
28.45%106.52M
--98.44M
--105.11M
--86.49M
--82.92M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.22%719.23M
-3.59%722.21M
-0.80%779.95M
5.19%769.76M
-0.19%735.56M
0.27%749.11M
5.56%786.24M
3.52%731.81M
7.38%737.00M
9.29%747.13M
16.59%744.81M
20.48%706.92M
28.97%686.33M
12.18%683.62M
52.17%638.83M
46.80%586.75M
--532.15M
--609.41M
--419.81M
--399.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.13%2.27B
0.08%2.29B
-1.78%2.31B
-0.97%2.32B
-2.78%2.27B
12.74%2.29B
23.35%2.35B
30.53%2.34B
29.67%2.33B
12.44%2.03B
12.71%1.90B
4.95%1.79B
9.43%1.80B
9.38%1.81B
30.44%1.69B
30.54%1.71B
--1.64B
--1.65B
--1.29B
--1.31B
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
12.48%2.08B
----
----
----
9.47%1.85B
----
----
----
--1.69B
--1.33B
--1.34B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
14.10%50.87M
----
----
----
13.09%44.59M
----
----
----
--39.42M
--37.97M
--35.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.58%476.73M
-4.81%482.33M
-0.62%488.03M
-0.66%494.12M
12.66%499.59M
22.27%506.73M
25.80%491.07M
33.03%497.39M
17.12%443.43M
8.02%414.42M
0.10%390.36M
-2.48%373.90M
-1.94%378.60M
-2.15%383.64M
155.34%389.95M
147.91%383.39M
--386.08M
--392.07M
--152.72M
--154.65M
Tài sản dài hạn khác
20.82%137.58M
19.33%121.32M
21.32%111.06M
16.82%113.98M
54.65%113.87M
70.64%101.67M
92.89%91.54M
35.81%97.57M
0.65%73.64M
-9.29%59.58M
-46.03%47.46M
-17.55%71.84M
-13.95%73.16M
-22.02%65.68M
82.20%87.92M
95.70%87.14M
--85.02M
--84.23M
--48.26M
--44.52M
Tổng tài sản dài hạn
-0.07%2.88B
-0.10%2.90B
-0.86%2.91B
-0.32%2.93B
1.10%2.89B
15.68%2.90B
25.13%2.93B
31.07%2.94B
26.58%2.85B
11.04%2.51B
8.06%2.34B
2.76%2.24B
6.43%2.25B
6.02%2.26B
44.72%2.17B
44.35%2.18B
--2.12B
--2.13B
--1.50B
--1.51B
Tổng tài sản
-0.51%3.60B
-0.81%3.62B
-0.85%3.69B
0.77%3.70B
0.84%3.62B
12.14%3.65B
20.41%3.72B
24.47%3.67B
22.10%3.59B
10.63%3.26B
10.00%3.09B
6.51%2.95B
10.96%2.94B
7.39%2.94B
46.35%2.81B
44.86%2.77B
--2.65B
--2.74B
--1.92B
--1.91B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
11.14%167.34M
-16.97%149.06M
-7.64%173.58M
-8.81%151.43M
-19.15%150.57M
16.51%179.54M
26.82%187.94M
23.71%166.06M
37.77%186.22M
12.08%154.10M
20.78%148.20M
13.89%134.23M
25.13%135.17M
2.88%137.49M
44.13%122.70M
68.44%117.85M
--108.02M
--133.64M
--85.13M
--69.97M
Chi phí trích trước
----
--10.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.47%25.50M
-5.85%24.46M
5.51%26.55M
58.82%29.04M
31.78%26.69M
49.29%25.98M
46.13%25.16M
-59.75%18.29M
-57.00%20.25M
-62.79%17.40M
1.37%17.22M
162.38%45.43M
26.97%47.10M
-4.21%46.77M
-31.81%16.98M
-31.56%17.31M
--37.09M
--48.82M
--24.91M
--25.30M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.30%11.49M
25.35%11.52M
21.30%11.18M
120.83%10.86M
79.96%9.39M
68.33%9.19M
60.48%9.21M
-18.57%4.92M
-15.67%5.22M
-14.51%5.46M
-17.48%5.74M
-16.09%6.04M
-18.54%6.19M
-18.52%6.38M
-4.09%6.96M
-3.80%7.20M
--7.60M
--7.83M
--7.25M
--7.48M
Nợ ngắn hạn khác
11.14%167.34M
-16.97%149.06M
-7.64%173.58M
-8.81%151.43M
-19.15%150.57M
16.51%179.54M
26.82%187.94M
23.71%166.06M
37.77%186.22M
12.08%154.10M
20.78%148.20M
13.89%134.23M
25.13%135.17M
2.88%137.49M
44.13%122.70M
68.44%117.85M
--108.02M
--133.64M
--85.13M
--69.97M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.48%462.93M
-8.38%445.49M
-9.20%479.35M
1.40%488.37M
-2.33%479.62M
8.91%486.22M
22.07%527.94M
5.92%481.61M
14.55%491.06M
9.30%446.43M
16.30%432.49M
23.58%454.71M
16.61%428.68M
5.52%408.43M
36.39%371.88M
31.81%367.95M
--367.61M
--387.05M
--272.65M
--279.16M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.11%87.71M
3.15%87.38M
8.56%87.33M
8.81%86.87M
17.57%85.06M
30.51%84.71M
26.17%80.44M
36.21%79.84M
23.91%72.35M
11.87%64.91M
12.95%63.76M
4.60%58.61M
9.44%58.39M
9.55%58.02M
49.80%56.45M
49.90%56.03M
--53.35M
--52.96M
--37.68M
--37.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.47%2.26B
2.37%2.28B
3.03%2.29B
3.26%2.31B
3.02%2.25B
13.56%2.22B
19.49%2.23B
28.97%2.23B
25.01%2.18B
11.67%1.96B
12.45%1.86B
4.57%1.73B
8.56%1.74B
4.22%1.75B
49.67%1.66B
48.38%1.66B
--1.61B
--1.68B
--1.11B
--1.12B
-Nợ dài hạn
-0.18%866.10M
4.76%868.05M
7.04%869.32M
7.57%871.68M
9.33%867.66M
11.97%828.65M
12.47%812.17M
20.03%810.30M
17.42%793.60M
9.37%740.04M
6.26%722.10M
-0.07%675.10M
4.82%675.87M
-4.54%676.63M
113.25%679.56M
113.32%675.59M
--644.76M
--708.80M
--318.67M
--316.70M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.88%1.39B
0.95%1.41B
0.72%1.42B
0.81%1.43B
-0.60%1.38B
14.53%1.40B
23.93%1.41B
34.68%1.42B
29.82%1.39B
13.11%1.22B
16.76%1.14B
7.76%1.06B
11.07%1.07B
10.60%1.08B
23.98%977.64M
22.65%980.27M
--961.62M
--973.70M
--788.57M
--799.23M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Nợ dài hạn khác
-1.10%318.35M
-11.50%310.90M
-7.56%323.41M
-9.76%320.72M
0.74%321.88M
44.07%351.31M
78.46%349.84M
92.37%355.42M
63.02%319.51M
25.13%243.85M
-5.63%196.03M
-9.75%184.76M
21.74%196.00M
58.27%194.87M
156.97%207.74M
170.05%204.72M
--161.00M
--123.13M
--80.84M
--75.81M
Tổng nợ dài hạn
0.16%2.78B
0.37%2.80B
0.85%2.83B
0.93%2.84B
2.03%2.78B
14.84%2.79B
22.66%2.81B
30.85%2.81B
25.53%2.72B
11.36%2.43B
9.10%2.29B
2.52%2.15B
8.33%2.17B
7.14%2.18B
50.79%2.10B
50.64%2.10B
--2.00B
--2.03B
--1.39B
--1.39B
Tổng các khoản nợ
-0.38%3.25B
-0.93%3.24B
-0.74%3.31B
1.00%3.33B
1.36%3.26B
13.92%3.27B
22.57%3.33B
26.50%3.29B
23.72%3.22B
11.04%2.87B
10.19%2.72B
5.66%2.60B
9.61%2.60B
6.88%2.59B
48.43%2.47B
47.49%2.46B
--2.37B
--2.42B
--1.66B
--1.67B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.61%280.03M
12.93%276.69M
12.06%272.62M
13.34%270.47M
14.31%267.68M
6.53%245.02M
7.26%243.28M
6.74%238.63M
6.22%234.17M
7.09%230.01M
5.54%226.82M
4.09%223.57M
2.66%220.46M
-10.17%214.79M
85.65%214.91M
85.93%214.79M
--214.74M
--239.09M
--115.76M
--115.52M
Lợi nhuận giữ lại
-12.05%79.59M
1.12%97.18M
4.43%104.39M
19.28%99.64M
22.05%90.49M
17.55%96.10M
35.11%99.97M
57.91%83.53M
196.66%74.14M
176.70%81.75M
344.01%73.99M
380.33%52.90M
156.30%24.99M
197.91%29.55M
174.94%16.66M
40.89%-18.87M
---44.39M
---30.18M
---22.24M
---31.92M
Vốn dự trữ
4.61%280.02M
12.93%276.68M
12.06%272.60M
13.34%270.45M
14.31%267.67M
6.53%245.01M
7.26%243.27M
6.74%238.62M
6.22%234.16M
7.09%230.00M
5.54%226.81M
4.09%223.56M
2.66%220.45M
-10.17%214.78M
90.46%214.90M
90.76%214.78M
--214.73M
--239.08M
--112.83M
--112.59M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
7.03%113.51M
43.15%106.12M
61.89%106.12M
97.24%106.12M
150.41%106.06M
85.14%74.13M
63.71%65.55M
34.38%53.80M
223.69%42.35M
--40.04M
--40.04M
--40.04M
--13.08M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
0.00%9.12M
85.42%9.12M
105.43%9.12M
--9.12M
--9.12M
--4.92M
--4.44M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-71.43%16.00K
-110.83%-13.00K
-83.40%39.00K
-118.52%-45.00K
-75.00%56.00K
207.14%120.00K
253.59%235.00K
265.31%243.00K
239.13%224.00K
-100.07%-112.00K
-100.10%-153.00K
---147.00K
---161.00K
--157.90M
--152.79M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.66%355.23M
0.20%376.87M
-1.76%380.00M
-1.17%373.10M
-3.68%361.24M
-1.25%376.12M
4.54%386.80M
9.18%377.52M
9.75%375.04M
7.69%380.89M
8.64%370.01M
13.41%345.78M
22.34%341.73M
11.26%353.68M
32.86%340.58M
26.60%304.89M
--279.32M
--317.88M
--256.34M
--240.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI