tradingkey.logo

Arhaus Inc

ARHS
11.210USD
-0.250-2.18%
Đóng cửa 12/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.58BVốn hóa
21.44P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Arhaus Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.16%46.11M
-26.46%34.91M
26.30%46.52M
52.21%31.68M
-63.84%31.12M
-10.98%47.48M
238.96%36.83M
33.59%20.82M
314.40%86.08M
805.30%53.33M
-69.15%10.87M
665.55%15.58M
-34.65%20.77M
--5.89M
--35.22M
---2.75M
--31.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.13%12.22M
57.71%35.07M
-67.67%4.88M
-31.78%21.29M
-49.73%9.92M
-44.67%22.23M
-55.72%15.10M
-33.58%31.22M
-46.55%19.74M
9.67%40.18M
112.35%34.10M
639.94%47.00M
156.80%36.94M
--36.64M
--16.06M
--6.35M
--14.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-40.25%11.76M
-36.66%11.60M
23.45%21.41M
24.86%20.70M
23.35%19.68M
15.01%18.31M
21.27%17.34M
21.36%16.58M
15.66%15.95M
16.91%15.92M
10.97%14.30M
103.37%13.66M
66.23%13.79M
--13.62M
--12.88M
--6.72M
--8.30M
Thuế hoãn lại
1183.02%11.92M
-124.94%-1.17M
-305.75%-358.00K
-125.53%-5.73M
78.31%-1.10M
539.78%4.70M
-96.22%174.00K
-158.94%-2.54M
-936.41%-5.08M
-69.84%734.00K
90.28%4.60M
142.22%4.31M
--607.00K
--2.43M
--2.42M
---10.22M
----
Các mục phi tiền mặt khác
170.88%19.76M
148.83%17.98M
13.18%7.32M
16.24%7.29M
16.63%7.29M
34.33%7.23M
40.29%6.46M
63.37%6.27M
446.77%6.25M
780.52%5.38M
626.66%4.61M
-47.93%3.84M
183.69%1.14M
--611.00K
--634.00K
--7.37M
---1.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
-87.01%-12.48M
-380.48%-30.36M
370.65%11.56M
60.60%-12.95M
-114.09%-6.67M
43.39%-6.32M
91.17%-4.27M
40.15%-32.86M
235.50%47.36M
77.83%-11.16M
-7340.87%-48.37M
-98.81%-54.90M
-452.43%-34.95M
---50.34M
--668.00K
---27.62M
--9.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-129.02%-101.00K
-69.35%80.00K
-65.70%202.00K
87.04%-56.00K
261.11%348.00K
62.11%261.00K
440.46%589.00K
-1081.82%-432.00K
22.30%-216.00K
87.21%161.00K
87.26%-173.00K
-66.67%44.00K
-357.41%-278.00K
--86.00K
---1.36M
--132.00K
--108.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
16.29%-17.61M
-88.73%-9.71M
68.88%-4.39M
-116.46%-2.41M
-181.25%-21.04M
-87.50%-5.15M
-145.53%-14.12M
138.43%14.67M
228.87%25.89M
89.42%-2.75M
84.95%-5.75M
116.28%6.15M
41.69%-20.09M
---25.94M
---38.20M
---37.79M
---34.46M
-Thay đổi chi phí trả trước
-188.02%-4.42M
182.56%4.78M
93.40%-380.00K
160.01%4.05M
105.24%5.02M
-403.78%-5.79M
-347.74%-5.76M
-157.09%-6.75M
332.74%2.44M
191.63%1.91M
57.36%-1.29M
77.47%-2.62M
111.63%565.00K
---2.08M
---3.02M
---11.65M
---4.86M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
52.47%20.98M
-490.74%-29.93M
44.02%41.96M
90.91%-3.50M
-27.98%13.76M
271.90%7.66M
738.72%29.13M
34.81%-38.48M
227.61%19.11M
84.69%-4.46M
-111.01%-4.56M
-857.21%-59.03M
-141.99%-14.97M
---29.11M
--41.41M
--7.80M
--35.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.16%46.11M
-26.46%34.91M
26.30%46.52M
52.21%31.68M
-63.84%31.12M
-10.98%47.48M
238.96%36.83M
33.59%20.82M
314.40%86.08M
805.30%53.33M
-69.15%10.87M
665.55%15.58M
-34.65%20.77M
--5.89M
--35.22M
---2.75M
--31.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-31.86%18.07M
-61.35%14.00M
6.51%27.62M
-68.68%10.85M
2.06%26.53M
54.00%36.23M
121.77%25.93M
129.78%34.63M
28.43%25.99M
130.53%23.52M
15.19%11.69M
26.34%15.07M
27.77%20.24M
--10.20M
--10.15M
--11.93M
--15.84M
Chi phí vốn
-31.66%18.13M
-61.35%14.00M
6.51%27.62M
-46.05%18.68M
2.06%26.53M
54.00%36.23M
121.77%25.93M
129.78%34.63M
28.43%25.99M
130.53%23.52M
15.19%11.69M
26.34%15.07M
27.77%20.24M
--10.20M
--10.15M
--11.93M
--15.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-31.86%18.07M
-61.35%14.00M
6.51%27.62M
-68.68%10.85M
2.06%26.53M
54.00%36.23M
121.77%25.93M
129.78%34.63M
28.43%25.99M
130.53%23.52M
15.19%11.69M
26.34%15.07M
27.77%20.24M
--10.20M
--10.15M
--11.93M
--15.84M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--54.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--333.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
31.86%-18.07M
61.35%-14.00M
-6.51%-27.62M
68.68%-10.85M
-2.06%-26.53M
-54.00%-36.23M
-128.27%-25.93M
-129.78%-34.63M
-28.43%-25.99M
-130.53%-23.52M
-11.91%-11.36M
-26.34%-15.07M
-27.77%-20.24M
---10.20M
---10.15M
---11.93M
---15.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.22%-599.00K
99.42%-407.00K
-150.85%-1.91M
-210.29%-844.00K
-0.48%-1.05M
-108040.00%-70.29M
-84.71%-761.00K
-325.00%-272.00K
-1566.67%-1.05M
-32.65%-65.00K
-41100.00%-412.00K
99.60%-64.00K
-415.00%-63.00K
---49.00K
---1.00K
---15.89M
--20.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.67%-165.00K
32.60%-153.00K
4.07%-212.00K
7.31%-241.00K
36.19%-238.00K
-249.23%-227.00K
-240.00%-221.00K
-306.25%-260.00K
-492.06%-373.00K
-32.65%-65.00K
-6400.00%-65.00K
---64.00K
-415.00%-63.00K
---49.00K
---1.00K
----
--20.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-27.27%64.00K
-99.95%37.00K
--239.00K
--111.00K
--88.00K
--70.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
49.25%-370.00K
-2612.50%-217.00K
-170.00%-1.46M
-4000.00%-492.00K
-7.68%-729.00K
---8.00K
-55.62%-540.00K
---12.00K
---677.00K
--0.00
---347.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.22%-599.00K
99.42%-407.00K
-150.85%-1.91M
-210.29%-844.00K
-0.48%-1.05M
-108040.00%-70.29M
-84.71%-761.00K
-325.00%-272.00K
-1566.67%-1.05M
-32.65%-65.00K
-41100.00%-412.00K
99.60%-64.00K
-415.00%-63.00K
---49.00K
---1.00K
---15.89M
--20.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.40%238.42M
-7.84%217.91M
-11.21%200.93M
-24.73%180.94M
-2.19%177.40M
55.94%236.44M
48.37%226.31M
58.07%240.40M
19.62%181.36M
-2.79%151.62M
16.51%152.53M
-5.82%152.08M
8.95%151.61M
--155.97M
--130.91M
--161.48M
--139.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
675.25%27.44M
134.73%20.50M
67.59%16.98M
241.88%19.99M
-94.00%3.54M
-298.50%-59.04M
1217.42%10.13M
-3266.29%-14.09M
12486.78%59.03M
781.87%29.74M
-103.62%-907.00K
101.46%445.00K
-97.06%469.00K
---4.36M
--25.07M
---30.57M
--15.96M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.93%265.86M
34.40%238.42M
-7.84%217.91M
-11.21%200.93M
-24.73%180.94M
-2.19%177.40M
55.94%236.44M
48.37%226.31M
58.07%240.40M
19.62%181.36M
-2.79%151.62M
16.51%152.53M
-1.96%152.08M
--151.61M
--155.97M
--130.91M
--155.13M
Dòng tiền tự do
509.08%27.98M
85.88%20.91M
73.40%18.89M
194.07%13.00M
-92.35%4.59M
-62.26%11.25M
1415.94%10.90M
-2814.73%-13.82M
11193.61%60.08M
791.12%29.81M
-103.30%-828.00K
103.47%509.00K
-96.66%532.00K
---4.31M
--25.07M
---14.69M
--15.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI