tradingkey.logo

Arhaus Inc

ARHS

8.450USD

+0.380+4.71%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
20.41P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.08%214.39M
-11.47%197.51M
-24.99%177.72M
-1.46%174.19M
61.38%233.23M
53.67%223.10M
62.57%236.93M
22.22%176.76M
-2.90%144.52M
17.29%145.18M
-2.35%145.74M
8.79%144.63M
--148.84M
--123.78M
--149.25M
--132.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.08%214.39M
-11.47%197.51M
-24.99%177.72M
-1.46%174.19M
61.38%233.23M
53.67%223.10M
62.57%236.93M
22.22%176.76M
-2.90%144.52M
17.29%145.18M
-2.35%145.74M
8.79%144.63M
--148.84M
--123.78M
--149.25M
--132.94M
Các khoản phải thu
-41.83%1.05M
-47.70%1.25M
-39.04%1.20M
-11.57%1.54M
-5.35%1.81M
38.06%2.39M
10.35%1.96M
16.40%1.75M
20.24%1.91M
660.53%1.73M
393.89%1.78M
220.51%1.50M
--1.59M
--228.00K
--360.00K
--468.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-41.83%1.05M
-47.70%1.25M
-39.04%1.20M
-11.57%1.54M
-5.35%1.81M
38.06%2.39M
10.35%1.96M
16.40%1.75M
20.24%1.91M
660.53%1.73M
393.89%1.78M
220.51%1.50M
--1.59M
--228.00K
--360.00K
--468.00K
Hàng tồn kho
12.29%301.40M
16.80%297.01M
9.53%294.60M
-7.22%273.56M
-8.12%268.41M
-11.22%254.29M
-8.07%268.96M
8.21%294.85M
18.49%292.12M
37.47%286.42M
71.54%292.57M
100.21%272.48M
--246.54M
--208.34M
--170.56M
--136.10M
Chi phí trả trước
-2.21%32.39M
21.09%31.85M
39.79%32.53M
-11.78%38.01M
-24.93%33.12M
28.16%26.30M
-35.12%23.27M
46.00%43.08M
42.27%44.12M
-28.03%20.52M
75.99%35.87M
90.12%29.51M
--31.01M
--28.52M
--20.38M
--15.52M
Tài sản ngắn hạn khác
9.66%3.52M
6.58%3.42M
-7.19%3.22M
-30.21%3.21M
-54.79%3.21M
-56.34%3.21M
-45.39%3.46M
-34.09%4.60M
-0.48%7.10M
3.02%7.35M
7.91%6.34M
12.32%6.99M
--7.13M
--7.13M
--5.88M
--6.22M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.40%552.76M
4.27%531.04M
-4.74%509.26M
-5.86%490.51M
10.21%539.78M
10.43%509.30M
10.84%534.59M
14.49%521.05M
12.56%489.77M
25.33%461.20M
39.22%482.30M
56.26%455.10M
--435.12M
--368.00M
--346.42M
--291.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.17%677.81M
14.20%640.93M
22.31%671.03M
32.06%658.58M
33.50%604.28M
25.24%561.24M
39.69%548.64M
28.57%498.70M
32.13%452.63M
149.48%448.14M
186.66%392.77M
213.94%387.89M
--342.58M
--179.63M
--137.01M
--123.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
0.00%10.96M
--10.96M
--10.96M
--10.96M
--10.96M
Tài sản dài hạn khác
9.63%23.42M
-1.13%23.39M
-8.18%18.06M
18.46%17.25M
70.62%21.36M
23.88%23.65M
-7.16%19.67M
-36.89%14.57M
-50.97%12.52M
-31.72%19.09M
2293.56%21.18M
2167.39%23.08M
--25.53M
--27.96M
--885.00K
--1.02M
Tổng tài sản dài hạn
11.87%712.18M
13.33%675.27M
20.85%700.05M
31.01%686.79M
33.71%636.60M
24.61%595.85M
36.33%579.27M
24.25%524.23M
25.60%476.12M
118.80%478.19M
185.44%424.91M
211.31%421.93M
--379.07M
--218.55M
--148.86M
--135.53M
Tổng tài sản
7.53%1.26B
9.15%1.21B
8.57%1.21B
12.63%1.18B
21.79%1.18B
17.64%1.11B
22.78%1.11B
19.18%1.05B
18.63%965.89M
60.16%939.39M
83.17%907.21M
105.50%877.03M
--814.19M
--586.55M
--495.28M
--426.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
--70.63M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-4.08%64.89M
-1.69%69.69M
-14.76%65.32M
18.13%63.47M
22.81%67.65M
1.44%70.89M
19.81%76.63M
9.15%53.73M
19.09%55.08M
-17.67%69.88M
38.60%63.96M
50.40%49.22M
--46.25M
--84.87M
--46.15M
--32.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-34.71%600.00K
13.27%1.02M
7.14%991.00K
4.39%975.00K
86.03%919.00K
70.24%904.00K
77.20%925.00K
82.07%934.00K
171.43%494.00K
--531.00K
--522.00K
122.08%513.00K
--182.00K
----
----
--231.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-34.71%600.00K
13.27%1.02M
7.14%991.00K
4.39%975.00K
86.03%919.00K
70.24%904.00K
77.20%925.00K
82.07%934.00K
171.43%494.00K
--531.00K
--522.00K
122.08%513.00K
--182.00K
----
----
--231.00K
Nợ ngắn hạn khác
29.71%263.21M
27.08%220.87M
5.52%224.14M
8.72%210.27M
2.52%202.92M
-14.21%173.81M
-18.87%212.41M
-30.17%193.40M
-35.37%197.93M
-23.53%202.59M
0.61%261.80M
22.42%276.97M
--306.24M
--264.93M
--260.20M
--226.24M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.15%437.32M
17.56%402.45M
6.76%415.68M
13.78%392.12M
28.87%446.94M
-8.85%342.35M
-8.17%389.35M
-19.23%344.63M
-22.04%346.82M
-6.39%375.60M
25.91%423.99M
47.55%426.66M
--444.88M
--401.23M
--336.74M
--289.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.21%422.85M
11.12%402.92M
16.75%415.41M
18.41%417.86M
21.54%383.68M
22.64%362.60M
34.90%355.81M
31.65%352.90M
38.96%315.69M
--295.66M
--263.75M
--268.06M
--227.19M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
10.21%422.85M
11.12%402.92M
16.75%415.41M
18.41%417.86M
21.54%383.68M
22.64%362.60M
34.90%355.81M
31.65%352.90M
38.96%315.69M
--295.66M
--263.75M
--268.06M
--227.19M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-47.29%3.40M
-36.14%3.89M
-33.47%4.13M
-30.92%4.37M
-0.48%6.45M
-7.76%6.09M
-8.29%6.21M
-1.71%6.33M
23.90%6.48M
-89.84%6.61M
-94.71%6.77M
-94.84%6.44M
--5.23M
--65.03M
--127.84M
--124.75M
Tổng nợ dài hạn
7.89%478.80M
8.89%460.12M
13.69%472.99M
15.20%475.87M
18.67%443.79M
19.33%422.56M
29.03%416.02M
26.53%413.09M
32.26%373.98M
206.44%354.10M
80.74%322.43M
89.21%326.48M
--282.76M
--115.55M
--178.39M
--172.55M
Tổng các khoản nợ
2.85%916.11M
12.77%862.57M
10.34%888.67M
14.55%867.99M
23.58%890.73M
4.83%764.91M
7.90%805.37M
0.61%757.72M
-0.94%720.79M
41.20%729.70M
44.90%746.41M
63.11%753.14M
--727.64M
--516.78M
--515.13M
--461.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.31%200.99M
3.03%200.85M
2.38%199.04M
2.35%197.77M
2.88%196.44M
2.80%194.95M
3.55%194.41M
2.90%193.23M
2.07%190.94M
1.77%189.64M
6593.16%187.74M
8854.60%187.78M
--187.07M
--186.35M
--2.81M
--2.10M
Lợi nhuận giữ lại
65.73%147.84M
-1.65%142.90M
6.60%121.60M
18.24%111.54M
64.73%89.21M
624.54%145.29M
523.32%114.08M
247.67%94.33M
153.87%54.15M
117.20%20.05M
-18.95%-26.95M
-72.49%-63.88M
---100.52M
---116.58M
---22.65M
---37.04M
Vốn dự trữ
2.32%200.85M
3.03%200.71M
2.38%198.91M
2.35%197.63M
2.88%196.30M
2.80%194.81M
3.55%194.27M
2.90%193.09M
2.07%190.80M
1.77%189.50M
6588.24%187.60M
8848.02%187.64M
--186.93M
--186.21M
--2.81M
--2.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
22.12%348.83M
1.03%343.75M
3.94%320.64M
7.56%309.31M
16.55%285.65M
62.25%340.24M
91.85%308.49M
132.10%287.56M
183.20%245.09M
200.57%209.69M
910.09%160.79M
454.59%123.89M
--86.54M
--69.77M
---19.85M
---34.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI