tradingkey.logo

Arrive AI Inc

ARAI
3.135USD
-0.025-0.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
107.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Arrive AI Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Arrive AI Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--7.45K
--90.72K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--7.45K
--90.72K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
100.21%1.66M
212.37%4.63M
117.73%1.99M
-57.38%1.33M
62.60%827.99K
78.92%1.48M
-11.27%915.79K
--3.12M
--509.22K
--828.38K
--1.03M
Chi phí R&D
2165.16%179.85K
-35.15%293.47K
3.24%91.26K
-239.17%-153.49K
239.71%7.94K
6463.28%452.54K
-14.17%88.40K
--110.29K
---5.68K
--6.89K
--102.99K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
90.22%13.93K
34.84%9.73K
1.87%7.39K
63.53%7.32K
139.63%7.32K
146.21%7.21K
147.70%7.25K
--4.48K
--3.06K
--2.93K
--2.93K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
-1916.93%-34.67K
----
----
----
---1.72K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-99.31%-1.65M
-206.25%-4.54M
-117.73%-1.99M
57.38%-1.33M
-62.60%-827.99K
-78.92%-1.48M
11.27%-915.79K
---3.12M
---509.22K
---828.38K
---1.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
149005.66%580.02K
45382.90%194.21K
-30.37%321.00
-87.81%358.00
-26.33%389.00
-23.75%427.00
-22.13%461.00
--2.94K
--528.00
--560.00
--592.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--46.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---76.12K
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.82M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
405.03%23.39K
84.19%43.15K
3286.90%16.06K
-124.23%-6.61K
129.13%4.63K
348.55%23.43K
---504.00
--27.26K
---15.90K
---9.43K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-171.51%-2.24M
-221.43%-4.69M
-115.78%-1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
-74.04%-1.46M
11.23%-916.75K
---4.92M
---525.64K
---838.37K
---1.03M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-171.51%-2.24M
-221.43%-4.69M
-115.78%-1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
-74.04%-1.46M
11.23%-916.75K
---4.92M
---525.64K
---838.37K
---1.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-171.51%-2.24M
-221.43%-4.69M
-115.78%-1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
-74.04%-1.46M
11.23%-916.75K
---4.92M
---525.64K
---838.37K
---1.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-171.51%-2.24M
-221.43%-4.69M
-115.78%-1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
-74.04%-1.46M
11.23%-916.75K
---4.92M
---525.64K
---838.37K
---1.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-171.51%-2.24M
-221.43%-4.69M
-115.78%-1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
-74.04%-1.46M
11.23%-916.75K
---4.92M
---525.64K
---838.37K
---1.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-137.82%-0.07
-196.77%-0.15
-115.79%-0.07
72.82%-0.05
-56.73%-0.03
-74.02%-0.05
11.22%-0.03
---0.17
---0.02
---0.03
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-137.82%-0.07
-196.77%-0.15
-115.79%-0.07
72.82%-0.05
-56.73%-0.03
-74.02%-0.05
11.22%-0.03
---0.17
---0.02
---0.03
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI