tradingkey.logo

Arrive AI Inc

ARAI

6.868USD

-0.622-8.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
200.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.32%-329.83K
-0.12%-605.46K
---722.06K
---604.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
---4.92M
---525.64K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-99.60%7.32K
139.63%7.32K
--1.84M
--3.06K
Thay đổi trong vốn lưu động
-48.84%492.40K
35.33%-63.54K
--962.40K
---98.25K
-Thay đổi chi phí trả trước
993.09%16.68K
-1375.25%-60.03K
---1.87K
--4.71K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---4.18K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-116.85%-5.04K
-9.70%-3.93K
--29.93K
---3.59K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.32%-329.83K
-0.12%-605.46K
---722.06K
---604.74K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---114.66K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2691.02%-114.66K
100.00%0.00
---4.11K
---39.15K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-46.75%282.01K
20.64%728.44K
--529.59K
--603.80K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-79.10%-2.04K
-7.43%-2.01K
---1.14K
---1.87K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
15.30%611.94K
48.71%900.67K
--530.72K
--605.67K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---327.90K
---170.22K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-46.75%282.01K
20.64%728.44K
--529.59K
--603.80K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.11%291.79K
-69.97%168.81K
--522.06K
--562.14K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17.35%-162.47K
406.80%122.98K
---196.58K
---40.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.27%129.32K
-44.11%291.79K
--325.47K
--522.06K
Dòng tiền tự do
54.58%-329.83K
5.97%-605.46K
---726.17K
---643.89K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI