tradingkey.logo

Arrive AI Inc

ARAI
3.205USD
+0.045+1.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Arrive AI Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-106.28%-1.25M
---3.25M
---546.67K
54.32%-329.83K
-0.12%-605.46K
---722.06K
---604.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-171.51%-2.24M
---4.69M
---1.98M
72.82%-1.34M
-56.71%-823.75K
---4.92M
---525.64K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
90.22%13.93K
--9.73K
--7.39K
-99.60%7.32K
139.63%7.32K
--1.84M
--3.06K
Các mục phi tiền mặt khác
--405.33K
--192.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
492.33%249.28K
---261.56K
--75.86K
-48.84%492.40K
35.33%-63.54K
--962.40K
---98.25K
-Thay đổi các khoản phải thu
--84.17K
---22.81K
---66.26K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
154.18%32.52K
---148.51K
--7.08K
993.09%16.68K
-1375.25%-60.03K
---1.87K
--4.71K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--2.49K
---441.00
--1.41K
---4.18K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-27.22%-5.00K
--9.78K
--159.00
-116.85%-5.04K
-9.70%-3.93K
--29.93K
---3.59K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-106.28%-1.25M
---3.25M
---546.67K
54.32%-329.83K
-0.12%-605.46K
---722.06K
---604.74K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--40.02K
--44.99K
--2.83K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Chi phí vốn
--40.02K
--44.99K
--2.83K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--40.02K
--44.99K
--2.83K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.11K
--39.15K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.95M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
---114.66K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.99M
---44.99K
---2.83K
-2691.02%-114.66K
100.00%0.00
---4.11K
---39.15K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
373.18%3.45M
--3.61M
--715.55K
-46.75%282.01K
20.64%728.44K
--529.59K
--603.80K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
175204.53%3.52M
--4.01M
---2.08K
-79.10%-2.04K
-7.43%-2.01K
---1.14K
---1.87K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-107.89%-71.05K
---971.84K
--717.63K
15.30%611.94K
48.71%900.67K
--530.72K
--605.67K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--573.90K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
----
---327.90K
---170.22K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
373.18%3.45M
--3.61M
--715.55K
-46.75%282.01K
20.64%728.44K
--529.59K
--603.80K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
259.86%607.50K
--295.37K
--129.32K
-44.11%291.79K
-69.97%168.81K
--522.06K
--562.14K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
70.13%209.22K
--312.13K
--166.05K
17.35%-162.47K
406.80%122.98K
---196.58K
---40.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
179.90%816.72K
--607.50K
--295.37K
-60.27%129.32K
-44.11%291.79K
--325.47K
--522.06K
Dòng tiền tự do
-112.89%-1.29M
---3.30M
---549.50K
54.58%-329.83K
5.97%-605.46K
---726.17K
---643.89K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI