tradingkey.logo

Applovin Corp

APP

379.480USD

-11.220-2.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.40BVốn hóa
66.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.75%831.71M
103.79%701.00M
80.40%550.70M
97.80%454.53M
36.07%392.78M
110.78%343.99M
71.90%305.26M
115.14%229.79M
1010.06%288.66M
91.96%163.20M
42.57%177.58M
18.08%106.81M
-151.31%-31.72M
-15.12%85.02M
232.44%124.56M
128.59%90.46M
35.31%61.82M
--100.16M
--37.47M
--39.57M
--45.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
144.06%576.42M
247.90%599.20M
299.87%434.42M
285.74%309.97M
5327.60%236.18M
316.61%172.23M
359.13%108.64M
468.63%80.36M
96.08%-4.52M
-353.17%-79.51M
16563.38%23.66M
-251.76%-21.80M
-990.29%-115.30M
265.54%31.41M
100.16%142.00K
166.16%14.36M
-326.74%-10.57M
---18.97M
---89.91M
---21.71M
--4.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
138.61%268.83M
8.71%129.48M
-18.20%99.64M
-9.47%108.54M
-12.12%112.67M
-48.09%119.11M
-25.66%121.80M
-21.48%119.89M
-0.61%128.21M
98.41%229.47M
37.17%163.83M
42.49%152.69M
45.23%128.99M
18.34%115.65M
62.46%119.44M
108.37%107.16M
175.15%88.82M
--97.73M
--73.52M
--51.42M
--32.28M
Các mục phi tiền mặt khác
-5.32%8.09M
-19.43%31.85M
-26.03%6.93M
-46.99%1.76M
-6.55%8.54M
555.81%39.53M
-0.79%9.37M
-56.09%3.32M
7.01%9.14M
-61.58%6.03M
169.77%9.44M
-30.02%7.56M
-66.70%8.54M
80.33%15.69M
-95.57%3.50M
-13.50%10.80M
904.15%25.65M
--8.70M
--78.95M
--12.49M
--2.55M
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.49%-82.90M
-104.66%-153.37M
52.61%-71.84M
-17.15%-64.47M
-182.16%-59.86M
-85.24%-74.94M
-141.19%-151.58M
38.58%-55.03M
173.20%72.87M
66.16%-40.45M
-87.24%-62.84M
-27.32%-89.59M
-63.69%-99.55M
-291.41%-119.55M
2.70%-33.56M
-1388.70%-70.37M
-2329.25%-60.81M
---30.54M
---34.49M
---4.73M
--2.73M
-Thay đổi các khoản phải thu
-97.30%-167.38M
-100.46%-229.50M
37.61%-112.34M
-24.75%-40.35M
-229.30%-84.84M
-222.68%-114.48M
-848.22%-180.07M
-573.27%-32.34M
138.54%65.61M
65.20%-35.48M
179.91%24.07M
126.32%6.83M
-287.66%-170.25M
-18.31%-101.95M
13.38%-30.12M
-333.01%-25.96M
-1178.52%-43.92M
---86.17M
---34.77M
--11.14M
---3.44M
-Thay đổi chi phí trả trước
-293.42%-51.86M
28.88%-29.14M
-77.15%7.04M
-104.56%-652.00K
263.36%26.81M
-161.60%-40.98M
174.68%30.81M
-43.84%14.30M
69.86%-16.41M
556.18%66.52M
-182.33%-41.25M
134.38%25.47M
-190.07%-54.46M
-47.27%10.14M
6.79%-14.61M
-247.94%-74.08M
-521.91%-18.77M
--19.23M
---15.68M
---21.29M
--4.45M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-198.20%-189.39M
----
----
----
12.67%-63.51M
-621.17%-55.16M
-197.21%-1.88M
-203.46%-1.14M
-35.52%-72.73M
-410.93%-7.65M
-59.66%1.94M
132.63%1.10M
-147.72%-53.67M
9561.54%2.46M
88.49%4.80M
790.57%472.00K
---21.66M
---26.00K
--2.54M
--53.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-1067.78%-6.63M
----
----
----
79.76%-568.00K
265.22%4.33M
213.06%7.53M
197.83%2.57M
57.51%-2.81M
47.37%-2.62M
-399.32%-6.66M
-164.59%-2.63M
-240.27%-6.60M
-133.47%-4.98M
-108.56%-1.33M
-387.28%-994.00K
--4.71M
--14.87M
--15.57M
--346.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
111.75%831.71M
103.79%701.00M
80.40%550.70M
97.80%454.53M
36.07%392.78M
110.78%343.99M
71.90%305.26M
115.14%229.79M
1010.06%288.66M
91.96%163.20M
42.57%177.58M
18.08%106.81M
-151.31%-31.72M
-15.12%85.02M
232.44%124.56M
128.59%90.46M
35.31%61.82M
--100.16M
--37.47M
--39.57M
--45.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
167.18%4.22M
----
----
----
82.66%-6.28M
242.32%2.27M
468.54%6.05M
-2663.93%-6.05M
-3776.24%-36.21M
126.62%664.00K
113.39%1.06M
-280.99%-219.00K
146.87%985.00K
-82.34%293.00K
-908.85%-7.95M
-39.50%121.00K
--399.00K
--1.66M
--983.00K
--200.00K
Chi phí vốn
----
176.06%4.78M
----
----
----
-534.83%-6.28M
5.28%2.27M
468.54%6.05M
13.07%2.20M
-11.74%1.44M
30.77%2.16M
-48.02%1.06M
1505.79%1.94M
310.03%1.64M
-0.48%1.65M
108.44%2.05M
-39.50%121.00K
--399.00K
--1.66M
--983.00K
--200.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
1628.69%4.22M
----
----
----
100.65%244.00K
114.36%183.00K
3160.00%3.75M
-335.80%-8.18M
-16767.26%-37.61M
-21.45%-1.27M
101.21%115.00K
-1651.24%-1.88M
-155.89%-223.00K
-163.23%-1.05M
-1063.17%-9.47M
-39.50%121.00K
--399.00K
--1.66M
--983.00K
--200.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-564.93%-6.52M
7.84%2.09M
142.74%2.31M
28.29%2.13M
16.14%1.40M
44.41%1.94M
-37.38%950.00K
--1.66M
--1.21M
--1.34M
--1.52M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
39.88%-7.26M
76.23%-3.20M
58.27%-15.09M
----
-192.64%-12.08M
67.45%-13.46M
85.45%-36.16M
99.79%-2.19M
46.33%-4.13M
77.25%-41.35M
75.46%-248.54M
-25088.25%-1.05B
93.34%-7.69M
-406.65%-181.78M
-116.10%-1.01B
92.38%-4.15M
---115.57M
---35.88M
---468.70M
---54.50M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
34.08%-18.68M
100.00%0.00
-550.00%-650.00K
---48.00M
-68.31%-28.33M
89.79%-1.00M
---100.00K
100.00%0.00
-19.00%-16.83M
---9.80M
100.00%0.00
---42.40M
-1.04%-14.15M
100.00%0.00
33.33%-1.00M
--0.00
---14.00M
---500.00K
---1.50M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-20.71%-3.99M
--11.12M
---2.55M
---5.27M
---3.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
28.36%-22.66M
94.61%-367.00K
59.60%-6.40M
-61.92%-68.36M
-143.82%-31.64M
-130.53%-6.80M
62.31%-15.83M
85.54%-42.22M
98.78%-12.97M
356.81%22.29M
77.05%-42.01M
70.94%-292.00M
-5699.50%-1.06B
92.55%-8.68M
-368.97%-183.07M
-113.95%-1.00B
66.59%-18.27M
---116.47M
---39.04M
---469.69M
---54.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-136.03%-1.00B
-206.79%-523.16M
39.09%-441.07M
35.15%-361.00M
-281.11%-424.61M
-207.74%-170.52M
-430.94%-724.15M
-106.47%-556.70M
-70.30%-111.42M
-103.83%-55.41M
-81.47%-136.39M
-120.16%-269.62M
-116.34%-65.42M
1015.88%1.45B
-683.80%-75.16M
496.26%1.34B
1095.90%400.37M
--129.67M
---9.59M
--224.30M
--33.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-53.77%186.47M
27.86%-16.83M
89.39%-8.89M
35.56%-8.89M
1489.55%403.36M
-63.04%-23.34M
-494.56%-83.83M
-28.61%-13.80M
-3.20%-29.03M
55.11%-14.31M
-46.17%-14.10M
97.37%-10.73M
90.72%-28.13M
-26.97%-31.88M
-42.08%-9.65M
-625.02%-408.36M
-6320.31%-303.17M
---25.11M
---6.79M
---56.32M
---4.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-33.06%-1.00B
---625.00K
60.71%-228.45M
100.00%0.00
-1059.10%-752.22M
--0.00
-512.97%-581.49M
-153.20%-507.20M
-48.52%-64.90M
--0.00
-9701.72%-94.86M
-111.48%-200.32M
---43.70M
-100.00%0.00
--988.00K
173483.70%1.74B
100.00%0.00
--9.32M
--0.00
---1.01M
---760.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-45.52%5.33M
119.93%13.00M
-13.93%9.70M
63.44%9.32M
236.61%9.78M
5.12%5.91M
92.35%11.27M
-50.11%5.70M
-64.17%2.91M
-34.22%5.62M
-22.87%5.86M
128.25%11.43M
-37.04%8.11M
612.84%8.55M
802.38%7.60M
4178.63%5.01M
8784.14%12.88M
--1.20M
--842.00K
--117.00K
--145.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-125.78%-193.10M
-238.80%-518.70M
-204.47%-213.44M
-773.07%-361.43M
-319.34%-85.53M
-227.69%-153.10M
-110.60%-70.10M
40.86%-41.40M
-1092.75%-20.40M
-103.18%-46.72M
55.08%-33.29M
-1902.92%-70.00M
-100.25%-1.71M
919.19%1.47B
-1934.57%-74.10M
-101.24%-3.50M
1679.32%690.66M
--144.26M
---3.64M
--281.51M
--38.82M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-136.03%-1.00B
-206.79%-523.16M
39.09%-441.07M
35.15%-361.00M
-281.11%-424.61M
-207.74%-170.52M
-430.94%-724.15M
-106.47%-556.70M
-70.30%-111.42M
-103.83%-55.41M
-81.47%-136.39M
-120.16%-269.62M
-116.34%-65.42M
1015.88%1.45B
-683.80%-75.16M
496.26%1.34B
1095.90%400.37M
--129.67M
---9.59M
--224.30M
--33.48M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.65%741.41M
70.71%567.60M
-47.45%460.45M
-64.98%436.34M
-53.53%502.15M
-64.76%332.49M
-7.92%876.23M
-11.84%1.25B
-57.97%1.08B
-10.11%943.51M
-19.61%951.56M
85.69%1.41B
710.28%2.57B
415.02%1.05B
450.82%1.18B
80.90%761.08M
-19.94%317.24M
--203.80M
--214.91M
--420.72M
--396.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-189.27%-190.39M
2.45%173.81M
119.71%107.15M
106.52%24.11M
-139.79%-65.82M
23.86%169.66M
-6652.81%-543.74M
19.93%-369.67M
114.29%165.41M
-90.99%136.98M
94.00%-8.05M
-209.23%-461.70M
-360.74%-1.16B
1240.79%1.52B
-1108.12%-134.13M
305.36%422.67M
1713.52%443.84M
--113.43M
---11.10M
---205.82M
--24.47M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
218.48%2.78M
-222.09%-3.66M
239.11%3.92M
-94.13%-1.06M
-306.51%-2.35M
-56.52%3.00M
31.89%-2.81M
92.08%-545.00K
414.09%1.14M
388.91%6.90M
-804.38%-4.13M
-2430.88%-6.88M
-352.50%-362.00K
-3243.42%-2.39M
-916.07%-457.00K
-13700.00%-272.00K
-1242.86%-80.00K
--76.00K
--56.00K
--2.00K
--7.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.28%551.02M
47.65%741.41M
70.71%567.60M
-47.45%460.45M
-64.98%436.34M
-53.53%502.15M
-64.76%332.49M
-7.92%876.23M
-11.84%1.25B
-57.97%1.08B
-10.11%943.51M
-19.61%951.56M
85.69%1.41B
710.28%2.57B
415.02%1.05B
450.82%1.18B
80.90%761.08M
--317.24M
--203.80M
--214.91M
--420.72M
Dòng tiền tự do
111.75%831.71M
98.77%696.23M
81.75%550.70M
103.15%454.53M
37.11%392.78M
116.54%350.27M
72.72%302.99M
111.58%223.74M
951.00%286.46M
94.00%161.75M
42.72%175.42M
19.61%105.75M
-154.56%-33.66M
-16.42%83.38M
243.23%122.91M
129.11%88.41M
35.64%61.70M
--99.76M
--35.81M
--38.59M
--45.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI