tradingkey.logo

Applovin Corp

APP

379.760USD

-10.940-2.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.50BVốn hóa
66.96P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
26.28%551.02M
47.65%741.41M
70.71%567.60M
-47.45%460.45M
-64.98%436.34M
-53.53%502.15M
-64.76%332.49M
-7.92%876.23M
-11.84%1.25B
-28.94%1.08B
-10.11%943.51M
-19.61%951.56M
85.69%1.41B
--1.52B
--1.05B
--1.18B
--761.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26.28%551.02M
47.65%741.41M
70.71%567.60M
-47.45%460.45M
-64.98%436.34M
-53.53%502.15M
-64.76%332.49M
-7.92%876.23M
-11.84%1.25B
-28.94%1.08B
-10.11%943.51M
-19.61%951.56M
85.69%1.41B
--1.52B
--1.05B
--1.18B
--761.08M
Các khoản phải thu
52.39%1.58B
48.27%1.41B
39.84%1.19B
60.40%1.07B
62.38%1.04B
35.71%953.81M
27.60%849.14M
-3.06%669.78M
-6.85%637.61M
36.60%702.81M
61.17%665.46M
80.33%690.91M
100.79%684.46M
--514.52M
--412.88M
--383.13M
--340.88M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
52.39%1.58B
48.27%1.41B
39.84%1.19B
60.40%1.07B
62.38%1.04B
35.71%953.81M
27.60%849.14M
-3.06%669.78M
-6.85%637.61M
36.60%702.81M
61.17%665.46M
80.33%690.91M
100.79%684.46M
--514.52M
--412.88M
--383.13M
--340.88M
Chi phí trả trước
75.13%238.50M
-2.29%156.53M
1.17%120.39M
-16.34%125.48M
-17.11%136.18M
3.47%160.20M
-44.35%119.00M
-13.29%149.98M
-17.09%164.30M
4.32%154.83M
32.03%213.84M
17.63%172.98M
151.97%198.17M
--148.42M
--161.97M
--147.05M
--78.65M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
-88.86%160.00K
-85.21%273.00K
-74.67%560.00K
-99.91%953.00K
-24.14%1.44M
-36.76%1.85M
-47.53%2.21M
--1.05B
--1.89M
--2.92M
--4.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
47.23%2.37B
43.07%2.31B
44.18%1.88B
-2.12%1.66B
-21.50%1.61B
-16.65%1.62B
-28.69%1.30B
-6.66%1.70B
-10.87%2.05B
-40.06%1.94B
12.17%1.82B
5.85%1.82B
93.96%2.30B
--3.24B
--1.63B
--1.72B
--1.18B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.55%161.66M
-10.36%198.60M
14.11%177.05M
-2.07%169.21M
-3.11%172.99M
59.47%221.54M
18.60%155.15M
39.84%172.78M
37.45%178.55M
3.22%138.92M
-6.79%130.82M
-13.64%123.56M
28.99%129.90M
--134.58M
--140.34M
--143.08M
--100.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-17.53%2.49B
-13.89%2.70B
-10.13%2.88B
-12.06%2.92B
-11.24%3.03B
-10.45%3.14B
-12.38%3.20B
-13.24%3.32B
-5.41%3.41B
30.86%3.50B
32.50%3.65B
42.37%3.83B
180.13%3.60B
--2.68B
--2.76B
--2.69B
--1.29B
Tài sản dài hạn khác
49.65%682.87M
70.56%658.37M
47.25%514.07M
78.99%516.14M
62.57%456.32M
43.80%386.00M
76.33%349.12M
82.70%288.37M
106.13%280.68M
127.18%268.43M
344.02%198.00M
229.47%157.83M
174.05%136.16M
--118.16M
--44.59M
--47.91M
--49.69M
Tổng tài sản dài hạn
-8.63%3.34B
-4.97%3.56B
-3.71%3.57B
-4.67%3.61B
-5.50%3.65B
-4.24%3.74B
-6.95%3.70B
-7.97%3.79B
-0.04%3.87B
33.47%3.91B
35.35%3.98B
42.70%4.11B
169.33%3.87B
--2.93B
--2.94B
--2.88B
--1.44B
Tổng tài sản
8.44%5.71B
9.52%5.87B
8.74%5.44B
-3.88%5.27B
-11.04%5.26B
-8.36%5.36B
-13.78%5.01B
-7.57%5.48B
-4.08%5.92B
-5.12%5.85B
27.10%5.81B
28.94%5.93B
135.26%6.17B
--6.16B
--4.57B
--4.60B
--2.62B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-12.12%22.60M
-51.93%36.40M
-66.81%41.72M
-71.15%31.05M
-70.46%25.72M
-41.43%75.72M
39.85%125.69M
--107.60M
--87.07M
--129.28M
--89.88M
Chi phí trích trước
111.15%541.38M
62.33%409.39M
32.25%240.28M
45.98%232.33M
54.85%256.40M
70.64%252.20M
32.34%181.68M
-2.34%159.16M
3.22%165.58M
10.49%147.80M
4.09%137.28M
24.90%162.98M
68.68%160.42M
--133.77M
--131.88M
--130.49M
--95.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
462.38%200.00M
-100.00%0.00
-84.43%35.56M
-24.54%35.56M
-26.38%35.56M
369.59%228.05M
469.55%228.39M
16.75%47.13M
29.52%48.30M
12.46%48.56M
11.02%40.10M
11.62%40.37M
3.67%37.30M
--43.18M
--36.12M
--36.17M
--35.98M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-14.42%13.05M
97.19%13.39M
95.79%13.82M
93.83%14.99M
-12.20%15.25M
-61.87%6.79M
-60.47%7.06M
-56.22%7.74M
--17.37M
--17.81M
--17.86M
--17.67M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.76%72.62M
-11.10%69.84M
-2.59%75.88M
-0.16%74.19M
20.30%80.48M
22.71%78.56M
19.05%77.90M
7.81%74.31M
-12.11%66.90M
-18.89%64.02M
-22.91%65.43M
-23.46%68.92M
-11.38%76.11M
--78.93M
--84.88M
--90.05M
--85.89M
Nợ ngắn hạn khác
-9.76%72.62M
-11.10%69.84M
-24.50%75.88M
-32.99%74.19M
-25.90%80.48M
-17.36%78.56M
10.26%100.50M
-23.47%110.70M
-46.18%108.62M
-49.04%95.06M
-46.99%91.15M
-34.05%144.64M
14.81%201.81M
--186.53M
--171.96M
--219.33M
--175.77M
Tổng nợ ngắn hạn
84.81%1.41B
12.01%1.06B
-3.22%779.54M
23.25%729.59M
23.07%762.52M
63.07%944.12M
48.17%805.47M
-8.17%591.94M
-21.09%619.57M
-9.55%578.96M
-4.59%543.63M
6.87%644.59M
61.35%785.12M
--640.10M
--569.77M
--603.18M
--486.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.58%3.51B
20.10%3.54B
16.95%3.47B
7.82%3.48B
7.76%3.49B
-9.53%2.95B
-8.26%2.97B
-0.51%3.23B
-0.53%3.24B
-0.39%3.26B
80.24%3.24B
80.45%3.25B
47.71%3.26B
--3.27B
--1.80B
--1.80B
--2.20B
-Nợ dài hạn
0.58%3.51B
20.75%3.51B
18.82%3.47B
9.56%3.48B
9.59%3.49B
-9.34%2.91B
-8.17%2.92B
-0.37%3.18B
-0.35%3.18B
-0.14%3.21B
83.95%3.18B
84.00%3.19B
49.51%3.20B
--3.21B
--1.73B
--1.73B
--2.14B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-24.00%32.61M
----
----
----
-20.77%42.91M
-13.41%46.89M
-8.96%51.29M
-9.89%53.95M
-13.35%54.15M
-17.58%54.15M
-13.81%56.34M
-10.11%59.87M
--62.50M
--65.70M
--65.37M
--66.60M
Nợ dài hạn khác
-15.13%212.09M
-14.08%180.38M
88.21%250.29M
69.73%242.87M
57.05%249.90M
96.79%209.93M
-6.01%132.98M
7.94%143.09M
39.78%159.12M
-5.45%106.68M
-6.94%141.49M
-33.62%132.56M
88.75%113.83M
--112.82M
--152.05M
--199.71M
--60.31M
Tổng nợ dài hạn
-0.47%3.72B
17.83%3.72B
20.00%3.72B
10.44%3.73B
10.07%3.74B
-6.16%3.16B
-8.16%3.10B
-0.18%3.37B
0.83%3.40B
-0.56%3.37B
73.44%3.38B
69.05%3.38B
48.80%3.37B
--3.39B
--1.95B
--2.00B
--2.26B
Tổng các khoản nợ
13.97%5.13B
16.49%4.78B
15.22%4.50B
12.36%4.45B
12.07%4.50B
4.00%4.10B
-0.36%3.91B
-1.46%3.96B
-3.31%4.02B
-1.99%3.95B
55.78%3.92B
54.64%4.02B
51.02%4.15B
--4.03B
--2.52B
--2.60B
--2.75B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-66.60%474.65M
-72.19%593.71M
-54.36%992.60M
-56.38%1.17B
-54.84%1.42B
-32.36%2.13B
-30.13%2.17B
-14.66%2.69B
-0.55%3.15B
-0.15%3.16B
0.88%3.11B
4.45%3.15B
541.07%3.16B
--3.16B
--3.08B
--3.02B
--493.47M
Lợi nhuận giữ lại
130.16%173.95M
173.70%599.20M
100.00%0.00
75.61%-266.84M
50.88%-576.81M
30.50%-812.99M
9.63%-985.22M
1.80%-1.09B
-7.51%-1.17B
-19.73%-1.17B
-8.12%-1.09B
-10.46%-1.11B
-6.77%-1.09B
---976.95M
---1.01B
---1.01B
---1.02B
Vốn dự trữ
-66.60%474.64M
-72.19%593.70M
-54.36%992.59M
-56.38%1.17B
-54.84%1.42B
-32.36%2.13B
-30.13%2.17B
-14.66%2.69B
-0.55%3.15B
-0.15%3.16B
0.88%3.11B
4.45%3.15B
541.08%3.16B
--3.16B
--3.08B
--3.02B
--493.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
12.77%-73.19M
-57.94%-103.10M
41.92%-54.39M
-18.42%-90.63M
-14.34%-83.90M
21.72%-65.27M
33.17%-93.66M
40.37%-76.53M
-24.40%-73.38M
-83.44%-83.38M
-408.51%-140.15M
-1279.38%-128.35M
-50315.38%-58.99M
---45.45M
---27.56M
---9.30M
---117.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-44.39%109.00K
-37.25%160.00K
--201.00K
--160.00K
--196.00K
--255.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.31%575.42M
-13.25%1.09B
-14.38%938.21M
-46.30%814.84M
-59.96%760.20M
-33.97%1.26B
-41.77%1.10B
-20.44%1.52B
-5.66%1.90B
-11.02%1.90B
-8.16%1.88B
-4.52%1.91B
1651.36%2.01B
--2.14B
--2.05B
--2.00B
---129.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI