Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aout
/
American Outdoor Brands Inc
AOUT
8.950
USD
+0.030
+0.34%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
113.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
American Outdoor Brands Inc
8.950
+0.030
+0.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-28.67%
29.70M
33.79%
61.94M
9.51%
58.51M
3.97%
60.23M
-4.15%
41.64M
9.70%
46.30M
4.97%
53.42M
6.42%
57.93M
-0.53%
43.45M
-8.04%
42.20M
-27.40%
50.89M
-23.07%
54.44M
-28.13%
43.68M
-28.82%
45.89M
-15.18%
70.11M
-10.54%
70.76M
20.41%
60.77M
--
64.47M
--
82.65M
--
79.10M
--
50.47M
Doanh thu
-28.67%
29.70M
33.79%
61.94M
9.51%
58.51M
3.97%
60.23M
-4.15%
41.64M
9.70%
46.30M
4.97%
53.42M
6.42%
57.93M
-0.53%
43.45M
-8.04%
42.20M
-27.40%
50.89M
-23.07%
54.44M
-28.13%
43.68M
-28.82%
45.89M
-15.18%
70.11M
-10.54%
70.76M
20.41%
60.77M
--
64.47M
--
82.65M
--
79.10M
--
50.47M
Chi phí doanh thu
-30.25%
15.84M
36.11%
36.63M
5.85%
32.38M
-0.37%
31.32M
-4.25%
22.72M
16.36%
26.91M
13.70%
30.59M
10.42%
31.44M
-3.70%
23.73M
-10.24%
23.13M
-29.22%
26.91M
-24.52%
28.47M
-22.49%
24.64M
-28.06%
25.77M
-16.05%
38.01M
-10.24%
37.72M
18.88%
31.79M
--
35.82M
--
45.28M
--
42.02M
--
26.74M
Chi phí hoạt động
-16.91%
36.52M
21.00%
62.68M
2.82%
57.90M
-1.57%
57.04M
-7.52%
43.95M
12.12%
51.80M
4.48%
56.31M
6.20%
57.95M
-3.37%
47.53M
-4.17%
46.21M
-17.57%
53.90M
-16.63%
54.57M
-13.01%
49.19M
-23.69%
48.22M
-9.78%
65.38M
-5.84%
65.46M
18.97%
56.55M
--
63.19M
--
72.47M
--
69.52M
--
47.53M
Chi phí R&D
16.79%
1.96M
24.47%
2.22M
8.65%
1.95M
11.40%
1.87M
4.69%
1.67M
21.17%
1.79M
13.78%
1.79M
7.58%
1.68M
-8.94%
1.60M
28.51%
1.47M
14.38%
1.57M
6.86%
1.56M
15.45%
1.76M
55.63%
1.15M
-6.83%
1.38M
-24.59%
1.46M
23.66%
1.52M
--
737.00K
--
1.48M
--
1.93M
--
1.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.07%
3.04M
-17.24%
3.46M
-20.14%
3.19M
-16.20%
3.32M
-16.63%
3.31M
5.74%
4.18M
-6.82%
3.99M
-3.70%
3.96M
-4.64%
3.97M
-10.46%
3.96M
2.88%
4.28M
-2.31%
4.11M
-0.41%
4.16M
-6.32%
4.42M
-10.51%
4.16M
-17.04%
4.21M
-22.44%
4.18M
--
4.71M
--
4.65M
--
5.07M
--
5.39M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-213.00K
--
-305.00K
--
-121.00K
--
-263.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-47.00K
--
-599.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-13.00K
--
-474.00K
Lợi nhuận hoạt động
-195.07%
-6.82M
86.56%
-740.00K
121.09%
608.00K
14604.55%
3.19M
43.43%
-2.31M
-37.57%
-5.51M
3.93%
-2.88M
83.58%
-22.00K
25.92%
-4.08M
-72.10%
-4.00M
-163.51%
-3.00M
-102.53%
-134.00K
-230.57%
-5.51M
-281.01%
-2.33M
-53.60%
4.72M
-44.65%
5.30M
43.74%
4.22M
--
1.28M
--
10.18M
--
9.58M
--
2.94M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
56.00K
--
336.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-213.00K
--
-305.00K
--
-121.00K
--
-263.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-47.00K
--
-68.45M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-13.00K
--
-474.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.83%
35.00K
-1533.33%
-49.00K
-7.84%
47.00K
11.32%
59.00K
112.82%
83.00K
-102.21%
-3.00K
-77.43%
51.00K
-90.94%
53.00K
-83.82%
39.00K
-55.70%
136.00K
-12.40%
226.00K
-5.49%
585.00K
86.82%
241.00K
111.72%
307.00K
82.98%
258.00K
387.40%
619.00K
53.57%
129.00K
--
145.00K
--
141.00K
--
127.00K
--
84.00K
Thu nhập trước thuế
-189.24%
-6.78M
82.20%
-961.00K
107.84%
227.00K
8340.54%
3.12M
42.26%
-2.34M
-35.44%
-5.40M
3.05%
-2.90M
-82.30%
37.00K
26.30%
-4.06M
94.35%
-3.99M
-160.79%
-2.99M
-96.44%
209.00K
-227.87%
-5.51M
-5184.52%
-70.62M
-52.16%
4.92M
-39.81%
5.87M
49.31%
4.31M
--
1.39M
--
10.27M
--
9.75M
--
2.88M
Thuế thu nhập
136.36%
52.00K
131.63%
31.00K
346.15%
58.00K
130.00%
12.00K
-60.00%
22.00K
35.10%
-98.00K
110.40%
13.00K
75.16%
-40.00K
-70.90%
55.00K
-102.49%
-151.00K
-110.88%
-125.00K
-112.54%
-161.00K
-77.74%
189.00K
4199.29%
6.06M
-48.80%
1.15M
-46.68%
1.28M
-22.47%
849.00K
--
141.00K
--
2.24M
--
2.41M
--
1.09M
Doanh thu sau thuế
-188.75%
-6.83M
81.29%
-992.00K
105.81%
169.00K
3940.26%
3.11M
42.50%
-2.37M
-38.22%
-5.30M
-1.64%
-2.91M
-79.19%
77.00K
27.78%
-4.11M
95.00%
-3.84M
-176.02%
-2.86M
-91.93%
370.00K
-264.74%
-5.70M
-6244.71%
-76.69M
-53.10%
3.77M
-37.55%
4.58M
93.24%
3.46M
--
1.25M
--
8.03M
--
7.34M
--
1.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-188.75%
-6.83M
81.29%
-992.00K
105.81%
169.00K
3940.26%
3.11M
42.50%
-2.37M
-38.22%
-5.30M
-1.64%
-2.91M
-79.19%
77.00K
27.78%
-4.11M
95.00%
-3.84M
-176.02%
-2.86M
-91.93%
370.00K
-264.74%
-5.70M
-6244.71%
-76.69M
-53.10%
3.77M
-37.55%
4.58M
93.24%
3.46M
--
1.25M
--
8.03M
--
7.34M
--
1.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-188.75%
-6.83M
81.29%
-992.00K
105.81%
169.00K
3940.26%
3.11M
42.50%
-2.37M
-38.22%
-5.30M
-1.64%
-2.91M
-79.19%
77.00K
27.78%
-4.11M
95.00%
-3.84M
-176.02%
-2.86M
-91.93%
370.00K
-264.74%
-5.70M
-6244.71%
-76.69M
-53.10%
3.77M
-37.55%
4.58M
93.24%
3.46M
--
1.25M
--
8.03M
--
7.34M
--
1.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-188.75%
-6.83M
81.29%
-992.00K
105.81%
169.00K
3940.26%
3.11M
42.50%
-2.37M
-38.22%
-5.30M
-1.64%
-2.91M
-79.19%
77.00K
27.78%
-4.11M
95.00%
-3.84M
-176.02%
-2.86M
-91.93%
370.00K
-264.74%
-5.70M
-6244.71%
-76.69M
-53.10%
3.77M
-37.55%
4.58M
93.24%
3.46M
--
1.25M
--
8.03M
--
7.34M
--
1.79M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-192.07%
-0.54
81.23%
-0.08
105.86%
0.01
3986.32%
0.24
41.05%
-0.18
-43.31%
-0.41
-5.18%
-0.23
-78.46%
0.01
26.39%
-0.31
94.92%
-0.29
-180.14%
-0.21
-91.52%
0.03
-272.58%
-0.42
-6496.18%
-5.70
-53.28%
0.27
-38.23%
0.32
90.49%
0.25
--
0.09
--
0.57
--
0.52
--
0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-192.07%
-0.54
81.23%
-0.08
105.70%
0.01
3973.49%
0.24
41.05%
-0.18
-43.31%
-0.41
-5.18%
-0.23
-78.66%
0.01
26.39%
-0.31
94.92%
-0.29
-181.00%
-0.21
-91.48%
0.03
-275.25%
-0.42
-6509.83%
-5.70
-52.93%
0.27
-38.39%
0.32
87.59%
0.24
--
0.09
--
0.56
--
0.52
--
0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký