Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aout
/
American Outdoor Brands Inc
AOUT
9.585
USD
+0.075
+0.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
121.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
American Outdoor Brands Inc
9.585
+0.075
+0.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.13%
7.75M
-54.82%
5.89M
5.31%
-7.94M
-184.26%
-4.35M
127.66%
14.67M
-27.95%
13.04M
-862.51%
-8.38M
1.91%
5.17M
-21.74%
6.44M
2084.21%
18.10M
104.97%
1.10M
260.13%
5.07M
-49.38%
8.23M
-107.24%
-912.00K
-668.06%
-22.11M
-661.17%
-3.17M
--
16.26M
--
12.60M
--
3.89M
--
564.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.29%
-992.00K
105.81%
169.00K
3940.26%
3.11M
42.50%
-2.37M
-38.22%
-5.30M
-1.64%
-2.91M
-79.19%
77.00K
27.78%
-4.11M
95.00%
-3.84M
-176.02%
-2.86M
-91.93%
370.00K
-264.74%
-5.70M
-6244.71%
-76.69M
-53.10%
3.77M
-37.55%
4.58M
93.24%
3.46M
--
1.25M
--
8.03M
--
7.34M
--
1.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.24%
3.46M
-20.14%
3.19M
-16.20%
3.32M
-16.63%
3.31M
5.74%
4.18M
-6.82%
3.99M
-3.70%
3.96M
-4.64%
3.97M
-94.53%
3.96M
2.88%
4.28M
-2.31%
4.11M
-0.41%
4.16M
1432.68%
72.27M
-10.51%
4.16M
-17.04%
4.21M
-22.44%
4.18M
--
4.71M
--
4.65M
--
5.07M
--
5.39M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
384.98%
6.62M
--
466.00K
62.44%
-293.00K
--
-110.00K
--
-2.32M
--
0.00
--
-780.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
225700.00%
2.26M
-66.67%
1.00K
--
44.00K
-416.67%
-19.00K
95.65%
-1.00K
175.00%
3.00K
-100.00%
0.00
-14.29%
6.00K
-192.00%
-23.00K
91.30%
-4.00K
-40.00%
9.00K
-69.57%
7.00K
135.21%
25.00K
69.54%
-46.00K
-80.52%
15.00K
-76.29%
23.00K
--
-71.00K
--
-151.00K
--
77.00K
--
97.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-85.02%
2.21M
-84.79%
1.65M
-13.74%
-15.27M
-242.05%
-6.21M
184.49%
14.79M
-30.26%
10.82M
-198.00%
-13.43M
-25.66%
4.37M
-5.47%
5.20M
252.38%
15.52M
85.60%
-4.51M
150.72%
5.88M
-53.32%
5.50M
-1120.86%
-10.18M
-259.06%
-31.29M
-65.43%
-11.59M
--
11.78M
--
-834.00K
--
-8.71M
--
-7.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-615.41%
-7.70M
-12.16%
11.62M
-0.49%
-16.96M
-118.33%
-599.00K
188.82%
1.49M
78.25%
13.22M
-95.18%
-16.88M
-34.01%
3.27M
-110.22%
-1.68M
70.79%
7.42M
46.41%
-8.65M
25.72%
4.95M
18.51%
16.44M
111.08%
4.34M
-0.49%
-16.13M
156.32%
3.94M
--
13.87M
--
2.06M
--
-16.05M
--
-6.99M
-Thay đổi hàng tồn kho
64.96%
11.05M
-146.17%
-4.21M
-15.34%
-4.86M
-158.64%
-13.39M
15.97%
6.70M
53.52%
9.11M
-145.79%
-4.21M
-595.60%
-5.18M
50.31%
5.78M
140.64%
5.93M
171.10%
9.19M
105.89%
1.04M
734.32%
3.84M
-12593.91%
-14.60M
-224.74%
-12.93M
-84.97%
-17.75M
--
-606.00K
--
-115.00K
--
-3.98M
--
-9.59M
-Thay đổi chi phí trả trước
-510.39%
-632.00K
385.77%
1.57M
-64.18%
681.00K
1157.69%
825.00K
-91.56%
154.00K
-134.06%
-548.00K
466.99%
1.90M
96.55%
-78.00K
54.45%
1.82M
5.92%
1.61M
76.12%
-518.00K
-17.62%
-2.26M
37.33%
1.18M
544.15%
1.52M
-62.72%
-2.17M
-747.58%
-1.92M
--
860.00K
--
-342.00K
--
-1.33M
--
-227.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-0.45%
439.00K
21.70%
443.00K
31.55%
442.00K
28.40%
425.00K
-65.14%
441.00K
186.67%
364.00K
-30.43%
336.00K
-15.78%
331.00K
178.02%
1.27M
-618.52%
-420.00K
22.90%
483.00K
-11.09%
393.00K
4.84%
455.00K
-89.58%
81.00K
222.81%
393.00K
-2.86%
442.00K
--
434.00K
--
777.00K
--
-320.00K
--
455.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-18.00K
--
0.00
--
-16.00K
137.50%
3.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.94%
-8.00K
93.55%
-20.00K
-104.99%
-26.00K
-296.10%
-151.00K
--
-158.00K
--
-310.00K
--
521.00K
--
77.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-47.13%
7.75M
-54.82%
5.89M
5.31%
-7.94M
-184.26%
-4.35M
127.66%
14.67M
-27.95%
13.04M
-862.51%
-8.38M
1.91%
5.17M
-21.74%
6.44M
2084.21%
18.10M
104.97%
1.10M
260.13%
5.07M
-49.38%
8.23M
-107.24%
-912.00K
-668.06%
-22.11M
-661.17%
-3.17M
--
16.26M
--
12.60M
--
3.89M
--
564.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.32%
503.00K
-51.32%
1.82M
-37.18%
468.00K
32.18%
1.10M
10.25%
656.00K
306.41%
3.74M
-56.20%
745.00K
-48.07%
836.00K
-68.30%
595.00K
-51.04%
920.00K
-7.85%
1.70M
63.29%
1.61M
67.89%
1.88M
96.34%
1.88M
64.53%
1.85M
0.20%
986.00K
--
1.12M
--
957.00K
--
1.12M
--
984.00K
Chi phí vốn
-23.32%
503.00K
-51.32%
1.82M
-46.58%
468.00K
32.18%
1.10M
10.25%
656.00K
293.58%
3.74M
-48.50%
876.00K
-48.07%
836.00K
-78.30%
595.00K
-49.44%
950.00K
-7.85%
1.70M
63.29%
1.61M
145.26%
2.74M
96.34%
1.88M
64.53%
1.85M
0.20%
986.00K
--
1.12M
--
957.00K
--
1.12M
--
984.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12.70%
559.00K
-49.22%
1.69M
-74.50%
64.00K
48.33%
844.00K
552.63%
496.00K
775.99%
3.32M
-58.03%
251.00K
161.01%
569.00K
108.79%
76.00K
-77.99%
379.00K
-64.43%
598.00K
-74.62%
218.00K
-184.56%
-865.00K
97.48%
1.72M
98.00%
1.68M
-2.28%
859.00K
--
1.02M
--
872.00K
--
849.00K
--
879.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-135.00%
-56.00K
-68.02%
134.00K
-18.22%
404.00K
-2.25%
261.00K
-69.17%
160.00K
-22.55%
419.00K
-55.21%
494.00K
-80.82%
267.00K
-81.07%
519.00K
244.59%
541.00K
568.48%
1.10M
996.06%
1.39M
2786.32%
2.74M
84.71%
157.00K
-39.56%
165.00K
20.95%
127.00K
--
95.00K
--
85.00K
--
273.00K
--
105.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-27.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
23.32%
-503.00K
51.32%
-1.82M
37.18%
-468.00K
-32.18%
-1.10M
-10.25%
-656.00K
-306.41%
-3.74M
56.20%
-745.00K
48.07%
-836.00K
97.94%
-595.00K
51.04%
-920.00K
7.85%
-1.70M
-63.29%
-1.61M
-2482.92%
-28.88M
-96.34%
-1.88M
-64.53%
-1.85M
-0.20%
-986.00K
--
-1.12M
--
-957.00K
--
-1.12M
--
-984.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-340.69%
-899.00K
31.54%
-1.22M
30.65%
-837.00K
89.72%
-778.00K
96.36%
-204.00K
84.87%
-1.79M
-135.74%
-1.21M
-37.35%
-7.57M
-132.25%
-5.61M
-68.06%
-11.82M
-338.14%
-512.00K
-1694.79%
-5.51M
11808.90%
17.39M
-50142.86%
-7.03M
-99.31%
215.00K
-265.05%
-307.00K
--
146.00K
--
-14.00K
--
31.11M
--
186.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
3.29%
-5.00M
-119.86%
-5.00M
--
-10.00M
--
0.00
--
-5.17M
--
25.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
3.01%
342.00K
--
0.00
-15.63%
286.00K
--
--
-10.03%
332.00K
--
0.00
18.12%
339.00K
--
--
-20.13%
369.00K
--
0.00
-29.66%
287.00K
-100.00%
0.00
19.69%
462.00K
--
0.00
--
408.00K
--
5.00K
--
386.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
88.73%
-8.00K
--
-2.00K
-125.00%
-117.00K
-32.33%
-397.00K
-545.45%
-71.00K
100.00%
0.00
-20.93%
-52.00K
11.76%
-300.00K
95.24%
-11.00K
60.87%
-9.00K
77.72%
-43.00K
-8.97%
-340.00K
3.75%
-231.00K
-64.29%
-23.00K
-100.62%
-193.00K
-267.74%
-312.00K
--
-240.00K
--
-14.00K
--
31.11M
--
186.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-340.69%
-899.00K
31.54%
-1.22M
30.65%
-837.00K
89.72%
-778.00K
96.36%
-204.00K
84.87%
-1.79M
-135.74%
-1.21M
-37.35%
-7.57M
-132.25%
-5.61M
-68.06%
-11.82M
-338.14%
-512.00K
-1694.79%
-5.51M
11808.90%
17.39M
-50142.86%
-7.03M
-99.31%
215.00K
-265.05%
-307.00K
--
146.00K
--
-14.00K
--
31.11M
--
186.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.43%
17.07M
69.75%
14.22M
25.40%
23.46M
35.30%
29.70M
-26.81%
15.89M
-48.77%
8.38M
7.11%
18.71M
12.44%
21.95M
-4.69%
21.71M
-49.84%
16.36M
-69.00%
17.47M
-67.89%
19.52M
-49.95%
22.78M
-3.77%
32.60M
--
56.34M
25883.33%
60.80M
--
45.51M
--
33.88M
--
0.00
--
234.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-53.99%
6.35M
-62.10%
2.85M
10.57%
-9.24M
-92.50%
-6.24M
5653.33%
13.81M
40.26%
7.51M
-827.47%
-10.33M
-57.85%
-3.24M
107.37%
240.00K
154.50%
5.36M
95.31%
-1.11M
53.97%
-2.05M
-121.30%
-3.26M
-184.48%
-9.82M
-170.07%
-23.74M
-1805.13%
-4.46M
--
15.29M
--
11.63M
--
33.88M
--
-234.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.13%
23.42M
7.43%
17.07M
69.75%
14.22M
25.40%
23.46M
35.30%
29.70M
-26.81%
15.89M
-48.77%
8.38M
7.11%
18.71M
12.44%
21.95M
-4.69%
21.71M
-49.84%
16.36M
-69.00%
17.47M
-67.89%
19.52M
-49.95%
22.78M
-3.77%
32.60M
--
56.34M
--
60.80M
--
45.51M
--
33.88M
--
0.00
Dòng tiền tự do
-48.24%
7.25M
-56.22%
4.07M
9.22%
-8.40M
-226.06%
-5.46M
139.60%
14.01M
-45.77%
9.30M
-1437.54%
-9.26M
25.19%
4.33M
6.50%
5.85M
714.33%
17.15M
97.49%
-602.00K
183.31%
3.46M
-63.74%
5.49M
-123.97%
-2.79M
-964.80%
-23.95M
-888.33%
-4.15M
--
15.14M
--
11.64M
--
2.77M
--
-420.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký