tradingkey.logo

Angel Oak Mortgage REIT Inc

AOMR

9.360USD

+0.170+1.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
219.96MVốn hóa
6.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-601.59%-201.75M
23.35%-25.05M
-444.13%-212.39M
-257.00%-24.21M
-85.46%40.22M
-110.44%-32.68M
830.58%61.72M
152.43%15.42M
145.61%276.61M
145.77%313.15M
98.32%-8.45M
90.21%-29.41M
-643.03%-606.42M
-717.34%-684.22M
-1262.37%-501.63M
-162.90%-300.48M
79.73%-81.61M
-1.93%-83.71M
--43.16M
--477.69M
-312.01%-402.73M
---82.13M
--189.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.48%20.53M
-152.65%-15.06M
277.19%31.20M
92.60%-273.00K
2329.06%12.87M
425.06%28.60M
109.93%8.27M
92.93%-3.69M
101.22%530.00K
-387.80%-8.80M
-1414.24%-83.35M
-2441.49%-52.15M
-558.95%-43.54M
-56.41%3.06M
49.89%6.34M
-91.51%2.23M
125.83%9.49M
206.65%7.01M
--4.23M
--26.23M
-1636.39%-36.73M
--2.29M
--2.39M
Các mục phi tiền mặt khác
112.53%950.00K
101.40%1.01M
157.45%847.00K
-41.95%393.00K
-56.69%447.00K
-54.25%500.00K
-67.59%329.00K
118.49%677.00K
-91.38%1.03M
66.87%1.09M
253.66%1.01M
-3586.67%-3.66M
25934.78%11.98M
1670.27%655.00K
97.93%287.00K
3.96%105.00K
170.59%46.00K
-90.77%37.00K
--145.00K
--101.00K
-87.04%17.00K
--401.00K
--131.16K
Thay đổi trong vốn lưu động
-563.39%-254.04M
-124.57%-259.14M
-286.97%-259.13M
-1435.40%-111.93M
-301.62%-38.29M
-306.22%-115.39M
-331.00%-66.97M
90.30%-7.29M
102.86%18.99M
107.83%55.96M
96.89%-15.54M
75.52%-75.18M
-631.98%-663.32M
-695.17%-715.09M
-1473.34%-499.65M
-930.05%-307.08M
77.16%-90.62M
53.13%-89.93M
--36.38M
---29.81M
-313.15%-396.80M
---191.86M
--186.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
45.62%-1.68M
46.33%-1.51M
-108.88%-457.00K
15.96%4.42M
-180.30%-3.09M
-111.31%-2.81M
400.12%5.14M
142.58%3.81M
289.94%3.85M
281.74%24.84M
-127.95%-1.71M
16.86%-8.95M
22.36%-2.03M
-1214.52%-13.67M
-86.72%6.13M
71.47%-10.76M
68.49%-2.61M
-61.24%-1.04M
--46.18M
---37.72M
-167.95%-8.29M
---645.00K
---3.09M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
116.58%97.00K
-97.29%410.00K
-206.81%-502.00K
68.17%-374.00K
-5218.18%-585.00K
2636.01%15.14M
-38.40%470.00K
-154.63%-1.18M
99.55%-11.00K
83.69%-597.00K
-33.36%763.00K
160.29%2.15M
-2680.68%-2.45M
-2591.91%-3.66M
58.59%1.15M
-615.61%-3.57M
93.94%-88.00K
95.15%-136.00K
--722.00K
--692.00K
-347.17%-1.45M
---2.81M
--587.85K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
202.56%1.44M
201.15%262.00K
1500.00%868.00K
44.61%-339.00K
18.28%-1.40M
105.00%87.00K
-103.90%-62.00K
-155.54%-612.00K
-492.24%-1.72M
-358.16%-1.74M
-23.81%1.59M
1243.90%1.10M
136.76%438.00K
2142.42%674.00K
1853.78%2.09M
132.80%82.00K
351.22%185.00K
31.25%-33.00K
---119.00K
---250.00K
114.93%41.00K
---48.00K
---274.64K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-601.59%-201.75M
23.35%-25.05M
-444.13%-212.39M
-257.00%-24.21M
-85.46%40.22M
-110.44%-32.68M
830.58%61.72M
152.43%15.42M
145.61%276.61M
145.77%313.15M
98.32%-8.45M
90.21%-29.41M
-643.03%-606.42M
-717.34%-684.22M
-1262.37%-501.63M
-162.90%-300.48M
79.73%-81.61M
-1.93%-83.71M
--43.16M
--477.69M
-312.01%-402.73M
---82.13M
--189.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-2351.47%-75.87M
374.36%36.59M
-29.47%97.09M
-105.57%-5.73M
99.24%-3.10M
-244.47%-13.34M
-3.12%137.66M
-68.78%102.87M
-333.18%-409.55M
122.33%9.23M
-52.44%142.09M
142.72%329.47M
174.20%175.64M
41.46%-41.34M
-41.79%298.77M
-1095.02%-771.21M
115.82%64.06M
53.84%-70.61M
--513.23M
---64.53M
-1059.16%-404.95M
---152.97M
--42.22M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-50.00%6.00K
153.33%8.00K
-99.86%6.00K
0.00%7.00K
20.00%12.00K
-266.67%-15.00K
-58.55%4.33M
100.01%7.00K
-99.99%10.00K
100.08%9.00K
872.38%10.46M
-7163.52%-88.29M
1714420.00%85.73M
-2216.67%-10.67M
-515.34%-1.35M
1860.56%1.25M
100.02%5.00K
80.65%504.00K
--326.00K
---71.00K
-151.69%-26.32M
--279.00K
---10.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1474.33%-75.87M
218.21%34.80M
-30.05%97.10M
-106.07%-6.24M
98.86%-4.82M
-418.60%-29.44M
-9.01%138.81M
-57.34%102.88M
-261.08%-421.01M
117.77%9.24M
-48.71%152.55M
131.32%241.18M
308.00%261.36M
25.82%-52.01M
-42.09%297.42M
-1091.77%-769.96M
114.85%64.06M
54.08%-70.11M
--513.56M
---64.61M
-1457.87%-431.27M
---152.69M
--31.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
838.32%278.19M
-118.20%-11.58M
150.35%113.92M
132.03%34.33M
-123.24%-37.68M
120.40%63.66M
-65.80%-226.28M
62.49%-107.20M
-58.28%162.16M
-142.38%-312.03M
-161.08%-136.48M
-126.98%-285.79M
2391.47%388.64M
281.66%736.27M
135.70%223.46M
348.75%1.06B
-98.29%15.60M
-17.58%192.91M
---625.90M
---425.91M
546.30%913.70M
--234.06M
---204.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1066.39%285.71M
-104.65%-3.33M
164.15%140.03M
142.67%42.33M
-117.38%-29.57M
123.57%71.64M
-75.50%-218.29M
63.41%-99.22M
-57.78%170.14M
-141.33%-303.93M
-150.95%-124.39M
-130.72%-271.14M
1092.44%402.96M
322.41%735.36M
144.31%244.14M
298.48%882.66M
-105.65%-40.60M
-15.27%174.09M
---550.92M
---444.71M
442.25%719.19M
--205.46M
---210.14M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---369.00K
---17.70M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
99.97%-1.00K
47.61%-866.00K
-101.69%-2.99M
---3.00M
---3.01M
---1.65M
--176.80M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---125.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--101.25K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-5.87%7.52M
-5.80%7.52M
-5.78%7.53M
0.26%8.00M
0.16%7.99M
0.08%7.99M
-28.85%7.99M
-28.89%7.98M
-29.35%7.98M
-12.61%7.98M
267.31%11.22M
--11.22M
--11.29M
60773.33%9.13M
--3.06M
----
----
7.14%15.00K
----
----
----
--14.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---358.00K
---888.00K
--0.00
---125.00K
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.01%-1.00K
100.00%0.00
-2305.56%-433.00K
-100.04%-24.00K
-30.75%13.05M
78.70%-15.97M
-100.10%-18.00K
-71.11%56.20M
-34.14%18.84M
---74.98M
--18.80M
3566.20%194.51M
--28.61M
--5.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
838.32%278.19M
-118.20%-11.58M
150.35%113.92M
132.03%34.33M
-123.24%-37.68M
120.40%63.66M
-65.80%-226.28M
62.49%-107.20M
-58.28%162.16M
-142.38%-312.03M
-161.08%-136.48M
-126.98%-285.79M
2391.47%388.64M
281.66%736.27M
135.70%223.46M
348.75%1.06B
-98.29%15.60M
-17.58%192.91M
---625.90M
---425.91M
546.30%913.70M
--234.06M
---204.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.60%42.89M
4.12%44.73M
-32.91%46.10M
-26.72%42.22M
11.63%44.50M
45.61%42.96M
214.12%68.72M
-39.92%57.62M
-23.80%39.86M
-43.55%29.50M
-33.77%21.88M
117.85%95.89M
13.78%52.31M
659.30%52.27M
-56.58%33.03M
-50.49%44.02M
399.60%45.97M
-30.86%6.88M
--76.08M
--88.90M
356.29%9.20M
--9.96M
--2.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
125.35%577.00K
-219.82%-1.84M
94.68%-1.37M
-65.03%3.88M
-112.82%-2.28M
-85.19%1.53M
-437.64%-25.75M
115.00%11.10M
-59.26%17.76M
26456.41%10.36M
-60.36%7.63M
-573.56%-74.02M
2328.22%43.58M
-99.90%39.00K
127.81%19.24M
14.31%-10.99M
-102.45%-1.96M
5284.22%39.09M
---69.19M
---12.82M
369.19%79.70M
---754.00K
--16.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.96%43.47M
-3.60%42.89M
4.12%44.73M
-32.91%46.10M
-26.72%42.22M
11.63%44.50M
45.61%42.96M
214.12%68.72M
-39.92%57.62M
-23.80%39.86M
-43.55%29.50M
-33.77%21.88M
117.85%95.89M
13.78%52.31M
659.30%52.27M
-56.58%33.03M
-50.49%44.02M
399.60%45.97M
--6.88M
--76.08M
367.82%88.90M
--9.20M
--19.00M
Dòng tiền tự do
-601.59%-201.75M
23.35%-25.05M
-444.13%-212.39M
-257.00%-24.21M
-85.46%40.22M
-110.44%-32.68M
830.58%61.72M
152.43%15.42M
145.61%276.61M
145.77%313.15M
98.32%-8.45M
90.21%-29.41M
-643.03%-606.42M
-717.34%-684.22M
-1262.37%-501.63M
-162.90%-300.48M
79.73%-81.61M
-1.93%-83.71M
--43.16M
--477.69M
-312.01%-402.73M
---82.13M
--189.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI