Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aomr
/
Angel Oak Mortgage REIT Inc
AOMR
9.390
USD
+0.200
+2.18%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
220.67M
Vốn hóa
6.08
P/E TTM
Angel Oak Mortgage REIT Inc
9.390
+0.200
+2.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.84%
38.70M
-2.07%
40.76M
0.38%
42.05M
-25.67%
43.96M
7.20%
39.42M
42.20%
41.63M
103.87%
41.89M
267.33%
59.14M
-59.34%
36.77M
-28.26%
29.27M
-58.21%
20.55M
-44.28%
16.10M
126.38%
90.44M
-6.35%
40.80M
669.95%
49.18M
--
28.89M
--
39.95M
487.74%
43.57M
--
6.39M
--
7.41M
--
17.19M
Tiền mặt bị hạn chế
70.56%
4.77M
-25.77%
2.13M
150.84%
2.68M
-77.59%
2.15M
-86.57%
2.80M
-72.89%
2.87M
-88.07%
1.07M
65.81%
9.58M
282.62%
20.84M
-7.99%
10.59M
189.52%
8.96M
39.69%
5.78M
34.02%
5.45M
378.70%
11.51M
522.33%
3.09M
--
4.13M
--
4.07M
34.38%
2.40M
--
497.00K
--
1.79M
--
1.81M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
18.85%
2.68B
-1.66%
2.27B
0.36%
2.30B
-12.43%
2.11B
-13.36%
2.25B
-21.66%
2.31B
-30.56%
2.30B
-26.51%
2.41B
-18.73%
2.60B
14.29%
2.95B
80.09%
3.31B
105.22%
3.28B
497.95%
3.20B
405.82%
2.58B
494.43%
1.84B
--
1.60B
--
534.86M
11.01%
509.66M
--
308.80M
--
459.09M
--
229.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.27%
148.47M
-73.89%
50.55M
-45.31%
102.88M
-40.99%
201.05M
-56.24%
193.49M
268.56%
193.66M
178.86%
188.10M
165.42%
340.70M
-7.37%
442.21M
-91.38%
52.54M
-86.21%
67.45M
-83.69%
128.37M
1617.59%
477.42M
241.72%
609.25M
868.10%
489.29M
--
787.18M
--
27.80M
-20.44%
178.29M
--
50.54M
--
224.09M
--
130.98M
-Nợ ngắn hạn
-23.27%
148.47M
-73.89%
50.55M
-45.31%
102.88M
-40.99%
201.05M
-56.24%
193.49M
268.56%
193.66M
178.86%
188.10M
165.42%
340.70M
-7.37%
442.21M
-91.38%
52.54M
-86.21%
67.45M
-83.69%
128.37M
1617.59%
477.42M
241.72%
609.25M
868.10%
489.29M
--
787.18M
--
27.80M
-20.44%
178.29M
--
50.54M
--
224.09M
--
130.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
37.31%
1.96B
21.31%
1.77B
27.62%
1.73B
1.94%
1.47B
-1.47%
1.43B
-11.17%
1.46B
-30.49%
1.36B
-29.55%
1.45B
-26.94%
1.45B
11.80%
1.64B
132.42%
1.96B
551.12%
2.05B
936.18%
1.99B
1694.72%
1.47B
2265.34%
841.28M
--
315.08M
--
191.80M
-40.84%
81.91M
--
35.57M
--
138.46M
--
43.67M
-Nợ dài hạn
37.31%
1.96B
21.31%
1.77B
27.62%
1.73B
1.94%
1.47B
-1.47%
1.43B
-11.17%
1.46B
-30.49%
1.36B
-29.55%
1.45B
-26.94%
1.45B
11.80%
1.64B
132.42%
1.96B
551.12%
2.05B
936.18%
1.99B
1694.72%
1.47B
2265.34%
841.28M
--
315.08M
--
191.80M
-40.84%
81.91M
--
35.57M
--
138.46M
--
43.67M
Tổng các khoản nợ
21.95%
2.43B
-1.03%
2.03B
-1.21%
2.04B
-14.82%
1.86B
-15.55%
1.99B
-24.28%
2.05B
-32.13%
2.06B
-25.24%
2.18B
-15.20%
2.35B
29.87%
2.71B
127.85%
3.04B
164.31%
2.92B
1160.55%
2.78B
698.38%
2.09B
1437.63%
1.33B
--
1.10B
--
220.28M
-28.25%
261.35M
--
86.79M
--
364.23M
--
177.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.44%
461.53M
-3.36%
461.29M
-3.22%
461.48M
0.46%
478.58M
0.37%
477.95M
0.36%
477.32M
0.37%
476.82M
0.80%
476.38M
2.77%
476.17M
-0.24%
475.63M
-0.81%
475.08M
-1.50%
472.61M
52.96%
463.34M
93.30%
476.76M
110.26%
478.98M
--
479.80M
--
302.91M
181.47%
246.65M
--
227.81M
--
87.63M
--
50.90M
Lợi nhuận giữ lại
2.59%
-205.88M
-1.21%
-218.85M
17.27%
-195.94M
7.38%
-219.62M
6.26%
-211.35M
0.82%
-216.24M
-17.69%
-236.85M
-122.31%
-237.13M
-604.19%
-225.47M
-1991.40%
-218.02M
-1244.08%
-201.24M
-845.58%
-106.67M
-364.96%
-32.02M
343.18%
11.53M
500.05%
17.59M
--
14.31M
--
12.08M
-27.35%
2.60M
--
-4.40M
--
3.58M
--
839.01K
Vốn dự trữ
-3.43%
461.29M
-3.36%
461.06M
-3.22%
461.25M
0.46%
478.33M
0.37%
477.70M
0.36%
477.07M
0.37%
476.57M
0.80%
476.13M
2.77%
475.92M
-0.24%
475.38M
-0.81%
474.83M
-1.50%
472.36M
52.88%
463.09M
93.20%
476.51M
110.15%
478.72M
--
479.54M
--
302.91M
181.47%
246.65M
--
227.81M
--
87.63M
--
50.90M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-27.44%
-4.17M
30.15%
-3.48M
94.60%
-441.00K
52.06%
-3.15M
48.25%
-3.27M
76.45%
-4.97M
8.99%
-8.17M
-626.04%
-6.56M
36.69%
-6.32M
-804.23%
-21.13M
-304.35%
-8.98M
-51.55%
1.25M
-1858.24%
-9.99M
388.74%
3.00M
392.93%
4.39M
--
2.58M
--
-510.00K
-129.23%
-1.04M
--
-1.50M
--
3.55M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.50%
251.48M
-6.69%
238.97M
14.36%
265.10M
9.94%
255.81M
7.75%
263.32M
8.30%
256.11M
-12.51%
231.80M
-36.65%
232.68M
-42.01%
244.38M
-51.88%
236.48M
-47.12%
264.96M
-26.07%
367.28M
33.97%
421.44M
97.89%
491.39M
125.69%
501.06M
--
496.78M
--
314.58M
161.76%
248.31M
--
222.01M
--
94.86M
--
51.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký