tradingkey.logo

Antalpha Platform Holding Co

ANTA

11.800USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
272.58MVốn hóa
53.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Tổng doanh thu
48.99%17.01M
40.95%13.60M
132.82%13.37M
--13.02M
--11.42M
--9.65M
--5.74M
Chi phí doanh thu
47.86%8.69M
17.59%6.57M
92.30%6.63M
--6.53M
--5.88M
--5.58M
--3.45M
Chi phí hoạt động
69.62%17.48M
29.71%12.42M
73.00%12.58M
--11.82M
--10.30M
--9.57M
--7.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--274.68K
--242.15K
59.37%800.69K
----
----
----
--502.42K
Chi phí hoạt động khác
83.29%434.40K
89.41%448.91K
191.72%553.43K
--355.69K
--237.00K
--237.00K
--189.71K
Lợi nhuận hoạt động
-141.80%-465.69K
1535.71%1.18M
151.53%788.27K
--1.21M
--1.11M
--72.00K
---1.53M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
95.85%-17.92K
--123.35K
----
----
---431.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
1954.07%6.38K
---6.14K
--1.00K
---2.00K
---344.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
496.42%1.40M
144.39%706.29K
1328.37%853.95K
--296.75K
--235.00K
--289.00K
--59.78K
Thu nhập trước thuế
-30.67%935.90K
424.79%1.88M
185.74%1.63M
--1.62M
--1.35M
--359.00K
---1.90M
Thuế thu nhập
30.02%261.35K
428.58%428.15K
90.32%-34.88K
--319.86K
--201.00K
--81.00K
---360.44K
Doanh thu sau thuế
-41.29%674.55K
423.69%1.46M
208.05%1.67M
--1.30M
--1.15M
--278.00K
---1.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.29%674.55K
423.69%1.46M
208.05%1.67M
--1.30M
--1.15M
--278.00K
---1.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-41.29%674.55K
423.69%1.46M
208.05%1.67M
--1.30M
--1.15M
--278.00K
---1.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-41.29%674.55K
423.69%1.46M
208.05%1.67M
--1.30M
--1.15M
--278.00K
---1.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.17%0.03
423.86%0.06
208.05%0.07
--0.06
--0.05
--0.01
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-43.99%0.03
423.86%0.06
208.05%0.07
--0.06
--0.05
--0.01
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI