Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-anta
/
Antalpha Platform Holding Co
ANTA
11.800
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.680
USD
+11.680
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
272.58M
Vốn hóa
53.48
P/E TTM
Antalpha Platform Holding Co
11.800
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Tổng doanh thu
48.99%
17.01M
40.95%
13.60M
132.82%
13.37M
--
13.02M
--
11.42M
--
9.65M
--
5.74M
Chi phí doanh thu
47.86%
8.69M
17.59%
6.57M
92.30%
6.63M
--
6.53M
--
5.88M
--
5.58M
--
3.45M
Chi phí hoạt động
69.62%
17.48M
29.71%
12.42M
73.00%
12.58M
--
11.82M
--
10.30M
--
9.57M
--
7.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
274.68K
--
242.15K
59.37%
800.69K
--
--
--
--
--
--
--
502.42K
Chi phí hoạt động khác
83.29%
434.40K
89.41%
448.91K
191.72%
553.43K
--
355.69K
--
237.00K
--
237.00K
--
189.71K
Lợi nhuận hoạt động
-141.80%
-465.69K
1535.71%
1.18M
151.53%
788.27K
--
1.21M
--
1.11M
--
72.00K
--
-1.53M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
95.85%
-17.92K
--
123.35K
--
--
--
--
--
-431.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
1954.07%
6.38K
--
-6.14K
--
1.00K
--
-2.00K
--
-344.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
496.42%
1.40M
144.39%
706.29K
1328.37%
853.95K
--
296.75K
--
235.00K
--
289.00K
--
59.78K
Thu nhập trước thuế
-30.67%
935.90K
424.79%
1.88M
185.74%
1.63M
--
1.62M
--
1.35M
--
359.00K
--
-1.90M
Thuế thu nhập
30.02%
261.35K
428.58%
428.15K
90.32%
-34.88K
--
319.86K
--
201.00K
--
81.00K
--
-360.44K
Doanh thu sau thuế
-41.29%
674.55K
423.69%
1.46M
208.05%
1.67M
--
1.30M
--
1.15M
--
278.00K
--
-1.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.29%
674.55K
423.69%
1.46M
208.05%
1.67M
--
1.30M
--
1.15M
--
278.00K
--
-1.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-41.29%
674.55K
423.69%
1.46M
208.05%
1.67M
--
1.30M
--
1.15M
--
278.00K
--
-1.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-41.29%
674.55K
423.69%
1.46M
208.05%
1.67M
--
1.30M
--
1.15M
--
278.00K
--
-1.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.17%
0.03
423.86%
0.06
208.05%
0.07
--
0.06
--
0.05
--
0.01
--
-0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-43.99%
0.03
423.86%
0.06
208.05%
0.07
--
0.06
--
0.05
--
0.01
--
-0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký