tradingkey.logo

Antalpha Platform Holding Co

ANTA

12.150USD

+0.480+4.11%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
280.67MVốn hóa
50.38P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
131.02%914.56K
---2.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
208.05%1.67M
---1.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
59.37%800.69K
--502.42K
Thuế hoãn lại
64.83%-126.80K
---360.49K
Các mục phi tiền mặt khác
-12203.42%-11.94M
---97.01K
Thay đổi trong vốn lưu động
815.56%10.39M
---1.45M
-Thay đổi các khoản phải thu
174.05%1.93M
---2.61M
-Thay đổi chi phí trả trước
-702.84%-1.33M
--220.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-109.77%-100.12K
--1.02M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-318.86%-76.01M
---18.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
131.02%914.56K
---2.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
202.91%85.06K
--28.08K
Chi phí vốn
202.91%85.06K
--28.08K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
202.91%85.06K
--28.08K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-117.59%-76.01M
---34.93M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-117.66%-76.10M
---34.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
35.09%51.48M
--38.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
68.93%59.01M
--34.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-337.54%-7.53M
--3.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
35.09%51.48M
--38.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12082.42%29.63M
--243.23K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-12202.73%-23.70M
--195.86K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1249.74%5.93M
--439.10K
Dòng tiền tự do
127.87%829.50K
---2.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI