Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aneb
/
Anebulo Pharmaceuticals Inc
ANEB
2.755
USD
-0.095
-3.33%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
113.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Anebulo Pharmaceuticals Inc
2.755
-0.095
-3.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
13.70%
1.89M
-6.24%
2.59M
-5.17%
2.41M
-46.26%
1.34M
-41.89%
1.66M
-27.61%
2.76M
-2.62%
2.54M
7.26%
2.49M
52.37%
2.86M
255.99%
3.81M
67.99%
2.61M
-6.41%
2.33M
240.43%
1.88M
--
1.07M
--
1.55M
--
2.48M
--
552.13K
Chi phí R&D
-14.70%
638.32K
14.86%
1.22M
3.51%
1.31M
-67.00%
467.71K
-31.30%
748.34K
-43.17%
1.06M
3.80%
1.27M
26.74%
1.42M
19.01%
1.09M
778.16%
1.87M
71.13%
1.22M
-38.11%
1.12M
235.25%
915.36K
--
212.94K
--
715.10K
--
1.81M
--
273.04K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-13.70%
-1.89M
6.24%
-2.59M
5.17%
-2.41M
46.26%
-1.34M
41.89%
-1.66M
27.61%
-2.76M
2.62%
-2.54M
-7.26%
-2.49M
-52.37%
-2.86M
-255.99%
-3.81M
-67.99%
-2.61M
6.41%
-2.33M
-240.43%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-2.48M
--
-552.13K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
50.19%
102.26K
-90.64%
7.07K
-52.89%
26.01K
-45.66%
50.22K
--
68.08K
--
75.52K
--
55.20K
1160.32%
92.41K
--
--
--
--
--
--
618.82%
7.33K
--
--
--
--
--
--
--
1.02K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
310.72%
245.18K
87.50%
59.70K
--
59.70K
--
59.70K
--
59.70K
--
31.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
3.70K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-26.63M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
15370.83%
359.08K
30024.24%
177.75K
3100.72%
245.08K
99.87%
-124.00
-96.49%
2.32K
95.70%
-594.00
3511.79%
7.66K
-1939.17%
-93.60K
1995.46%
66.07K
-639.97%
-13.83K
-86.13%
212.00
-241.52%
-4.59K
--
3.15K
--
-1.87K
--
1.53K
--
-1.34K
--
--
Thu nhập trước thuế
-1.37%
-1.68M
9.36%
-2.46M
11.29%
-2.20M
45.91%
-1.35M
40.90%
-1.65M
28.99%
-2.72M
5.02%
-2.48M
-7.44%
-2.50M
-49.11%
-2.80M
-256.66%
-3.83M
-68.14%
-2.61M
92.02%
-2.32M
-237.60%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-29.11M
--
-555.83K
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-1.37%
-1.68M
9.36%
-2.46M
11.29%
-2.20M
45.91%
-1.35M
40.90%
-1.65M
28.99%
-2.72M
5.02%
-2.48M
-7.44%
-2.50M
-49.11%
-2.80M
-256.66%
-3.83M
-68.14%
-2.61M
92.02%
-2.32M
-237.60%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-29.11M
--
-555.83K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.37%
-1.68M
9.36%
-2.46M
11.29%
-2.20M
45.91%
-1.35M
40.90%
-1.65M
28.99%
-2.72M
5.02%
-2.48M
-7.44%
-2.50M
-49.11%
-2.80M
-256.66%
-3.83M
-68.14%
-2.61M
92.02%
-2.32M
-237.60%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-29.11M
--
-555.83K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.37%
-1.68M
9.36%
-2.46M
11.29%
-2.20M
45.91%
-1.35M
40.90%
-1.65M
28.99%
-2.72M
5.02%
-2.48M
-7.44%
-2.50M
-49.11%
-2.80M
-256.66%
-3.83M
-68.14%
-2.61M
92.02%
-2.32M
78.59%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-29.11M
--
-8.76M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
8.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.37%
-1.68M
9.36%
-2.46M
11.29%
-2.20M
45.91%
-1.35M
40.90%
-1.65M
28.99%
-2.72M
5.02%
-2.48M
-7.44%
-2.50M
-49.11%
-2.80M
-256.66%
-3.83M
-68.14%
-2.61M
92.02%
-2.32M
78.59%
-1.88M
--
-1.07M
--
-1.55M
--
-29.11M
--
-8.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.01%
-0.04
14.74%
-0.09
12.32%
-0.08
46.54%
-0.05
41.58%
-0.06
29.42%
-0.11
13.23%
-0.10
2.14%
-0.10
-35.79%
-0.11
-224.85%
-0.15
-67.63%
-0.11
91.94%
-0.10
78.66%
-0.08
--
-0.05
--
-0.07
--
-1.23
--
-0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.01%
-0.04
14.74%
-0.09
12.32%
-0.08
46.54%
-0.05
41.58%
-0.06
29.42%
-0.11
13.23%
-0.10
2.14%
-0.10
-35.79%
-0.11
-224.85%
-0.15
-67.63%
-0.11
91.94%
-0.10
78.66%
-0.08
--
-0.05
--
-0.07
--
-1.23
--
-0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký